Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ và nền kinh tế tri thức, hoạt động thông tin - thư viện không còn đơn thuần là lưu trữ và bảo quản tài liệu mà đã mở rộng sang nhiều khâu xử lý, tiếp nhận và phổ biến thông tin một cách nhanh chóng, chính xác. Trung tâm Thông tin - Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội (ĐHSPHN) là một đơn vị trọng điểm, phục vụ đào tạo và nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực sư phạm với hơn 50 năm phát triển. Trung tâm hiện quản lý gần 150.000 tên tài liệu, trong đó có hơn 90.000 đầu sách tiếng Việt, 10.000 đầu sách tiếng Nga và gần 28.000 đầu sách các thứ tiếng khác, cùng với hàng trăm loại báo, tạp chí và luận án, luận văn. Mỗi năm, trung tâm bổ sung khoảng 4.000-5.000 bản sách và hơn 200 loại báo, tạp chí trong và ngoài nước.

Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng hệ thống sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện (SP&DV TT-TV) tại Trung tâm, nhằm nhận định chất lượng, xu hướng phát triển và đề xuất giải pháp tối ưu hóa, hiện đại hóa các SP&DV để phục vụ tốt hơn nhu cầu của bạn đọc, đặc biệt là sinh viên và cán bộ giảng dạy. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát nhu cầu tin, phân tích cơ cấu tổ chức, nguồn lực thông tin và các sản phẩm dịch vụ hiện có trong giai đoạn 2006-2009. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả phục vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học và góp phần phát triển hệ thống thư viện đại học hiện đại, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin về vai trò thông tin trong phát triển xã hội, kết hợp với các văn kiện, chính sách của Đảng và Nhà nước về phát triển khoa học công nghệ và giáo dục. Các lý thuyết chuyên ngành thông tin - thư viện được vận dụng bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý thông tin: tập trung vào quá trình thu thập, xử lý, lưu trữ và phổ biến thông tin nhằm đáp ứng nhu cầu người dùng.
  • Mô hình sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện: phân loại các sản phẩm truyền thống và hiện đại, nhấn mạnh vai trò của công nghệ thông tin trong việc nâng cao chất lượng và đa dạng hóa dịch vụ.
  • Khái niệm về nhu cầu tin và người dùng tin: nghiên cứu đặc điểm, hành vi và yêu cầu của bạn đọc trong môi trường đại học, đặc biệt là sinh viên, giảng viên và cán bộ nghiên cứu.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: sản phẩm thông tin - thư viện, dịch vụ thông tin - thư viện, cơ sở dữ liệu thư viện, mục lục truyền thống và mục lục điện tử (OPAC), bảng phân loại Dewey (DDC), và hệ thống quản trị thư viện tích hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp đa dạng nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: thu thập và phân tích các tài liệu truyền thống, tài liệu điện tử, các văn bản pháp luật, chính sách liên quan đến hoạt động thư viện và giáo dục đại học.
  • Phương pháp điều tra khảo sát: sử dụng phiếu điều tra, phỏng vấn trực tiếp cán bộ thư viện và bạn đọc (sinh viên, giảng viên, học viên cao học) để thu thập dữ liệu về nhu cầu sử dụng SP&DV TT-TV.
  • Phương pháp phân tích, so sánh, thống kê: xử lý số liệu thu thập được để đánh giá thực trạng, mức độ sử dụng và hiệu quả các sản phẩm dịch vụ.
  • Phương pháp chuyên gia: lấy ý kiến từ các cán bộ quản lý, chuyên gia trong lĩnh vực thông tin - thư viện để đánh giá và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu khảo sát gồm hơn 200 bạn đọc thuộc các nhóm sinh viên, cán bộ giảng dạy và học viên cao học, được chọn ngẫu nhiên tại Trung tâm trong giai đoạn 2007-2009. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm thống kê cơ bản và đối chiếu với các báo cáo hoạt động của Trung tâm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện: Trung tâm hiện có hệ thống sản phẩm truyền thống như mục lục chữ cái, mục lục phân loại, thư mục thông báo sách mới, luận án, báo tạp chí và các dịch vụ mượn, tra cứu tài liệu. Đồng thời, Trung tâm đã triển khai các sản phẩm hiện đại như cơ sở dữ liệu thư mục điện tử, mục lục trực tuyến OPAC, dịch vụ đa phương tiện và truy cập Internet với hơn 100 máy tính hiện đại.

