Tổng quan nghiên cứu

Đậu nành (Glycine max) là nguồn thực phẩm giàu protein thực vật, có thể thay thế hoàn toàn đạm động vật trong khẩu phần ăn hàng ngày. Tại Việt Nam, đậu hủ là sản phẩm truyền thống được làm từ đậu nành, có giá trị dinh dưỡng cao và được tiêu thụ rộng rãi. Tuy nhiên, sản xuất đậu hủ hiện nay chủ yếu dựa trên kinh nghiệm và quy mô nhỏ lẻ, thiếu cơ sở khoa học về quá trình đông tụ protein – bước quyết định cấu trúc và chất lượng sản phẩm. Nghiên cứu này được thực hiện trong năm 2013 tại Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Quốc gia TP. HCM nhằm khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố như loại và nồng độ chất đông tụ, hàm lượng protein trong dịch sữa đậu nành, cũng như chất hỗ trợ đông tụ carrageenan đến tính chất cơ lý và khả năng giữ nước của khối đông protein đậu nành. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai hàm lượng protein 7% và 9% (w/w), với các chất đông tụ phổ biến như CaSO₄, CaCl₂, MgCl₂ và Glucono Delta Lactone (GDL). Kết quả nghiên cứu cung cấp dữ liệu khoa học làm cơ sở lựa chọn các yếu tố đông tụ phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất đậu hủ lụa và đậu hủ cứng, đồng thời cải thiện chất lượng sản phẩm theo các chỉ số độ cứng, độ dẻo, độ đàn hồi, độ cố kết và khả năng giữ nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về cấu trúc và cơ chế đông tụ protein đậu nành, bao gồm:

  • Cơ chế đông tụ protein theo ion hóa trị II: Các cation như Ca²⁺ và Mg²⁺ tạo cầu nối tĩnh điện giữa các phân tử protein, hình thành mạng lưới ba chiều. Quá trình này gồm hai giai đoạn: biến tính nhiệt làm lộ các nhóm chức năng và liên kết các phân tử protein qua các ion kim loại.

  • Cơ chế đông tụ theo pH điểm đẳng điện: Sử dụng acid hữu cơ như GDL để trung hòa điện tích âm trên protein, giảm liên kết tĩnh điện và tăng liên kết kỵ nước, hình thành gel protein.

  • Các loại liên kết hóa học trong cấu trúc khối đông: Liên kết kỵ nước, liên kết tĩnh điện, liên kết hydro, liên kết disulfide và liên kết đồng tạo gel (Maillard) ảnh hưởng đến tính chất cơ lý và khả năng giữ nước của khối đông.

  • Khái niệm về chất hỗ trợ đông tụ (hydrocolloid): Carrageenan là polysaccharide từ tảo, có khả năng liên kết với protein, tăng khả năng giữ nước và điều chỉnh độ cứng, độ đàn hồi của gel protein.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dịch sữa đậu nành được chuẩn bị từ hạt đậu nành đạt tiêu chuẩn kỹ thuật theo QĐ 46/2007/QĐ-BYT, với hai hàm lượng protein 7% và 9% (w/w) được điều chỉnh bằng cách bổ sung protein isolate.

  • Chất đông tụ khảo sát: CaSO₄·2H₂O, CaCl₂·2H₂O, MgCl₂ và GDL, với nồng độ từ 0,1% đến 0,5% (w/w). Chất hỗ trợ đông tụ carrageenan được khảo sát ở nồng độ 0,5% và 1% (w/w).

  • Quy trình đông tụ: Dịch sữa được gia nhiệt đến 90°C trong 5 phút, sau đó thêm chất đông tụ và giữ ở 85°C trong 40 phút trong khuôn hình trụ đường kính 10 cm.

  • Phương pháp phân tích: Tính chất cơ lý của khối đông được đo bằng phương pháp phân tích kết cấu (TPA) gồm các chỉ số độ cứng, độ dẻo, độ đàn hồi, độ cố kết. Khả năng giữ nước được xác định dựa trên lượng nước thoát ra sau 24 giờ. Mỗi thí nghiệm được lặp lại 3 lần, dữ liệu được xử lý bằng phân tích phương sai ANOVA và phân tích đa biến trên phần mềm R.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 1 đến tháng 11 năm 2013, bao gồm giai đoạn chuẩn bị nguyên liệu, thực nghiệm đông tụ, phân tích dữ liệu và ứng dụng sản xuất đậu hủ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của loại và nồng độ chất đông tụ đến tính chất cơ lý:

