Luận Văn Thạc Sĩ: Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Sự Tự Nguyện Áp Dụng IFRS Tại Doanh Nghiệp Việt Nam

Chuyên ngành

Kế toán

Người đăng

Ẩn danh

2018

125
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

MỞ ĐẦU

0.1. Tính cấp thiết của đề tài

0.2. Mục tiêu nghiên cứu

0.2.1. Mục tiêu chung

0.2.2. Mục tiêu cụ thể

0.3. Câu hỏi nghiên cứu

0.4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

0.4.1. Đối tượng nghiên cứu

0.4.2. Phạm vi nghiên cứu

0.5. Phương pháp nghiên cứu

0.6. Những đóng góp khoa học và thực tiễn của luận văn

0.6.1. Đóng góp về mặt khoa học

0.6.2. Về mặt thực tiễn

0.7. Kết cấu luận văn

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC

1.1. Các công trình nghiên cứu trên thế giới

1.2. Các nghiên cứu trong nước

2. CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

2.1. Tổng quan về IFRS

2.1.1. Khái quát sự hình thành và phát triển IFRS

2.1.2. Thực trạng áp dụng IFRS trên thế giới

2.1.3. Lợi ích và thách thức khi áp dụng IFRS tại Việt Nam

2.2. Lý thuyết nền về việc nghiên cứu

2.2.1. Thuyết hành vi dự định (TPB)

2.2.2. Thuyết định chế

2.2.3. Lý thuyết kế toán về sự hội tụ kế toán quốc tế IFRS

2.2.3.1. Lý thuyết kế toán thông tin hữu ích cho việc ra quyết định
2.2.3.2. Lý thuyết xây dựng về sự đa dạng kế toán quốc gia

2.3. Các nhân tố có ảnh hưởng đến sự tự nguyện áp dụng IFRS tại Việt Nam

2.3.1. Thương mại quốc tế

2.3.2. Hình thức sở hữu

2.3.3. Nguồn tài chính

2.3.4. Quy mô doanh nghiệp

3. CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. Thiết kế nghiên cứu

3.1.1. Khung hình nghiên cứu

3.1.2. Xây dựng giả thuyết nghiên cứu

3.1.3. Mô hình nghiên cứu đề xuất

3.2. Quy trình nghiên cứu định lượng

3.2.1. Xác định cỡ mẫu

3.2.2. Thu thập dữ liệu

3.2.3. Phương pháp kiểm định mô hình

3.2.3.1. Phân tích Chi-square
3.2.3.2. Phân tích Fisher exact test
3.2.3.3. Phân tích hồi quy

4. CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN

4.1. Kết quả nghiên cứu định lượng

4.1.1. Thống kê mô tả mẫu

4.1.2. Phân tích từng nhân tố đối với hai đối tượng doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nhỏ và vừa

4.1.2.1. Thương mại quốc tế
4.1.2.1.a. Doanh nghiệp lớn
4.1.2.1.b. Doanh nghiệp nhỏ và vừa
4.1.2.2. Hình thức sở hữu
4.1.2.2.a. Doanh nghiệp lớn
4.1.2.2.b. Doanh nghiệp nhỏ và vừa
4.1.2.3. Nguồn tài chính
4.1.2.3.a. Doanh nghiệp lớn
4.1.2.3.b. Doanh nghiệp nhỏ và vừa
4.1.2.4. Quy mô doanh nghiệp

5. CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

5.1. Nhân tố nguồn tài chính

5.2. Nhân tố Hình thức sở hữu

5.3. Hạn chế của đề tài và hướng nghiên cứu tiếp theo

5.3.1. Hạn chế của đề tài

5.3.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Tổng quan về IFRS và tình hình áp dụng tại Việt Nam

Chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) được Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành nhằm thống nhất cách lập và trình bày báo cáo tài chính (BCTC) trên toàn cầu. Việc áp dụng IFRS giúp tăng tính minh bạch và so sánh được giữa các doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Tại Việt Nam, mặc dù chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) đã có nhiều cải tiến, nhưng vẫn tồn tại khoảng cách so với IFRS. Bộ Tài chính đang xây dựng lộ trình áp dụng IFRS đến năm 2025, tập trung vào các doanh nghiệp có lợi ích công chúng. Tuy nhiên, việc tự nguyện áp dụng IFRS tại các doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn hạn chế, chủ yếu do chi phí cao và yêu cầu về nguồn nhân lực.

1.1. Lợi ích và thách thức của IFRS

Lợi ích của IFRS bao gồm tăng tính minh bạch, dễ dàng tiếp cận nguồn vốn quốc tế, và nâng cao năng lực cạnh tranh. Tuy nhiên, việc áp dụng IFRS cũng đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt là chi phí chuyển đổi, đào tạo nhân lực, và sự khác biệt giữa VAS và IFRS. Các doanh nghiệp Việt Nam cần cân nhắc giữa lợi ích và chi phí khi quyết định tự nguyện áp dụng IFRS.