  2. Mức độ sử dụng các sản phẩm dịch vụ: Khoảng 80% sinh viên sử dụng mục lục chữ cái, 95% sử dụng OPAC, trong khi cán bộ giảng dạy và học viên cao học có xu hướng sử dụng thư mục thông báo luận án, luận văn nhiều hơn (chiếm 40-70%). Bạn đọc ngoài trường chiếm tỷ lệ rất thấp (khoảng 2%) do hạn chế về quy trình mượn và tập trung tài liệu chủ yếu phục vụ đào tạo sư phạm.

  3. Nguồn lực thông tin và cơ sở vật chất: Trung tâm có vốn tài liệu phong phú với gần 150.000 tên tài liệu, trong đó sách tiếng Việt chiếm 60%, tiếng Nga 6,66%, các thứ tiếng khác 18,57%. Mỗi năm bổ sung 4.000-5.000 bản sách và hơn 200 loại báo, tạp chí. Trang thiết bị hiện đại gồm 136 máy trạm, 5 máy photocopy, 14 máy in, 8 máy quét, 2 phòng Internet, 1 phòng đa phương tiện, góp phần nâng cao hiệu quả phục vụ.

  4. Khó khăn và hạn chế: Trung tâm đang sử dụng song song hai bảng phân loại PTB và DDC, gây khó khăn cho cán bộ nghiệp vụ và người dùng trong việc tìm kiếm tài liệu. Việc phổ biến thư mục thông báo còn hạn chế, chưa có các thư mục chuyên đề sâu sát với nhu cầu người dùng. Ngoài ra, việc đa dạng hóa và hiện đại hóa sản phẩm dịch vụ còn chưa đạt mức tối ưu, đặc biệt trong việc phát triển các dịch vụ trực tuyến và tương tác.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ đặc thù của Trung tâm là đơn vị thông tin - thư viện của trường đại học trọng điểm đầu ngành sư phạm, với nguồn lực tài liệu tập trung vào lĩnh vực giáo dục và khoa học xã hội. Việc sử dụng song song hai bảng phân loại phản ánh quá trình chuyển đổi và áp dụng công nghệ thông tin còn chậm, cần có lộ trình chuẩn hóa để nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ.

So sánh với các nghiên cứu tại các thư viện đại học khác trên địa bàn Hà Nội, Trung tâm ĐHSPHN có mức độ đầu tư trang thiết bị và nguồn lực thông tin tương đối cao, tuy nhiên việc ứng dụng công nghệ thông tin trong xây dựng sản phẩm dịch vụ hiện đại vẫn còn nhiều tiềm năng phát triển. Việc nâng cao nhận thức về vai trò của SP&DV TT-TV và tăng cường đào tạo cán bộ chuyên môn là yếu tố then chốt để thúc đẩy hiện đại hóa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sử dụng các loại mục lục và thư mục theo nhóm đối tượng bạn đọc, bảng thống kê nguồn lực tài liệu theo loại hình và ngôn ngữ, cũng như sơ đồ cơ cấu tổ chức và trang thiết bị hiện đại của Trung tâm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Chuẩn hóa hệ thống phân loại tài liệu: Hành động chuyển đổi hoàn toàn sang bảng phân loại Dewey (DDC) trong vòng 2 năm, nhằm tạo sự đồng bộ, thuận tiện cho cán bộ nghiệp vụ và người dùng. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với các phòng nghiệp vụ.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ hiện đại: Phát triển các cơ sở dữ liệu chuyên đề, thư mục điện tử theo chủ đề sư phạm, tích hợp công cụ tìm kiếm nâng cao và dịch vụ tra cứu trực tuyến trong 1-2 năm tới. Đội ngũ tin học và nghiệp vụ phối hợp xây dựng và triển khai.

  3. Tăng cường phổ biến và đào tạo sử dụng sản phẩm dịch vụ: Tổ chức các lớp tập huấn, hướng dẫn sử dụng OPAC, thư mục điện tử và các dịch vụ đa phương tiện cho sinh viên và cán bộ giảng dạy định kỳ hàng năm. Phòng đào tạo và tổ tin học chịu trách nhiệm.

  4. Mở rộng hợp tác liên kết: Thiết lập mạng lưới trao đổi tài liệu và chia sẻ sản phẩm dịch vụ với các thư viện đại học trong và ngoài nước nhằm nâng cao nguồn lực thông tin và đa dạng hóa dịch vụ trong 3 năm tới. Ban Giám đốc và phòng quan hệ quốc tế chủ trì.