    • Với hàm lượng protein 7% (w/w), khối đông sử dụng GDL và MgCl₂ có độ cứng, độ dẻo, độ đàn hồi và độ cố kết cao hơn so với CaSO₄ và CaCl₂.
    • Ở hàm lượng protein 9% (w/w), xu hướng ngược lại: CaSO₄ và CaCl₂ tạo khối đông có tính chất cơ lý vượt trội hơn GDL và MgCl₂.
    • Độ cứng của khối đông tăng theo nồng độ chất đông tụ đến 0,3% (w/w), sau đó giảm do cấu trúc mạng lưới trở nên quá nhỏ và dễ vỡ.
  2. Ảnh hưởng của ion âm đến tính chất khối đông:

    • Ion SO₄²⁻ (CaSO₄) tạo cấu trúc mạng lưới bền và khả năng giữ nước cao hơn ion Cl⁻ (CaCl₂, MgCl₂).
    • Ở hàm lượng protein 7%, độ cứng và khả năng giữ nước của khối đông sử dụng ion SO₄²⁻ tăng theo nồng độ chất đông tụ, trong khi ion Cl⁻ có xu hướng giảm.
  3. Ảnh hưởng của carrageenan đến cấu trúc khối đông:

    • Bổ sung carrageenan ở nồng độ 0,5% (w/w) làm tăng độ cứng và khả năng giữ nước ở hàm lượng protein 7%, nhưng khi tăng lên 1% (w/w) lại làm giảm độ cứng do thay thế liên kết tĩnh điện bằng liên kết hydro và đồng tạo gel.
    • Ở hàm lượng protein 9%, carrageenan làm giảm độ dẻo, độ đàn hồi và độ cố kết của khối đông, do tăng số liên kết đồng tạo gel protein-carrageenan làm cấu trúc mạng lưới trở nên cứng và ít linh động hơn.
  4. Phân tích đa biến cho thấy mối tương quan chặt chẽ giữa loại chất đông tụ, nồng độ, hàm lượng protein và hàm lượng carrageenan với các chỉ số cơ lý và khả năng giữ nước, giúp phân vùng sản phẩm đậu hủ phù hợp với đặc tính mong muốn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy cơ chế đông tụ và thành phần protein ảnh hưởng quyết định đến cấu trúc và tính chất khối đông protein đậu nành. Cơ chế pH điểm đẳng điện (GDL) tạo nhiều liên kết hydro, phù hợp với hàm lượng protein thấp (7%), giúp khối đông mềm mại, đàn hồi. Ngược lại, cơ chế ion hóa trị II (Ca²⁺, Mg²⁺) tạo cầu nối tĩnh điện mạnh hơn, thích hợp với hàm lượng protein cao (9%), tạo khối đông cứng và bền hơn. Sự khác biệt giữa Mg²⁺ và Ca²⁺ phản ánh cơ chế đông tụ khác biệt, trong đó Mg²⁺ tạo mạng lưới giữ nước tốt hơn ở protein thấp nhưng kém hiệu quả ở protein cao.

Carrageenan, với vai trò chất hỗ trợ đông tụ, điều chỉnh khả năng giữ nước và độ cứng của khối đông thông qua liên kết đồng tạo gel với protein. Tuy nhiên, nồng độ carrageenan cần được kiểm soát để tránh làm giảm tính đàn hồi và độ dẻo của sản phẩm. Các kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của ion và hydrocolloid trong hệ protein thực phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi độ cứng, độ dẻo theo nồng độ chất đông tụ và carrageenan, cùng bảng phân tích đa biến thể hiện mối tương quan giữa các yếu tố nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Lựa chọn chất đông tụ phù hợp theo hàm lượng protein:

    • Sử dụng GDL cho dịch sữa đậu nành có hàm lượng protein khoảng 7% để tạo đậu hủ lụa mềm mại, đàn hồi.
    • Ưu tiên CaSO₄ hoặc CaCl₂ cho dịch sữa có hàm lượng protein 9% để sản xuất đậu hủ cứng, bền cấu trúc.
  2. Kiểm soát nồng độ chất đông tụ trong khoảng 0,1% - 0,3% (w/w) để đạt được độ cứng và độ bền tối ưu, tránh hiện tượng mạng lưới quá nhỏ gây giòn, dễ vỡ.

  3. Bổ sung carrageenan ở nồng độ 0,5% (w/w) để tăng khả năng giữ nước và cải thiện độ cứng cho đậu hủ lụa, đồng thời hạn chế sử dụng quá mức để tránh giảm độ đàn hồi và độ dẻo.

  4. Áp dụng phân tích đa biến trong kiểm soát chất lượng sản phẩm nhằm tối ưu hóa các thông số công nghệ, đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng đậu hủ theo yêu cầu thị trường.

