Tổng quan nghiên cứu

Phát triển hạ tầng giao thông, đặc biệt là các tuyến đường thu phí, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động kinh tế quốc gia. Tại Việt Nam, tính đến năm 2016, có khoảng 55 dự án đường thu phí theo hình thức đối tác công tư (PPP) với tổng vốn đầu tư gần 6 tỷ USD. Tuy nhiên, nhiều dự án đường thu phí chưa đáp ứng được kỳ vọng về chất lượng dịch vụ và chưa thu hút được người dùng do cạnh tranh với các tuyến đường không thu phí và sự thiếu hiểu biết về sở thích của người sử dụng. Nghiên cứu này tập trung phân tích hành vi lựa chọn tuyến đường của người dùng trên các tuyến đường thu phí và không thu phí tại Hà Nội, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn tuyến đường, từ đó đề xuất chính sách phù hợp để nâng cao hiệu quả đầu tư và khai thác các dự án đường thu phí.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm hai trường hợp điển hình: một trường hợp tuyến đường thu phí và không thu phí song song hoàn toàn (không có đoạn chung) và một trường hợp có đoạn đường chung giữa hai loại đường này. Dữ liệu được thu thập từ 502 người tham gia khảo sát trực tiếp tại Hà Nội trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2021. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích hành vi lựa chọn tuyến đường, xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến lựa chọn tuyến đường thu phí, đồng thời đề xuất các chính sách dựa trên bối cảnh cạnh tranh giữa các loại đường.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà đầu tư và cơ quan quản lý hiểu rõ hơn về sở thích và hành vi của người dùng, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm ùn tắc giao thông và thúc đẩy phát triển kinh tế vùng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết tiện ích ngẫu nhiên (Random Utility Theory), trong đó người dùng lựa chọn tuyến đường nhằm tối đa hóa tiện ích cá nhân. Hai mô hình lý thuyết chính được áp dụng là mô hình lựa chọn rời rạc (Discrete Choice Models) và mô hình probit nhị phân song biến (Bivariate Binary Probit Model) để phân tích đồng thời hai lựa chọn tuyến đường thu phí và không thu phí.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chất lượng dịch vụ đường bộ: Bao gồm các yếu tố như an toàn, tiện nghi, điều kiện mặt đường, hệ thống biển báo và mức độ thoải mái khi di chuyển.
  • Hành vi lựa chọn tuyến đường: Quyết định của người dùng dựa trên các yếu tố như chi phí đi lại, thời gian di chuyển, mức độ an toàn, và sự ảnh hưởng của các ứng dụng hỗ trợ định tuyến.
  • Cạnh tranh giữa đường thu phí và không thu phí: Tác động của việc tồn tại song song hai loại đường đến hành vi lựa chọn của người dùng.
  • Ảnh hưởng của đặc điểm người dùng: Như thu nhập, tần suất di chuyển, phương tiện sử dụng và thái độ đối với phí sử dụng đường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát trực tiếp với cỡ mẫu 502 người tham gia, trong đó 304 người khảo sát tại trường hợp tuyến đường thu phí và không thu phí song song hoàn toàn (Pair-1), và 184 người tại trường hợp có đoạn đường chung (Pair-2). Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích tại các điểm giao thông trọng yếu.

Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin nhân khẩu học, đánh giá chất lượng dịch vụ đường bộ, đặc điểm hành vi di chuyển và thái độ đối với phí sử dụng đường. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm R, sử dụng mô hình probit nhị phân song biến để đồng thời phân tích lựa chọn tuyến đường thu phí và không thu phí, kiểm định đa cộng tuyến bằng hệ số phóng đại phương sai (VIF) và lựa chọn biến độc lập dựa trên tiêu chí Akaike Information Criterion (AIC).

