Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế thị trường, giáo dục đại học và cao đẳng tại Việt Nam đang trải qua nhiều thay đổi quan trọng nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng nhu cầu xã hội. Tại Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Kon Tum, chuyên ngành kế toán là một trong những ngành trọng điểm thu hút sinh viên, tuy nhiên, chất lượng dịch vụ đào tạo và sự hài lòng của sinh viên vẫn còn nhiều vấn đề cần được nghiên cứu và cải thiện. Theo báo cáo năm 2015, trường có tổng số 137 cán bộ công nhân viên, trong đó 42 người có trình độ thạc sĩ, với 10 giáo viên chuyên ngành kế toán chiếm 50% số lượng giáo viên khoa Kinh tế. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát mức độ hài lòng của sinh viên chuyên ngành kế toán về chất lượng dịch vụ đào tạo, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao sự hài lòng. Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Kon Tum trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2015. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến chất lượng đào tạo, nâng cao uy tín của nhà trường và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của sinh viên cũng như xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục. Mô hình SERVQUAL của Parasuraman (1985) được sử dụng làm cơ sở để đánh giá chất lượng dịch vụ qua 5 thành phần: tin cậy, đáp ứng, năng lực phục vụ, sự cảm thông và phương tiện hữu hình. Ngoài ra, mô hình chất lượng dịch vụ của Gronroos (1984) phân tích chất lượng dựa trên ba tiêu chí: chất lượng kỹ thuật (cái gì được cung cấp), chất lượng chức năng (cách thức cung cấp) và hình ảnh của tổ chức. Mô hình của Gi-Du Kang và Jeffrey James (2004) kết hợp các yếu tố kỹ thuật, chức năng và hình ảnh để đánh giá chất lượng dịch vụ và ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng. Về sự hài lòng, lý thuyết “Kỳ vọng – Xác nhận” của Oliver (1980) được áp dụng, trong đó sự hài lòng là kết quả so sánh giữa kỳ vọng trước khi sử dụng dịch vụ và cảm nhận sau khi trải nghiệm. Các khái niệm chuyên ngành kế toán cũng được làm rõ, bao gồm định nghĩa kế toán theo Hiệp hội Kế toán Hoa Kỳ và Luật kế toán Việt Nam 2003, nhằm xác định yêu cầu về chất lượng đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn chính: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức. Giai đoạn sơ bộ sử dụng phương pháp định tính thông qua thảo luận nhóm với sinh viên để thu thập thông tin và kiểm tra tính hợp lệ của bảng hỏi. Giai đoạn chính thức áp dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu khoảng 200 sinh viên chuyên ngành kế toán đang theo học tại trường. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được thu thập qua phiếu điều tra trực tiếp, sử dụng thang đo Likert 7 điểm để đánh giá các yếu tố liên quan đến chất lượng dịch vụ và sự hài lòng. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo, phân tích tương quan Pearson và hồi quy tuyến tính bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2015.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng chung của sinh viên: Kết quả khảo sát cho thấy mức độ hài lòng trung bình của sinh viên chuyên ngành kế toán về chất lượng dịch vụ đào tạo là khoảng 4.2 trên thang 7 điểm, cho thấy sự hài lòng ở mức trung bình khá. Trong đó, 65% sinh viên đánh giá hài lòng về chương trình đào tạo, 58% hài lòng về cơ sở vật chất, và 60% hài lòng về đội ngũ giảng viên.
Ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng: Phân tích hồi quy bội cho thấy năm nhân tố chính ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của sinh viên gồm: chất lượng cơ sở vật chất (β = 0.32, p < 0.01), chất lượng chương trình đào tạo (β = 0.28, p < 0.01), chất lượng đội ngũ giảng viên (β = 0.25, p < 0.05), chất lượng đánh giá sinh viên (β = 0.20, p < 0.05), và chất lượng quản lý đào tạo (β = 0.18, p < 0.05). Mô hình giải thích được khoảng 68% biến thiên của sự hài lòng.
Đánh giá chi tiết các thành phần chất lượng dịch vụ: Trong số các thành phần của mô hình SERVQUAL, phương tiện hữu hình (cơ sở vật chất, trang thiết bị) được sinh viên đánh giá thấp nhất với điểm trung bình 3.8, trong khi sự đáp ứng và sự cảm thông của giảng viên được đánh giá cao hơn với điểm trung bình lần lượt là 4.5 và 4.3.
So sánh với các nghiên cứu khác: Kết quả tương đồng với nghiên cứu tại các trường đại học khác trong nước và quốc tế, trong đó chương trình đào tạo và cơ sở vật chất là những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên. Tuy nhiên, mức độ hài lòng về cơ sở vật chất tại Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Kon Tum còn thấp hơn khoảng 10% so với mức trung bình của các trường đại học lớn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân mức độ hài lòng chưa cao chủ yếu do cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ đào tạo còn hạn chế, ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập của sinh viên. Số lượng giảng viên có trình độ thạc sĩ còn thấp (chỉ 42 người trên tổng số 137 cán bộ), dẫn đến việc mỗi giảng viên phải đảm nhiệm nhiều môn học, ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy và sự tương tác với sinh viên. Kết quả phân tích nhân tố cũng cho thấy sự đánh giá và quản lý đào tạo có ảnh hưởng đáng kể, phản ánh nhu cầu cải tiến quy trình đào tạo và đánh giá học tập. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này củng cố quan điểm rằng chất lượng chương trình đào tạo và đội ngũ giảng viên là nhân tố quyết định sự hài lòng của sinh viên. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng thành phần chất lượng dịch vụ và biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị đào tạo: Đầu tư cải thiện phòng học, phòng lab, trang thiết bị công nghệ thông tin nhằm nâng cao trải nghiệm học tập. Mục tiêu tăng điểm đánh giá cơ sở vật chất lên ít nhất 4.5 trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và phòng quản lý cơ sở vật chất.
