Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam đang trong quá trình xây dựng lộ trình áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) cho các công ty trong nước, với mục tiêu chính thức áp dụng từ năm 2025. Theo báo cáo khảo sát năm 2019, trong số các công ty cổ phần đại chúng tại Việt Nam, chỉ khoảng 35% đã hoàn thành quy trình chuyển đổi và đánh giá tác động của IFRS, trong khi 65% còn lại chưa chuẩn bị đầy đủ cho việc áp dụng chuẩn mực này. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS nhằm hỗ trợ Bộ Tài chính xây dựng lộ trình phù hợp và chính sách hỗ trợ hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS của các công ty cổ phần đại chúng tại Việt Nam hiện nay, đồng thời khám phá các nhân tố đặc thù của doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến sự sẵn sàng này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 223 mẫu khảo sát từ các công ty niêm yết trên sàn HOSE, HNX và các công ty cổ phần chưa niêm yết trên toàn quốc, kết hợp với dữ liệu báo cáo tài chính các năm 2016, 2017 và 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện lộ trình áp dụng IFRS, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả hoạt động của các công ty đại chúng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư trong và ngoài nước tiếp cận thông tin tài chính chuẩn hóa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết nền tảng sau:

  • Thuyết Hành vi Dự định (TPB) của Ajzen (1991): Giải thích hành vi áp dụng IFRS dựa trên thái độ, áp lực xã hội và kiểm soát hành vi cảm nhận, giúp hiểu cách các công ty đối phó với quy định mới.
  • Thuyết Đại diện (Agency Theory) của Jensen và Meckling (1976): Phân tích xung đột lợi ích giữa cổ đông và quản lý, đặc biệt trong các công ty đại chúng có nguồn vốn đa dạng, ảnh hưởng đến việc minh bạch báo cáo tài chính.
  • Thuyết Dự phòng (Contingency Theory): Nhấn mạnh sự phù hợp giữa cơ cấu tổ chức và các biến ngữ cảnh như quy mô, môi trường kinh doanh, giúp giải thích sự khác biệt trong mức độ áp dụng IFRS.
  • Thuyết Khuếch tán Cải tiến (Diffusion of Innovation) của Everett Rogers (1962): Mô tả quá trình chấp nhận đổi mới IFRS qua các giai đoạn, từ nhận thức đến áp dụng thực tế.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: quy mô công ty, hoạt động thương mại quốc tế, loại công ty kiểm toán, tỷ suất lợi nhuận, đòn bẩy tài chính và trình độ chuyên môn của nhân viên kế toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 10 chuyên gia trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán và giảng dạy tại TP. Hồ Chí Minh nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng và điều chỉnh thang đo khảo sát.
  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 223 cán bộ kế toán trưởng, kế toán tổng hợp tại các công ty cổ phần đại chúng trên toàn quốc năm 2019. Sau khi loại bỏ phiếu không hợp lệ, 200 phiếu được sử dụng để phân tích.

Phương pháp chọn mẫu là thuận tiện, tập trung vào những người có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tiễn. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi thang đo Likert 5 bậc, phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, hồi quy đa biến và kiểm định ANOVA, t-test. Cỡ mẫu đảm bảo theo tiêu chuẩn phân tích đa biến với tối thiểu 180 mẫu cho 26 biến quan sát.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS: Khoảng 35% công ty đại chúng đã hoàn thành quá trình chuyển đổi và đánh giá tác động của IFRS, trong khi 65% chưa chuẩn bị đầy đủ. Điều này cho thấy sự chênh lệch lớn trong mức độ sẵn sàng giữa các doanh nghiệp.

  2. Ảnh hưởng của quy mô công ty: Kết quả hồi quy cho thấy quy mô công ty có tác động thuận chiều và có ý nghĩa thống kê đến mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS (β > 0, p < 0.05). Các công ty có tổng tài sản, doanh thu và số lượng nhân viên lớn hơn có xu hướng sẵn sàng áp dụng IFRS cao hơn.

  3. Đòn bẩy tài chính (Debt leverage): Công ty có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao hơn cũng có mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS cao hơn, do áp lực minh bạch thông tin tài chính để thu hút nhà đầu tư và chủ nợ.

  4. Trình độ chuyên môn của nhân viên kế toán: Các công ty có chính sách đào tạo, nâng cao kỹ năng nghiệp vụ và tỷ lệ cán bộ kế toán tốt nghiệp đại học cao có mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS tốt hơn, phản ánh sự phức tạp của IFRS đòi hỏi năng lực chuyên môn cao.

  5. Loại công ty kiểm toán: Công ty được kiểm toán bởi các công ty kiểm toán thuộc nhóm Big 4 có mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS cao hơn so với các công ty khác, do sự hỗ trợ và tư vấn chuyên sâu từ các đơn vị này.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện trên phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, như nghiên cứu của Guerreiro (2008) tại Bồ Đào Nha và Alsaeed (2006) tại Ả Rập Xê Út, đều chỉ ra quy mô công ty và loại công ty kiểm toán là những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS. Sự thuận chiều của đòn bẩy tài chính và trình độ chuyên môn nhân viên kế toán cũng được lý giải bởi áp lực minh bạch và yêu cầu kỹ thuật cao của IFRS.

