Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh các bệnh viện công lập tuyến quận trực thuộc Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh đang đối mặt với nhiều thách thức về tài chính và quản lý, việc vận dụng kế toán quản trị (KTQT) trở thành một yếu tố then chốt nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Theo ước tính, các bệnh viện này phải tự chủ tài chính, tự thu tự chi, đồng thời chịu áp lực cạnh tranh ngày càng lớn từ các bệnh viện tư nhân và các bệnh viện công khác. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động của từng nhân tố đến việc vận dụng KTQT trong các bệnh viện công lập này, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả vận dụng KTQT.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 09 bệnh viện công tuyến quận trực thuộc Sở Y tế TP. Hồ Chí Minh, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2022-2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý bệnh viện trong việc cải thiện hệ thống KTQT, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính. Các chỉ số đánh giá bao gồm mức độ vận dụng KTQT, nhu cầu thông tin quản trị, trình độ nhân viên kế toán, công nghệ thông tin, và mức độ cạnh tranh thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên bốn lý thuyết nền tảng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng KTQT:

  1. Lý thuyết ngẫu nhiên: Nhấn mạnh sự phù hợp giữa cơ cấu tổ chức và môi trường hoạt động, cho rằng không có một mô hình KTQT chuẩn áp dụng cho tất cả các tổ chức mà phải phù hợp với đặc điểm riêng của từng bệnh viện.

  2. Lý thuyết quan hệ lợi ích – chi phí: Đề cập đến việc cân nhắc giữa lợi ích thu được từ thông tin KTQT và chi phí tạo ra thông tin đó, giúp giải thích ảnh hưởng của nhận thức nhà quản lý, phương pháp thực hiện, trình độ nhân viên kế toán và ứng dụng công nghệ thông tin.

  3. Lý thuyết đại diện: Phân tích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và nhà quản lý, trong đó KTQT được xem như một công cụ giám sát và đánh giá trách nhiệm, chịu ảnh hưởng bởi nhận thức và nhu cầu thông tin của nhà quản lý cũng như cơ cấu tổ chức.

  4. Lý thuyết hệ thống thông tin: Tập trung vào việc lựa chọn và xử lý dữ liệu phù hợp để cung cấp thông tin hiệu quả cho việc ra quyết định quản lý.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: nhu cầu thông tin KTQT từ phía nhà quản lý, nhận thức của nhà quản lý, tổ chức bộ máy quản lý (phân quyền, phân cấp), phương pháp và kỹ thuật thực hiện, trình độ nhân viên kế toán, công nghệ thông tin, và mức độ cạnh tranh của thị trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và độ tin cậy của kết quả.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ 09 bệnh viện công tuyến quận trực thuộc Sở Y tế TP. Hồ Chí Minh thông qua khảo sát bằng bảng câu hỏi và phỏng vấn chuyên gia.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu khảo sát gồm các cán bộ công chức đại diện Ban giám đốc, trưởng các bộ phận và nhân viên phòng kế toán. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 22.0. Các kỹ thuật phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo, phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến việc vận dụng KTQT.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu kéo dài từ tháng 3/2022 đến cuối năm 2023, bao gồm các giai đoạn tổng quan tài liệu, xây dựng mô hình, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhu cầu thông tin KTQT từ phía nhà quản lý là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến việc vận dụng KTQT với hệ số hồi quy cao nhất, chiếm khoảng 28% mức độ ảnh hưởng tổng thể. Điều này cho thấy nhà quản lý bệnh viện rất cần các thông tin quản trị để ra quyết định chính xác và kịp thời.

  2. Mức độ cạnh tranh của thị trường đứng thứ hai với mức ảnh hưởng khoảng 22%, phản ánh áp lực cạnh tranh giữa các bệnh viện công và tư nhân thúc đẩy việc cải tiến hệ thống KTQT nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.

  3. Trình độ nhân viên kế toán chiếm khoảng 18% mức độ ảnh hưởng, cho thấy năng lực chuyên môn của đội ngũ kế toán là yếu tố quan trọng giúp vận dụng KTQT hiệu quả.

  4. Phương pháp và kỹ thuật thực hiện có mức ảnh hưởng khoảng 12%, nhấn mạnh vai trò của quy trình và công cụ kỹ thuật trong việc triển khai KTQT.

  5. Tổ chức bộ máy quản lý, công nghệ thông tinnhận thức của nhà quản lý lần lượt chiếm các mức ảnh hưởng thấp hơn (từ 5% đến 10%), tuy nhiên vẫn đóng vai trò không thể thiếu trong việc vận dụng KTQT.

Các kết quả này được minh họa qua bảng hệ số hồi quy và biểu đồ so sánh mức độ ảnh hưởng của các nhân tố, cho thấy sự phân bổ rõ ràng và có ý nghĩa thống kê (p < 0.05).

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân nhu cầu thông tin KTQT từ phía nhà quản lý có ảnh hưởng lớn là do các nhà quản lý bệnh viện cần thông tin chính xác để lập kế hoạch, kiểm soát chi phí và ra quyết định chiến lược trong bối cảnh tự chủ tài chính. Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Salah A. Hammad (2010) và Nguyễn Phong Nguyên (2016) về vai trò trung tâm của nhu cầu thông tin trong KTQT.

Mức độ cạnh tranh thị trường thúc đẩy các bệnh viện phải nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, từ đó tăng cường vận dụng KTQT. Điều này tương đồng với kết quả nghiên cứu của Mia và Clarke (1999) về tác động của cạnh tranh đến nhu cầu hệ thống chi phí.

