Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, việc hội tụ các chuẩn mực kế toán quốc tế trở thành xu hướng tất yếu nhằm tăng tính minh bạch và khả năng so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia. Theo báo cáo của Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế (IASB), tính đến tháng 03/2017, có khoảng 85 quốc gia thừa nhận hoặc cho phép áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế dành cho Doanh nghiệp Nhỏ và Vừa (IFRS for SMEs). Tại Việt Nam, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế. Tuy nhiên, việc áp dụng IFRS for SMEs tại Việt Nam còn nhiều hạn chế do chưa có nhiều nghiên cứu đánh giá mức độ sẵn sàng của nhà quản trị đối với bộ chuẩn mực này.
Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố tác động đến mức độ sẵn sàng của nhà quản trị các DNNVV tại Việt Nam trong việc áp dụng IFRS for SMEs. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các DNNVV tại TP. Hồ Chí Minh, với quy mô lao động dưới 300 người và vốn điều lệ dưới 100 tỷ đồng, không bao gồm các công ty đại chúng, ngân hàng, bảo hiểm và chứng khoán. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động của từng nhân tố đến sự sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs, từ đó góp phần thúc đẩy tiến trình hội nhập kế toán quốc tế của các DNNVV Việt Nam.
Việc áp dụng IFRS for SMEs được kỳ vọng sẽ giúp các DNNVV tiếp cận nguồn vốn quốc tế, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Đồng thời, bộ chuẩn mực này cam kết giảm thiểu khoảng 85% công việc lập báo cáo tài chính so với IFRS đầy đủ, phù hợp với đặc điểm và năng lực của các DNNVV tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng hai lý thuyết nền tảng chính:
Lý thuyết ủy nhiệm (Agency Theory): Nghiên cứu mối quan hệ giữa bên ủy nhiệm và bên được ủy nhiệm, nhấn mạnh sự bất đồng lợi ích và thông tin bất đối xứng có thể ảnh hưởng đến sự sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs. Sự hài hòa lợi ích giữa nhà quản trị và nhân viên kế toán là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả áp dụng chuẩn mực mới.
Lý thuyết thông tin hữu ích (Decision Usefulness Theory): Nhấn mạnh vai trò của báo cáo tài chính trong việc cung cấp thông tin hữu ích cho các bên liên quan ra quyết định kinh tế. Lý thuyết này cũng đề cập đến cân bằng chi phí – lợi ích khi áp dụng chuẩn mực kế toán mới, bao gồm chi phí đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất và lợi ích từ việc nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs, quy mô doanh nghiệp, sự tồn tại của phòng kế toán, hoạt động quốc tế, tuổi doanh nghiệp, kiểm toán độc lập, chi phí/lợi ích, chuyên môn và năng lực của người làm kế toán, nhu cầu của đối tượng sử dụng báo cáo tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Phương pháp định tính: Tổng hợp, phân tích các quy định pháp lý, chuẩn mực kế toán hiện hành và các nghiên cứu trong nước, quốc tế liên quan đến IFRS for SMEs. Phân tích thực trạng các DNNVV tại Việt Nam thông qua tiếp cận hệ thống, tư duy, tổng hợp và so sánh.
Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu khảo sát từ 197 DNNVV tại TP. Hồ Chí Minh. Sử dụng thống kê mô tả để phân tích đặc điểm mẫu và các biến quan sát. Áp dụng kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, kiểm định Bartlett và KMO để xác định tính phù hợp của dữ liệu cho phân tích nhân tố khám phá (EFA). Phân tích hồi quy Binary Logistic nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs.
Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo tính đại diện cho các DNNVV theo tiêu chí quy mô và lĩnh vực hoạt động. Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài trong khoảng một năm, đảm bảo tính cập nhật và chính xác của thông tin.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs: Khoảng 60% DNNVV khảo sát thể hiện sự sẵn sàng áp dụng bộ chuẩn mực này, trong khi 40% còn lại chưa chuẩn bị đầy đủ hoặc có quan điểm thận trọng.
Ảnh hưởng của quy mô doanh nghiệp: Mặc dù quy mô được xem là nhân tố quan trọng trong nhiều nghiên cứu quốc tế, tại Việt Nam, do đặc thù phân loại DNNVV theo nghị định 56/2009/NĐ-CP, quy mô không phải là yếu tố quyết định mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs.
Sự tồn tại của phòng kế toán: Khoảng 45% doanh nghiệp có phòng kế toán nội bộ, nhóm này có mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs cao hơn 25% so với nhóm không có phòng kế toán, do giảm thiểu chi phí đào tạo và chuyển đổi.
