Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) ngày càng trở nên cấp thiết đối với các doanh nghiệp Việt Nam. Năm 2017, tổng trị giá xuất nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam đạt gần 424,87 tỷ USD, tăng 20,9% so với năm trước, cho thấy mức độ quốc tế hóa ngày càng sâu rộng. Tuy nhiên, chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) vẫn chưa hoàn toàn hòa hợp với IFRS, gây ra nhiều thách thức trong việc áp dụng đồng bộ. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự tự nguyện áp dụng IFRS tại các doanh nghiệp Việt Nam, đo lường mức độ tác động của từng nhân tố trong giai đoạn quý 2 năm 2018, trên phạm vi các doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam, bao gồm doanh nghiệp niêm yết và chưa niêm yết, doanh nghiệp nhỏ và vừa. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Bộ Tài chính xây dựng lộ trình áp dụng IFRS đến năm 2025, đồng thời giúp doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch, tiếp cận nguồn vốn quốc tế và phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính để giải thích các nhân tố ảnh hưởng đến sự tự nguyện áp dụng IFRS:
Thuyết hành vi dự định (TPB): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ cá nhân, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. TPB giúp hiểu các yếu tố vi mô nội tại doanh nghiệp ảnh hưởng đến quyết định áp dụng IFRS.
Thuyết định chế: Nhấn mạnh vai trò của các thể chế xã hội, pháp luật và quy định trong việc chi phối hành vi của các chủ thể kinh tế. Lý thuyết này giải thích tác động của các yếu tố thể chế như thương mại quốc tế và nguồn tài chính đến sự tự nguyện áp dụng IFRS.
Lý thuyết kế toán về sự hội tụ kế toán quốc tế IFRS: Bao gồm lý thuyết thông tin hữu ích cho việc ra quyết định và lý thuyết xây dựng về sự đa dạng kế toán quốc gia. Lý thuyết này làm rõ mục tiêu của việc áp dụng IFRS nhằm nâng cao chất lượng thông tin tài chính, hỗ trợ nhà đầu tư và các bên liên quan.
Các khái niệm chính được nghiên cứu gồm: thương mại quốc tế, hình thức sở hữu, nguồn tài chính, ngành nghề kinh doanh và quy mô doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát gồm 198 doanh nghiệp tại Việt Nam, trong đó có 90 doanh nghiệp lớn và 108 doanh nghiệp nhỏ và vừa. Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên thuận tiện, thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi ẩn danh gửi qua email với tỷ lệ phản hồi 60%.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS, sử dụng các phương pháp kiểm định như phân tích Crosstabs, Chi-square, Fisher exact test và hồi quy logistic nhị phân để kiểm định giả thuyết và đánh giá mức độ tác động của các nhân tố đến sự tự nguyện áp dụng IFRS. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở 5% để đảm bảo độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của thương mại quốc tế: Doanh nghiệp có tỷ lệ giao dịch xuất khẩu và nhập khẩu cao có xu hướng tự nguyện áp dụng IFRS cao hơn. Kết quả phân tích Chi-square cho thấy tỷ lệ áp dụng IFRS ở nhóm doanh nghiệp có tỷ lệ xuất khẩu trên 30% cao hơn 25% so với nhóm còn lại.
Hình thức sở hữu: Doanh nghiệp có chủ sở hữu bên ngoài, đặc biệt là cổ đông nước ngoài, có mức độ tự nguyện áp dụng IFRS cao hơn. Phân tích logistic nhị phân cho thấy doanh nghiệp với quyền biểu quyết thuộc về cổ đông nước ngoài có khả năng áp dụng IFRS cao hơn 30% so với doanh nghiệp có quyền biểu quyết tập trung.
Nguồn tài chính: Doanh nghiệp có nguồn tài chính chủ yếu từ vốn chủ sở hữu và có tài chính quốc tế có xu hướng áp dụng IFRS tự nguyện cao hơn. Kết quả cho thấy doanh nghiệp có tài chính quốc tế có tỷ lệ áp dụng IFRS cao hơn 28% so với doanh nghiệp chỉ sử dụng nguồn tài chính trong nước.
Ngành nghề kinh doanh: Ngành sản xuất và dịch vụ tài chính có tỷ lệ áp dụng IFRS cao hơn các ngành khác khoảng 15%. Điều này phản ánh nhu cầu minh bạch và so sánh thông tin tài chính trong các ngành có tính cạnh tranh và quốc tế hóa cao.