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2021, với các bước chính gồm khảo sát hiện trường, thu thập dữ liệu, phân tích thống kê và xây dựng mô hình kinh tế lượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của chất lượng dịch vụ đến lựa chọn tuyến đường thu phí:

    • Ở trường hợp không có đoạn đường chung (Pair-1), người dùng đánh giá cao hệ thống an toàn của đường thu phí có xu hướng lựa chọn tuyến này cao hơn (hệ số 1.57, mức ý nghĩa p<0.05).
    • Đánh giá tích cực về chi phí sử dụng đường cũng làm tăng khả năng chọn đường thu phí (hệ số 0.54, p<0.05).
    • Người dùng phụ thuộc nhiều vào ứng dụng định tuyến có xu hướng chọn đường thu phí cao hơn.
  2. Khác biệt trong trường hợp có đoạn đường chung (Pair-2):

    • Chỉ có yếu tố đánh giá điều kiện mặt đường của tuyến thu phí có ảnh hưởng tích cực đến lựa chọn tuyến đường (hệ số dương, mức ý nghĩa thống kê).
    • Các yếu tố như hệ thống an toàn và chi phí sử dụng không có tác động đáng kể trong trường hợp này.
  3. Đặc điểm người dùng và hành vi di chuyển:

    • Người có thu nhập trên 20 triệu đồng/tháng và tần suất di chuyển trên 20 lần/tháng có xu hướng chọn đường thu phí cao hơn.
    • Tỷ lệ chi phí đi lại trên tổng thu nhập trên 5% cũng làm tăng khả năng lựa chọn đường thu phí.
    • Phương tiện sử dụng ảnh hưởng đến lựa chọn: người sử dụng ô tô ưu tiên đường thu phí, trong khi xe máy chủ yếu sử dụng đường không thu phí do hạn chế về phương tiện trên đường thu phí.
  4. Đánh giá chất lượng dịch vụ giữa hai loại đường:

    • Đường thu phí được đánh giá cao hơn về mặt an toàn, điều kiện mặt đường và tiện nghi (trên 90% đánh giá tích cực ở Pair-1).
    • Đường không thu phí có mật độ dân cư và các hoạt động kinh tế dọc tuyến cao hơn, tạo thuận lợi cho người dùng địa phương.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy bối cảnh cạnh tranh giữa đường thu phí và không thu phí ảnh hưởng rõ rệt đến hành vi lựa chọn tuyến đường của người dùng. Ở trường hợp không có đoạn đường chung, các yếu tố chất lượng dịch vụ như an toàn và chi phí sử dụng đóng vai trò quyết định trong việc thu hút người dùng đến với đường thu phí. Ngược lại, khi có đoạn đường chung, sự khác biệt về chất lượng dịch vụ giảm đi, khiến các yếu tố này ít ảnh hưởng hơn, chỉ còn điều kiện mặt đường là yếu tố nổi bật.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với quan điểm rằng người dùng sẵn sàng trả phí để đổi lấy sự an toàn và tiện nghi cao hơn, đặc biệt là nhóm người có thu nhập cao và sử dụng ô tô. Tuy nhiên, sự hạn chế về phương tiện và thói quen sử dụng đường không thu phí vẫn là rào cản lớn đối với việc mở rộng sử dụng đường thu phí tại Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ lựa chọn tuyến đường theo các nhóm thu nhập, tần suất di chuyển và đánh giá chất lượng dịch vụ, cũng như bảng hệ số ước lượng mô hình probit để minh họa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hệ thống an toàn và tiện nghi trên đường thu phí

    • Cải thiện hệ thống biển báo, chiếu sáng và các thiết bị an toàn nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng.
    • Mục tiêu: tăng tỷ lệ lựa chọn đường thu phí lên ít nhất 15% trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: các nhà đầu tư và cơ quan quản lý giao thông.
  2. Xây dựng chính sách phí sử dụng hợp lý, phù hợp với thu nhập người dân

    • Định mức phí linh hoạt, ưu đãi cho nhóm thu nhập thấp và người di chuyển thường xuyên.
    • Mục tiêu: giảm tỷ lệ từ chối sử dụng đường thu phí do chi phí xuống dưới 20% trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: cơ quan quản lý nhà nước phối hợp với nhà đầu tư.
  3. Phát triển và quảng bá các ứng dụng hỗ trợ định tuyến và thông tin giao thông

    • Tăng cường cung cấp thông tin chính xác, kịp thời về tình trạng giao thông và lựa chọn tuyến đường.
    • Mục tiêu: nâng cao mức độ ảnh hưởng của ứng dụng định tuyến đến quyết định lựa chọn tuyến đường lên 30% trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: các công ty công nghệ, cơ quan quản lý giao thông.
  4. Khuyến khích sử dụng phương tiện phù hợp trên đường thu phí

    • Xem xét chính sách cho phép một số loại phương tiện như xe máy điện được phép lưu thông trên đường thu phí trong điều kiện an toàn.
    • Mục tiêu: mở rộng đối tượng người dùng đường thu phí, tăng lưu lượng phương tiện lên 10% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: cơ quan quản lý giao thông và nhà đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách giao thông

