## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghệ thông tin (CNTT), việc áp dụng các công cụ quản trị hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp trở nên cấp thiết. Theo số liệu của Vụ CNTT – Bộ Thông tin và Truyền thông, số lượng doanh nghiệp CNTT tại Việt Nam năm 2017 tăng 16,01% so với năm 2016, trong đó doanh nghiệp nội dung số tăng 19,51%. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp CNTT, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vẫn chủ yếu dựa vào các chỉ số tài chính truyền thống để đánh giá hiệu quả hoạt động, chưa có hệ thống đo lường toàn diện và cân bằng.
Luận văn tập trung nghiên cứu việc vận dụng mô hình Bảng điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) để đo lường thành quả hoạt động tại Công ty TNHH Abenla, một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực CNTT chuyên về giải pháp marketing. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng hệ thống đo lường hiệu quả hoạt động toàn diện, giúp ban lãnh đạo có cái nhìn cân bằng giữa các phương diện tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả kinh doanh.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu từ năm 2016 đến 2018 tại Công ty TNHH Abenla, kết hợp khảo sát toàn bộ bộ máy lãnh đạo và nhân viên công ty. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp cải thiện quản trị tại Abenla mà còn cung cấp mô hình tham khảo cho các doanh nghiệp CNTT và marketing trong việc áp dụng BSC để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.
---
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Mô hình Bảng điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC):** Được thiết kế bởi Robert Kaplan và David Norton (1992), BSC là công cụ quản trị chiến lược giúp đo lường hiệu quả hoạt động doanh nghiệp qua bốn phương diện: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, và học hỏi phát triển. Mô hình này giúp cân bằng giữa các chỉ số tài chính và phi tài chính, mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, cũng như các yếu tố hữu hình và vô hình.
- **Lý thuyết quản trị chiến lược:** Tập trung vào việc xây dựng, triển khai và kiểm soát chiến lược doanh nghiệp nhằm đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
- **Khái niệm về hiệu quả hoạt động doanh nghiệp:** Bao gồm các chỉ số tài chính như lợi nhuận, doanh thu, và các chỉ số phi tài chính như sự hài lòng khách hàng, hiệu quả quy trình, năng lực nhân sự.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:**
- Dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH Abenla giai đoạn 2016-2018.
- Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát trực tiếp 15 nhân viên và lãnh đạo công ty, đạt tỷ lệ phản hồi 100%.
- **Phương pháp phân tích:**
- Phân tích thống kê mô tả để đánh giá các chỉ số tài chính và phi tài chính.
- Phân tích định tính qua phỏng vấn nhóm và khảo sát để đánh giá mức độ đồng thuận và nhận thức về mô hình BSC.
- **Timeline nghiên cứu:**
- Thu thập dữ liệu tài chính và phi tài chính từ 2016-2018.
- Khảo sát và phỏng vấn lãnh đạo, nhân viên vào tháng 2 năm 2019.
- Phân tích và xây dựng mô hình BSC hoàn chỉnh trong năm 2019.
---
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Phương diện tài chính:**
- Doanh thu tăng trưởng qua các năm nhưng có dấu hiệu chững lại: năm 2016 tăng 149,46%, năm 2017 tăng 20,02%, năm 2018 tăng 10,5%.
- Lợi nhuận sau thuế biến động lớn, năm 2017 đạt 14,93 tỷ đồng, tăng 486,18% so với năm 2016, nhưng giảm còn 7,72 tỷ đồng năm 2018.
- Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và trên tổng tài sản (ROA) dao động mạnh, năm 2017 đạt lần lượt 148% và 146%, năm 2018 giảm còn 76% và 55%.
2. **Phương diện khách hàng:**
- Số lượng tài khoản khách hàng tăng từ 93 năm 2013 lên 306 năm 2018.
- Mức độ hài lòng khách hàng cải thiện nhẹ qua các năm, điểm trung bình tăng từ 7,33 lên 8 trên thang điểm 10.
- Một số chỉ tiêu như thời gian khởi tạo brandname, giao diện phần mềm chưa có cải thiện rõ rệt.
3. **Phương diện quy trình nội bộ:**
- Công ty chỉ đo lường duy nhất tốc độ xử lý vấn đề phát sinh từ hệ thống với mục tiêu 15 phút/vấn đề.
- Quy trình tiếp cận và chăm sóc khách hàng còn nhiều bước thủ công, chưa tối ưu hóa công nghệ.
4. **Phương diện học hỏi và phát triển:**
- Số lượng nhân viên tăng từ khoảng 10 người năm 2013 lên 18 người năm 2018.
- Tỷ lệ nghỉ việc dao động từ 15% đến 20% hàng năm, gây ảnh hưởng chi phí và hiệu quả công việc.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Công ty TNHH Abenla đã có sự tăng trưởng về doanh thu và khách hàng nhưng chưa ổn định về lợi nhuận và hiệu quả tài chính. Nguyên nhân chính là chi phí quản lý và giá vốn hàng bán cao, cùng với tỷ lệ nghỉ việc nhân sự cao làm gián đoạn hoạt động. Mức độ hài lòng khách hàng tuy cải thiện nhưng chưa đạt mức tối ưu, đặc biệt ở các chỉ tiêu về công nghệ và dịch vụ.
