Tổng quan nghiên cứu
Ngành xây dựng tại Việt Nam đóng vai trò then chốt trong phát triển cơ sở hạ tầng, với giá trị sản xuất năm 2016 đạt khoảng 1.089,3 nghìn tỷ đồng, tăng 10,4% so với năm 2015, chiếm 6,19% GDP cả nước. Trong đó, các dự án xây dựng phục vụ ngành Cảng hàng không có tính đặc thù cao do sự tham gia của nhiều bên liên quan như Chủ đầu tư, Nhà thầu thi công, Tư vấn thiết kế, Tư vấn giám sát và Ban quản lý dự án. Tuy nhiên, thực tế cho thấy xung đột chi phí trong các dự án này ngày càng gia tăng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ, chất lượng và hiệu quả đầu tư.
Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố gây ra xung đột chi phí trong các dự án xây dựng ngành Cảng hàng không Việt Nam, với mục tiêu xác định, đánh giá và xếp hạng các nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến xung đột chi phí. Nghiên cứu áp dụng phương pháp phân tích đa tiêu chí AHP (Analytic Hierarchy Process) để xây dựng mô hình đánh giá mức độ xung đột chi phí, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý hiệu quả nhằm giảm thiểu tranh chấp và thiệt hại cho dự án.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm các dự án xây dựng do Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam làm Chủ đầu tư, khảo sát dữ liệu thu thập từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc hỗ trợ các bên tham gia dự án nhận diện sớm các rủi ro xung đột chi phí, nâng cao hiệu quả quản lý đầu tư xây dựng, đồng thời đóng góp học thuật trong việc ứng dụng mô hình AHP vào lĩnh vực quản lý dự án xây dựng đặc thù.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về xung đột trong xây dựng, bao gồm:
Định nghĩa xung đột: Xung đột được hiểu là sự bất đồng, thiếu đồng thuận hoặc đối kháng giữa các bên liên quan do khác biệt về lợi ích, mục tiêu hoặc quan điểm. Trong xây dựng, xung đột thường phát sinh từ các vấn đề về hợp đồng, kỹ thuật và hành vi.
Mô hình rủi ro-xung đột của Acharya và Lee (2006): Phân loại nguyên nhân xung đột thành các nhóm như thay đổi điều kiện thi công, sai sót thiết kế, năng lực nhà thầu, và các yếu tố bên ngoài như thời tiết, chính sách.
Tháp xung đột của Sarat (1984): Mô tả các cấp độ xung đột từ nguyên nhân gốc rễ đến biểu hiện tranh chấp, giúp phân tích sâu sắc các yếu tố gây xung đột.
Khái niệm về nhà thầu chính và nhà thầu phụ: Theo Luật đấu thầu số 43/2013/QH13 và Nghị định 37/2015/NĐ-CP, nhà thầu chính chịu trách nhiệm trực tiếp với Chủ đầu tư, trong khi nhà thầu phụ thực hiện phần việc được giao bởi nhà thầu chính, tạo nên mối quan hệ phức tạp trong quản lý dự án.
Phương pháp AHP (Analytic Hierarchy Process): Là công cụ phân tích đa tiêu chí, giúp đánh giá và xếp hạng các yếu tố ảnh hưởng đến xung đột chi phí dựa trên cấu trúc thứ bậc và trọng số ưu tiên, đảm bảo tính logic và nhất quán trong ra quyết định.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp và phỏng vấn các chuyên gia, kỹ sư, kiến trúc sư, nhà thầu thi công, tư vấn thiết kế, giám sát và Ban quản lý dự án thuộc các dự án xây dựng ngành Cảng hàng không Việt Nam.
Cỡ mẫu và lấy mẫu: Tổng số biến quan sát là 29, theo quy tắc lấy mẫu tối thiểu 4-5 lần số biến, cỡ mẫu hợp lệ thu thập được nằm trong khoảng 120-150 phiếu khảo sát. Phương pháp lấy mẫu thuận tiện kết hợp phân vùng đối tượng được áp dụng nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để thực hiện các kiểm định thống kê như kiểm định T, ANOVA, kiểm tra độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn và xác định các nhóm nhân tố chính.
