Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành xây dựng Việt Nam phát triển nhanh chóng với nhiều công trình lớn như Thủy điện Lai Châu – Sơn La và tòa nhà Landmark 81, việc xác định tổng mức đầu tư (TMĐT) xây dựng chính xác trở nên cấp thiết. Theo báo cáo của Kiểm toán Nhà nước năm 2018, nhiều dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước gặp phải sai sót nghiêm trọng trong công tác lập TMĐT, dẫn đến điều chỉnh vốn đầu tư tăng lên nhiều lần, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả đầu tư. Đề tài nghiên cứu tập trung vào ứng dụng lý thuyết rủi ro trong việc xác định TMĐT xây dựng cho dự án khu dân cư Hạnh Phúc tại huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh, nhằm nâng cao độ chính xác và giảm thiểu rủi ro trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là sử dụng lý thuyết rủi ro để xác định TMĐT xây dựng dự án khu dân cư Hạnh Phúc – Giai đoạn 1, đồng thời phân tích các rủi ro tiềm ẩn trong các thành phần chi phí cấu thành TMĐT. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ chi phí đầu tư xây dựng dự án theo quy định hiện hành của Luật xây dựng, Nghị định và Thông tư liên quan, tập trung vào giai đoạn lập dự án và quản lý chi phí. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để chủ đầu tư và các nhà quản lý xây dựng có thể dự báo, đánh giá và kiểm soát rủi ro, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư và tránh thất thoát vốn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai quan điểm lý thuyết rủi ro chính: quan điểm truyền thống và quan điểm hiện đại. Theo quan điểm truyền thống, rủi ro được hiểu là những sự kiện không may, bất ngờ gây thiệt hại, trong khi quan điểm hiện đại định nghĩa rủi ro là sự bất trắc có thể đo lường được bằng xác suất, có thể mang cả tác động tích cực và tiêu cực. Lý thuyết rủi ro được áp dụng để phân loại các loại rủi ro trong dự án xây dựng thành nhóm rủi ro chung (chính trị, kinh tế, pháp luật) và nhóm rủi ro cụ thể (thời gian thực hiện dự án, vận hành khai thác).

Mô hình nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá tần suất xuất hiện và mức độ tác động của các yếu tố rủi ro lên TMĐT dự án. Các khái niệm chính bao gồm: tổng mức đầu tư xây dựng, chi phí cấu thành TMĐT (chi phí bồi thường giải phóng mặt bằng, chi phí xây dựng, chi phí thiết bị, chi phí quản lý dự án, chi phí tư vấn, chi phí khác, chi phí dự phòng), và chỉ số đánh giá rủi ro (Risk impact). Nghiên cứu cũng tham khảo các mô hình rủi ro quốc tế như mô hình Alien Eyes’ Risk Model và mô hình phân tích tác động chéo (CIA) để xây dựng bộ khung phân tích phù hợp với điều kiện Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát thực tế dự án khu dân cư Hạnh Phúc, kết hợp với các văn bản pháp luật hiện hành như Luật xây dựng, Nghị định 32/2015/NĐ-CP và Thông tư 06/2016/TT-BXD. Phương pháp khảo sát sử dụng bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên các tiêu chí rủi ro đã được phân loại, phát hành đến các chuyên gia, kỹ sư, chủ đầu tư, nhà thầu tư vấn và giám sát. Tổng cộng 95 bộ câu hỏi được phát hành, thu về 69 phản hồi hợp lệ.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm IBM SPSS 22 với các kỹ thuật thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (các thang đo đều đạt trên 0,6, đảm bảo độ tin cậy). Kích thước mẫu được xác định dựa trên công thức thống kê với độ tin cậy cao, đảm bảo tính đại diện và chính xác. Quá trình nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian phù hợp với tiến độ dự án, từ khảo sát thử nghiệm đến khảo sát chính thức và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Rủi ro chung ảnh hưởng đến TMĐT: Các yếu tố như chính sách thuế (mean tần suất 3,30; mức tác động 3,80), chính sách hạn chế nhập khẩu (tần suất 4,29; tác động 3,53), và thay đổi chính sách pháp luật (tần suất 2,32; tác động 3,73) được đánh giá có tần suất xuất hiện và mức độ tác động cao nhất trong nhóm rủi ro chung. Hệ số Cronbach’s Alpha cho nhóm này là 0,755, cho thấy độ tin cậy cao.

