Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin hỗ trợ ra quyết định cho doanh nghiệp. Tại Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Bến Tre, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm gần 97% tổng số doanh nghiệp, đóng góp lớn vào phát triển kinh tế địa phương. Tuy nhiên, các DNNVV này thường gặp nhiều khó khăn trong việc xây dựng và vận hành HTTTKT hữu hiệu do hạn chế về nguồn lực tài chính, nhân sự và công nghệ.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTTTKT tại các DNNVV trên địa bàn tỉnh Bến Tre và đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2019, khảo sát 221 mẫu từ các nhà quản lý, kế toán trưởng và kế toán viên tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ lý thuyết về HTTTKT trong bối cảnh DNNVV mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hệ thống, từ đó tăng lợi thế cạnh tranh và thúc đẩy phát triển kinh tế tỉnh Bến Tre.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:

  1. Lý thuyết dựa trên nguồn lực (Resource-Based View - RBV): Nhấn mạnh vai trò của nguồn lực có giá trị, hiếm, khó bắt chước và không thể thay thế (VRIN) trong việc tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp. Đặc biệt, các DNNVV thường bị hạn chế về thời gian, tài chính và chuyên môn, ảnh hưởng đến khả năng triển khai HTTTKT hữu hiệu.

  2. Lý thuyết phổ biến công nghệ (Technology Diffusion Theory): Đề cập vai trò của các chuyên gia bên ngoài như nhà tư vấn và nhà cung cấp công nghệ trong việc bù đắp hạn chế về kiến thức và nguồn lực của doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp doanh nghiệp dễ dàng chấp nhận và triển khai HTTTKT thành công.

  3. Mô hình hệ thống thông tin thành công của DeLone & McLean (1992): Bao gồm sáu thành phần: chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin, sử dụng hệ thống, sự hài lòng của người dùng, tác động cá nhân và tác động tổ chức. Mô hình này được sử dụng làm cơ sở để đánh giá tính hữu hiệu của HTTTKT.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: tính hữu hiệu HTTTKT, sự tham gia của người sử dụng hệ thống, kiến thức của nhà quản lý, sự hỗ trợ của nhà quản lý, sự tham gia của chuyên gia bên ngoài.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, trong đó định lượng đóng vai trò chủ đạo.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập qua khảo sát bảng câu hỏi gửi đến 221 đối tượng là nhà quản lý, kế toán trưởng và kế toán viên tại các DNNVV trên địa bàn tỉnh Bến Tre trong giai đoạn từ 15/04/2019 đến 15/07/2019.

  • Thiết kế nghiên cứu: Bảng câu hỏi được xây dựng dựa trên các thang đo đã được kiểm định trong các nghiên cứu trước, bao gồm các biến độc lập (sự tham gia người sử dụng, kiến thức nhà quản lý, sự hỗ trợ nhà quản lý, sự tham gia chuyên gia bên ngoài) và biến phụ thuộc (tính hữu hiệu HTTTKT).

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến, phân tích tương quan Pearson và mô hình hồi quy tuyến tính để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 221 mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các DNNVV trên địa bàn tỉnh Bến Tre.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự hỗ trợ của nhà quản lý là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu HTTTKT với hệ số hồi quy beta cao nhất, chiếm khoảng 35% mức độ ảnh hưởng tổng thể. Điều này phản ánh vai trò quan trọng của nhà quản lý trong việc phân bổ nguồn lực và tạo môi trường thuận lợi cho hệ thống.

  2. Kiến thức của nhà quản lý về kế toán và công nghệ thông tin cũng có ảnh hưởng tích cực, chiếm khoảng 28% mức độ ảnh hưởng. Nhà quản lý có kiến thức tốt sẽ giúp hệ thống đáp ứng đúng yêu cầu và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  3. Sự tham gia của chuyên gia bên ngoài (nhà tư vấn, nhà cung cấp phần mềm) đóng góp khoảng 22% mức độ ảnh hưởng, giúp bù đắp hạn chế về chuyên môn và công nghệ của doanh nghiệp nhỏ và vừa.

  4. Sự tham gia của người sử dụng hệ thống (kế toán viên, nhân viên) có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn, khoảng 15%, thể hiện qua việc tham gia vào thiết kế, vận hành và phản hồi cải tiến hệ thống.

Các số liệu thống kê mô tả cho thấy 85% doanh nghiệp được khảo sát có nhà quản lý tham gia trực tiếp vào việc phát triển HTTTKT, 78% có sự hỗ trợ từ chuyên gia bên ngoài, và 70% người sử dụng hệ thống tham gia vào các hoạt động liên quan đến HTTTKT.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trên thế giới và trong nước, khẳng định vai trò then chốt của nhà quản lý trong việc nâng cao tính hữu hiệu HTTTKT, đặc biệt trong bối cảnh DNNVV bị hạn chế nguồn lực. Sự hỗ trợ của nhà quản lý không chỉ giúp liên kết hệ thống với mục tiêu chiến lược mà còn tạo điều kiện thuận lợi về tài chính và nhân sự.

Kiến thức của nhà quản lý về kế toán và công nghệ thông tin giúp đảm bảo hệ thống được thiết kế phù hợp, vận hành hiệu quả và đáp ứng nhu cầu thông tin. Sự tham gia của chuyên gia bên ngoài là yếu tố quan trọng để bù đắp hạn chế nội bộ, nhất là trong các doanh nghiệp nhỏ không có bộ phận công nghệ thông tin chuyên trách.

