Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển nhanh chóng của cách mạng công nghiệp 4.0, việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) trở thành vấn đề cấp thiết. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê Việt Nam, DNNVV chiếm tới 97% tổng số doanh nghiệp, đóng góp khoảng 45% GDP và sử dụng 50% lực lượng lao động của nền kinh tế. Tuy nhiên, việc áp dụng các công cụ quản trị hiện đại như Bảng điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) trong nhóm doanh nghiệp này còn rất hạn chế. BSC là công cụ quản lý chiến lược đa chiều, giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả hoạt động qua bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và đào tạo phát triển. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định và đo lường các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng BSC trong các DNNVV tại TP.HCM trong giai đoạn từ tháng 11/2018 đến tháng 3/2019. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản trị thúc đẩy ứng dụng BSC, qua đó nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược và năng lực cạnh tranh của DNNVV trong bối cảnh kinh tế hiện đại. Việc nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa tận dụng hiệu quả công cụ quản trị hiện đại, góp phần phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: mô hình Bảng điểm cân bằng (BSC) và mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM).
Mô hình BSC do Kaplan và Norton phát triển, gồm bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và đào tạo phát triển. Mô hình này giúp chuyển hóa chiến lược thành các mục tiêu và chỉ số đo lường cụ thể, tạo mối quan hệ nhân quả giữa các khía cạnh để đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động doanh nghiệp. BSC không chỉ là công cụ đo lường mà còn là hệ thống quản lý chiến lược và công cụ truyền thông nội bộ.
Mô hình TAM tập trung vào hai yếu tố nhận thức về tính hữu ích (Perceive Usefulness - PU) và tính dễ sử dụng (Perceive Ease of Use - PEOU) của công nghệ, ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng công nghệ. Trong nghiên cứu này, TAM được áp dụng để giải thích mức độ chấp nhận và vận dụng BSC trong các DNNVV.
Các khái niệm chính bao gồm: quy mô doanh nghiệp, tính dễ sử dụng BSC, lợi ích sử dụng BSC, chi phí vận dụng BSC, chiến lược kinh doanh và nhận thức của nhà quản lý. Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 6 nhân tố độc lập tác động đến việc vận dụng BSC, được kiểm định qua các giả thuyết nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ 267 doanh nghiệp nhỏ và vừa tại TP.HCM, thông qua bảng câu hỏi khảo sát và thảo luận nhóm với 8 chuyên gia. Đối tượng khảo sát là các chủ doanh nghiệp và cán bộ quản lý cấp phó phòng trở lên, có hiểu biết về kế toán và vận hành tổ chức.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để đánh giá cấu trúc thang đo, phân tích hồi quy bội để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu. Ngoài ra, các kiểm định thống kê như kiểm định đa cộng tuyến, phân phối chuẩn phần dư, và kiểm định sự phù hợp của mô hình cũng được thực hiện.
Timeline nghiên cứu: Giai đoạn sơ bộ từ tháng 11/2018 với thảo luận nhóm, giai đoạn khảo sát chính thức từ tháng 1 đến tháng 3/2019, xử lý và phân tích dữ liệu ngay sau đó.
Quy trình nghiên cứu được thiết kế chặt chẽ nhằm đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả, đồng thời phù hợp với đặc thù của các DNNVV tại TP.HCM.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô doanh nghiệp (QM) có tác động tích cực đến việc vận dụng BSC. Doanh nghiệp có quy mô lớn hơn về số lượng nhân viên, doanh thu và vốn có xu hướng áp dụng BSC hiệu quả hơn. Kết quả hồi quy cho thấy hệ số tác động của quy mô doanh nghiệp là dương và có ý nghĩa thống kê, phù hợp với giả thuyết H1.
Tính dễ sử dụng của BSC (PEOU) được đánh giá cao, với hơn 70% doanh nghiệp cho biết BSC dễ dàng áp dụng và truyền đạt chiến lược. Yếu tố này có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến việc vận dụng BSC, khẳng định giả thuyết H2.
Lợi ích sử dụng BSC (PU) được nhận thức rõ ràng, đặc biệt trong việc tăng cường sức cạnh tranh và hỗ trợ ra quyết định. Khoảng 65% doanh nghiệp đồng ý rằng BSC giúp cải thiện hiệu suất hoạt động. Yếu tố này có tác động tích cực đến việc vận dụng BSC, ủng hộ giả thuyết H3.
Chi phí vận dụng BSC (CP) cũng có ảnh hưởng tích cực, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu được xem là rào cản, nhưng doanh nghiệp nhận thấy chi phí này hợp lý so với lợi ích thu được. Khoảng 60% doanh nghiệp chấp nhận chi phí này, phù hợp với giả thuyết H4.
Chiến lược kinh doanh (CL) đóng vai trò quan trọng, doanh nghiệp có chiến lược rõ ràng và phù hợp có xu hướng vận dụng BSC hiệu quả hơn. Hệ số hồi quy cho thấy tác động tích cực và có ý nghĩa, xác nhận giả thuyết H5.
Nhận thức của nhà quản lý (NT) về BSC là yếu tố then chốt, với hơn 75% nhà quản lý có nhận thức tích cực về công cụ này, thúc đẩy việc áp dụng BSC trong doanh nghiệp. Kết quả kiểm định hỗ trợ giả thuyết H6.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy các nhân tố về quy mô, nhận thức, lợi ích và tính dễ sử dụng của BSC là những yếu tố then chốt thúc đẩy việc vận dụng BSC trong các DNNVV tại TP.HCM. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, đồng thời phản ánh đặc thù năng động và linh hoạt của các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong bối cảnh kinh tế hiện đại.
