Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu ngày càng sâu rộng, việc nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính (BCTC) trở thành yêu cầu cấp thiết đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV). Tại Việt Nam, DNNVV chiếm khoảng 98% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động, đóng góp hơn 40% GDP và hơn 30% ngân sách nhà nước, đồng thời tạo việc làm cho khoảng 60% lực lượng lao động (Vũ Long, 2022). Tuy nhiên, chất lượng BCTC của nhóm này còn nhiều hạn chế, thiếu minh bạch và không đáng tin cậy, gây khó khăn trong việc thu hút đầu tư và tiếp cận nguồn vốn quốc tế.

Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế dành cho DNNVV (IFRS for SMEs) được thiết kế nhằm đơn giản hóa các yêu cầu kế toán so với IFRS đầy đủ, giúp các DNNVV dễ dàng tiếp cận và áp dụng. Mặc dù vậy, tại Việt Nam, IFRS for SMEs mới chỉ được áp dụng tự nguyện và chưa có quy định bắt buộc. Nghiên cứu này tập trung khảo sát mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs của các DNNVV tại TP. Hồ Chí Minh, với cỡ mẫu 241 doanh nghiệp, nhằm xác định các nhân tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý, nhà lập pháp và chủ doanh nghiệp trong việc chuẩn bị và triển khai áp dụng IFRS for SMEs, góp phần nâng cao chất lượng BCTC, tăng cường niềm tin của nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết nền tảng sau:

  • Lý thuyết thông tin hữu ích: Nhấn mạnh vai trò của BCTC trong việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và minh bạch cho các bên liên quan, giúp họ đưa ra quyết định kinh tế hiệu quả.
  • Lý thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB): Giải thích sự ảnh hưởng của thái độ, nhận thức và sự kiểm soát hành vi đến ý định và hành động áp dụng IFRS for SMEs.
  • Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM): Phân tích các yếu tố như nhận thức về tính hữu ích và tính dễ sử dụng ảnh hưởng đến sự chấp nhận áp dụng IFRS for SMEs.
  • Lý thuyết thể chế: Giải thích tác động của các áp lực thể chế như áp lực cưỡng chế, áp lực mô phỏng và áp lực quy chuẩn đến việc áp dụng IFRS for SMEs.
  • Lý thuyết đại diện: Phân tích vai trò của chủ doanh nghiệp/nhà quản lý trong việc quyết định và hỗ trợ áp dụng IFRS for SMEs.

Các khái niệm chính trong mô hình nghiên cứu bao gồm: mức độ hiểu biết về IFRS for SMEs, nhận thức lợi ích, nhận thức bất lợi, nhận thức thách thức, sự hỗ trợ từ chủ doanh nghiệp/nhà quản lý và mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 241 DNNVV tại TP. Hồ Chí Minh, đối tượng khảo sát là chủ doanh nghiệp, giám đốc và nhân viên kế toán. Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện trong phạm vi nghiên cứu.

Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi khảo sát trực tuyến và trực tiếp, sử dụng các thang đo đã được kiểm định từ các nghiên cứu trước. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SmartPLS 3, bao gồm:

  • Thống kê mô tả (tần số, trung bình) để đánh giá đặc điểm mẫu.
  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach's Alpha và Composite Reliability.
  • Đánh giá tính hợp lệ của mô hình đo lường qua các chỉ số AVE, Fornell-Larcker và HTMT.
  • Phân tích mô hình cấu trúc để xác định mức độ tác động của các nhân tố đến mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs.
  • Thời gian nghiên cứu từ tháng 7/2022 đến cuối năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hiểu biết về IFRS for SMEs có tác động tích cực và mạnh mẽ đến mức độ sẵn sàng áp dụng, với hệ số tác động thống kê có ý nghĩa (p < 0.01). Trung bình mức độ hiểu biết của các doanh nghiệp khảo sát đạt khoảng 3.2 trên thang 5 điểm, cho thấy kiến thức về IFRS for SMEs còn hạn chế.

  2. Nhận thức lợi ích từ việc áp dụng IFRS for SMEs cũng ảnh hưởng tích cực đến sự sẵn sàng, với mức trung bình nhận thức lợi ích là 3.5/5. Các doanh nghiệp nhận thấy lợi ích về tăng tính minh bạch, nâng cao uy tín và khả năng tiếp cận vốn quốc tế.

  3. Sự hỗ trợ từ chủ doanh nghiệp/nhà quản lý là nhân tố quan trọng thứ ba, có tác động đáng kể đến mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs. Khoảng 65% doanh nghiệp cho biết sự ủng hộ của lãnh đạo là yếu tố quyết định trong việc triển khai bộ chuẩn mực này.

  4. Nhận thức bất lợi và nhận thức thách thức không có tác động trực tiếp đáng kể đến mức độ sẵn sàng, tuy nhiên chúng có ảnh hưởng gián tiếp thông qua mức độ hiểu biết và nhận thức lợi ích.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mức độ hiểu biết và nhận thức lợi ích là những nhân tố chủ chốt thúc đẩy sự sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Sự hỗ trợ từ chủ doanh nghiệp/nhà quản lý được khẳng định là yếu tố quyết định, phản ánh vai trò quan trọng của người đứng đầu trong các DNNVV tại Việt Nam, nơi quyền sở hữu và quản lý thường tập trung vào một cá nhân.

Mức độ hiểu biết còn hạn chế có thể do thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu về IFRS for SMEs, cũng như rào cản ngôn ngữ và tài liệu tham khảo chưa phổ biến. Nhận thức lợi ích cao cho thấy các doanh nghiệp đã nhận ra giá trị của việc áp dụng chuẩn mực quốc tế trong việc nâng cao chất lượng BCTC và khả năng cạnh tranh.

