Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng với các hiệp định thương mại tự do như AFTA, WTO và CPTPP, ngành công nghiệp phát điện đang đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng lớn. Theo báo cáo của ngành, việc đảm bảo vật tư cho sửa chữa các nhà máy điện là một trong những giải pháp then chốt nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và giảm chi phí sản phẩm. Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam (PV Power) là đơn vị sản xuất điện đứng thứ hai cả nước, với quy mô công suất lớn và chu kỳ bảo dưỡng thiết bị liên tục từ năm 2016. Giá trị vật tư tồn kho tại các nhà máy điện có thể lên đến hàng chục triệu USD, trong đó vật tư dự phòng chiếm tỷ trọng lớn nhất, đòi hỏi công tác quản lý và lập kế hoạch chính xác để tối ưu hóa chi phí và đảm bảo hoạt động sản xuất không bị gián đoạn.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng công tác đảm bảo vật tư cho sửa chữa các nhà máy điện của PV Power giai đoạn 2015-2017, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả công tác này trong giai đoạn 2019-2024. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các nhà máy điện khí thuộc PV Power, với dữ liệu thu thập từ các phòng ban nội bộ và các nhà thầu cung cấp vật tư. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao năng lực quản lý vật tư, giảm thiểu tồn kho dư thừa, rút ngắn thời gian đấu thầu và tăng tỷ lệ nội địa hóa vật tư, qua đó cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh và đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về hiệu quả đảm bảo vật tư và mô hình quản lý chuỗi cung ứng trong ngành điện. Lý thuyết hiệu quả đảm bảo vật tư tập trung vào các yếu tố như số lượng, chất lượng, thời gian và đồng bộ vật tư phục vụ sửa chữa, nhằm đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả của nhà máy điện. Mô hình quản lý chuỗi cung ứng nhấn mạnh vai trò của việc lập kế hoạch nhu cầu vật tư, lựa chọn nhà cung cấp, tổ chức mua sắm và quản lý tồn kho.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Vật tư dự phòng: vật tư được dự trữ để phục vụ sửa chữa đột xuất hoặc định kỳ.
- Dinh mức tiêu dùng vật tư: lượng vật tư tối đa cho phép sử dụng trong một đơn vị thiết bị hoặc công việc sửa chữa.
- Chu kỳ bảo dưỡng sửa chữa: thời gian giữa các lần bảo dưỡng định kỳ (tiểu tu, trung tu, đại tu).
- Hiệu quả đảm bảo vật tư: mức độ đáp ứng kịp thời, đầy đủ và chất lượng vật tư phục vụ sửa chữa, đồng thời tối ưu chi phí và tồn kho.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các phòng ban Ban Kỹ thuật, Ban Thương mại, Ban Kế hoạch và Ban Tài chính kế toán của PV Power, cùng với các hợp đồng và báo cáo thanh quyết toán của nhà thầu OEM và nhà thầu phụ trong giai đoạn 2015-2017. Ngoài ra, dữ liệu được bổ sung từ các tài liệu chuyên ngành, các báo cáo ngành điện và các nguồn thông tin trên internet.
Phương pháp nghiên cứu bao gồm:
- Thu thập và tổng hợp số liệu thực tế về nhu cầu vật tư, tỷ trọng vật tư OEM và vật tư thiết bị phụ, lượng vật tư tồn kho, tình trạng hàng tồn lâu, nhà cung cấp không đáp ứng tiến độ, và công tác phục hồi hàng thay thế.
- Phân tích đối chiếu số liệu qua các năm để đánh giá thực trạng hiệu quả đảm bảo vật tư cho sửa chữa.
- Phân tích định tính và định lượng dựa trên các tiêu chí về số lượng, chất lượng, thời gian cung cấp và chi phí vật tư.