Trình độ nhân viên kế toán ảnh hưởng tích cực đến việc vận dụng KTQT, bởi nhân viên có chuyên môn cao sẽ xử lý và phân tích thông tin chính xác hơn, hỗ trợ nhà quản lý tốt hơn. Kết quả này đồng nhất với các nghiên cứu của Ismail và King (2007).

Phương pháp và kỹ thuật thực hiện phản ánh sự cần thiết của quy trình chuẩn và công nghệ hỗ trợ trong KTQT, phù hợp với lý thuyết hệ thống thông tin và các nghiên cứu trước đây.

Các nhân tố tổ chức bộ máy quản lý, công nghệ thông tin và nhận thức nhà quản lý tuy có mức ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn là các điều kiện cần thiết để đảm bảo sự thành công trong vận dụng KTQT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, cùng bảng hệ số hồi quy chi tiết để minh chứng tính chính xác và độ tin cậy của các kết quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cung cấp thông tin quản trị cho nhà quản lý: Xây dựng hệ thống báo cáo KTQT đa dạng, kịp thời và chính xác nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin của các cấp quản lý. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp phòng kế toán.

  2. Nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân viên kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ kế toán quản trị chuyên sâu, cập nhật kiến thức mới. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Sở Y tế phối hợp các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  3. Cải tiến phương pháp và kỹ thuật thực hiện KTQT: Áp dụng các công cụ, phần mềm kế toán quản trị hiện đại, đồng thời chuẩn hóa quy trình vận hành KTQT. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Phòng kế toán và bộ phận công nghệ thông tin bệnh viện.

  4. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin: Đầu tư hệ thống phần mềm kế toán quản trị tích hợp, đảm bảo tính bảo mật và phân quyền truy cập thông tin. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện và phòng CNTT.

  5. Xây dựng cơ cấu tổ chức quản lý phù hợp: Rà soát, điều chỉnh phân quyền, phân cấp quản lý nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận dụng KTQT hiệu quả. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc và phòng tổ chức hành chính.

Các giải pháp trên cần được phối hợp thực hiện đồng bộ, có sự giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và kịp thời điều chỉnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến vận dụng KTQT, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và ra quyết định.

  2. Nhân viên kế toán và phòng tài chính bệnh viện: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các yếu tố tác động và phương pháp cải tiến hệ thống KTQT.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản trị y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng KTQT trong lĩnh vực y tế công lập, đặc biệt trong bối cảnh tự chủ tài chính.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính: Hỗ trợ xây dựng chính sách, hướng dẫn và kiểm soát việc vận dụng KTQT trong các đơn vị sự nghiệp y tế công lập.

Mỗi nhóm đối tượng có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác quản lý, đào tạo và hoạch định chính sách phù hợp với thực tiễn hoạt động của bệnh viện công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị là gì và khác gì so với kế toán tài chính?
    Kế toán quản trị là hệ thống cung cấp thông tin cho nhà quản lý nội bộ nhằm lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định. Khác với kế toán tài chính tập trung báo cáo cho bên ngoài, KTQT phục vụ mục tiêu quản lý nội bộ và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.

  2. Tại sao nhu cầu thông tin của nhà quản lý lại quan trọng nhất trong vận dụng KTQT?
    Nhu cầu thông tin phản ánh mức độ cần thiết của các báo cáo quản trị để hỗ trợ quyết định. Nếu nhà quản lý không có nhu cầu hoặc không sử dụng thông tin, hệ thống KTQT sẽ không phát huy hiệu quả.

  3. Làm thế nào để nâng cao trình độ nhân viên kế toán trong bệnh viện công?
    Có thể tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng kỹ năng phân tích, cập nhật phần mềm mới và khuyến khích học tập liên tục nhằm nâng cao năng lực chuyên môn.

  4. Công nghệ thông tin ảnh hưởng thế nào đến việc vận dụng KTQT?
    CNTT giúp xử lý dữ liệu nhanh chóng, chính xác, tạo báo cáo kịp thời và hỗ trợ phân tích sâu hơn, từ đó nâng cao hiệu quả vận dụng KTQT.

  5. Mức độ cạnh tranh thị trường tác động ra sao đến KTQT trong bệnh viện công?
    Áp lực cạnh tranh buộc bệnh viện phải cải tiến quản lý chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ, do đó tăng nhu cầu sử dụng KTQT để cung cấp thông tin quản lý chính xác và kịp thời.

Kết luận

  • Xác định được 07 nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng KTQT trong các bệnh viện công tuyến quận TP. Hồ Chí Minh, trong đó nhu cầu thông tin của nhà quản lý có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu đại diện, phân tích bằng SPSS đảm bảo độ tin cậy và tính thực tiễn của kết quả.
  • Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết nền tảng và các nghiên cứu trước đây, đồng thời bổ sung bằng chứng thực nghiệm trong lĩnh vực y tế công lập tại Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả vận dụng KTQT, tập trung vào cải thiện nhu cầu thông tin, trình độ nhân viên, phương pháp thực hiện và ứng dụng công nghệ.
  • Khuyến nghị các nhà quản lý bệnh viện, nhân viên kế toán, nhà nghiên cứu và cơ quan quản lý nhà nước tham khảo để áp dụng và phát triển hệ thống KTQT phù hợp.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiến hành đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Call-to-action: Các bệnh viện công lập cần chủ động đầu tư nguồn lực, nâng cao nhận thức và phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban để phát huy tối đa vai trò của KTQT trong quản lý và phát triển bền vững.