Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh các đơn vị sự nghiệp công lập ngày càng chịu áp lực về hiệu quả quản lý tài chính, việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) thu chi tài chính trở thành yêu cầu cấp thiết. Tại Bệnh viện Phụ sản thành phố Cần Thơ, một cơ sở y tế chuyên ngành Sản phụ khoa lớn nhất khu vực Đồng bằng sông Cửu Long với quy mô 250 giường bệnh và 21 khoa phòng, công tác kiểm soát nội bộ thu chi tài chính có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, chính xác và hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng KSNB thu chi tài chính tại bệnh viện trong giai đoạn 2017-2019, dựa trên dữ liệu tài chính, báo cáo của Bộ Y tế, Bảo hiểm xã hội thành phố Cần Thơ và kết quả phỏng vấn chuyên gia, nhằm đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống này.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá toàn diện các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB thu chi tài chính, xác định những tồn tại, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại bệnh viện. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động thu chi tài chính tại Bệnh viện Phụ sản thành phố Cần Thơ, với dữ liệu thu thập từ năm 2017 đến 2019 và khảo sát chuyên sâu vào tháng 4 năm 2021. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao năng lực quản lý tài chính, giảm thiểu rủi ro thất thoát, gian lận, đồng thời hỗ trợ bệnh viện thực hiện tự chủ tài chính hiệu quả hơn, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững trong lĩnh vực y tế công lập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kiểm soát nội bộ tiêu chuẩn quốc tế và trong nước, bao gồm:

  • Khái niệm kiểm soát nội bộ (KSNB): Theo COSO (1992), KSNB là một quá trình do Ban Giám đốc, nhà quản lý và nhân viên thực hiện nhằm cung cấp sự đảm bảo hợp lý về việc đạt được các mục tiêu hoạt động, báo cáo và tuân thủ pháp luật. Tại Việt Nam, theo Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam (VAS 400), KSNB là hệ thống chính sách và thủ tục nhằm bảo vệ tài sản, đảm bảo tính trung thực của báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật.

  • Mô hình COSO 5 thành phần: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Giám sát. Mô hình này được áp dụng để phân tích và đánh giá toàn diện hệ thống KSNB thu chi tài chính tại bệnh viện.

  • Khái niệm đơn vị sự nghiệp công lập có thu: Đơn vị hoạt động theo nguyên tắc phục vụ xã hội, không vì mục tiêu lợi nhuận, nhưng có nguồn thu từ hoạt động dịch vụ công. Việc kiểm soát thu chi tài chính tại các đơn vị này có đặc thù riêng, đòi hỏi hệ thống KSNB phù hợp với quy định của Nhà nước và đặc điểm hoạt động.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp gồm báo cáo tài chính, tài liệu quản lý tài chính của Bệnh viện Phụ sản thành phố Cần Thơ giai đoạn 2017-2019, các văn bản pháp luật liên quan của Bộ Y tế và Bảo hiểm xã hội thành phố Cần Thơ. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn chuyên gia, cán bộ quản lý và nhân viên trực tiếp tham gia công tác kiểm soát thu chi tài chính tại bệnh viện.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp nghiên cứu tổng hợp, phân tích định tính và định lượng. Dữ liệu tài chính được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel để tính toán, so sánh tỷ lệ thu chi, đánh giá hiệu quả kiểm soát. Phân tích nội dung phỏng vấn chuyên gia nhằm làm rõ các tồn tại, nguyên nhân và đề xuất giải pháp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phỏng vấn chuyên gia gồm các cán bộ chủ chốt như Phó Giám đốc Tài chính, Trưởng phòng Kế hoạch tổng hợp, Kế toán trưởng, Kế toán thanh toán. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào những người có hiểu biết sâu sắc về hệ thống KSNB thu chi tài chính tại bệnh viện.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu tài chính từ năm 2017 đến 2019; khảo sát chuyên gia và nhóm chuyên sâu thực hiện vào tháng 4 năm 2021; tổng hợp và hoàn thiện báo cáo nghiên cứu trong năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổ chức bộ máy kế toán tập trung nhưng còn hạn chế về phân công trách nhiệm: Bệnh viện tổ chức bộ máy kế toán theo mô hình tập trung với các bộ phận kế toán phân hành riêng biệt, tuy nhiên việc phân chia trách nhiệm chưa rõ ràng dẫn đến chồng chéo và thiếu kiểm soát chặt chẽ. Theo khảo sát, khoảng 35% nhân viên kế toán cho biết có hiện tượng giao nhiệm vụ không rõ ràng, gây khó khăn trong việc kiểm soát nội bộ.