Xây dựng mô hình AHP: Dựa trên kết quả phân tích nhân tố, mô hình AHP được thiết kế với cấu trúc thứ bậc gồm mục tiêu, các nhóm tiêu chí và các tiêu chí con liên quan đến xung đột chi phí. Phần mềm Expert Choice được sử dụng để tính toán trọng số, kiểm tra tính nhất quán và đánh giá mức độ xung đột chi phí của các dự án.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2018, bao gồm các bước xác định vấn đề, thiết kế bảng câu hỏi, thu thập dữ liệu, phân tích và xây dựng mô hình, cuối cùng là đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định nhóm nhân tố gây xung đột chi phí: Qua phân tích EFA, 5 nhóm nhân tố chính được xác định gồm: (1) Hợp đồng và phương thức giao dự án, (2) Nhà thầu thi công, (3) Tư vấn thiết kế và giám sát, (4) Chủ đầu tư và Ban quản lý dự án, (5) Các yếu tố khác như điều kiện thị trường, chính sách và yếu tố bất khả kháng.
Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhóm nhân tố: Nhóm nhân tố liên quan đến hợp đồng và phương thức giao dự án có trọng số cao nhất, chiếm khoảng 30% mức độ ảnh hưởng đến xung đột chi phí. Nhóm nhà thầu thi công và nhóm Chủ đầu tư - Ban quản lý dự án lần lượt chiếm khoảng 25% và 20%. Các nhóm còn lại chiếm phần còn lại.
So sánh mức độ xung đột giữa các dự án: Áp dụng mô hình AHP đánh giá 3 dự án xây dựng thuộc ngành Cảng hàng không, kết quả cho thấy dự án A có mức độ xung đột chi phí cao nhất với trọng số 0,38, dự án B và C lần lượt là 0,33 và 0,29. Sự khác biệt này phản ánh mức độ phức tạp và hiệu quả quản lý khác nhau giữa các dự án.
Kiểm định độ tin cậy và tính nhất quán: Hệ số Cronbach’s Alpha của các nhóm nhân tố đều trên 0,8, cho thấy thang đo có độ tin cậy cao. Chỉ số nhất quán (Consistency Ratio) trong mô hình AHP đều dưới 0,1, đảm bảo tính hợp lý của các ma trận so sánh cặp.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xung đột chi phí là do các điều khoản hợp đồng chưa rõ ràng, phương thức giao dự án không phù hợp, cùng với năng lực và uy tín của nhà thầu thi công còn hạn chế. Các sai sót trong thiết kế và giám sát cũng góp phần làm gia tăng tranh chấp chi phí. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định tầm quan trọng của việc quản lý hợp đồng và lựa chọn nhà thầu phù hợp.
Mô hình AHP thể hiện hiệu quả trong việc đánh giá mức độ xung đột chi phí, giúp Chủ đầu tư nhận diện sớm các rủi ro và có kế hoạch phối hợp giải quyết kịp thời. Việc so sánh mức độ xung đột giữa các dự án cũng cung cấp cơ sở để điều chỉnh chiến lược quản lý phù hợp với từng dự án cụ thể.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện trọng số các nhóm nhân tố và biểu đồ đường so sánh mức độ xung đột chi phí giữa các dự án, giúp trực quan hóa kết quả và hỗ trợ ra quyết định.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hợp đồng và phương thức giao dự án: Chủ đầu tư cần xây dựng các điều khoản hợp đồng rõ ràng, minh bạch, phù hợp với đặc thù dự án cảng hàng không, đồng thời lựa chọn phương thức giao dự án tối ưu nhằm giảm thiểu rủi ro phát sinh chi phí. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban pháp chế và Ban quản lý dự án.
Nâng cao năng lực và uy tín nhà thầu thi công: Áp dụng tiêu chí đánh giá năng lực chặt chẽ khi lựa chọn nhà thầu, tăng cường đào tạo, giám sát và hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình thi công để đảm bảo tiến độ và chất lượng. Thời gian: liên tục trong vòng đời dự án; Chủ thể: Chủ đầu tư và Ban quản lý dự án.
Tăng cường vai trò của tư vấn thiết kế và giám sát: Cải thiện chất lượng hồ sơ thiết kế, nâng cao năng lực giám sát nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót, giảm thiểu phát sinh chi phí không mong muốn. Thời gian: trước và trong thi công; Chủ thể: Tư vấn thiết kế, Tư vấn giám sát.