So sánh với các doanh nghiệp lớn như PNJ, FPT, VNPT đã áp dụng BSC thành công, Abenla còn thiếu sự đồng bộ trong quản trị chiến lược và hệ thống đo lường toàn diện. Việc áp dụng BSC sẽ giúp công ty cân bằng các mục tiêu tài chính và phi tài chính, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự và quy trình nội bộ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, số lượng khách hàng và tỷ lệ nghỉ việc để minh họa xu hướng và điểm nghẽn hiện tại.
---
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Xây dựng hệ thống BSC hoàn chỉnh:**
- Thiết kế bảng điểm cân bằng theo bốn phương diện tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển.
- Mục tiêu: Tăng hiệu quả quản lý và đo lường thành quả hoạt động.
- Thời gian: Triển khai trong 6 tháng.
- Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng kế hoạch chiến lược.
2. **Tối ưu hóa quy trình nội bộ:**
- Áp dụng công nghệ tự động hóa trong xử lý yêu cầu và chăm sóc khách hàng.
- Mục tiêu: Rút ngắn thời gian xử lý vấn đề xuống dưới 10 phút.
- Thời gian: 3-6 tháng.
- Chủ thể: Phòng kỹ thuật và kinh doanh.
3. **Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng:**
- Cải tiến giao diện phần mềm, rút ngắn thời gian khởi tạo brandname.
- Mục tiêu: Tăng điểm hài lòng khách hàng lên trên 8,5/10 trong 1 năm.
- Chủ thể: Phòng marketing và phát triển sản phẩm.
4. **Quản lý nhân sự hiệu quả:**
- Xây dựng chính sách giữ chân nhân viên, giảm tỷ lệ nghỉ việc dưới 10%/năm.
- Mục tiêu: Tăng năng suất và giảm chi phí tuyển dụng.
- Thời gian: 12 tháng.
- Chủ thể: Phòng nhân sự và ban lãnh đạo.
---
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Lãnh đạo doanh nghiệp CNTT và marketing:**
- Hiểu rõ cách xây dựng hệ thống đo lường hiệu quả toàn diện, áp dụng BSC để nâng cao quản trị chiến lược.
2. **Chuyên gia quản trị chiến lược và kế toán quản trị:**
- Tham khảo mô hình BSC ứng dụng thực tiễn trong doanh nghiệp vừa và nhỏ ngành CNTT.
3. **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, quản trị:**
- Nắm bắt phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong đo lường hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
4. **Các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực công nghệ và dịch vụ:**
- Áp dụng mô hình BSC để cải thiện hiệu quả hoạt động, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
---
## Câu hỏi thường gặp
1. **BSC là gì và tại sao nên áp dụng?**
BSC là công cụ quản trị chiến lược giúp cân bằng các chỉ số tài chính và phi tài chính, giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện và định hướng phát triển bền vững.
2. **Phương pháp nghiên cứu trong luận văn này là gì?**
Kết hợp phân tích dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và khảo sát trực tiếp nhân viên, lãnh đạo để xây dựng mô hình BSC phù hợp.
3. **Lợi ích khi áp dụng BSC tại Công ty TNHH Abenla?**
Giúp đo lường hiệu quả hoạt động toàn diện, nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện quản lý nhân sự và quy trình nội bộ.
4. **Khó khăn khi triển khai BSC là gì?**
Bao gồm sự thay đổi nhận thức của nhân viên, cần cam kết từ lãnh đạo và đầu tư thời gian, nguồn lực để xây dựng hệ thống đo lường phù hợp.
5. **Mô hình BSC có thể áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ không?**
Có, BSC phù hợp với cả doanh nghiệp lớn và nhỏ, giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững.
---
## Kết luận
- Mô hình Bảng điểm cân bằng (BSC) là công cụ quản trị chiến lược hiệu quả, giúp doanh nghiệp đo lường thành quả hoạt động toàn diện.
- Công ty TNHH Abenla đã có bước đầu áp dụng BSC, nhận diện được các điểm mạnh và hạn chế trong các phương diện tài chính, khách hàng, quy trình và nhân sự.
- Kết quả nghiên cứu chỉ ra sự cần thiết xây dựng hệ thống đo lường BSC hoàn chỉnh để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về xây dựng BSC, tối ưu quy trình, nâng cao chất lượng dịch vụ và quản lý nhân sự.
- Khuyến nghị doanh nghiệp CNTT và marketing tham khảo mô hình này để cải thiện hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh.
**Next steps:** Triển khai xây dựng và áp dụng hệ thống BSC trong 6-12 tháng tới, đồng thời theo dõi, đánh giá và điều chỉnh liên tục để đạt hiệu quả tối ưu.
**Call to action:** Các doanh nghiệp và nhà quản lý trong lĩnh vực CNTT nên nghiên cứu và áp dụng mô hình BSC để nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững trong thời đại công nghệ số.