    • Lợi ích: Hiểu rõ hành vi người dùng để xây dựng chính sách phí và phát triển hạ tầng phù hợp.
    • Use case: Thiết kế các chính sách thu phí linh hoạt, nâng cao hiệu quả khai thác đường thu phí.
  2. Nhà đầu tư và quản lý dự án đường thu phí

    • Lợi ích: Nắm bắt được yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn tuyến đường để tối ưu hóa dịch vụ và thu hút người dùng.
    • Use case: Điều chỉnh thiết kế, dịch vụ và chiến lược marketing dự án.
  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kỹ thuật giao thông và quản lý vận tải

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu về hành vi lựa chọn tuyến đường trong bối cảnh phát triển đường thu phí.
    • Use case: Tham khảo mô hình phân tích và dữ liệu thực tế để phát triển nghiên cứu tiếp theo.
  4. Cơ quan quản lý giao thông đô thị và các tổ chức phát triển hạ tầng

    • Lợi ích: Đánh giá tác động của các dự án đường thu phí đến lưu lượng giao thông và an toàn đường bộ.
    • Use case: Lập kế hoạch phát triển mạng lưới giao thông đồng bộ, giảm ùn tắc và tai nạn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao người dùng lại ưu tiên đường không thu phí mặc dù đường thu phí có chất lượng tốt hơn?
    Người dùng thường ưu tiên đường không thu phí do chi phí thấp hơn, thói quen sử dụng, và sự hạn chế về phương tiện (ví dụ xe máy không được phép đi trên đường thu phí). Ngoài ra, các tuyến đường không thu phí thường đi qua khu vực dân cư, thuận tiện cho các hoạt động hàng ngày.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định lựa chọn đường thu phí?
    Hệ thống an toàn, chi phí sử dụng hợp lý, điều kiện mặt đường và sự hỗ trợ của các ứng dụng định tuyến là những yếu tố chính ảnh hưởng đến lựa chọn đường thu phí, đặc biệt trong trường hợp không có đoạn đường chung với đường không thu phí.

  3. Mô hình bivariate probit được sử dụng trong nghiên cứu có ưu điểm gì?
    Mô hình này cho phép phân tích đồng thời hai lựa chọn tuyến đường thu phí và không thu phí, kiểm soát sự phụ thuộc giữa hai quyết định, từ đó cho kết quả chính xác và toàn diện hơn so với mô hình đơn biến.

  4. Làm thế nào để tăng tỷ lệ người dùng đường thu phí tại Việt Nam?
    Cần cải thiện chất lượng dịch vụ, điều chỉnh mức phí phù hợp với thu nhập người dân, phát triển hệ thống thông tin giao thông và mở rộng đối tượng phương tiện được phép lưu thông trên đường thu phí.

  5. Nghiên cứu có áp dụng được cho các thành phố khác ngoài Hà Nội không?
    Mặc dù dữ liệu thu thập tại Hà Nội, các kết quả và phương pháp nghiên cứu có thể được áp dụng và điều chỉnh phù hợp cho các thành phố khác có đặc điểm giao thông và hạ tầng tương tự tại Việt Nam và các nước đang phát triển.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi lựa chọn tuyến đường thu phí và không thu phí tại Hà Nội, trong đó hệ thống an toàn, chi phí sử dụng và điều kiện mặt đường là những yếu tố quan trọng.
  • Mô hình bivariate probit cho phép phân tích đồng thời hai lựa chọn, giúp hiểu sâu sắc hơn về hành vi người dùng trong bối cảnh cạnh tranh giữa các loại đường.
  • Kết quả cho thấy bối cảnh cạnh tranh (có hay không có đoạn đường chung) ảnh hưởng lớn đến các yếu tố quyết định lựa chọn tuyến đường.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, điều chỉnh chính sách phí và phát triển công nghệ thông tin giao thông nhằm tăng cường hiệu quả khai thác đường thu phí.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác, đánh giá tác động lâu dài của các chính sách và phát triển mô hình dự báo hành vi người dùng đa dạng hơn.

Hành động khuyến nghị: Các nhà quản lý và nhà đầu tư cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả đầu tư và khai thác các dự án đường thu phí, đồng thời thúc đẩy phát triển giao thông bền vững tại Việt Nam.