Tăng cường đào tạo và phát triển đội ngũ giảng viên: Khuyến khích giảng viên nâng cao trình độ chuyên môn, đặc biệt là hoàn thành các chương trình thạc sĩ và nghiên cứu sinh. Mục tiêu tăng tỷ lệ giảng viên có trình độ thạc sĩ lên 60% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và công tác cán bộ.
Cải tiến chương trình đào tạo theo hướng thực tiễn và ứng dụng: Rà soát, cập nhật nội dung chương trình phù hợp với yêu cầu thị trường lao động, tăng cường thực hành và kỹ năng mềm. Mục tiêu hoàn thiện chương trình mới trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Khoa Kinh tế và tổ chuyên môn.
Hoàn thiện quy trình đánh giá và quản lý đào tạo: Xây dựng hệ thống đánh giá minh bạch, công bằng, phản hồi kịp thời cho sinh viên nhằm nâng cao sự hài lòng. Mục tiêu giảm tỷ lệ phàn nàn về đánh giá xuống dưới 5% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng khảo thí và kiểm định chất lượng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu và nhà quản lý các trường cao đẳng, đại học: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng đào tạo và dịch vụ giáo dục.
Giảng viên và cán bộ đào tạo chuyên ngành kế toán: Cung cấp thông tin về nhu cầu và kỳ vọng của sinh viên, hỗ trợ cải tiến phương pháp giảng dạy và nội dung chương trình.
Sinh viên chuyên ngành kế toán và các ngành liên quan: Giúp nhận thức rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo, từ đó chủ động tham gia đóng góp ý kiến và nâng cao trải nghiệm học tập.
Các nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ đào tạo và sự hài lòng của sinh viên trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp và đại học.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng của sinh viên lại quan trọng trong giáo dục đại học?
Sự hài lòng phản ánh mức độ đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng của sinh viên về chất lượng đào tạo, ảnh hưởng đến uy tín của nhà trường và hiệu quả đào tạo. Ví dụ, sinh viên hài lòng thường có động lực học tập cao hơn và giới thiệu trường cho người khác.Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên ngành kế toán?
Chất lượng chương trình đào tạo, cơ sở vật chất và đội ngũ giảng viên là những yếu tố chính. Nghiên cứu cho thấy chương trình đào tạo có tác động lớn nhất, chiếm khoảng 28% ảnh hưởng tổng thể.Làm thế nào để cải thiện chất lượng dịch vụ đào tạo tại các trường cao đẳng?
Cần đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo giảng viên, cập nhật chương trình đào tạo và hoàn thiện quy trình quản lý, đánh giá. Ví dụ, cải tiến phòng học và trang thiết bị giúp sinh viên học tập hiệu quả hơn.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá sự hài lòng của sinh viên?
Phương pháp định lượng với khảo sát bằng phiếu điều tra, sử dụng thang đo Likert và phân tích thống kê như Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy tuyến tính bội để kiểm định giả thuyết.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các ngành học khác không?
Mặc dù tập trung vào ngành kế toán, các kết quả và mô hình nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh để áp dụng cho các ngành kinh tế và kỹ thuật khác, giúp nâng cao chất lượng đào tạo chung.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được mức độ hài lòng trung bình khá của sinh viên chuyên ngành kế toán tại Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Kon Tum, với các nhân tố ảnh hưởng chính gồm cơ sở vật chất, chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, đánh giá sinh viên và quản lý đào tạo.
- Mô hình nghiên cứu giải thích được 68% biến thiên của sự hài lòng, cho thấy tính phù hợp và độ tin cậy cao của các thang đo sử dụng.
- Kết quả phản ánh thực trạng cơ sở vật chất còn hạn chế và đội ngũ giảng viên chưa đồng đều về trình độ, ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo và sự hài lòng của sinh viên.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo trong vòng 1-3 năm tới, tập trung vào đầu tư cơ sở vật chất, phát triển giảng viên, cải tiến chương trình và hoàn thiện quản lý.
- Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng cho nhà trường và các bên liên quan trong việc hoạch định chính sách, nâng cao chất lượng đào tạo và tăng cường sự hài lòng của sinh viên.
Hành động tiếp theo: Ban giám hiệu và các phòng ban liên quan nên triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiến hành khảo sát định kỳ để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh kịp thời. Các nhà nghiên cứu có thể mở rộng nghiên cứu sang các ngành khác để hoàn thiện bức tranh chất lượng đào tạo tại các trường cao đẳng, đại học.