- Xây dựng hệ thống hóa lý thuyết về công tác đảm bảo vật tư, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện phù hợp với đặc thù của PV Power.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các nhà máy điện khí thuộc PV Power với chu kỳ bảo dưỡng định kỳ và đột xuất trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ đối tượng liên quan đến công tác đảm bảo vật tư nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng lập kế hoạch vật tư còn nhiều hạn chế: Công tác lập kế hoạch vật tư cho sửa chữa tại PV Power được thực hiện theo quy trình chuẩn, tuy nhiên còn tồn tại việc chưa xây dựng được định mức kinh tế kỹ thuật chính xác, dẫn đến tình trạng tồn kho dư thừa. Ví dụ, tỷ lệ vật tư dự phòng rủi ro chưa được tối ưu, chiếm khoảng 30-46% giá trị vật tư tồn kho tại các nhà máy Ca Mau 1 và 2.
Nguồn cung ứng vật tư chủ yếu từ nhà sản xuất OEM nước ngoài: PV Power chủ yếu nhập khẩu vật tư từ các nhà sản xuất lớn thuộc G7 và châu Âu như Siemens, General Electric, Alstom. Điều này gây ra thời gian giao hàng kéo dài, trung bình từ vài tuần đến 18 tháng đối với các vật tư đặc biệt, ảnh hưởng đến tiến độ sửa chữa định kỳ và đột xuất.
Tình trạng thanh quyết toán và bàn giao vật tư còn chậm: Công tác thanh quyết toán vật tư trong các kỳ sửa chữa lớn còn chậm, do chưa có bộ máy đấu thầu chuyên trách và hồ sơ mời thầu chưa rõ ràng. Tỷ lệ vật tư được cung cấp đúng tiến độ đạt trên 95%, nhưng vẫn còn tồn tại một số danh mục vật tư mua về không kịp sử dụng hoặc chưa cần thiết, làm tăng chi phí dự phòng.
Chất lượng vật tư được đảm bảo nhưng chưa tối ưu về chi phí: Vật tư được nghiệm thu kỹ lưỡng theo tiêu chuẩn xuất xứ và chứng nhận kỹ thuật, đảm bảo chất lượng thiết bị vận hành ổn định. Tuy nhiên, giá thành vật tư thay thế còn cao do chưa phát triển được nguồn cung trong nước, tỷ lệ nội địa hóa vật tư còn thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ đặc thù ngành điện khí với chu kỳ bảo dưỡng dài và phức tạp, đòi hỏi vật tư có tính kỹ thuật cao và thời gian sản xuất lâu. So với một số nghiên cứu trong ngành công nghiệp năng lượng, việc phụ thuộc vào nhà cung cấp nước ngoài là phổ biến, tuy nhiên PV Power cần đẩy mạnh phát triển nhà cung cấp nội địa để giảm thiểu rủi ro và chi phí.
Việc tồn kho dư thừa và chậm trễ trong thanh quyết toán làm tăng chi phí vốn lưu động và ảnh hưởng đến dòng tiền của doanh nghiệp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ vật tư tồn kho theo loại và thời gian giao hàng trung bình của các nhà cung cấp, giúp minh họa rõ hơn các điểm nghẽn trong chuỗi cung ứng.
Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc xây dựng định mức tiêu hao vật tư chính xác, đồng thời hoàn thiện quy trình đấu thầu và quản lý kho bãi để nâng cao hiệu quả đảm bảo vật tư cho sửa chữa. Đây là cơ sở để PV Power thực hiện các giải pháp cải tiến trong giai đoạn tiếp theo.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện bộ máy đấu thầu chuyên nghiệp: Xây dựng tổ chức đấu thầu chuyên trách, áp dụng quy trình đấu thầu công khai, minh bạch và tập trung qua mạng nhằm rút ngắn thời gian đấu thầu xuống còn khoảng 1,5 tháng. Chủ thể thực hiện là Ban Thương mại PV Power, thời gian triển khai trong năm 2019-2020.
Xây dựng và cập nhật định mức tiêu hao vật tư kỹ thuật: Áp dụng phương pháp phân tích kỹ thuật kết hợp thống kê kinh nghiệm để xây dựng định mức tiêu hao vật tư cho từng loại thiết bị và công đoạn sửa chữa. Mục tiêu giảm tỷ lệ tồn kho dư thừa xuống dưới 10%. Chủ thể là Ban Kỹ thuật phối hợp Ban Kế hoạch, thực hiện trong giai đoạn 2019-2021.