  2. Rủi ro trong thời gian thực hiện dự án: Các rủi ro về cấp phát vốn đầu tư xây dựng (tần suất 3,19; tác động 4,49), thi công xây dựng (tần suất 3,19; tác động 4,32), và thanh quyết toán (tần suất 3,19; tác động 4,28) là những yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất. Hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0,722, đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.

  3. Rủi ro trong quá trình vận hành khai thác: Rủi ro về tăng chi phí lưu thông và do cán bộ công nhân vận hành khai thác đều có mức tác động cao (4,41 và 4,23), trong khi rủi ro về trang thiết bị hạ tầng và kỹ thuật thi công cũng có mức tác động trên 4,3. Hệ số Cronbach’s Alpha nhóm này là 0,810, cho thấy thang đo rất tin cậy.

  4. Ảnh hưởng của rủi ro đến TMĐT: Việc không tính toán đầy đủ các rủi ro trong các thành phần chi phí như chi phí quản lý dự án, chi phí tư vấn, chi phí dự phòng dẫn đến sai lệch lớn trong TMĐT, ảnh hưởng trực tiếp đến các chỉ tiêu tài chính như NPV, IRR và B/C của dự án. Ví dụ, một số dự án đã phải điều chỉnh TMĐT tăng lên đến 36 lần so với ban đầu, gây lãng phí và giảm hiệu quả đầu tư.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc áp dụng lý thuyết rủi ro giúp nhận diện và đánh giá chính xác các yếu tố ảnh hưởng đến TMĐT xây dựng, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý chi phí đầu tư. So với các phương pháp truyền thống chỉ dựa vào tỷ lệ phần trăm cố định cho chi phí dự phòng, phương pháp này cho phép phân tích chi tiết từng loại rủi ro và mức độ tác động cụ thể, phù hợp với điều kiện thực tế dự án.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như mô hình Alien Eyes’ Risk Model và mô hình CIA, nghiên cứu đã điều chỉnh phù hợp với đặc thù Việt Nam, đặc biệt là các rủi ro liên quan đến chính sách pháp luật và quản lý vốn đầu tư. Việc sử dụng phần mềm thống kê hiện đại giúp đảm bảo độ tin cậy và tính khách quan của kết quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tần suất xuất hiện và mức độ tác động của từng nhóm rủi ro, cũng như bảng tổng hợp hệ số Cronbach’s Alpha cho từng nhóm để minh chứng độ tin cậy của thang đo. Điều này hỗ trợ trực quan cho việc đánh giá và ra quyết định quản lý dự án.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống quản lý rủi ro toàn diện: Chủ đầu tư và các cơ quan quản lý cần thiết lập hệ thống quản lý rủi ro bài bản, bao gồm việc đánh giá, giám sát và kiểm soát các yếu tố rủi ro trong suốt vòng đời dự án. Mục tiêu giảm thiểu sai lệch TMĐT xuống dưới 10% trong vòng 1-2 năm.

  2. Áp dụng phương pháp xác định TMĐT dựa trên lý thuyết rủi ro: Các dự án xây dựng nên áp dụng phương pháp phân tích rủi ro để xác định TMĐT thay vì chỉ dựa vào tỷ lệ phần trăm cố định, nhằm nâng cao độ chính xác và hiệu quả đầu tư. Chủ thể thực hiện là các đơn vị tư vấn và quản lý dự án trong vòng 6 tháng kể từ khi bắt đầu lập dự án.

  3. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực chuyên môn: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý rủi ro và lập TMĐT cho cán bộ quản lý dự án, chủ đầu tư và nhà thầu nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng xử lý rủi ro. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do các trường đại học và viện nghiên cứu phối hợp thực hiện.