  5. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ: Đầu tư đào tạo chuyên sâu về công nghệ thông tin, quản lý thư viện hiện đại và kỹ năng phục vụ người dùng cho cán bộ Trung tâm, đặc biệt là cán bộ trẻ, trong vòng 2 năm. Phòng tổ chức cán bộ phối hợp với các đơn vị đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thư viện đại học: Nhận diện các giải pháp hiện đại hóa sản phẩm và dịch vụ thông tin, áp dụng vào quản lý và phát triển thư viện trường mình.

  2. Giảng viên và nghiên cứu sinh ngành Thông tin - Thư viện: Tìm hiểu về thực trạng, phương pháp nghiên cứu và các mô hình phát triển sản phẩm dịch vụ thông tin trong môi trường đại học.

  3. Sinh viên ngành Sư phạm và các ngành liên quan: Nắm bắt nhu cầu và cách sử dụng các sản phẩm dịch vụ thư viện phục vụ học tập và nghiên cứu khoa học.

  4. Nhà hoạch định chính sách giáo dục và công nghệ thông tin: Tham khảo các đề xuất phát triển hệ thống thông tin - thư viện hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu trong các trường đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sản phẩm thông tin - thư viện là gì?
    Sản phẩm thông tin - thư viện là kết quả của quá trình xử lý thông tin nhằm đáp ứng nhu cầu người dùng, bao gồm mục lục, thư mục, cơ sở dữ liệu và các tài liệu được biên soạn, tổ chức khoa học. Ví dụ, mục lục trực tuyến OPAC giúp người dùng tìm kiếm tài liệu nhanh chóng.

  2. Tại sao cần đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ thư viện?
    Đa dạng hóa giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng phong phú của người dùng, nâng cao hiệu quả khai thác thông tin và phù hợp với xu hướng công nghệ hiện đại. Ví dụ, dịch vụ đa phương tiện và truy cập Internet mở rộng khả năng tiếp cận thông tin.

  3. Khó khăn lớn nhất trong việc hiện đại hóa thư viện là gì?
    Khó khăn chính là chuyển đổi hệ thống phân loại tài liệu, đào tạo cán bộ và đầu tư công nghệ phù hợp. Việc sử dụng song song hai bảng phân loại PTB và DDC gây khó khăn cho quản lý và người dùng.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng sản phẩm dịch vụ thư viện?
    Cần tổ chức đào tạo, phổ biến kiến thức sử dụng, cải tiến giao diện và tích hợp công nghệ tìm kiếm thông minh. Ví dụ, các lớp hướng dẫn sử dụng OPAC giúp sinh viên khai thác tài liệu hiệu quả hơn.

  5. Vai trò của Trung tâm Thông tin - Thư viện ĐHSPHN trong đào tạo là gì?
    Trung tâm hỗ trợ cung cấp tài liệu, thông tin phục vụ đào tạo và nghiên cứu khoa học, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục sư phạm và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho đất nước.

Kết luận

  • Trung tâm Thông tin - Thư viện ĐHSP Hà Nội đã xây dựng được hệ thống sản phẩm và dịch vụ thông tin đa dạng, phục vụ hiệu quả nhu cầu đào tạo và nghiên cứu với gần 150.000 tên tài liệu và trang thiết bị hiện đại.
  • Việc sử dụng song song hai bảng phân loại PTB và DDC là điểm hạn chế cần được chuẩn hóa để nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ.
  • Nhu cầu sử dụng các sản phẩm dịch vụ hiện đại như OPAC, thư mục điện tử và dịch vụ đa phương tiện ngày càng tăng, đặc biệt trong sinh viên và học viên cao học.
  • Đề xuất các giải pháp đa dạng hóa, hiện đại hóa sản phẩm dịch vụ, nâng cao năng lực cán bộ và mở rộng hợp tác liên kết nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển trong thời kỳ kinh tế tri thức.
  • Tiếp tục triển khai nghiên cứu, đánh giá định kỳ và cập nhật công nghệ mới để Trung tâm trở thành mô hình thư viện đại học hiện đại, tiên tiến, phục vụ tốt nhất cho sự nghiệp giáo dục và đào tạo.

Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc Trung tâm cần xây dựng kế hoạch chuyển đổi phân loại, phát triển sản phẩm dịch vụ hiện đại và tổ chức đào tạo cán bộ trong vòng 1-2 năm tới. Các đơn vị liên quan được khuyến khích phối hợp chặt chẽ để thực hiện các đề xuất nhằm nâng cao chất lượng phục vụ bạn đọc.