Phát triển nhà cung cấp vật tư trong nước và nâng cao tỷ lệ nội địa hóa: Tìm kiếm, đánh giá và hợp tác với các nhà cung cấp trong nước có năng lực, đồng thời hỗ trợ nâng cao chất lượng sản phẩm để giảm phụ thuộc vào nhập khẩu. Mục tiêu tăng tỷ lệ nội địa hóa vật tư lên trên 30% vào năm 2024.
Nâng cao năng lực quản lý kho và đào tạo nhân lực: Hoàn thiện quy trình quản lý kho, áp dụng phần mềm quản lý vật tư hiện đại, đồng thời tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho cán bộ quản lý kho và mua sắm nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vật tư. Thời gian thực hiện từ 2019 đến 2022.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý PV Power: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác đảm bảo vật tư, từ đó hoạch định chiến lược phát triển bền vững.
Phòng Kỹ thuật và Phòng Thương mại các nhà máy điện: Áp dụng các phương pháp lập kế hoạch, quản lý vật tư và đấu thầu hiệu quả, nâng cao chất lượng sửa chữa và vận hành thiết bị.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý công nghiệp: Tham khảo mô hình quản lý chuỗi cung ứng vật tư trong ngành điện, áp dụng vào các lĩnh vực sản xuất công nghiệp khác.
Các doanh nghiệp sản xuất và cung cấp vật tư thiết bị điện: Hiểu rõ nhu cầu và đặc thù vật tư trong ngành điện khí, từ đó phát triển sản phẩm phù hợp và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc đảm bảo vật tư cho sửa chữa nhà máy điện lại quan trọng?
Việc đảm bảo vật tư kịp thời, đầy đủ và chất lượng giúp duy trì hoạt động liên tục của nhà máy, tránh gián đoạn sản xuất, giảm chi phí sửa chữa đột xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh.PV Power hiện đang gặp những khó khăn gì trong công tác đảm bảo vật tư?
Khó khăn chính là thời gian giao hàng dài từ nhà cung cấp nước ngoài, tồn kho dư thừa do lập kế hoạch chưa chính xác, và quy trình đấu thầu chưa chuyên nghiệp dẫn đến chậm trễ trong thanh quyết toán.Làm thế nào để giảm tồn kho vật tư dư thừa?
Cần xây dựng định mức tiêu hao vật tư chính xác, lập kế hoạch mua sắm khoa học, đồng thời áp dụng phần mềm quản lý kho để theo dõi và điều chỉnh tồn kho kịp thời.Tỷ lệ nội địa hóa vật tư có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh doanh?
Tăng tỷ lệ nội địa hóa giúp giảm chi phí nhập khẩu, rút ngắn thời gian cung cấp, giảm rủi ro về nguồn cung và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?
Các giải pháp về quản lý vật tư, đấu thầu và phát triển nhà cung cấp có thể áp dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp có chu kỳ bảo dưỡng thiết bị phức tạp.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ thực trạng và các vấn đề chung về công tác đảm bảo vật tư cho sửa chữa các nhà máy điện của PV Power trong giai đoạn 2015-2017.
- Đã hệ thống hóa lý thuyết về hiệu quả đảm bảo vật tư và áp dụng các phương pháp phân tích phù hợp với đặc thù ngành điện khí.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác lập kế hoạch, đấu thầu, phát triển nhà cung cấp và quản lý kho nhằm nâng cao hiệu quả đảm bảo vật tư.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao năng lực quản lý và hiệu quả sản xuất kinh doanh của PV Power.
- Các bước tiếp theo là triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp trong giai đoạn 2019-2024 để đạt mục tiêu đề ra.
Quý độc giả và các nhà quản lý ngành điện được khuyến khích tham khảo và áp dụng các kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả công tác đảm bảo vật tư trong doanh nghiệp mình.