Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh các bệnh viện công lập tại Việt Nam đang chuyển đổi theo cơ chế tự chủ tài chính, công tác kiểm soát nội bộ hoạt động thu, chi trở thành yếu tố then chốt nhằm đảm bảo hiệu quả quản lý tài chính và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Tại Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng, giai đoạn 2017-2021 chứng kiến sự biến động lớn trong cơ cấu thu chi, với tổng thu năm 2017 đạt khoảng 204,561 triệu đồng, trong đó thu từ dịch vụ khám chữa bệnh chiếm tới gần 87%. Mục tiêu nghiên cứu tập trung hoàn thiện công tác kiểm soát nội bộ hoạt động thu, chi tại bệnh viện này nhằm nâng cao tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro tài chính và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Phạm vi nghiên cứu bao gồm phân tích thực trạng công tác kiểm soát nội bộ tại Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng trong giai đoạn 2017-2021, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện phù hợp với đặc thù bệnh viện công lập tự chủ tài chính. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, giảm thiểu thất thoát, đồng thời hỗ trợ bệnh viện phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết kiểm soát nội bộ và mô hình quản trị rủi ro. Kiểm soát nội bộ được hiểu là quá trình giám sát, điều chỉnh nhằm đảm bảo các hoạt động thu, chi tuân thủ đúng kế hoạch và quy định, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động tổ chức. Mô hình quản trị rủi ro tập trung vào nhận diện, đánh giá và ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động tài chính, đặc biệt là rủi ro kiểm soát và rủi ro tiềm tàng. Ba khái niệm trọng tâm bao gồm: môi trường kiểm soát (bao gồm tính trung thực, năng lực nhân viên, phong cách lãnh đạo, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự), đánh giá rủi ro (xác định, phân tích và lựa chọn phản ứng phù hợp), và hệ thống thông tin truyền thông (đảm bảo thông tin chính xác, kịp thời và minh bạch).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo giám sát định kỳ của Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng giai đoạn 2017-2021, cùng các văn bản pháp luật liên quan như Thông tư 107/2017/TT-BTC và Quy định số 16/2015/NĐ-CP. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp với 40 phiếu hỏi dành cho cán bộ, nhân viên và bệnh nhân nhằm đánh giá thực trạng công tác kiểm soát nội bộ. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel để thống kê, tổng hợp và biểu diễn số liệu qua các bảng biểu, biểu đồ. Các phương pháp phân tích bao gồm so sánh, thống kê mô tả, phân tích biến động thu chi và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2021, tương ứng với thời điểm bệnh viện thực hiện cơ chế tự chủ tài chính nhóm II.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu thu chi thay đổi rõ rệt sau khi tự chủ tài chính: Tổng thu năm 2017 là 204,561 triệu đồng, trong đó thu từ dịch vụ khám chữa bệnh chiếm 86,86%, tăng lên 95,09% vào năm 2021. Thu từ ngân sách nhà nước giảm mạnh từ 11,58% năm 2017 xuống còn 0,17% năm 2021. Thu trực tiếp từ bệnh nhân chiếm tỷ trọng cao nhất, duy trì trên 75% trong 3 năm gần đây.
Chi cho con người chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu chi: Tỷ lệ chi cho con người tăng từ 47,44% năm 2017 lên 54,38% năm 2021, trong khi chi nghiệp vụ chuyên môn giảm từ 41,34% xuống 32,02%. Chi quản lý hành chính dao động quanh mức 10%, chi mua sắm, sửa chữa tài sản cố định giảm từ 3,43% năm 2018 xuống còn 1,24% năm 2021.
Biến động thu chi phản ánh tác động của dịch bệnh và cơ chế tự chủ: Thu từ dịch vụ khám chữa bệnh tăng trưởng nhanh từ 2017 đến 2019 với tốc độ trên 21%/năm, nhưng chững lại trong năm 2020 do ảnh hưởng của Covid-19. Chi phí cho con người tăng mạnh, đặc biệt năm 2019 tăng hơn 41% so với năm trước. Chi mua sắm, sửa chữa tài sản cố định có xu hướng giảm sau năm 2018.