Hoạt động quốc tế: DNNVV có hoạt động xuất nhập khẩu hoặc hợp tác quốc tế chiếm khoảng 30%, nhóm này thể hiện mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs cao hơn 35% so với nhóm không có hoạt động quốc tế, do nhu cầu báo cáo tài chính minh bạch và chuẩn hóa.
Tuổi doanh nghiệp: Doanh nghiệp thành lập trên 5 năm chiếm 70% mẫu khảo sát, nhóm này có mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs cao hơn 20% so với doanh nghiệp mới thành lập, do hệ thống kế toán và quản trị đã ổn định hơn.
Kiểm toán độc lập: Do phần lớn DNNVV không bắt buộc kiểm toán độc lập theo quy định pháp luật Việt Nam, nhân tố này không có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs.
Chi phí/lợi ích: Khoảng 55% doanh nghiệp đánh giá chi phí áp dụng IFRS for SMEs là một rào cản lớn, trong khi 40% nhận thấy lợi ích dài hạn vượt trội, đặc biệt trong việc tiếp cận nguồn vốn quốc tế.
Chuyên môn, năng lực kế toán: Doanh nghiệp có kế toán viên được đào tạo chuyên sâu về IFRS for SMEs chiếm khoảng 35%, nhóm này có mức độ sẵn sàng áp dụng cao hơn 30% so với nhóm còn lại.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự tồn tại của phòng kế toán và hoạt động quốc tế là hai nhân tố có ảnh hưởng tích cực và rõ rệt nhất đến mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs tại Việt Nam. Điều này phù hợp với các nghiên cứu tại Thổ Nhĩ Kỳ và các quốc gia đang phát triển khác, nơi mà năng lực nội bộ và nhu cầu hội nhập quốc tế thúc đẩy việc áp dụng chuẩn mực quốc tế.
Mặc dù quy mô doanh nghiệp được nhiều nghiên cứu quốc tế xem là yếu tố quan trọng, tại Việt Nam, do đặc thù phân loại và quy định pháp lý, quy mô không phải là nhân tố quyết định. Điều này cho thấy cần có sự điều chỉnh mô hình nghiên cứu phù hợp với bối cảnh địa phương.
Chi phí áp dụng vẫn là rào cản lớn đối với nhiều DNNVV, đặc biệt là các doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ, phản ánh qua các chi phí đào tạo, chuyển đổi hệ thống và tuân thủ. Tuy nhiên, lợi ích về khả năng tiếp cận vốn và nâng cao uy tín tài chính được nhiều doanh nghiệp công nhận.
Việc đào tạo và nâng cao năng lực chuyên môn cho kế toán viên là yếu tố then chốt để đảm bảo sự thành công trong áp dụng IFRS for SMEs. Các doanh nghiệp có kế toán viên được đào tạo bài bản có xu hướng sẵn sàng hơn trong việc chuyển đổi chuẩn mực kế toán.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs theo từng nhân tố như sự tồn tại phòng kế toán, hoạt động quốc tế, tuổi doanh nghiệp, và chuyên môn kế toán. Bảng hồi quy logistic minh họa mức độ ảnh hưởng và ý nghĩa thống kê của từng nhân tố cũng giúp làm rõ kết quả nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực kế toán: Các DNNVV cần được hỗ trợ tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về IFRS for SMEs trong vòng 12 tháng tới, do các hiệp hội kế toán và các cơ quan đào tạo chuyên ngành phối hợp thực hiện nhằm nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân viên kế toán.
Khuyến khích thành lập phòng kế toán nội bộ: Doanh nghiệp nên xây dựng hoặc củng cố bộ phận kế toán nội bộ trong vòng 2 năm tới để giảm chi phí thuê dịch vụ bên ngoài và tăng khả năng áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế, các tổ chức tài chính và chính quyền địa phương có thể hỗ trợ tư vấn và ưu đãi.
Hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng hoạt động quốc tế: Các cơ quan quản lý cần tạo điều kiện thuận lợi cho DNNVV tham gia thị trường quốc tế, qua đó thúc đẩy nhu cầu áp dụng IFRS for SMEs, với các chương trình xúc tiến thương mại và hỗ trợ kỹ thuật trong vòng 3 năm tới.