  5. Thời gian và nhiệt độ gia nhiệt cần được kiểm soát nghiêm ngặt (gia nhiệt đến 90°C trong 5 phút, giữ 85°C trong 40 phút) để cân bằng giữa biến tính protein và quá trình đông tụ, nâng cao hiệu suất thu hồi protein và chất lượng sản phẩm.

Các giải pháp trên nên được thực hiện bởi các nhà sản xuất đậu hủ trong vòng 6-12 tháng để cải tiến quy trình sản xuất, đồng thời các cơ quan quản lý và viện nghiên cứu có thể phối hợp hỗ trợ đào tạo và chuyển giao công nghệ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà sản xuất đậu hủ và thực phẩm từ đậu nành:

    • Áp dụng kết quả nghiên cứu để lựa chọn chất đông tụ và điều chỉnh quy trình sản xuất nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng hiệu quả kinh tế.
  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Công nghệ thực phẩm:

    • Tham khảo cơ sở lý thuyết và phương pháp phân tích đa biến trong nghiên cứu protein thực phẩm, phát triển các đề tài liên quan.
  3. Cơ quan quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm:

    • Sử dụng dữ liệu khoa học để xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật, quy chuẩn sản xuất đậu hủ, đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm trên thị trường.
  4. Các nhà cung cấp nguyên liệu và phụ gia thực phẩm:

    • Hiểu rõ vai trò và ảnh hưởng của các loại chất đông tụ, chất hỗ trợ đông tụ để tư vấn, phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu sản xuất đậu hủ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hàm lượng protein trong dịch sữa đậu nành lại ảnh hưởng đến quá trình đông tụ?
    Hàm lượng protein quyết định số lượng vị trí liên kết giữa các phân tử protein, ảnh hưởng đến cấu trúc mạng lưới gel. Protein thấp làm mạng lưới lỏng lẻo, protein cao tạo mạng lưới chặt chẽ hơn, ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng giữ nước.

  2. Chất đông tụ nào phù hợp nhất cho đậu hủ lụa?
    GDL là chất đông tụ phù hợp cho đậu hủ lụa với hàm lượng protein khoảng 7%, vì tạo nhiều liên kết hydro giúp khối đông mềm mại, đàn hồi.

  3. Carrageenan có tác dụng gì trong quá trình đông tụ protein đậu nành?
    Carrageenan tăng khả năng giữ nước và điều chỉnh độ cứng của khối đông thông qua liên kết đồng tạo gel với protein, giúp cải thiện cấu trúc và độ bền của đậu hủ.

  4. Tại sao nồng độ chất đông tụ quá cao lại làm giảm độ cứng của khối đông?
    Khi nồng độ chất đông tụ quá cao, cấu trúc mạng lưới protein trở nên quá nhỏ, lỗ mạng xốp và dễ vỡ, làm giảm độ cứng và độ bền của khối đông.

  5. Làm thế nào để kiểm soát chất lượng đậu hủ trong sản xuất công nghiệp?
    Áp dụng phân tích đa biến để theo dõi và điều chỉnh các yếu tố như loại và nồng độ chất đông tụ, hàm lượng protein, nồng độ carrageenan, cùng với kiểm soát nhiệt độ và thời gian gia nhiệt nhằm đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng sản phẩm.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ ảnh hưởng của loại và nồng độ chất đông tụ, hàm lượng protein và carrageenan đến tính chất cơ lý và khả năng giữ nước của khối đông protein đậu nành.
  • Cơ chế đông tụ ion hóa trị II và pH điểm đẳng điện phù hợp với các điều kiện protein khác nhau, ảnh hưởng đến cấu trúc và chất lượng đậu hủ.
  • Carrageenan là chất hỗ trợ đông tụ hiệu quả, giúp cải thiện khả năng giữ nước và điều chỉnh độ cứng, nhưng cần kiểm soát nồng độ để tránh giảm tính đàn hồi.
  • Phân tích đa biến cung cấp công cụ đánh giá tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng, hỗ trợ lựa chọn điều kiện công nghệ tối ưu.
  • Đề xuất áp dụng kết quả nghiên cứu trong sản xuất đậu hủ lụa và đậu hủ cứng trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về các yếu tố công nghệ khác.

Hành động tiếp theo: Các nhà sản xuất và nghiên cứu nên phối hợp triển khai thử nghiệm quy mô công nghiệp dựa trên các thông số đề xuất, đồng thời phát triển các sản phẩm đậu hủ đa dạng đáp ứng nhu cầu thị trường.