Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam đang từng bước trở thành điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư nước ngoài, đồng thời các doanh nghiệp trong nước ngày càng phát triển cả về số lượng lẫn chất lượng. Điều này đặt ra nhu cầu cấp thiết về nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế. Việc đào tạo sinh viên khối ngành kinh tế tại các trường đại học trở thành trọng trách quan trọng nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội. Tại Cần Thơ – thủ phủ của vùng Đồng bằng Sông Cửu Long, với hệ thống các trường đại học công lập và dân lập đào tạo khối ngành kinh tế, việc nâng cao chất lượng sống trong học tập của sinh viên có ý nghĩa thiết thực, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nguồn nhân lực cho khu vực.
Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố tác động đến chất lượng sống trong học tập của sinh viên khối ngành kinh tế tại Cần Thơ trong giai đoạn hiện nay. Mục tiêu cụ thể gồm xác định vai trò của động cơ học tập, tính kiên định học tập và giá trị học tập đối với chất lượng sống sinh viên, đồng thời khảo sát sự khác biệt giữa sinh viên nam và nữ. Nghiên cứu sử dụng mẫu khảo sát 711 sinh viên từ ba trường đại học công lập và dân lập tại Cần Thơ, thu thập dữ liệu định lượng qua bảng hỏi chuẩn hóa. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng đào tạo, đồng thời giúp sinh viên nâng cao sự hài lòng và hiệu quả học tập, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết tâm lý xã hội và giáo dục để xây dựng mô hình nghiên cứu gồm bốn khái niệm chính:
Chất lượng sống trong học tập của sinh viên (Quality of College Life - QCL): Được định nghĩa là mức độ thỏa mãn toàn diện của sinh viên đối với quá trình học tập và sinh hoạt tại trường đại học, bao gồm sự hài lòng về giảng viên, trang thiết bị, quan hệ bạn bè và các hoạt động ngoại khóa.
Động cơ học tập (Learning Motivation): Là sự định hướng, kích thích và duy trì hoạt động học tập của sinh viên, thể hiện qua sự sẵn sàng đầu tư thời gian, công sức và tâm trí để đạt được mục tiêu học tập.
Tính kiên định học tập (Psychological Hardiness): Bao gồm ba yếu tố cam kết, kiểm soát và thách thức, giúp sinh viên chịu đựng và vượt qua áp lực, căng thẳng trong học tập, biến khó khăn thành cơ hội phát triển.
Giá trị học tập (Functional Value of Business Education): Là giá trị cảm nhận của sinh viên về lợi ích kinh tế và nghề nghiệp mà họ nhận được khi hoàn thành chương trình học, như cơ hội việc làm, mức lương và thăng tiến.
Mô hình nghiên cứu đề xuất sáu giả thuyết về mối quan hệ cùng chiều giữa các nhân tố trên và chất lượng sống sinh viên, đồng thời xem xét tác động trung gian và sự khác biệt giới tính.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính:
Nghiên cứu sơ bộ: Thảo luận nhóm định tính với 10 sinh viên khối ngành kinh tế tại Đại học Cần Thơ nhằm điều chỉnh thang đo cho phù hợp. Tiếp đó, khảo sát định lượng sơ bộ với 100 sinh viên để đánh giá độ tin cậy và tính hợp lệ của các thang đo bằng Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).
Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu định lượng từ 711 sinh viên tại ba trường đại học ở Cần Thơ (Đại học Cần Thơ, Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ, Đại học Tây Đô) bằng bảng hỏi chuẩn hóa. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo tỷ lệ quan sát trên biến đo lường đạt tiêu chuẩn phân tích hồi quy.
Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và hồi quy bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Quy trình nghiên cứu được thực hiện tuần tự từ xây dựng thang đo, thu thập dữ liệu, phân tích sơ bộ đến phân tích chính thức và báo cáo kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Động cơ học tập tác động tích cực đến chất lượng sống sinh viên: Kết quả hồi quy cho thấy động cơ học tập có hệ số beta dương và ý nghĩa thống kê (sig. < 0.05), chứng tỏ khi động cơ học tập tăng, chất lượng sống trong học tập cũng tăng theo. Mô hình giải thích được khoảng 25.8% phương sai của chất lượng sống sinh viên.
Tính kiên định học tập ảnh hưởng đồng thời đến động cơ học tập và chất lượng sống: Phân tích hồi quy xác nhận tính kiên định học tập có tác động cùng chiều đến cả động cơ học tập và chất lượng sống sinh viên với mức ý nghĩa cao. Hệ số beta cho thấy tác động của kiên định học tập đến chất lượng sống mạnh hơn động cơ học tập.
Giá trị học tập là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng sống: Giá trị học tập có hệ số beta cao nhất trong mô hình hồi quy, cho thấy sinh viên nhận thức rõ giá trị kinh tế và nghề nghiệp của việc học sẽ có chất lượng sống trong học tập cao hơn.
Sự khác biệt giới tính về chất lượng sống và tính kiên định học tập: Sinh viên nam có điểm trung bình chất lượng sống và tính kiên định học tập cao hơn sinh viên nữ, phản ánh sự khác biệt trong cách thức ứng phó với áp lực học tập và mức độ hài lòng với môi trường học tập.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết về động cơ và kiên định học tập, đồng thời củng cố vai trò quan trọng của giá trị học tập trong việc nâng cao chất lượng sống sinh viên. Động cơ học tập thúc đẩy sinh viên đầu tư thời gian và công sức, từ đó tăng sự hài lòng và hiệu quả học tập. Tính kiên định giúp sinh viên vượt qua áp lực và biến khó khăn thành cơ hội, góp phần duy trì động lực học tập bền vững. Giá trị học tập tạo ra kỳ vọng tích cực về tương lai nghề nghiệp, làm tăng cam kết và sự tập trung trong học tập.
