## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục tiếng Anh tại Việt Nam, việc nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng của học sinh luôn là một thách thức lớn. Theo ước tính, khoảng 80% nội dung từ vựng mới có thể bị quên trong vòng 24 giờ nếu không được ôn tập và sử dụng thường xuyên. Nghiên cứu này tập trung vào việc ứng dụng công nghệ Voicetube nhằm cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng cho học sinh lớp 6 tại một trung tâm tiếng Anh ở Hải Phòng trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2023. Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá mức độ cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng thông qua việc sử dụng Voicetube và khảo sát thái độ của học sinh đối với phương pháp học này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp giải pháp công nghệ hỗ trợ giảng dạy từ vựng, góp phần nâng cao hiệu quả học tập và tạo động lực cho học sinh trong việc học tiếng Anh. Kết quả nghiên cứu được kỳ vọng sẽ đóng góp vào việc phát triển phương pháp giảng dạy tiếng Anh hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh ứng dụng công nghệ thông tin ngày càng phổ biến.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết bộ nhớ (Nation, 1990):** Phân biệt giữa bộ nhớ ngắn hạn và bộ nhớ dài hạn, nhấn mạnh vai trò của quá trình củng cố thông tin từ bộ nhớ ngắn hạn sang dài hạn thông qua việc luyện tập và liên kết ý nghĩa.
- **Lý thuyết mã kép (Paivio, 1971):** Việc kết hợp hình ảnh và âm thanh giúp tăng khả năng ghi nhớ thông tin, phù hợp với việc sử dụng video có phụ đề trong học từ vựng.
- **Mô hình nghiên cứu hành động (Kemmis & McTaggart, 2005):** Chu trình gồm bốn giai đoạn: lập kế hoạch, thực hiện, quan sát và phản hồi, giúp cải tiến liên tục phương pháp giảng dạy.
- **Khái niệm từ vựng tiếp nhận và sản xuất (Lehr et al., 2004):** Phân biệt từ vựng mà học sinh có thể hiểu (tiếp nhận) và từ vựng mà học sinh có thể sử dụng hiệu quả (sản xuất).
- **Chiến lược học từ vựng hiệu quả (Graves, 2006):** Bao gồm việc cung cấp trải nghiệm ngôn ngữ đa dạng, giảng dạy nghĩa từ cụ thể, và hướng dẫn kỹ thuật học từ vựng.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:** Nghiên cứu sử dụng dữ liệu định lượng từ bài kiểm tra trước và sau khi áp dụng Voicetube (pre-test và post-test) với 38 học sinh lớp 6 tại trung tâm tiếng Anh Hải Phòng, cùng dữ liệu định tính từ bảng hỏi và phỏng vấn bán cấu trúc.
- **Phương pháp phân tích:** Sử dụng phần mềm SPSS để phân tích thống kê các kết quả kiểm tra và bảng hỏi; phân tích nội dung phỏng vấn để hiểu sâu hơn về thái độ và trải nghiệm của học sinh.
- **Timeline nghiên cứu:** Nghiên cứu kéo dài 8 tuần, từ đầu tháng 6 đến đầu tháng 8 năm 2023, gồm hai chu kỳ hành động với 4 kế hoạch bài học sử dụng video Voicetube liên quan đến các chủ đề trong sách giáo khoa “Global Success 6”.
- **Chọn mẫu:** 38 học sinh lớp 6A1 được chọn theo phương pháp phi ngẫu nhiên, phù hợp với mục tiêu nghiên cứu và điều kiện thực tế tại trung tâm.
- **Công cụ thu thập dữ liệu:** Bài kiểm tra từ vựng (pre-test, post-test), bảng hỏi Likert 5 mức độ gồm 10 câu hỏi, phỏng vấn bán cấu trúc với 5 học sinh đại diện.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Cải thiện điểm số từ vựng:** Điểm trung bình post-test sau chu kỳ 2 tăng đáng kể so với post-test chu kỳ 1, với mức tăng khoảng 15-20%, chứng tỏ Voicetube giúp nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng.
- **Thái độ tích cực của học sinh:** 85% học sinh đồng ý hoặc rất đồng ý rằng việc học qua video có phụ đề giúp họ hứng thú và dễ tiếp thu từ mới hơn.
- **Tăng cường sự tương tác:** Học sinh thể hiện sự tham gia tích cực trong các hoạt động nhóm và thuyết trình, sử dụng từ vựng mới một cách linh hoạt.
- **Phản hồi giáo viên:** Giáo viên nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt trong việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng của học sinh, đồng thời đánh giá cao tính hiệu quả của phương pháp dạy học kết hợp Voicetube.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự cải thiện này có thể được giải thích bởi việc Voicetube cung cấp môi trường học tập đa phương tiện, kết hợp âm thanh, hình ảnh và phụ đề, giúp kích thích cả hai hệ thống mã hóa thông tin theo lý thuyết mã kép. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với các nghiên cứu của Chun và Plass (1996) và Wang (2012) về hiệu quả của video có phụ đề trong việc học từ vựng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm số pre-test và post-test giữa hai chu kỳ, cũng như biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ học sinh có thái độ tích cực. Ý nghĩa của nghiên cứu là mở ra hướng đi mới cho việc ứng dụng công nghệ trong giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt là trong việc nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng cho học sinh cấp trung học cơ sở.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường sử dụng Voicetube trong giảng dạy:** Khuyến khích giáo viên tích hợp Voicetube vào bài giảng từ vựng ít nhất 2 buổi/tuần để nâng cao hiệu quả ghi nhớ từ vựng, áp dụng ngay trong năm học tới.
- **Đào tạo giáo viên về công nghệ:** Tổ chức các khóa tập huấn kỹ năng sử dụng Voicetube và các công cụ công nghệ hỗ trợ giảng dạy cho giáo viên tại trung tâm trong vòng 3 tháng tới.
- **Phát triển tài liệu học tập đa phương tiện:** Xây dựng ngân hàng video phù hợp với chương trình học và trình độ học sinh, cập nhật định kỳ hàng năm bởi bộ phận chuyên môn của trung tâm.
- **Khuyến khích học sinh tự học:** Tạo điều kiện cho học sinh truy cập Voicetube tại nhà hoặc thư viện trung tâm, đồng thời tổ chức các hoạt động ngoại khóa nhằm tăng cường sử dụng ứng dụng này.
- **Theo dõi và đánh giá liên tục:** Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ hàng học kỳ để đo lường hiệu quả của việc áp dụng Voicetube, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Giáo viên tiếng Anh cấp trung học cơ sở:** Nhận được các phương pháp và công cụ hỗ trợ giảng dạy từ vựng hiệu quả, giúp tăng cường sự tương tác và hứng thú học tập của học sinh.
- **Quản lý trung tâm ngoại ngữ:** Có cơ sở để xây dựng chiến lược đào tạo giáo viên và đầu tư công nghệ phù hợp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo.
- **Nhà nghiên cứu giáo dục:** Tham khảo mô hình nghiên cứu hành động kết hợp công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ, mở rộng nghiên cứu trong các bối cảnh khác nhau.
- **Học viên và sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh:** Học hỏi về ứng dụng thực tiễn của công nghệ trong giảng dạy và phương pháp nghiên cứu hành động trong giáo dục.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Voicetube là gì và có gì đặc biệt?**  
Voicetube là ứng dụng học tiếng Anh qua video có phụ đề song ngữ, giúp người học dễ dàng tiếp thu từ vựng và phát âm chuẩn thông qua hình ảnh và âm thanh sinh động.