  4. Cải tiến quy trình phê duyệt và giám sát dự án: Cơ quan nhà nước cần hoàn thiện quy trình phê duyệt TMĐT, tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý kịp thời các sai sót trong quá trình thực hiện dự án, đặc biệt là các dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước. Mục tiêu giảm thiểu điều chỉnh TMĐT sau phê duyệt xuống dưới 5% trong 3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư dự án xây dựng: Giúp chủ đầu tư hiểu rõ các rủi ro tiềm ẩn trong quá trình xác định TMĐT, từ đó lập kế hoạch tài chính chính xác và hiệu quả hơn, tránh thất thoát vốn.

  2. Các nhà quản lý dự án và tư vấn xây dựng: Cung cấp công cụ và phương pháp phân tích rủi ro khoa học để nâng cao chất lượng lập TMĐT, quản lý chi phí và kiểm soát tiến độ dự án.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và đầu tư công: Hỗ trợ trong việc hoàn thiện chính sách, quy trình phê duyệt và giám sát TMĐT, đảm bảo sử dụng vốn đầu tư công hiệu quả và minh bạch.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết rủi ro trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng, góp phần phát triển nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lý thuyết rủi ro giúp gì trong việc xác định tổng mức đầu tư xây dựng?
    Lý thuyết rủi ro giúp nhận diện, đánh giá và đo lường các yếu tố bất định ảnh hưởng đến chi phí dự án, từ đó xác định TMĐT chính xác hơn và xây dựng các kịch bản ứng phó phù hợp.

  2. Các nhóm rủi ro chính trong dự án xây dựng gồm những gì?
    Có hai nhóm chính: rủi ro chung liên quan đến chính trị, kinh tế, pháp luật; và rủi ro cụ thể liên quan đến thời gian thực hiện dự án và quá trình vận hành khai thác.

  3. Phương pháp khảo sát được sử dụng trong nghiên cứu như thế nào?
    Nghiên cứu sử dụng bảng câu hỏi khảo sát với thang đo Likert, thu thập ý kiến từ 69 chuyên gia và kỹ sư trong ngành, phân tích dữ liệu bằng phần mềm IBM SPSS để đảm bảo độ tin cậy và tính khách quan.

  4. Tại sao chi phí dự phòng theo tỷ lệ phần trăm lại không phản ánh chính xác rủi ro?
    Bởi vì tỷ lệ phần trăm cố định không tính đến đặc thù từng dự án và mức độ tác động cụ thể của các yếu tố rủi ro, dẫn đến sai lệch trong dự toán và hiệu quả đầu tư.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro trong xác định TMĐT?
    Cần áp dụng phương pháp phân tích rủi ro khoa học, xây dựng hệ thống quản lý rủi ro toàn diện, đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn và cải tiến quy trình phê duyệt, giám sát dự án.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã ứng dụng thành công lý thuyết rủi ro để xác định tổng mức đầu tư xây dựng cho dự án khu dân cư Hạnh Phúc, nâng cao độ chính xác và hiệu quả quản lý chi phí.
  • Các nhóm rủi ro chung và cụ thể được phân loại rõ ràng, đánh giá tần suất và mức độ tác động bằng phương pháp thống kê hiện đại.
  • Kết quả cho thấy nhiều yếu tố rủi ro có ảnh hưởng lớn đến TMĐT, đặc biệt là rủi ro về chính sách pháp luật, cấp phát vốn và thi công xây dựng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm giảm thiểu rủi ro, bao gồm xây dựng hệ thống quản lý rủi ro, áp dụng phương pháp phân tích rủi ro, đào tạo nâng cao năng lực và cải tiến quy trình phê duyệt.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc quản lý chi phí đầu tư xây dựng tại Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư và sử dụng vốn nhà nước.

Next steps: Triển khai áp dụng phương pháp phân tích rủi ro trong các dự án xây dựng khác, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và nâng cao độ chính xác của mô hình.

Call to action: Các chủ đầu tư, nhà quản lý dự án và cơ quan quản lý nhà nước nên xem xét áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí đầu tư xây dựng, tránh thất thoát và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.