Việc nhận thức bất lợi và thách thức không tác động trực tiếp có thể do các doanh nghiệp chưa thực sự trải nghiệm áp dụng IFRS for SMEs, hoặc do sự hỗ trợ từ lãnh đạo giúp giảm thiểu các rào cản này. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố và bảng phân tích mô hình cấu trúc với các hệ số đường dẫn và giá trị p tương ứng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về IFRS for SMEs: Các cơ quan quản lý, trường đại học và tổ chức nghề nghiệp cần phối hợp tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, cập nhật tài liệu bằng tiếng Việt, nhằm nâng cao kiến thức cho chủ doanh nghiệp và nhân viên kế toán. Mục tiêu đạt được sự hiểu biết tối thiểu 4/5 điểm trong vòng 2 năm.

  2. Khuyến khích sự ủng hộ và cam kết từ lãnh đạo doanh nghiệp: Các chương trình tư vấn, hội thảo dành riêng cho chủ doanh nghiệp và nhà quản lý nhằm nâng cao nhận thức về lợi ích và vai trò của IFRS for SMEs, từ đó thúc đẩy sự hỗ trợ tích cực trong việc áp dụng. Thời gian thực hiện trong 1 năm, tập trung vào các DNNVV có quy mô vừa và lớn.

  3. Xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính và kỹ thuật: Nhà nước và các tổ chức tài chính nên thiết lập các gói hỗ trợ về chi phí đào tạo, tư vấn chuyển đổi và đầu tư hệ thống kế toán phù hợp với IFRS for SMEs, giúp giảm bớt gánh nặng chi phí ban đầu cho DNNVV. Triển khai trong vòng 3 năm.

  4. Phát triển hệ thống tài liệu hướng dẫn và công cụ hỗ trợ áp dụng: Cung cấp các hướng dẫn chi tiết, mẫu biểu và phần mềm kế toán tương thích với IFRS for SMEs, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận và áp dụng chuẩn mực. Thời gian hoàn thiện trong 2 năm, phối hợp với các tổ chức nghề nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ doanh nghiệp và nhà quản lý DNNVV: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs, từ đó xây dựng chiến lược và kế hoạch chuyển đổi phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Nhân viên kế toán và kiểm toán viên: Cung cấp kiến thức nền tảng và các yếu tố tác động đến việc áp dụng IFRS for SMEs, hỗ trợ nâng cao trình độ chuyên môn và chuẩn bị cho các thay đổi trong công tác kế toán.

  3. Các cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Là cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ, khuyến khích và quản lý việc áp dụng IFRS for SMEs trong DNNVV, góp phần hoàn thiện khung pháp lý và thúc đẩy phát triển kinh tế.

  4. Các tổ chức đào tạo và hiệp hội nghề nghiệp: Tham khảo để thiết kế chương trình đào tạo, tài liệu hướng dẫn và các hoạt động hỗ trợ phù hợp với nhu cầu thực tế của DNNVV trong việc áp dụng IFRS for SMEs.

Câu hỏi thường gặp

  1. IFRS for SMEs là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp nhỏ và vừa?
    IFRS for SMEs là bộ chuẩn mực kế toán quốc tế được đơn giản hóa dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của BCTC, từ đó tăng khả năng tiếp cận vốn và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs?
    Mức độ hiểu biết về IFRS for SMEs, nhận thức lợi ích và sự hỗ trợ từ chủ doanh nghiệp/nhà quản lý là ba nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự sẵn sàng áp dụng.

  3. Tại sao nhận thức bất lợi và thách thức không tác động trực tiếp đến sự sẵn sàng áp dụng?
    Có thể do các doanh nghiệp chưa trải nghiệm thực tế áp dụng IFRS for SMEs hoặc sự hỗ trợ từ lãnh đạo giúp giảm thiểu các rào cản này, khiến chúng không ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định áp dụng.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự hỗ trợ từ chủ doanh nghiệp trong việc áp dụng IFRS for SMEs?
    Thông qua các chương trình đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức về lợi ích của IFRS for SMEs và tư vấn chiến lược chuyển đổi, giúp lãnh đạo hiểu rõ vai trò và cam kết cần thiết.

  5. Việc áp dụng IFRS for SMEs có tốn kém không và làm sao để giảm chi phí?
    Việc áp dụng có thể phát sinh chi phí đào tạo, tư vấn và điều chỉnh hệ thống kế toán. Nhà nước và các tổ chức nên hỗ trợ tài chính và kỹ thuật để giảm gánh nặng này cho DNNVV.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định ba nhân tố chính tác động đến mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs của DNNVV tại TP. Hồ Chí Minh: mức độ hiểu biết, nhận thức lợi ích và sự hỗ trợ từ chủ doanh nghiệp/nhà quản lý.
  • Mức độ hiểu biết và nhận thức lợi ích còn hạn chế, cần được nâng cao thông qua đào tạo và truyền thông.
  • Vai trò của chủ doanh nghiệp/nhà quản lý là then chốt trong việc thúc đẩy áp dụng IFRS for SMEs.
  • Các đề xuất chính sách tập trung vào đào tạo, hỗ trợ tài chính, phát triển tài liệu hướng dẫn và nâng cao nhận thức lãnh đạo.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về các nhân tố vi mô và chủ quan ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS for SMEs trong bối cảnh Việt Nam.

Để chuẩn bị cho việc áp dụng IFRS for SMEs một cách hiệu quả, các doanh nghiệp và nhà quản lý cần chủ động nâng cao kiến thức và xây dựng kế hoạch chuyển đổi phù hợp. Hãy bắt đầu hành trình cải thiện chất lượng báo cáo tài chính ngay hôm nay để nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút đầu tư trong tương lai.