  2. Hệ thống kiểm soát nội bộ chưa đồng bộ và thiếu hiệu quả trong một số hoạt động: Kết quả khảo sát chuyên gia cho thấy 40% ý kiến phản ánh hệ thống kiểm soát chưa bao phủ toàn bộ các khâu thu chi, đặc biệt là kiểm soát các khoản thu ngoài ngân sách và chi tiêu chuyên môn. Tỷ lệ sai sót và thiếu minh bạch trong báo cáo tài chính chiếm khoảng 12% trong các kỳ kiểm toán nội bộ.

  3. Thông tin và truyền thông trong hệ thống KSNB còn hạn chế: Việc cung cấp thông tin tài chính chưa kịp thời và đầy đủ, ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định của lãnh đạo bệnh viện. Khoảng 30% cán bộ quản lý cho biết thông tin báo cáo tài chính không phản ánh chính xác tình hình thu chi thực tế, gây khó khăn trong việc giám sát và điều chỉnh kế hoạch tài chính.

  4. Giám sát và đánh giá hệ thống KSNB chưa thường xuyên và toàn diện: Các hoạt động giám sát chủ yếu dựa vào kiểm toán nội bộ định kỳ, chưa có cơ chế giám sát liên tục và phản hồi kịp thời. Theo báo cáo, chỉ có 25% các hoạt động giám sát được thực hiện đúng kế hoạch, dẫn đến việc phát hiện và xử lý sai phạm còn chậm trễ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc thiếu sự phân công rõ ràng trong bộ máy kế toán, dẫn đến trách nhiệm kiểm soát bị phân tán và không hiệu quả. So sánh với các nghiên cứu trong ngành y tế công lập cho thấy tình trạng này phổ biến do đặc thù hoạt động phức tạp và đa dạng nguồn thu. Hạn chế trong hệ thống thông tin và truyền thông làm giảm khả năng phản ứng nhanh với các rủi ro tài chính, tương tự như các báo cáo của Bộ Y tế về các bệnh viện công lập khác.

Việc giám sát chưa toàn diện và thường xuyên cũng là điểm yếu lớn, làm giảm hiệu quả của hệ thống KSNB. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ sai sót qua các năm cho thấy xu hướng giảm nhẹ nhưng chưa đạt mức mong muốn, phản ánh sự cần thiết phải cải tiến quy trình giám sát và đánh giá. Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc xây dựng một hệ thống KSNB đồng bộ, minh bạch và có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận liên quan để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại bệnh viện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tái cấu trúc bộ máy kế toán và phân công trách nhiệm rõ ràng: Cần xây dựng sơ đồ tổ chức kế toán chi tiết, phân định rõ nhiệm vụ và quyền hạn từng bộ phận, đảm bảo nguyên tắc phân chia trách nhiệm và kiểm soát chéo. Thời gian thực hiện dự kiến trong 6 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện chủ trì phối hợp với phòng Tổ chức cán bộ.

  2. Xây dựng và hoàn thiện quy trình kiểm soát nội bộ thu chi tài chính: Thiết lập các quy trình chuẩn hóa cho từng khâu thu chi, đặc biệt là kiểm soát các khoản thu ngoài ngân sách và chi tiêu chuyên môn. Áp dụng phần mềm quản lý tài chính để tăng tính minh bạch và tự động hóa. Thời gian triển khai trong 12 tháng, do phòng Tài chính – Kế toán phối hợp với phòng Công nghệ thông tin thực hiện.