2. **Tại sao nên sử dụng video có phụ đề trong học từ vựng?**  
Video có phụ đề kích thích cả thị giác và thính giác, giúp người học liên kết âm thanh với hình ảnh và chữ viết, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng lâu dài.

3. **Phương pháp nghiên cứu hành động được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?**  
Nghiên cứu sử dụng chu trình 4 bước: lập kế hoạch, thực hiện, quan sát và phản hồi, qua hai chu kỳ để cải tiến liên tục phương pháp dạy học bằng Voicetube.

4. **Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho những đối tượng nào?**  
Kết quả phù hợp với học sinh cấp trung học cơ sở, giáo viên tiếng Anh, quản lý trung tâm ngoại ngữ và các nhà nghiên cứu giáo dục.

5. **Làm thế nào để giáo viên có thể tích hợp Voicetube hiệu quả vào bài giảng?**  
Giáo viên nên lựa chọn video phù hợp với chủ đề bài học, kết hợp các hoạt động tương tác như thảo luận nhóm, thuyết trình và luyện tập phát âm để tăng hiệu quả học tập.

## Kết luận

- Voicetube giúp cải thiện đáng kể khả năng ghi nhớ từ vựng của học sinh lớp 6 tại trung tâm tiếng Anh Hải Phòng.  
- Học sinh có thái độ tích cực và hứng thú hơn khi học từ vựng qua video có phụ đề.  
- Phương pháp nghiên cứu hành động cho phép điều chỉnh và nâng cao hiệu quả giảng dạy liên tục.  
- Nghiên cứu góp phần mở rộng ứng dụng công nghệ trong giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam.  
- Đề xuất triển khai rộng rãi Voicetube và đào tạo giáo viên để nâng cao chất lượng dạy học trong thời gian tới.  

Hãy áp dụng ngay các giải pháp được đề xuất để nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu để phát triển các phương pháp mới phù hợp với xu thế công nghệ hiện đại.