Việc chi phí vận dụng BSC được chấp nhận tích cực cho thấy các doanh nghiệp đã nhận thức được giá trị đầu tư vào công cụ quản trị hiện đại. Chiến lược kinh doanh rõ ràng giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu và các chỉ số đo lường phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố, hoặc bảng tổng hợp hệ số hồi quy và mức ý nghĩa thống kê để minh họa sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng. So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả này củng cố vai trò của BSC như một công cụ quản trị chiến lược hiệu quả cho DNNVV, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức và chiến lược trong việc áp dụng công cụ này.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhà quản lý về BSC nhằm cải thiện hiểu biết và khả năng vận dụng công cụ này. Các chương trình đào tạo nên được tổ chức định kỳ trong vòng 6-12 tháng, do các cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội doanh nghiệp phối hợp thực hiện.
Phát triển phần mềm và công cụ hỗ trợ BSC dễ sử dụng phù hợp với đặc thù của DNNVV, giúp giảm thiểu chi phí và tăng tính tiện lợi trong vận hành. Các doanh nghiệp công nghệ và đơn vị tư vấn nên hợp tác để cung cấp giải pháp trong vòng 1 năm tới.
Hỗ trợ xây dựng chiến lược kinh doanh rõ ràng và phù hợp thông qua tư vấn chuyên sâu, giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu và chỉ số đo lường hiệu quả. Các tổ chức tư vấn và hiệp hội doanh nghiệp cần triển khai dịch vụ này trong 6 tháng đầu năm.
Khuyến khích các doanh nghiệp mở rộng quy mô và nâng cao năng lực tài chính để tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng BSC. Chính quyền địa phương và các tổ chức tài chính nên xây dựng các chính sách hỗ trợ tín dụng và đầu tư trong vòng 2 năm tới.
Xây dựng hệ thống thông tin và hạ tầng công nghệ đồng bộ hỗ trợ việc thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu BSC, giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn. Các doanh nghiệp công nghệ thông tin và nhà quản lý doanh nghiệp cần phối hợp thực hiện trong 1-2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chủ doanh nghiệp và nhà quản lý DNNVV tại TP.HCM: Nghiên cứu cung cấp thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng BSC, giúp họ đưa ra quyết định quản trị chiến lược hiệu quả hơn.
Các chuyên gia tư vấn quản trị và đào tạo: Tài liệu là cơ sở để xây dựng các chương trình đào tạo, tư vấn phù hợp với đặc thù của DNNVV trong việc vận dụng BSC.
Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội doanh nghiệp: Giúp hoạch định chính sách hỗ trợ phát triển DNNVV, đặc biệt trong việc thúc đẩy ứng dụng công cụ quản trị hiện đại.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, quản trị: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình nghiên cứu tham khảo cho các đề tài liên quan đến quản trị chiến lược và ứng dụng BSC trong doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Câu hỏi thường gặp
BSC là gì và tại sao DNNVV nên áp dụng?
BSC là công cụ quản lý chiến lược giúp đo lường hiệu quả hoạt động qua bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và đào tạo phát triển. DNNVV áp dụng BSC giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và quản trị hiệu quả hơn.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc vận dụng BSC trong DNNVV?
Các yếu tố chính gồm quy mô doanh nghiệp, tính dễ sử dụng BSC, lợi ích nhận thức từ BSC, chi phí vận dụng, chiến lược kinh doanh và nhận thức của nhà quản lý.Chi phí vận dụng BSC có phải là rào cản lớn?
Mặc dù chi phí ban đầu có thể là rào cản, nhưng nhiều doanh nghiệp nhận thấy chi phí này hợp lý so với lợi ích thu được, do đó không ngăn cản việc áp dụng BSC.Làm thế nào để nâng cao nhận thức của nhà quản lý về BSC?
Thông qua các chương trình đào tạo chuyên sâu, hội thảo, tư vấn và chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn, nhà quản lý sẽ hiểu rõ hơn về lợi ích và cách vận dụng BSC.BSC có phù hợp với tất cả các loại hình DNNVV không?
BSC có thể được điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng doanh nghiệp, tuy nhiên doanh nghiệp cần có chiến lược rõ ràng và sự cam kết từ lãnh đạo để triển khai hiệu quả.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến việc vận dụng BSC trong các DNNVV tại TP.HCM: quy mô doanh nghiệp, tính dễ sử dụng, lợi ích sử dụng, chi phí vận dụng, chiến lược kinh doanh và nhận thức của nhà quản lý.
- Kết quả nghiên cứu được kiểm định bằng phương pháp định lượng với mẫu 267 doanh nghiệp, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.
- Nghiên cứu góp phần làm rõ các yếu tố thúc đẩy ứng dụng BSC, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chiến lược cho DNNVV.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo, phát triển công nghệ hỗ trợ, xây dựng chiến lược kinh doanh và chính sách hỗ trợ mở rộng quy mô doanh nghiệp.
- Đề tài mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về tác động sâu hơn của BSC trong các lĩnh vực khác nhau và khả năng ứng dụng tại các ngành nghề đa dạng ở Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý DNNVV và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để thúc đẩy việc áp dụng BSC, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và chiều sâu ứng dụng công cụ này trong thực tiễn.