Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng phát triển, việc đảm bảo tính minh bạch và trung thực của báo cáo tài chính (BCTC) trở thành vấn đề cấp thiết. Theo ước tính, gian lận trong BCTC không chỉ làm sai lệch thông tin tài chính mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyết định đầu tư và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Luận văn tập trung nghiên cứu mô hình quản trị lợi nhuận nhằm phát hiện gian lận trong BCTC của các công ty niêm yết tại Việt Nam, với phạm vi khảo sát từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2022. Mục tiêu chính là xây dựng và đề xuất mô hình các thủ tục kiểm toán hiệu quả để phát hiện các hành vi gian lận, đặc biệt tập trung vào các khoản mục doanh thu và giá vốn hàng bán – hai yếu tố có ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận báo cáo. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng kiểm toán, tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và góp phần hoàn thiện hệ thống pháp lý, chuẩn mực kế toán, kiểm toán tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết nền tảng chính:

  • Lý thuyết ủy nhiệm: Giải thích mối quan hệ giữa cổ đông và nhà quản lý, trong đó sự bất cân xứng thông tin tạo điều kiện cho nhà quản lý thực hiện hành vi quản trị lợi nhuận nhằm mục đích cá nhân. Lý thuyết này giúp hiểu nguyên nhân và động cơ thúc đẩy hành vi quản trị lợi nhuận và gian lận trong BCTC.
  • Lý thuyết tín hiệu: Giải quyết vấn đề bất cân xứng thông tin trên thị trường vốn, nhấn mạnh vai trò của việc phát tín hiệu chính xác từ nhà quản lý đến nhà đầu tư. Lý thuyết này được sử dụng để phân tích ảnh hưởng của các yếu tố như quy mô công ty, đòn bẩy tài chính, chất lượng kiểm toán đến hành vi quản trị lợi nhuận và gian lận.

Các khái niệm chính bao gồm: quản trị lợi nhuận (QTLN), gian lận báo cáo tài chính, các thủ tục kiểm toán phát hiện gian lận, mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM), và các chỉ số tài chính liên quan đến doanh thu, giá vốn hàng bán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận tay đôi với 10 chuyên gia kiểm toán nhằm xác định các dấu hiệu gian lận và thủ tục kiểm toán phù hợp.
  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 220 kiểm toán viên, phó phòng, trưởng phòng và giám đốc kiểm toán tại Việt Nam thông qua bảng câu hỏi. Sau khi loại bỏ các mẫu không hợp lệ, 206 mẫu được phân tích. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SmartPLS 4.5 để kiểm định mô hình đo lường và mô hình cấu trúc tuyến tính SEM. Cỡ mẫu đảm bảo theo công thức 50 + 8*m (m=9 biến độc lập), phù hợp với các nghiên cứu thực nghiệm.

Quy trình phân tích dữ liệu bao gồm làm sạch dữ liệu, mã hóa, kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha, Composite Reliability), kiểm định giá trị hội tụ (AVE), kiểm định giá trị phân biệt (HTMT), đánh giá đa cộng tuyến (VIF), và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình đo lường và cấu trúc đạt yêu cầu:

    • Độ tin cậy tổng hợp (CR) của các biến trong mô hình dao động từ 0,715 đến 0,900, vượt ngưỡng 0,7 cho thấy thang đo có độ tin cậy cao.
    • Giá trị phương sai trích (AVE) đều trên 0,5, đảm bảo tính hội tụ.
    • Kiểm định HTMT cho thấy các biến có tính phân biệt tốt.
  2. Các thủ tục kiểm toán hữu hiệu phát hiện gian lận:

    • 5/9 nhóm thủ tục kiểm toán được xác định là có ý nghĩa thống kê và hữu hiệu trong phát hiện gian lận trên BCTC, gồm:
      • Thủ tục kiểm toán đối với các điều khoản đặc biệt (beta = 0,306, p < 0,01).
      • Thủ tục kiểm toán giao dịch mua bán lòng vòng tài sản với các bên liên quan (beta = 0,247, p < 0,05).
      • Thủ tục kiểm toán các điều khoản liên quan tới ghi nhận trước giao hàng (beta = 0,234, p < 0,05).
      • Thủ tục kiểm toán ghi nhận doanh thu dựa vào ước tính kế toán (beta = 0,355, p < 0,05).
      • Thủ tục kiểm toán phát hiện giảm giá vốn hàng bán (beta = 0,418, p < 0,05).
  3. Hệ số xác định (R²):

    • Mô hình giải thích được 65,2% biến thiên của gian lận ghi nhận doanh thu và 58% biến thiên của gian lận ghi nhận giá vốn hàng bán, cho thấy mô hình có khả năng dự báo cao.
  4. Thống kê mô tả mẫu:

    • 54,4% người tham gia là nữ, 45,6% là nam.
    • 89,3% có kinh nghiệm phát hiện gian lận trong kiểm toán BCTC.
    • Vị trí công tác chủ yếu là kiểm toán viên (78,2%).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các công trình trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của các thủ tục kiểm toán chuyên sâu trong phát hiện gian lận. Việc tập trung kiểm toán các hợp đồng có điều khoản đặc biệt, giao dịch lòng vòng và các ước tính kế toán giúp kiểm toán viên phát hiện kịp thời các hành vi ghi nhận sai doanh thu và giá vốn. Mô hình cũng cho thấy các thủ tục kiểm toán truyền thống như kiểm toán trước giao hàng và kiểm toán giá vốn hàng bán vẫn giữ vai trò quan trọng trong phát hiện gian lận.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động (beta) của từng thủ tục kiểm toán và bảng tổng hợp kết quả kiểm định giả thuyết với giá trị p tương ứng. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả cho thấy sự tương đồng về các thủ tục kiểm toán hiệu quả, đồng thời phản ánh đặc thù thị trường Việt Nam với các hình thức gian lận phổ biến như giao dịch lòng vòng và ghi nhận doanh thu sớm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán và kiểm toán

