Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thế giới, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng khi chiếm khoảng 95% tổng số doanh nghiệp, góp phần đáng kể vào tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm cho khoảng 70.000 lao động tại tỉnh Bình Thuận. Tuy nhiên, các DNNVV tại đây còn gặp nhiều khó khăn như quy mô nhỏ, năng lực tài chính hạn chế, trình độ quản trị yếu và sức cạnh tranh sản phẩm thấp. Việc vận dụng kế toán quản trị (KTQT) được xem là công cụ thiết yếu giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý và thích ứng với môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng KTQT tại các DNNVV trên địa bàn tỉnh Bình Thuận trong giai đoạn từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2019. Mục tiêu cụ thể là đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như quy mô doanh nghiệp, mức độ cạnh tranh thị trường, trình độ nhân viên kế toán, chiến lược kinh doanh và nhận thức của người quản lý doanh nghiệp đến việc vận dụng KTQT. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các nhà quản trị doanh nghiệp cải thiện hệ thống thông tin quản trị, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của DNNVV tại Bình Thuận.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:
Lý thuyết bất định: Nhấn mạnh sự phù hợp của cấu trúc doanh nghiệp với môi trường và các yếu tố ngẫu nhiên, cho thấy không có mô hình KTQT nào phù hợp với tất cả doanh nghiệp mà phải tùy thuộc đặc điểm riêng của từng DNNVV và môi trường hoạt động.
Lý thuyết quan hệ lợi ích – chi phí: Đề cập đến việc cân bằng giữa lợi ích thu được từ hệ thống KTQT và chi phí đầu tư, giúp doanh nghiệp lựa chọn mức độ vận dụng KTQT phù hợp với quy mô và nguồn lực.
Lý thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior): Giải thích ảnh hưởng của nhận thức, thái độ và kiểm soát hành vi của người quản lý doanh nghiệp đến quyết định vận dụng KTQT.
Các khái niệm chính bao gồm: dự toán ngân sách, hệ thống kế toán chi phí, phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận, và các công cụ kỹ thuật KTQT phục vụ ra quyết định.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm:
Nghiên cứu định tính: Thu thập ý kiến từ 7 chuyên gia trong lĩnh vực kế toán và quản lý doanh nghiệp nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng và hiệu chỉnh thang đo nghiên cứu.
Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 172 DNNVV tại tỉnh Bình Thuận bằng bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 mức độ. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo cỡ mẫu tối thiểu theo quy chuẩn phân tích hồi quy đa biến.
Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22.0 với các kỹ thuật: đánh giá độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy đa biến để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến việc vận dụng KTQT với hệ số hồi quy Beta khoảng 0.35, cho thấy doanh nghiệp có quy mô lớn hơn có xu hướng áp dụng KTQT hiệu quả hơn. Khoảng 65% doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Bình Thuận có quy mô nhỏ, điều này ảnh hưởng đến mức độ vận dụng KTQT.
Mức độ cạnh tranh thị trường tác động tích cực với hệ số Beta khoảng 0.28. Doanh nghiệp hoạt động trong môi trường cạnh tranh cao có nhu cầu thông tin quản trị nhanh và chính xác hơn để ra quyết định kịp thời.
Trình độ nhân viên kế toán cũng đóng vai trò quan trọng với hệ số Beta 0.22, phản ánh rằng nhân viên kế toán có trình độ chuyên môn và kỹ năng cao sẽ cung cấp thông tin KTQT chất lượng hơn, hỗ trợ quản lý hiệu quả.
Chiến lược kinh doanh có ảnh hưởng tích cực với hệ số Beta 0.18, cho thấy doanh nghiệp có chiến lược rõ ràng và phù hợp sẽ vận dụng KTQT hiệu quả hơn để hỗ trợ thực hiện chiến lược.
Nhận thức về KTQT của người quản lý doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực với hệ số Beta 0.25, minh chứng cho vai trò quyết định của nhà quản lý trong việc thúc đẩy vận dụng KTQT.
Mô hình hồi quy tổng thể có hệ số R² hiệu chỉnh đạt khoảng 0.62, cho thấy 62% biến động trong việc vận dụng KTQT được giải thích bởi các nhân tố nghiên cứu. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời được minh họa qua bảng trọng số hồi quy và biểu đồ phân tích nhân tố.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân các nhân tố trên ảnh hưởng đến vận dụng KTQT là do quy mô doanh nghiệp lớn hơn thường có nguồn lực tài chính và nhân lực tốt hơn để đầu tư hệ thống KTQT. Mức độ cạnh tranh cao thúc đẩy doanh nghiệp cần thông tin quản trị nhanh và chính xác để duy trì lợi thế. Trình độ nhân viên kế toán cao giúp nâng cao chất lượng thông tin, hỗ trợ ra quyết định hiệu quả. Chiến lược kinh doanh rõ ràng tạo điều kiện cho việc áp dụng các công cụ KTQT phù hợp. Nhận thức của người quản lý là yếu tố then chốt quyết định mức độ ưu tiên và đầu tư cho KTQT.