Quy mô doanh nghiệp: Doanh nghiệp lớn với tổng tài sản trên 100 tỷ đồng và số lượng nhân viên trên 200 người có tỷ lệ tự nguyện áp dụng IFRS cao hơn 35% so với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Thảo luận kết quả
Các phát hiện trên phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố nội tại doanh nghiệp trong quyết định áp dụng IFRS tự nguyện. Thương mại quốc tế thúc đẩy nhu cầu minh bạch và so sánh thông tin tài chính, từ đó tăng động lực áp dụng IFRS. Hình thức sở hữu và nguồn tài chính phản ánh áp lực từ các nhà đầu tư và nhà cấp vốn quốc tế, yêu cầu báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế để tăng tính tin cậy. Ngành nghề và quy mô doanh nghiệp cũng ảnh hưởng đến khả năng và nhu cầu áp dụng IFRS do tính phức tạp và yêu cầu quản trị cao hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ áp dụng IFRS theo từng nhóm doanh nghiệp phân loại theo các nhân tố trên, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và mức độ ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về IFRS: Bộ Tài chính phối hợp với các trường đại học và tổ chức chuyên môn tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về IFRS cho kế toán viên và quản lý doanh nghiệp trong vòng 2 năm tới nhằm nâng cao năng lực áp dụng chuẩn mực quốc tế.
Khuyến khích doanh nghiệp có hoạt động thương mại quốc tế áp dụng IFRS: Các cơ quan quản lý nên xây dựng chính sách ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu tự nguyện áp dụng IFRS, nhằm tăng tính minh bạch và khả năng tiếp cận nguồn vốn quốc tế trong 3 năm tới.
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa trong quá trình chuyển đổi: Cần có các chương trình tư vấn, hỗ trợ tài chính và kỹ thuật để giảm chi phí và khó khăn khi áp dụng IFRS, đặc biệt là IFRS for SMEs, do các doanh nghiệp này thường gặp nhiều thách thức về nguồn lực.
Xây dựng lộ trình áp dụng IFRS phù hợp với từng ngành và quy mô doanh nghiệp: Bộ Tài chính nên xây dựng các hướng dẫn cụ thể, linh hoạt theo ngành nghề và quy mô doanh nghiệp nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng IFRS tự nguyện, đồng thời đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong 5 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, lộ trình áp dụng IFRS phù hợp với điều kiện thực tế của doanh nghiệp Việt Nam.
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp: Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS để đưa ra quyết định chiến lược nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và khả năng tiếp cận nguồn vốn.
Các chuyên gia kế toán, kiểm toán và giảng viên đại học: Áp dụng các lý thuyết và kết quả nghiên cứu để đào tạo, tư vấn và nghiên cứu sâu hơn về IFRS trong bối cảnh Việt Nam.
Nhà đầu tư và các tổ chức tài chính: Tham khảo để đánh giá mức độ minh bạch và chất lượng thông tin tài chính của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao doanh nghiệp Việt Nam nên tự nguyện áp dụng IFRS trước thời điểm bắt buộc?
Áp dụng IFRS giúp doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch, so sánh thông tin tài chính quốc tế, tạo niềm tin với nhà đầu tư và dễ dàng tiếp cận nguồn vốn nước ngoài. Ví dụ, doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu lớn thường ưu tiên áp dụng IFRS để đáp ứng yêu cầu đối tác quốc tế.Những khó khăn chính khi áp dụng IFRS tại Việt Nam là gì?
Khó khăn bao gồm chi phí chuyển đổi cao, thiếu nguồn nhân lực có trình độ, sự khác biệt giữa VAS và IFRS, cũng như thách thức về đào tạo và chuyển giao công nghệ. Đặc biệt, IFRS phức tạp hơn và yêu cầu kỹ năng giải quyết linh hoạt dựa trên nguyên tắc chung.Các nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự tự nguyện áp dụng IFRS?
Thương mại quốc tế, hình thức sở hữu (đặc biệt là cổ đông nước ngoài), nguồn tài chính quốc tế và quy mô doanh nghiệp là những nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo kết quả phân tích hồi quy logistic.Doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể áp dụng IFRS như thế nào?
Doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể áp dụng IFRS for SMEs – một bộ chuẩn mực đơn giản hơn, phù hợp với quy mô và nguồn lực của họ, giúp giảm chi phí và phức tạp trong báo cáo tài chính.Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam được xây dựng như thế nào?
Bộ Tài chính đang xây dựng lộ trình đến năm 2025, trong đó các doanh nghiệp có lợi ích công chúng sẽ bắt buộc tuân thủ IFRS hoàn toàn. Trước đó, khuyến khích doanh nghiệp tự nguyện áp dụng để chuẩn bị và nâng cao năng lực.
Kết luận
- Luận văn đã xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến sự tự nguyện áp dụng IFRS tại doanh nghiệp Việt Nam: thương mại quốc tế, hình thức sở hữu, nguồn tài chính, ngành nghề và quy mô doanh nghiệp.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm quan trọng hỗ trợ cho việc xây dựng chính sách và lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam.
- Phương pháp nghiên cứu định lượng với mẫu 198 doanh nghiệp và phân tích hồi quy logistic đảm bảo độ tin cậy và tính khả thi của kết quả.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm thúc đẩy sự tự nguyện áp dụng IFRS, đặc biệt chú trọng đào tạo nguồn nhân lực và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn, nghiên cứu sâu về các nhân tố thể chế và thực hiện các chương trình đào tạo thực tiễn cho doanh nghiệp.
Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để tận dụng tối đa lợi ích từ việc áp dụng IFRS, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập kinh tế quốc tế.