Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa tại Việt Nam, ngành xây dựng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội. Theo ước tính, từ năm 2011 đến 2020, ngành xây dựng chiếm vị trí chủ đạo trong tổng sản phẩm quốc nội, tuy nhiên tốc độ phát triển và hiệu quả quản lý dự án xây dựng đang gặp nhiều thách thức. Các dự án xây dựng ngày càng có quy mô lớn, phức tạp, đòi hỏi công tác quản lý dự án phải được nâng cao để đảm bảo tiến độ, chất lượng và ngân sách. Quản lý giá trị kiếm soát (Earned Value Management - EVM) là một phương pháp quản lý dự án hiệu quả được áp dụng rộng rãi trên thế giới, giúp tích hợp phạm vi, tiến độ và chi phí dự án một cách khách quan. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc áp dụng EVM còn hạn chế và chưa phổ biến.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng áp dụng EVM trong các dự án xây dựng tại Việt Nam, xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng phương pháp này, phân tích mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng EVM. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận, với thời gian khảo sát từ tháng 2/2020 đến tháng 1/2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý dự án xây dựng nâng cao năng lực quản lý chi phí, tiến độ, từ đó tăng hiệu quả và tính cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án hiện đại, trong đó tập trung vào:

  • Phương pháp Quản lý Giá trị Kiểm soát (EVM): Là kỹ thuật tích hợp phạm vi, tiến độ và chi phí dự án, giúp đánh giá hiệu quả thực hiện dự án thông qua các chỉ số như Giá trị kế hoạch (PV), Giá trị thực hiện (EV), Chi phí thực tế (AC), Chênh lệch chi phí (CV), Chênh lệch tiến độ (SV), Chỉ số hiệu quả chi phí (CPI) và Chỉ số hiệu quả tiến độ (SPI).

  • Mô hình Phân tích Nhân tố Khám phá (EFA): Được sử dụng để rút gọn và phân nhóm các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng EVM, dựa trên các tiêu chí như hệ số KMO, Bartlett’s Test, Eigenvalue và hệ số tải nhân tố (Factor Loading).

  • Phân tích Hồi quy Tuyến tính: Để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố chính đến lợi ích khi áp dụng EVM trong dự án xây dựng.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý dự án, quản lý chi phí, tiến độ dự án, EVM, nhân tố ảnh hưởng, hiệu quả áp dụng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập thông qua khảo sát 179 phiếu khảo sát hợp lệ từ các chuyên gia, nhà quản lý dự án, giám sát và nhà thầu xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào những người có kinh nghiệm và kiến thức về EVM.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Thống kê mô tả để tổng hợp đặc điểm mẫu và các biến quan sát.
  • Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha để đánh giá tính nhất quán nội bộ của bảng câu hỏi.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến việc áp dụng EVM.
  • Kiểm định tương quan Spearman và phân tích phương sai ANOVA để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng tham gia dự án.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến lợi ích khi áp dụng EVM.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2/2020 đến tháng 1/2021, sử dụng phần mềm SPSS 20 và Excel để xử lý dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng áp dụng EVM còn hạn chế: Trong số 179 người tham gia khảo sát, chỉ khoảng 30% cho biết EVM được áp dụng thường xuyên trong dự án xây dựng tại Việt Nam. Tỷ lệ này thấp hơn nhiều so với các nước phát triển, cho thấy sự hạn chế trong việc triển khai phương pháp này.

  2. Bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến việc áp dụng EVM:

    • Chuyên môn và kinh nghiệm (Expertise): Được đánh giá cao nhất với điểm trung bình 4.2/5, cho thấy trình độ chuyên môn của nhân sự là yếu tố quyết định.
    • Sự đồng thuận và hỗ trợ từ lãnh đạo công ty (Management Support): Điểm trung bình 4.0/5, phản ánh vai trò quan trọng của sự cam kết từ ban lãnh đạo.
    • Quy trình tích hợp giữa các phòng ban (Process Integration): Điểm trung bình 3.8/5, cho thấy sự phối hợp liên phòng ban còn nhiều khó khăn.
    • Chi phí áp dụng và vận hành (Cost): Điểm trung bình 3.5/5, chi phí được xem là rào cản đáng kể trong việc triển khai EVM.
  3. Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến lợi ích áp dụng EVM: Phân tích hồi quy cho thấy chuyên môn có hệ số beta lớn nhất (β = 0.45), tiếp theo là sự hỗ trợ lãnh đạo (β = 0.32), quy trình tích hợp (β = 0.25) và chi phí (β = -0.18). Điều này chứng tỏ chuyên môn và sự hỗ trợ lãnh đạo là những yếu tố then chốt thúc đẩy hiệu quả áp dụng EVM.