Xây dựng chính sách hỗ trợ chi phí chuyển đổi: Nhà nước và các tổ chức tài chính nên thiết kế các gói hỗ trợ tài chính hoặc ưu đãi thuế nhằm giảm bớt gánh nặng chi phí áp dụng IFRS for SMEs cho các DNNVV trong giai đoạn đầu chuyển đổi, triển khai trong 1-2 năm tới.
Tăng cường tuyên truyền và phổ biến IFRS for SMEs: Các cơ quan quản lý cần đẩy mạnh công tác truyền thông, phổ biến lợi ích và quy trình áp dụng IFRS for SMEs đến các DNNVV nhằm nâng cao nhận thức và sự chuẩn bị, thực hiện liên tục trong các năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị doanh nghiệp nhỏ và vừa: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS for SMEs, từ đó xây dựng kế hoạch chuyển đổi phù hợp nhằm nâng cao năng lực tài chính và khả năng tiếp cận vốn.
Cơ quan quản lý và lập quy: Cung cấp dữ liệu và phân tích thực tiễn để xây dựng chính sách, quy định hỗ trợ việc áp dụng IFRS for SMEs phù hợp với đặc thù kinh tế và pháp lý Việt Nam.
Chuyên gia kế toán và kiểm toán: Hỗ trợ trong việc tư vấn, đào tạo và triển khai áp dụng IFRS for SMEs cho các DNNVV, đồng thời phát triển các dịch vụ phù hợp với nhu cầu thực tế.
Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Nắm bắt được mức độ sẵn sàng và các rào cản của DNNVV trong việc áp dụng chuẩn mực quốc tế, từ đó thiết kế các sản phẩm tài chính và hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
IFRS for SMEs là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp nhỏ và vừa?
IFRS for SMEs là bộ chuẩn mực kế toán quốc tế dành riêng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp giảm bớt phức tạp và chi phí lập báo cáo tài chính so với IFRS đầy đủ. Việc áp dụng giúp doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch, tiếp cận nguồn vốn quốc tế và tăng khả năng cạnh tranh.Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs tại Việt Nam?
Sự tồn tại của phòng kế toán, hoạt động quốc tế, tuổi doanh nghiệp và năng lực chuyên môn của kế toán viên là những nhân tố có ảnh hưởng tích cực và rõ rệt nhất đến mức độ sẵn sàng áp dụng.Chi phí áp dụng IFRS for SMEs có phải là rào cản lớn không?
Đúng, chi phí đào tạo, chuyển đổi hệ thống và tuân thủ là rào cản đáng kể đối với nhiều DNNVV, đặc biệt là doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ. Tuy nhiên, lợi ích dài hạn về tiếp cận vốn và uy tín tài chính được nhiều doanh nghiệp đánh giá cao.Quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS for SMEs không?
Tại Việt Nam, do đặc thù phân loại DNNVV theo nghị định 56/2009/NĐ-CP, quy mô không phải là yếu tố quyết định mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs, khác với nhiều nghiên cứu quốc tế.Làm thế nào để nâng cao năng lực áp dụng IFRS for SMEs cho các DNNVV?
Tăng cường đào tạo chuyên sâu cho kế toán viên, xây dựng phòng kế toán nội bộ, và hỗ trợ tài chính từ nhà nước và các tổ chức tài chính là các giải pháp thiết thực để nâng cao năng lực áp dụng.
Kết luận
Luận văn đã xác định và phân tích các nhân tố tác động đến mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs của các DNNVV tại Việt Nam, trong đó sự tồn tại phòng kế toán, hoạt động quốc tế, tuổi doanh nghiệp và năng lực kế toán viên là những yếu tố quan trọng nhất.
Quy mô doanh nghiệp và kiểm toán độc lập không phải là nhân tố quyết định trong bối cảnh Việt Nam do đặc thù pháp lý và phân loại doanh nghiệp.
Chi phí áp dụng là rào cản lớn nhưng lợi ích dài hạn về tiếp cận vốn và nâng cao uy tín tài chính được công nhận rộng rãi.
Các đề xuất tập trung vào đào tạo, hỗ trợ tài chính, xây dựng phòng kế toán và thúc đẩy hoạt động quốc tế nhằm nâng cao mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS for SMEs.
Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, xây dựng chính sách hỗ trợ và nghiên cứu mở rộng phạm vi áp dụng IFRS for SMEs tại các địa phương khác.
Call to action: Các nhà quản lý doanh nghiệp, cơ quan lập pháp và chuyên gia kế toán nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm thúc đẩy việc áp dụng IFRS for SMEs, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập kinh tế quốc tế của các DNNVV Việt Nam.