1.2. Tình hình áp dụng IFRS tại Việt Nam

Hiện nay, việc áp dụng IFRS tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào các công ty con của tập đoàn đa quốc gia. Các doanh nghiệp trong nước vẫn chưa sẵn sàng do thiếu nguồn lực và chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích của IFRS. Bộ Tài chính đang thúc đẩy các nghiên cứu và khảo sát để đánh giá mức độ sẵn sàng của các doanh nghiệp.

II. Các nhân tố ảnh hưởng đến việc tự nguyện áp dụng IFRS

Nghiên cứu xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc tự nguyện áp dụng IFRS tại các doanh nghiệp Việt Nam, bao gồm thương mại quốc tế, hình thức sở hữu, nguồn tài chính, và quy mô doanh nghiệp. Các nhân tố này được phân tích dựa trên lý thuyết hành vi dự định (TPB) và lý thuyết định chế. Kết quả cho thấy, các doanh nghiệp có mức độ hội nhập kinh tế quốc tế cao và nguồn tài chính từ nước ngoài có xu hướng tự nguyện áp dụng IFRS nhiều hơn.

2.1. Thương mại quốc tế

Các doanh nghiệp có tỷ lệ giao dịch xuất nhập khẩu cao thường có nhu cầu áp dụng IFRS để đáp ứng yêu cầu của đối tác quốc tế. Điều này giúp tăng tính minh bạch và dễ dàng so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia.

2.2. Hình thức sở hữu

Doanh nghiệp có cổ đông nước ngoài hoặc sở hữu đa số thường có xu hướng tự nguyện áp dụng IFRS để đáp ứng yêu cầu của nhà đầu tư và tăng tính minh bạch trong quản trị.

III. Phương pháp nghiên cứu và kết quả

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng thông qua bảng câu hỏi khảo sát và phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS. Các phương pháp phân tích bao gồm Chi-square, Fisher exact test, và hồi quy logistic để kiểm định mối quan hệ giữa các nhân tố và biến phụ thuộc. Kết quả nghiên cứu cho thấy, nguồn tài chínhquy mô doanh nghiệp là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến việc tự nguyện áp dụng IFRS.

3.1. Phân tích định lượng

Dữ liệu được thu thập từ các doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam. Kết quả phân tích cho thấy, các doanh nghiệp lớn có xu hướng tự nguyện áp dụng IFRS nhiều hơn do nguồn lực dồi dào và nhu cầu hội nhập quốc tế cao.

3.2. Kết quả nghiên cứu

Nghiên cứu xác định rằng, nguồn tài chính từ nước ngoài và quy mô doanh nghiệp là hai nhân tố chính thúc đẩy việc tự nguyện áp dụng IFRS. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp nhiều khó khăn hơn do hạn chế về nguồn lực và chi phí.

IV. Kết luận và kiến nghị

Nghiên cứu kết luận rằng, việc tự nguyện áp dụng IFRS tại các doanh nghiệp Việt Nam chịu ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố, trong đó nguồn tài chínhquy mô doanh nghiệp là quan trọng nhất. Để thúc đẩy việc áp dụng IFRS, Bộ Tài chính cần có chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa, đồng thời nâng cao nhận thức về lợi ích của IFRS.

4.1. Kiến nghị chính sách

Cần có các chính sách hỗ trợ tài chính và đào tạo nhân lực để giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa áp dụng IFRS một cách hiệu quả. Đồng thời, cần tăng cường tuyên truyền về lợi ích của IFRS trong cộng đồng doanh nghiệp.

4.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo

Nghiên cứu đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo như phân tích sâu hơn về tác động của hội nhập kinh tế quốc tế và vai trò của các tổ chức kiểm toán trong việc thúc đẩy áp dụng IFRS tại Việt Nam.

23/02/2025

Các nhân tố ảnh hưởng đến việc tự nguyện áp dụng IFRS tại doanh nghiệp Việt Nam là một tài liệu chuyên sâu phân tích những yếu tố thúc đẩy hoặc cản trở việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam. Tài liệu này không chỉ làm rõ các lợi ích của IFRS như tăng tính minh bạch, hội nhập quốc tế, mà còn chỉ ra những thách thức như chi phí triển khai, trình độ nhân sự và sự khác biệt giữa IFRS với các chuẩn mực kế toán hiện hành. Đây là nguồn thông tin hữu ích cho các nhà quản lý, kế toán viên và nhà nghiên cứu quan tâm đến sự phát triển của kế toán quốc tế tại Việt Nam.

Để hiểu sâu hơn về IFRS, bạn có thể tham khảo Luận văn thạc sĩ chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế, cung cấp cái nhìn tổng quan về các nguyên tắc và ứng dụng của IFRS. Ngoài ra, Luận văn thạc sĩ kinh tế các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng áp dụng IFRS 10, IFRS 12 sẽ giúp bạn khám phá chi tiết hơn về các yếu tố tác động đến việc áp dụng IFRS trong doanh nghiệp niêm yết. Những tài liệu này là cơ hội tuyệt vời để mở rộng kiến thức và hiểu biết của bạn về lĩnh vực kế toán quốc tế.