So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả này tương đồng với nghiên cứu tại TP. Hồ Chí Minh và Malaysia, đồng thời bổ sung thêm góc nhìn đặc thù về môi trường kinh doanh tại Bình Thuận. Việc trình bày dữ liệu qua bảng hồi quy và biểu đồ phân tích nhân tố giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quy mô và năng lực tài chính của DNNVV: Khuyến khích các doanh nghiệp mở rộng quy mô hoạt động, đồng thời hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn để đầu tư hệ thống KTQT trong vòng 2 năm tới, do các cơ quan quản lý và tổ chức tín dụng thực hiện.
Nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân viên kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng KTQT định kỳ hàng năm nhằm cải thiện chất lượng thông tin kế toán, do các trường đại học, trung tâm đào tạo và hiệp hội kế toán phối hợp thực hiện.
Xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh phù hợp: Hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng chiến lược kinh doanh rõ ràng, linh hoạt, phù hợp với môi trường cạnh tranh, trong vòng 1-2 năm, do các chuyên gia tư vấn và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện.
Nâng cao nhận thức của người quản lý về vai trò KTQT: Tổ chức các hội thảo, tập huấn nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý KTQT cho nhà quản lý doanh nghiệp, định kỳ hàng năm, do các cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội doanh nghiệp chủ trì.
Tăng cường cạnh tranh lành mạnh trên thị trường: Xây dựng môi trường cạnh tranh công bằng, minh bạch để thúc đẩy doanh nghiệp vận dụng KTQT hiệu quả hơn, do các cơ quan quản lý thị trường và chính quyền địa phương thực hiện trong 3 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý DNNVV tại Bình Thuận: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến vận dụng KTQT, từ đó cải thiện hệ thống quản trị nội bộ và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Chuyên gia tư vấn quản trị và kế toán: Cung cấp cơ sở khoa học để tư vấn, thiết kế hệ thống KTQT phù hợp với đặc thù doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Các cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội doanh nghiệp: Hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu và thực tiễn vận dụng KTQT trong DNNVV tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
1. Tại sao quy mô doanh nghiệp lại ảnh hưởng đến việc vận dụng KTQT?
Quy mô lớn hơn đồng nghĩa với nguồn lực tài chính và nhân lực tốt hơn, giúp doanh nghiệp đầu tư và vận dụng các công cụ KTQT phức tạp hơn, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý.
2. Mức độ cạnh tranh thị trường tác động như thế nào đến KTQT?
Trong môi trường cạnh tranh cao, doanh nghiệp cần thông tin nhanh và chính xác để ra quyết định kịp thời, thúc đẩy việc vận dụng KTQT nhằm tăng khả năng cạnh tranh.
3. Trình độ nhân viên kế toán ảnh hưởng ra sao đến chất lượng KTQT?
Nhân viên có trình độ chuyên môn cao sẽ cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và phù hợp, giúp nhà quản lý đưa ra quyết định hiệu quả hơn.
4. Chiến lược kinh doanh có liên quan thế nào đến KTQT?
Chiến lược kinh doanh rõ ràng giúp doanh nghiệp lựa chọn và vận dụng các công cụ KTQT phù hợp để hỗ trợ thực hiện mục tiêu chiến lược.
5. Nhận thức của người quản lý doanh nghiệp quan trọng như thế nào?
Nhận thức tốt về KTQT giúp người quản lý ưu tiên đầu tư và sử dụng hiệu quả hệ thống KTQT, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và hoạt động doanh nghiệp.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến việc vận dụng KTQT tại các DNNVV tỉnh Bình Thuận: quy mô doanh nghiệp, mức độ cạnh tranh thị trường, trình độ nhân viên kế toán, chiến lược kinh doanh và nhận thức của người quản lý.
- Mô hình hồi quy đa biến giải thích được khoảng 62% sự biến thiên trong vận dụng KTQT, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn của nghiên cứu.
- Kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung kiến thức về KTQT trong bối cảnh đặc thù của DNNVV tại tỉnh Bình Thuận, đồng thời làm cơ sở cho các đề xuất chính sách và giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo, hỗ trợ tài chính và nâng cao nhận thức quản lý trong vòng 1-3 năm tới nhằm thúc đẩy vận dụng KTQT.
- Kêu gọi các nhà quản lý doanh nghiệp, chuyên gia và cơ quan quản lý cùng phối hợp thực hiện các khuyến nghị để phát triển bền vững DNNVV tại Bình Thuận.