Thực trạng kiểm soát nội bộ còn nhiều hạn chế: Cơ cấu tổ chức chưa có bộ phận kiểm soát nội bộ chuyên trách; trình độ quản lý và chất lượng nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu; hoạt động giám sát định kỳ mang tính hình thức; nhận thức về rủi ro chưa đầy đủ dẫn đến việc đánh giá và ứng phó chưa hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc chuyển đổi sang cơ chế tự chủ tài chính đã thúc đẩy Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng tăng cường thu từ dịch vụ khám chữa bệnh, giảm phụ thuộc vào ngân sách nhà nước, phù hợp với định hướng phát triển của Nhà nước về bệnh viện công lập. Tuy nhiên, sự gia tăng chi cho con người và giảm chi mua sắm tài sản cố định phản ánh sự ưu tiên nguồn lực cho nhân sự và hoạt động chuyên môn, đồng thời cho thấy hạn chế trong đầu tư cơ sở vật chất. So sánh với các nghiên cứu trong ngành y tế công lập, việc thiếu bộ phận kiểm soát nội bộ chuyên trách và giám sát hình thức là điểm chung, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tài chính. Việc áp dụng các mô hình quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ hiện đại sẽ giúp bệnh viện nâng cao tính minh bạch, giảm thiểu sai sót và gian lận, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động thu chi, bảng phân tích cơ cấu thu chi và biểu đồ khảo sát nhận thức nhân viên để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện cơ cấu tổ chức kiểm soát nội bộ: Thiết lập bộ phận kiểm soát nội bộ chuyên trách tại Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng nhằm tăng cường giám sát và kiểm tra các hoạt động thu, chi. Thời gian thực hiện trong 12 tháng tới, do Ban Giám đốc phối hợp Phòng Tổ chức cán bộ chủ trì.
Nâng cao năng lực và đào tạo nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kiểm soát nội bộ, quản trị rủi ro và pháp luật tài chính cho cán bộ phòng Tài chính Kế toán và các bộ phận liên quan. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân viên đạt chuẩn năng lực lên trên 80% trong vòng 18 tháng.
Xây dựng hệ thống đánh giá và quản lý rủi ro: Áp dụng quy trình đánh giá rủi ro định kỳ, nhận diện và ứng phó kịp thời các rủi ro tài chính, đặc biệt là rủi ro kiểm soát và rủi ro tiềm tàng. Thực hiện trong 6 tháng đầu năm tiếp theo, do Phòng Tài chính Kế toán phối hợp với Ban Giám đốc.
Cải tiến hệ thống thông tin và truyền thông: Xây dựng hệ thống thông tin tài chính minh bạch, cập nhật kịp thời và dễ dàng truy cập cho các cấp quản lý. Đảm bảo thông tin phục vụ công tác kiểm soát nội bộ được truyền đạt đầy đủ, chính xác. Thời gian triển khai trong 9 tháng, do Phòng Công nghệ thông tin và Phòng Tài chính Kế toán phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của kiểm soát nội bộ trong quản lý tài chính, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững.
Phòng Tài chính Kế toán các bệnh viện: Áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ, cải thiện quy trình thu chi và quản lý rủi ro tài chính.
Cán bộ kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ tại các cơ sở y tế công lập.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, y tế công cộng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về kiểm soát nội bộ trong bệnh viện công lập tự chủ tài chính, phục vụ cho các nghiên cứu và luận văn tương lai.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm soát nội bộ hoạt động thu, chi là gì?
Kiểm soát nội bộ là quá trình giám sát, điều chỉnh nhằm đảm bảo các hoạt động thu, chi được thực hiện đúng kế hoạch, quy định, giúp phát hiện và ngăn ngừa sai sót, gian lận. Ví dụ, kiểm soát chứng từ thanh toán và đối chiếu số liệu kế toán.Tại sao kiểm soát nội bộ quan trọng với bệnh viện công lập?
Bệnh viện công lập tự chủ tài chính cần đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả trong quản lý tài chính để duy trì hoạt động và nâng cao chất lượng dịch vụ. Kiểm soát nội bộ giúp giảm thiểu thất thoát và rủi ro tài chính.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát nội bộ?
Bao gồm môi trường kiểm soát (đạo đức, năng lực nhân viên), cơ cấu tổ chức, chính sách nhân sự, hệ thống thông tin và truyền thông. Ví dụ, cơ cấu tổ chức hợp lý giúp phân quyền rõ ràng, tránh chồng chéo.Làm thế nào để đánh giá rủi ro trong hoạt động thu, chi?
Bệnh viện cần xác định các rủi ro tiềm ẩn, phân tích khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng, sau đó lựa chọn phương án ứng phó phù hợp như né tránh, giảm thiểu, chuyển giao hoặc chấp nhận rủi ro.Các biện pháp nào giúp hoàn thiện công tác kiểm soát nội bộ?
Thiết lập bộ phận kiểm soát nội bộ chuyên trách, đào tạo nhân sự, xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro, cải tiến hệ thống thông tin và truyền thông. Ví dụ, đào tạo nâng cao năng lực nhân viên giúp tăng hiệu quả kiểm soát.
Kết luận
- Luận văn hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng kiểm soát nội bộ hoạt động thu, chi tại Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng giai đoạn 2017-2021.
- Phân tích chi tiết cơ cấu thu chi, biến động tài chính và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác kiểm soát nội bộ.
- Chỉ ra những hạn chế như thiếu bộ phận kiểm soát chuyên trách, năng lực nhân sự chưa đáp ứng, giám sát định kỳ hình thức.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác kiểm soát nội bộ trong thời gian tới.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai bộ phận kiểm soát, đào tạo nhân sự, xây dựng hệ thống quản lý rủi ro và cải tiến hệ thống thông tin.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững cho Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng!