Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây lắp đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế, đặc biệt tại khu vực TP. Hồ Chí Minh và Đông Nam Bộ – vùng kinh tế trọng điểm phía Nam với tốc độ tăng trưởng công nghiệp năng động nhất cả nước. Theo thống kê từ Global Data, giá trị sản phẩm xây lắp (SPXL) của Việt Nam năm 2018 đạt khoảng 1.356 nghìn tỷ đồng, chiếm 24,5% GDP, gần gấp đôi mức trung bình thế giới (13,5%). Năm 2020, tỷ lệ đóng góp của ngành xây lắp vào GDP tăng từ 5,94% lên 6,19%, góp thêm 0,5 điểm phần trăm vào giá trị tăng thêm toàn ngành kinh tế. Tuy nhiên, các công ty xây lắp (CTXL) tại khu vực này đang đối mặt với nhiều khó khăn như nguồn lực tài chính hạn chế, thủ tục cấp phép dự án kéo dài, doanh thu giảm sút và nhiều dự án bị tạm dừng thi công. Những thách thức này xuất phát từ cả yếu tố khách quan như tác động của đại dịch Covid-19 và biến động kinh tế toàn cầu, lẫn yếu tố chủ quan như quản trị nội bộ chưa hiệu quả, đặc biệt là hệ thống kế toán quản trị (KTQT) chưa được vận dụng tối ưu.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là nhận diện và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến việc vận dụng KTQT tại các CTXL khu vực TP. Hồ Chí Minh và Đông Nam Bộ, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải thiện hiệu quả quản trị trong ngành xây lắp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các CTXL hoạt động tại TP. Hồ Chí Minh và 5 tỉnh Đông Nam Bộ, với dữ liệu thu thập từ tháng 11/2022 đến tháng 02/2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các CTXL nâng cao năng lực quản lý, tối ưu hóa chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh trong bối cảnh thị trường xây dựng ngày càng phức tạp và biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến vận dụng KTQT, bao gồm:

  • Lý thuyết dự phòng (Contingency Theory): Nhấn mạnh rằng không có một mô hình KTQT chuẩn nào phù hợp với tất cả các tổ chức; mỗi doanh nghiệp cần điều chỉnh hệ thống KTQT phù hợp với đặc điểm riêng của mình.
  • Lý thuyết ủy nhiệm (Agency Theory): Phân tích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý, trong đó cam kết và hiểu biết của người điều hành ảnh hưởng đến hiệu quả vận dụng KTQT.
  • Lý thuyết hệ thống thông tin (Information Systems Theory): Đề cao vai trò của công nghệ thông tin (CNTT) trong việc nâng cao chất lượng và tốc độ cung cấp thông tin KTQT.
  • Lý thuyết quan hệ lợi ích – chi phí (Cost-Benefit Theory): Đánh giá chi phí tổ chức KTQT so với lợi ích thu được, ảnh hưởng đến quyết định vận dụng KTQT của doanh nghiệp.

Các khái niệm chính được nghiên cứu gồm: quy mô công ty, áp lực cạnh tranh, chi phí tổ chức KTQT, cam kết và hiểu biết của người điều hành, sự phân quyền quản lý, trình độ nhân viên kế toán và mức độ ứng dụng CNTT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát bằng bảng câu hỏi gửi đến hơn 200 CTXL tại TP. Hồ Chí Minh và Đông Nam Bộ, thu về 182 mẫu hợp lệ. Dữ liệu được làm sạch và xử lý bằng phần mềm SPSS 22.0.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện cho tổng thể CTXL trong khu vực nghiên cứu.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng vận dụng KTQT; kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha; phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến; phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến vận dụng KTQT.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 11/2022 đến tháng 02/2023, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ ứng dụng CNTT có ảnh hưởng lớn nhất đến vận dụng KTQT, chiếm 24% mức độ ảnh hưởng. Điều này cho thấy việc áp dụng công nghệ hiện đại giúp nâng cao hiệu quả thu thập, xử lý và cung cấp thông tin quản trị kịp thời, chính xác.
  2. Quy mô công ty chiếm 21,4% mức độ ảnh hưởng. Các CTXL có quy mô lớn hơn thường có nguồn lực và khả năng tổ chức KTQT tốt hơn, từ đó vận dụng KTQT hiệu quả hơn.
  3. Trình độ nhân viên kế toán chiếm 18,5%. Nhân viên kế toán có trình độ chuyên môn cao giúp cải thiện chất lượng thông tin KTQT, hỗ trợ nhà quản trị ra quyết định chính xác.
  4. Chi phí tổ chức KTQT chiếm 12,5%. Chi phí hợp lý cho việc tổ chức KTQT là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp duy trì và phát triển hệ thống KTQT.
  5. Cam kết và hiểu biết của người điều hành DN chiếm 12,1%. Sự quan tâm và cam kết của lãnh đạo tạo động lực và định hướng cho việc vận dụng KTQT.
  6. Sự phân quyền quản lý chiếm 11%. Phân quyền hợp lý giúp tăng tính chủ động và trách nhiệm trong việc sử dụng thông tin KTQT.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ ứng dụng CNTT là nhân tố quan trọng nhất, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số trong quản trị doanh nghiệp hiện nay. Việc ứng dụng CNTT giúp giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ xử lý thông tin và nâng cao khả năng phân tích dữ liệu, từ đó hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn. Quy mô công ty cũng đóng vai trò quan trọng, bởi các CTXL lớn có nguồn lực tài chính và nhân sự tốt hơn để đầu tư vào hệ thống KTQT.

Trình độ nhân viên kế toán là yếu tố không thể thiếu, bởi chất lượng thông tin KTQT phụ thuộc nhiều vào năng lực chuyên môn của đội ngũ kế toán. Chi phí tổ chức KTQT cần được cân đối hợp lý để đảm bảo hiệu quả kinh tế, tránh lãng phí nguồn lực. Cam kết của người điều hành DN và sự phân quyền quản lý tạo ra môi trường thuận lợi cho việc vận dụng KTQT, giúp tăng cường sự phối hợp và trách nhiệm trong tổ chức.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả này tương đồng với các nghiên cứu tại Malaysia và Indonesia, đồng thời bổ sung thêm vai trò của CNTT và phân quyền quản lý – những yếu tố chưa được đề cập đầy đủ trong nhiều nghiên cứu trước đây. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, hoặc bảng tổng hợp hệ số hồi quy để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong KTQT: Các CTXL cần đầu tư vào hệ thống CNTT hiện đại, bao gồm phần mềm kế toán quản trị, hệ thống ERP để nâng cao hiệu quả thu thập và xử lý thông tin. Mục tiêu tăng tỷ lệ ứng dụng CNTT lên ít nhất 30% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo CTXL phối hợp với phòng CNTT.
  2. Phát triển nguồn nhân lực kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân viên kế toán, đặc biệt về kỹ thuật KTQT hiện đại và phân tích dữ liệu. Mục tiêu nâng cao trình độ chuyên môn cho 80% nhân viên kế toán trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.
  3. Tối ưu hóa chi phí tổ chức KTQT: Xây dựng kế hoạch chi phí hợp lý, ưu tiên các khoản đầu tư mang lại hiệu quả cao, đồng thời kiểm soát chặt chẽ các chi phí phát sinh. Mục tiêu giảm chi phí không hiệu quả ít nhất 10% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban tài chính và kế toán.
  4. Nâng cao cam kết và hiểu biết của người điều hành: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo về vai trò và lợi ích của KTQT cho lãnh đạo doanh nghiệp nhằm tăng cường sự quan tâm và cam kết. Mục tiêu 100% lãnh đạo tham gia trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng đào tạo.
  5. Cải thiện cơ cấu phân quyền quản lý: Xây dựng hệ thống phân quyền rõ ràng, giao quyền phù hợp cho các bộ phận liên quan đến KTQT nhằm tăng tính chủ động và trách nhiệm. Mục tiêu hoàn thiện cơ cấu phân quyền trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng tổ chức hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các công ty xây lắp: Giúp nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến vận dụng KTQT, từ đó xây dựng chiến lược quản trị hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và quản lý chi phí.
  2. Phòng kế toán và tài chính: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các yếu tố tác động đến KTQT, hỗ trợ cải tiến quy trình kế toán quản trị và nâng cao chất lượng báo cáo.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và thực trạng vận dụng KTQT trong ngành xây lắp tại Việt Nam.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật phù hợp nhằm thúc đẩy ứng dụng KTQT trong các CTXL, góp phần phát triển ngành xây dựng bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị là gì và vai trò của nó trong doanh nghiệp xây lắp?
    Kế toán quản trị là hệ thống cung cấp thông tin định lượng cho nhà quản trị nhằm lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định. Trong doanh nghiệp xây lắp, KTQT giúp quản lý chi phí, dự toán ngân sách và đánh giá hiệu quả hoạt động, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và cạnh tranh.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc vận dụng KTQT tại các CTXL?
    Mức độ ứng dụng CNTT, quy mô công ty và trình độ nhân viên kế toán là ba nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, lần lượt chiếm 24%, 21,4% và 18,5% mức độ tác động.

  3. Tại sao mức độ ứng dụng CNTT lại quan trọng trong KTQT?
    CNTT giúp tự động hóa quy trình kế toán, tăng tốc độ xử lý và nâng cao độ chính xác thông tin, hỗ trợ nhà quản trị ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn, đặc biệt trong môi trường cạnh tranh và biến động.

  4. Làm thế nào để nâng cao cam kết của người điều hành đối với KTQT?
    Thông qua các chương trình đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức về lợi ích của KTQT, đồng thời xây dựng cơ chế khuyến khích và đánh giá hiệu quả vận dụng KTQT trong doanh nghiệp.

  5. Chi phí tổ chức KTQT ảnh hưởng như thế nào đến việc vận dụng?
    Chi phí hợp lý giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển hệ thống KTQT hiệu quả. Chi phí quá cao hoặc không kiểm soát sẽ làm giảm động lực vận dụng KTQT, ảnh hưởng đến chất lượng thông tin và quyết định quản trị.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến việc vận dụng KTQT tại các CTXL khu vực TP. Hồ Chí Minh và Đông Nam Bộ, trong đó mức độ ứng dụng CNTT có ảnh hưởng lớn nhất (24%).
  • Quy mô công ty, trình độ nhân viên kế toán và chi phí tổ chức KTQT cũng đóng vai trò quan trọng với mức độ ảnh hưởng lần lượt là 21,4%, 18,5% và 12,5%.
  • Cam kết của người điều hành và sự phân quyền quản lý góp phần tạo môi trường thuận lợi cho việc vận dụng KTQT.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các CTXL xây dựng chiến lược nâng cao hiệu quả quản trị thông qua KTQT.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo nhân lực và ứng dụng CNTT sâu rộng nhằm nâng cao năng lực quản trị trong ngành xây lắp.

Hành động ngay hôm nay: Các CTXL và nhà quản lý nên xem xét áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để cải thiện hệ thống KTQT, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh trên thị trường xây dựng ngày càng khốc liệt.