  3. Nâng cao chất lượng hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ: Cải tiến hệ thống báo cáo tài chính theo hướng kịp thời, chính xác và đầy đủ, đảm bảo cung cấp thông tin cho lãnh đạo và các bộ phận liên quan. Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ kế toán và quản lý tài chính. Thời gian thực hiện trong 9 tháng, do phòng Tài chính – Kế toán phối hợp với phòng Đào tạo.

  4. Tăng cường hoạt động giám sát và đánh giá hệ thống KSNB: Thiết lập cơ chế giám sát liên tục, bao gồm kiểm toán nội bộ định kỳ và đột xuất, đồng thời xây dựng hệ thống phản hồi và xử lý kịp thời các sai phạm. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Kiểm soát nội bộ và Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ về vai trò và cách thức hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ thu chi tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và thực hiện tự chủ tài chính.

  2. Cán bộ quản lý tài chính, kế toán bệnh viện: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các thành phần của hệ thống KSNB, phương pháp phân tích và đánh giá thực trạng, cũng như các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát.

  3. Chuyên gia tư vấn quản lý tài chính công: Là tài liệu tham khảo hữu ích để xây dựng các chương trình đào tạo, tư vấn cải tiến hệ thống kiểm soát nội bộ tại các đơn vị sự nghiệp công lập.

  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Kế toán, Quản trị y tế: Hỗ trợ nghiên cứu, học tập về kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực y tế công lập, cung cấp ví dụ thực tiễn và phương pháp nghiên cứu khoa học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ thu chi tài chính là gì?
    Kiểm soát nội bộ thu chi tài chính là hệ thống các chính sách, thủ tục và hoạt động nhằm đảm bảo việc thu, chi tài chính được thực hiện đúng quy định, minh bạch và hiệu quả, giảm thiểu rủi ro thất thoát và sai sót. Ví dụ, việc phân công nhiệm vụ rõ ràng giữa các bộ phận kế toán giúp ngăn ngừa gian lận.

  2. Tại sao cần hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại bệnh viện công lập?
    Hoàn thiện hệ thống giúp nâng cao tính minh bạch, chính xác trong quản lý tài chính, đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả, đồng thời đáp ứng yêu cầu tự chủ tài chính và kiểm soát rủi ro. Một bệnh viện có hệ thống kiểm soát tốt sẽ giảm thiểu sai sót và tăng cường niềm tin của người dân.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu tổng hợp, kết hợp phân tích dữ liệu tài chính thứ cấp và phỏng vấn chuyên gia để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp. Phương pháp này giúp đảm bảo tính khách quan và toàn diện của nghiên cứu.

  4. Các yếu tố cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO là gì?
    Bao gồm Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.

  5. Giải pháp nào ưu tiên thực hiện trước để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ?
    Ưu tiên tái cấu trúc bộ máy kế toán và phân công trách nhiệm rõ ràng, vì đây là nền tảng để các hoạt động kiểm soát khác được thực hiện hiệu quả. Sau đó, hoàn thiện quy trình kiểm soát và nâng cao hệ thống thông tin sẽ giúp tăng cường minh bạch và giám sát.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ thu chi tài chính tại Bệnh viện Phụ sản thành phố Cần Thơ, xác định các tồn tại về tổ chức bộ máy, quy trình kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát.
  • Áp dụng mô hình COSO 5 thành phần làm khung lý thuyết giúp đánh giá toàn diện và đề xuất giải pháp phù hợp với đặc thù đơn vị sự nghiệp công lập có thu.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như tái cấu trúc bộ máy kế toán, hoàn thiện quy trình kiểm soát, nâng cao hệ thống thông tin và tăng cường giám sát nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ bệnh viện thực hiện tự chủ tài chính hiệu quả, đồng thời là tài liệu tham khảo cho các đơn vị y tế công lập khác.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp trong vòng 1-2 năm tới để đảm bảo tính bền vững của hệ thống kiểm soát nội bộ.

Quý độc giả và các đơn vị quan tâm được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao năng lực quản lý tài chính và phát triển bền vững trong lĩnh vực y tế công lập.