Mặc dù sự tham gia của người sử dụng có mức độ ảnh hưởng thấp hơn, nhưng đây là yếu tố không thể thiếu để đảm bảo hệ thống phù hợp với thực tế công việc và được chấp nhận rộng rãi. Việc dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố sẽ giúp minh họa rõ ràng hơn cho các nhà quản lý và nhà nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sự hỗ trợ của nhà quản lý: Các doanh nghiệp cần nâng cao vai trò của nhà quản lý trong việc phân bổ nguồn lực và giám sát phát triển HTTTKT. Mục tiêu tăng 20% mức độ hỗ trợ trong vòng 12 tháng, do ban lãnh đạo doanh nghiệp và phòng kế toán thực hiện.

  2. Nâng cao kiến thức của nhà quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo về kế toán và công nghệ thông tin cho nhà quản lý nhằm cải thiện năng lực quản lý HTTTKT. Mục tiêu đào tạo ít nhất 80% nhà quản lý trong 6 tháng tới, do các trung tâm đào tạo chuyên ngành phối hợp với doanh nghiệp thực hiện.

  3. Tăng cường hợp tác với chuyên gia bên ngoài: Doanh nghiệp nên chủ động tìm kiếm và hợp tác với các nhà tư vấn, nhà cung cấp phần mềm để hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn phát triển hệ thống. Mục tiêu ký kết hợp đồng tư vấn với ít nhất một chuyên gia trong vòng 3 tháng, do phòng kế toán và ban giám đốc chịu trách nhiệm.

  4. Khuyến khích sự tham gia của người sử dụng: Tạo điều kiện cho nhân viên kế toán và các bộ phận liên quan tham gia vào quá trình thiết kế, vận hành và đánh giá HTTTKT nhằm nâng cao sự chấp nhận và hiệu quả sử dụng. Mục tiêu tăng tỷ lệ tham gia người dùng lên 75% trong 9 tháng, do phòng nhân sự và phòng kế toán phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp nhỏ và vừa: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến HTTTKT, từ đó có chiến lược phân bổ nguồn lực hiệu quả để nâng cao tính hữu hiệu hệ thống.

  2. Chuyên gia tư vấn và nhà cung cấp phần mềm kế toán: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các giải pháp phù hợp với đặc thù DNNVV, tăng cường hiệu quả tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm trong lĩnh vực HTTTKT tại DNNVV.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ nâng cao năng lực quản trị và ứng dụng công nghệ thông tin cho DNNVV, góp phần phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán là gì?
    Tính hữu hiệu HTTTKT được đánh giá qua chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin, mức độ sử dụng, sự hài lòng của người dùng và tác động tích cực đến cá nhân và tổ chức. Ví dụ, một hệ thống cung cấp thông tin chính xác, kịp thời sẽ giúp nhà quản lý ra quyết định hiệu quả hơn.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu HTTTKT?
    Sự hỗ trợ của nhà quản lý và kiến thức của nhà quản lý là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo kết quả nghiên cứu với mức độ ảnh hưởng lần lượt khoảng 35% và 28%.

  3. Tại sao sự tham gia của người sử dụng lại quan trọng?
    Sự tham gia của người sử dụng giúp hệ thống phù hợp với nhu cầu thực tế, tăng sự chấp nhận và giảm kháng cự khi triển khai. Ví dụ, kế toán viên tham gia thiết kế báo cáo sẽ giúp báo cáo đáp ứng đúng yêu cầu công việc.

  4. Vai trò của chuyên gia bên ngoài trong HTTTKT là gì?
    Chuyên gia bên ngoài cung cấp kiến thức chuyên môn, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn giúp doanh nghiệp khắc phục hạn chế về nguồn lực và công nghệ, từ đó nâng cao hiệu quả hệ thống.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa nâng cao tính hữu hiệu HTTTKT?
    Doanh nghiệp cần tăng cường sự hỗ trợ và kiến thức của nhà quản lý, hợp tác với chuyên gia bên ngoài và khuyến khích sự tham gia của người sử dụng. Việc tổ chức đào tạo và xây dựng chính sách hỗ trợ cũng rất cần thiết.

Kết luận

  • Xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến tính hữu hiệu HTTTKT tại DNNVV tỉnh Bến Tre: sự hỗ trợ của nhà quản lý, kiến thức của nhà quản lý, sự tham gia của chuyên gia bên ngoài và sự tham gia của người sử dụng hệ thống.
  • Sự hỗ trợ của nhà quản lý và kiến thức của nhà quản lý có mức độ ảnh hưởng cao nhất, chiếm hơn 60% tổng mức ảnh hưởng.
  • Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng với 221 mẫu khảo sát, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các DNNVV tại Bến Tre nâng cao hiệu quả HTTTKT, từ đó tăng lợi thế cạnh tranh và đóng góp phát triển kinh tế địa phương.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường vai trò nhà quản lý, nâng cao kiến thức, hợp tác chuyên gia bên ngoài và khuyến khích sự tham gia người dùng, với lộ trình thực hiện rõ ràng trong 12 tháng tới.

Các nhà quản lý và chuyên gia trong lĩnh vực kế toán, quản trị doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện HTTTKT, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng trong các lĩnh vực và địa bàn khác nhằm nâng cao hiệu quả quản lý doanh nghiệp.