    • Bộ Tài chính cần tiếp tục cập nhật, hoàn thiện chuẩn mực kế toán, đặc biệt hướng dẫn chi tiết về ước tính kế toán nhằm hạn chế sự linh hoạt quá mức tạo điều kiện cho gian lận.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
    • Chủ thể: Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán.
  2. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực kiểm toán

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về phát hiện gian lận, cập nhật kiến thức chuẩn mực mới và kỹ năng phân tích dữ liệu cho kiểm toán viên.
    • Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
    • Chủ thể: Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), các công ty kiểm toán.
  3. Nâng cao chất lượng và giám sát hoạt động kiểm toán

    • Tăng cường kiểm tra, giám sát chất lượng dịch vụ kiểm toán, đặc biệt tại các công ty kiểm toán lớn và các đơn vị niêm yết.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng đến 1 năm.
    • Chủ thể: VACPA, các cơ quan quản lý nhà nước.
  4. Áp dụng mô hình thủ tục kiểm toán phát hiện gian lận

    • Khuyến khích kiểm toán viên áp dụng đồng bộ 5 nhóm thủ tục kiểm toán đã được chứng minh hiệu quả trong nghiên cứu để nâng cao khả năng phát hiện gian lận.
    • Thời gian thực hiện: ngay lập tức trong các kỳ kiểm toán tiếp theo.
    • Chủ thể: Các công ty kiểm toán, kiểm toán viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kiểm toán viên và công ty kiểm toán

    • Lợi ích: Nắm bắt các thủ tục kiểm toán hiệu quả để phát hiện gian lận, nâng cao chất lượng dịch vụ và uy tín nghề nghiệp.
    • Use case: Thiết kế chương trình kiểm toán chuyên sâu cho các công ty niêm yết.
  2. Cơ quan quản lý nhà nước (Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán)

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, chuẩn mực kế toán và kiểm toán, tăng cường giám sát thị trường.
    • Use case: Xây dựng các quy định mới về kiểm soát gian lận tài chính.
  3. Các nhà đầu tư và tổ chức tài chính

    • Lợi ích: Hiểu rõ các dấu hiệu gian lận và rủi ro liên quan đến báo cáo tài chính, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
    • Use case: Phân tích rủi ro đầu tư dựa trên các chỉ số tài chính và dấu hiệu gian lận.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo nghiên cứu về mô hình quản trị lợi nhuận, gian lận tài chính và kiểm toán gian lận tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn thạc sĩ, tiến sĩ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị lợi nhuận là gì và tại sao nó lại liên quan đến gian lận?
    Quản trị lợi nhuận là hành vi nhà quản lý điều chỉnh lợi nhuận báo cáo nhằm đạt mục tiêu cá nhân hoặc doanh nghiệp. Khi điều chỉnh vượt quá giới hạn hợp pháp, nó có thể trở thành gian lận, làm sai lệch thông tin tài chính, gây hiểu nhầm cho người sử dụng báo cáo.

  2. Các thủ tục kiểm toán nào hiệu quả nhất trong phát hiện gian lận báo cáo tài chính?
    Nghiên cứu chỉ ra 5 nhóm thủ tục kiểm toán hiệu quả gồm: kiểm toán các điều khoản đặc biệt, giao dịch lòng vòng, ghi nhận trước giao hàng, ghi nhận dựa trên ước tính kế toán và kiểm toán giảm giá vốn hàng bán.

  3. Tại sao doanh thu và giá vốn hàng bán được tập trung nghiên cứu trong phát hiện gian lận?
    Doanh thu và giá vốn hàng bán là hai khoản mục ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận. Gian lận thường xảy ra ở các khoản này thông qua ghi nhận sai doanh thu hoặc giảm giá vốn để làm đẹp báo cáo tài chính.

  4. Làm thế nào để kiểm toán viên duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp khi kiểm toán gian lận?
    Kiểm toán viên cần luôn cảnh giác, đánh giá rủi ro gian lận, thảo luận nhóm kiểm toán, thu thập bằng chứng đầy đủ và kiểm tra các giao dịch bất thường, đồng thời không dựa hoàn toàn vào sự trung thực của ban giám đốc.

  5. Mô hình nghiên cứu này có thể áp dụng cho các công ty ngoài Việt Nam không?
    Mô hình dựa trên các lý thuyết và thủ tục kiểm toán phổ biến có thể áp dụng rộng rãi, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù pháp lý và thị trường của từng quốc gia.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình các thủ tục kiểm toán phát hiện gian lận trong báo cáo tài chính của các công ty niêm yết tại Việt Nam.
  • 5 nhóm thủ tục kiểm toán gồm điều khoản đặc biệt, giao dịch lòng vòng, ghi nhận trước giao hàng, ước tính kế toán và giảm giá vốn hàng bán được xác định là hiệu quả nhất.
  • Mô hình có khả năng giải thích trên 60% biến thiên của hành vi gian lận liên quan đến doanh thu và giá vốn.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức về vai trò của kiểm toán gian lận và đề xuất các chính sách hoàn thiện hệ thống kiểm toán, kế toán tại Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng mô hình trong thực tế kiểm toán và mở rộng nghiên cứu sang các khoản mục tài chính khác.

Call to action: Các kiểm toán viên, công ty kiểm toán và cơ quan quản lý nên áp dụng và phát triển mô hình thủ tục kiểm toán này để nâng cao hiệu quả phát hiện gian lận, góp phần xây dựng thị trường tài chính minh bạch và bền vững.