Xây dựng hệ thống quản lý xung đột chi phí dự án: Áp dụng mô hình AHP làm công cụ đánh giá định kỳ mức độ xung đột chi phí, kết hợp với các biện pháp phòng ngừa và giải quyết tranh chấp hiệu quả. Thời gian: áp dụng ngay từ giai đoạn chuẩn bị dự án; Chủ thể: Chủ đầu tư, Ban quản lý dự án.
Giám sát và điều chỉnh chính sách, thị trường vật liệu và nhân lực: Theo dõi biến động thị trường để có kế hoạch dự phòng, tránh các rủi ro phát sinh chi phí do yếu tố bên ngoài. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban quản lý dự án, các cơ quan quản lý nhà nước.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chủ đầu tư và Ban quản lý dự án xây dựng: Nghiên cứu cung cấp công cụ đánh giá và quản lý xung đột chi phí, giúp nâng cao hiệu quả quản lý dự án, giảm thiểu tranh chấp và thiệt hại tài chính.
Nhà thầu thi công và tư vấn thiết kế, giám sát: Hiểu rõ các nhân tố gây xung đột chi phí để chủ động phối hợp, cải thiện năng lực và quy trình làm việc, từ đó nâng cao uy tín và hiệu quả thi công.
Các chuyên gia, nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý xây dựng: Tài liệu cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp luận ứng dụng AHP trong đánh giá xung đột chi phí, mở rộng nghiên cứu về quản lý dự án xây dựng đặc thù.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm kiểm soát và giảm thiểu xung đột chi phí trong các dự án đầu tư công, đặc biệt trong ngành Cảng hàng không.
Câu hỏi thường gặp
Xung đột chi phí trong dự án xây dựng là gì?
Xung đột chi phí là sự bất đồng hoặc tranh chấp giữa các bên liên quan về các khoản chi phí phát sinh trong quá trình thực hiện dự án, gây ảnh hưởng đến tiến độ và hiệu quả đầu tư. Ví dụ, tranh chấp về giá trị phát sinh ngoài hợp đồng.Tại sao mô hình AHP được chọn để đánh giá xung đột chi phí?
AHP giúp phân tích đa tiêu chí theo cấu trúc thứ bậc, xác định trọng số ưu tiên của các yếu tố gây xung đột dựa trên đánh giá của chuyên gia, đảm bảo tính logic và nhất quán trong ra quyết định. Đây là công cụ phù hợp với tính phức tạp và đa chiều của xung đột chi phí.Nhóm nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến xung đột chi phí?
Nhóm nhân tố liên quan đến hợp đồng và phương thức giao dự án có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm khoảng 30% mức độ tác động, do các điều khoản hợp đồng không rõ ràng hoặc không phù hợp dễ dẫn đến tranh chấp chi phí.Làm thế nào để giảm thiểu xung đột chi phí trong dự án?
Cần hoàn thiện hợp đồng, nâng cao năng lực nhà thầu, tăng cường giám sát thiết kế và thi công, áp dụng công cụ đánh giá như AHP để nhận diện sớm rủi ro, đồng thời xây dựng quy trình quản lý xung đột hiệu quả.Ai nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
Chủ đầu tư, Ban quản lý dự án, nhà thầu thi công, tư vấn thiết kế và giám sát, các chuyên gia quản lý xây dựng và cơ quan quản lý nhà nước đều có thể áp dụng kết quả để nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu tranh chấp chi phí.
Kết luận
- Xung đột chi phí là vấn đề phổ biến và ảnh hưởng nghiêm trọng đến thành công của các dự án xây dựng ngành Cảng hàng không Việt Nam.
- Nghiên cứu đã xác định 5 nhóm nhân tố chính gây ra xung đột chi phí, trong đó hợp đồng và phương thức giao dự án là nhóm có ảnh hưởng lớn nhất.
- Mô hình AHP được xây dựng và áp dụng thành công để đánh giá mức độ xung đột chi phí, giúp Chủ đầu tư nhận diện và quản lý rủi ro hiệu quả.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện hợp đồng, nâng cao năng lực nhà thầu, tăng cường giám sát và áp dụng công cụ đánh giá định lượng.
- Bước tiếp theo là triển khai áp dụng mô hình AHP rộng rãi trong các dự án, đồng thời phát triển các công cụ hỗ trợ quản lý xung đột chi phí đa chiều hơn.
Hành động ngay hôm nay: Các bên liên quan trong ngành xây dựng Cảng hàng không nên áp dụng mô hình AHP để đánh giá và quản lý xung đột chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư và đảm bảo sự thành công bền vững của dự án.