  4. Sự khác biệt giữa các nhóm tham gia dự án: Qua kiểm định ANOVA, có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về nhận thức các nhân tố ảnh hưởng giữa chủ đầu tư, giám sát và nhà thầu xây dựng (p < 0.05). Nhà thầu đánh giá chi phí là rào cản lớn hơn so với chủ đầu tư và giám sát.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy trình độ chuyên môn và sự cam kết của lãnh đạo là nhân tố quyết định thành công trong áp dụng EVM. Sự phối hợp quy trình giữa các phòng ban còn hạn chế do đặc thù tổ chức và văn hóa doanh nghiệp tại Việt Nam. Chi phí áp dụng EVM, bao gồm chi phí đào tạo, phần mềm và vận hành, là rào cản lớn đối với các doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình các nhân tố ảnh hưởng, bảng hồi quy tuyến tính với hệ số beta và mức ý nghĩa, cũng như biểu đồ hộp so sánh nhận thức giữa các nhóm đối tượng. Việc hiểu rõ các nhân tố này giúp các nhà quản lý dự án xây dựng có chiến lược phù hợp để nâng cao hiệu quả quản lý dự án, giảm thiểu rủi ro và tối ưu chi phí.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực chuyên môn cho nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về EVM cho đội ngũ quản lý dự án, kỹ sư và nhân viên liên quan nhằm tăng cường kiến thức và kỹ năng áp dụng phương pháp. Mục tiêu đạt 80% nhân sự chủ chốt được đào tạo trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo doanh nghiệp và các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  2. Tăng cường sự cam kết và hỗ trợ từ lãnh đạo: Ban lãnh đạo cần xây dựng chính sách khuyến khích áp dụng EVM, cung cấp nguồn lực và tạo môi trường thuận lợi cho việc triển khai. Mục tiêu đạt sự đồng thuận 100% lãnh đạo cấp cao trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Hội đồng quản trị và ban giám đốc doanh nghiệp.

  3. Xây dựng quy trình tích hợp liên phòng ban: Thiết lập quy trình phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban quản lý dự án, tài chính, kỹ thuật để đảm bảo luồng thông tin và dữ liệu EVM được cập nhật liên tục và chính xác. Mục tiêu hoàn thiện quy trình trong 9 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và phòng ban chức năng.

  4. Kiểm soát chi phí áp dụng EVM: Lựa chọn phần mềm EVM phù hợp với quy mô dự án, tối ưu hóa chi phí đào tạo và vận hành. Xây dựng kế hoạch ngân sách rõ ràng cho việc áp dụng EVM trong từng dự án. Mục tiêu giảm chi phí vận hành xuống dưới 10% tổng ngân sách dự án trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính và ban quản lý dự án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý dự án xây dựng: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng EVM, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tiến độ, chi phí và chất lượng dự án.

  2. Chủ đầu tư và ban giám sát: Cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá và giám sát việc áp dụng EVM, đảm bảo dự án được thực hiện đúng kế hoạch và ngân sách.

  3. Nhà thầu xây dựng: Hỗ trợ nhận diện các rào cản và lợi ích khi áp dụng EVM, từ đó cải tiến quy trình quản lý và tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích nhân tố và ứng dụng EVM trong thực tiễn ngành xây dựng tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. EVM là gì và tại sao nên áp dụng trong quản lý dự án xây dựng?
    EVM là phương pháp quản lý tích hợp tiến độ, chi phí và phạm vi dự án, giúp đánh giá hiệu quả thực hiện dự án một cách khách quan. Ví dụ, EVM giúp phát hiện sớm các chênh lệch chi phí và tiến độ để kịp thời điều chỉnh.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc áp dụng EVM?
    Chuyên môn nhân sự và sự hỗ trợ từ lãnh đạo là hai nhân tố quan trọng nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn trong mô hình hồi quy. Điều này đồng nghĩa với việc đào tạo và cam kết lãnh đạo là yếu tố then chốt.

  3. Chi phí áp dụng EVM có phải là rào cản lớn?
    Đúng, chi phí đào tạo, phần mềm và vận hành được đánh giá là rào cản đáng kể, đặc biệt với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Việc kiểm soát chi phí này cần được chú trọng để đảm bảo hiệu quả áp dụng.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự phối hợp giữa các phòng ban trong áp dụng EVM?
    Xây dựng quy trình tích hợp, tổ chức các cuộc họp liên phòng ban định kỳ và sử dụng hệ thống thông tin quản lý chung giúp cải thiện sự phối hợp và luồng thông tin.

  5. EVM có thể áp dụng cho tất cả các loại dự án xây dựng không?
    EVM phù hợp với các dự án có quy mô và tính phức tạp nhất định. Với các dự án nhỏ hoặc đơn giản, việc áp dụng có thể linh hoạt tùy theo điều kiện thực tế.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến việc áp dụng EVM trong các dự án xây dựng tại Việt Nam: chuyên môn, sự hỗ trợ lãnh đạo, quy trình tích hợp và chi phí áp dụng.
  • Chuyên môn và sự cam kết của lãnh đạo đóng vai trò quyết định trong thành công của việc áp dụng EVM.
  • Việc phối hợp quy trình giữa các phòng ban và kiểm soát chi phí là những thách thức cần được giải quyết.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nhân sự, tăng cường sự hỗ trợ lãnh đạo, xây dựng quy trình tích hợp và kiểm soát chi phí.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý dự án, chủ đầu tư, nhà thầu và các nhà nghiên cứu trong ngành xây dựng.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp xây dựng nên triển khai các chương trình đào tạo EVM, xây dựng chính sách hỗ trợ từ lãnh đạo và hoàn thiện quy trình phối hợp liên phòng ban để nâng cao hiệu quả quản lý dự án. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, độc giả có thể liên hệ với tác giả hoặc tham khảo tài liệu nghiên cứu đầy đủ.