So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Sirgy và cộng sự (2007) về chất lượng sống sinh viên, cũng như nghiên cứu của Nguyễn Đình Thọ và Nguyễn Thị Mai Trang (2009) về tác động của các nhân tố tâm lý đến chất lượng sống trong học tập. Sự khác biệt giới tính cũng phản ánh đặc điểm văn hóa và xã hội trong môi trường giáo dục Việt Nam, cần được quan tâm trong các chính sách giáo dục.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố đến chất lượng sống, bảng so sánh điểm trung bình giữa nam và nữ về các biến chính, cũng như bảng hồi quy chi tiết minh họa các hệ số và mức ý nghĩa.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường các chương trình nâng cao động cơ học tập: Các trường đại học cần thiết kế các hoạt động học tập hấp dẫn, tạo môi trường khuyến khích sinh viên đầu tư thời gian và công sức, nhằm nâng cao động lực học tập. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban giám hiệu, giảng viên.
Phát triển kỹ năng kiên định học tập cho sinh viên: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản lý áp lực, tư duy tích cực và giải quyết vấn đề giúp sinh viên nâng cao tính kiên định, từ đó cải thiện chất lượng sống trong học tập. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Phòng công tác sinh viên, các câu lạc bộ sinh viên.
Tăng cường truyền thông về giá trị học tập: Cung cấp thông tin rõ ràng về lợi ích nghề nghiệp và kinh tế của việc học tập tại trường, giúp sinh viên nhận thức đúng đắn về giá trị học tập, từ đó nâng cao cam kết và sự hài lòng. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng truyền thông, tư vấn học tập.
Chú trọng đến sự khác biệt giới tính trong chính sách hỗ trợ: Xây dựng các chương trình hỗ trợ riêng biệt cho sinh viên nữ nhằm nâng cao tính kiên định và chất lượng sống, đồng thời khuyến khích sự tham gia tích cực trong học tập và hoạt động ngoại khóa. Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: Ban quản lý đào tạo, phòng công tác sinh viên.
Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tế, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và chất lượng sống sinh viên khối ngành kinh tế tại Cần Thơ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục đại học: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sống sinh viên, từ đó xây dựng chính sách đào tạo và hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập.
Giảng viên và cán bộ tư vấn học tập: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình giảng dạy, tư vấn và hỗ trợ sinh viên phát triển động cơ học tập và kỹ năng kiên định.
Sinh viên khối ngành kinh tế: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sống trong học tập, từ đó chủ động nâng cao động lực và kỹ năng quản lý áp lực học tập.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và tâm lý học: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng sống và các nhân tố tâm lý trong giáo dục đại học.
Câu hỏi thường gặp
1. Chất lượng sống trong học tập của sinh viên được đo lường như thế nào?
Chất lượng sống được đánh giá qua mức độ hài lòng của sinh viên về giảng viên, trang thiết bị học tập, quan hệ bạn bè và các hoạt động ngoại khóa. Ví dụ, sinh viên được hỏi mức độ hài lòng trên thang Likert 5 điểm về các yếu tố này.
2. Tại sao động cơ học tập lại quan trọng đối với chất lượng sống sinh viên?
Động cơ học tập thúc đẩy sinh viên đầu tư thời gian và công sức vào học tập, từ đó tăng sự hài lòng và hiệu quả học tập. Một sinh viên có động cơ học tập cao thường cảm thấy quá trình học tập có ý nghĩa và thỏa mãn hơn.
3. Tính kiên định học tập ảnh hưởng như thế nào đến sinh viên?
Tính kiên định giúp sinh viên chịu đựng áp lực và biến khó khăn thành cơ hội phát triển, duy trì động lực học tập bền vững. Sinh viên kiên định thường có khả năng kiểm soát căng thẳng và hoàn thành tốt nhiệm vụ học tập.
4. Giá trị học tập có vai trò gì trong nghiên cứu này?
Giá trị học tập phản ánh kỳ vọng của sinh viên về lợi ích kinh tế và nghề nghiệp khi hoàn thành chương trình học. Giá trị này ảnh hưởng mạnh mẽ đến động cơ học tập và chất lượng sống, giúp sinh viên cam kết và tập trung hơn.
5. Có sự khác biệt nào về chất lượng sống giữa sinh viên nam và nữ không?
Nghiên cứu cho thấy sinh viên nam có chất lượng sống và tính kiên định học tập cao hơn sinh viên nữ, điều này có thể do sự khác biệt trong cách ứng phó với áp lực học tập và môi trường xã hội.
Kết luận
- Động cơ học tập, tính kiên định học tập và giá trị học tập đều có tác động tích cực và cùng chiều đến chất lượng sống trong học tập của sinh viên khối ngành kinh tế tại Cần Thơ.
- Giá trị học tập là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là tính kiên định học tập và động cơ học tập.
- Sinh viên nam có chất lượng sống và tính kiên định học tập cao hơn sinh viên nữ, phản ánh sự khác biệt giới tính trong môi trường học tập.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục xây dựng chính sách nâng cao chất lượng đào tạo và hỗ trợ sinh viên.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp nâng cao động cơ, kiên định và giá trị học tập, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng khác và sự khác biệt giới tính.
Hành động ngay hôm nay: Các trường đại học và giảng viên nên áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo và hỗ trợ sinh viên phù hợp, nhằm nâng cao chất lượng sống và hiệu quả học tập, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho khu vực.