Biểu đồ phân phối mức độ sẵn sàng theo nhóm quy mô công ty và loại kiểm toán có thể minh họa rõ sự khác biệt này, giúp các nhà hoạch định chính sách nhận diện nhóm doanh nghiệp cần hỗ trợ nhiều hơn. Kết quả cũng cho thấy sự cần thiết của các chương trình đào tạo nâng cao năng lực kế toán và sự phối hợp chặt chẽ với các công ty kiểm toán lớn để thúc đẩy quá trình chuyển đổi.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng nhận diện hạn chế về phạm vi mẫu khảo sát chủ yếu tập trung vào công ty đại chúng, chưa mở rộng sang doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp vừa, nhỏ, điều này gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực chuyên môn kế toán: Bộ Tài chính phối hợp với các trường đại học, tổ chức đào tạo chuyên sâu về IFRS cho cán bộ kế toán tại các công ty đại chúng, nhằm nâng cao trình độ và khả năng áp dụng chuẩn mực mới. Thời gian thực hiện: 2021-2024.

  2. Hỗ trợ các công ty nhỏ và vừa trong quá trình chuyển đổi: Xây dựng các chính sách hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và tư vấn miễn phí hoặc chi phí thấp cho các doanh nghiệp chưa sẵn sàng, đặc biệt là nhóm công ty có quy mô nhỏ hơn. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Hiệp hội Kế toán Việt Nam, các tổ chức quốc tế.

  3. Khuyến khích hợp tác với các công ty kiểm toán quốc tế: Tăng cường vai trò của các công ty kiểm toán thuộc nhóm Big 4 trong việc tư vấn, hỗ trợ chuyển đổi IFRS, đồng thời nâng cao tiêu chuẩn kiểm toán nội bộ tại các doanh nghiệp. Thời gian: liên tục từ nay đến 2025.

  4. Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá tiến độ áp dụng IFRS: Thiết lập cơ chế theo dõi, đánh giá định kỳ mức độ sẵn sàng và tiến độ chuyển đổi của các công ty đại chúng, từ đó điều chỉnh chính sách và hỗ trợ kịp thời. Chủ thể: Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bộ Tài chính và các cơ quan quản lý nhà nước: Nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS để xây dựng chính sách, lộ trình phù hợp, đảm bảo quá trình chuyển đổi hiệu quả và đồng bộ.

  2. Ban lãnh đạo và bộ phận kế toán các công ty đại chúng: Hiểu rõ các yếu tố nội tại ảnh hưởng đến sự sẵn sàng áp dụng IFRS, từ đó chủ động chuẩn bị nguồn lực, đào tạo nhân sự và phối hợp với kiểm toán viên.

  3. Các công ty kiểm toán và tư vấn tài chính: Nắm bắt các đặc điểm doanh nghiệp ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi IFRS để thiết kế dịch vụ tư vấn phù hợp, nâng cao chất lượng hỗ trợ khách hàng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về áp dụng IFRS tại Việt Nam, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về chuyển đổi chuẩn mực kế toán.

Câu hỏi thường gặp

  1. IFRS là gì và tại sao Việt Nam cần áp dụng?
    IFRS là bộ chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế giúp tăng tính minh bạch và so sánh thông tin tài chính giữa các quốc gia. Việt Nam áp dụng IFRS nhằm hội nhập sâu rộng vào thị trường tài chính toàn cầu và thu hút đầu tư nước ngoài.

  2. Các công ty đại chúng tại Việt Nam đã sẵn sàng áp dụng IFRS đến đâu?
    Theo khảo sát, khoảng 35% công ty đại chúng đã hoàn thành chuyển đổi và đánh giá tác động IFRS, còn lại 65% chưa chuẩn bị đầy đủ, cho thấy cần có sự hỗ trợ và chuẩn bị kỹ lưỡng hơn.

  3. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự sẵn sàng áp dụng IFRS?
    Quy mô công ty, đòn bẩy tài chính, trình độ chuyên môn của nhân viên kế toán và loại công ty kiểm toán là những nhân tố có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS.

  4. Làm thế nào để nâng cao trình độ chuyên môn kế toán trong quá trình chuyển đổi?
    Các công ty cần tổ chức đào tạo thường xuyên, phối hợp với các tổ chức đào tạo chuyên nghiệp và tạo điều kiện cho nhân viên tham gia các khóa học, hội thảo về IFRS.

  5. Vai trò của công ty kiểm toán trong việc áp dụng IFRS là gì?
    Công ty kiểm toán, đặc biệt là nhóm Big 4, đóng vai trò tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật và đảm bảo tính chính xác, minh bạch của báo cáo tài chính theo IFRS, giúp doanh nghiệp chuyển đổi hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định được mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS của các công ty đại chúng tại Việt Nam còn nhiều khác biệt, với khoảng 65% chưa chuẩn bị đầy đủ.
  • Các nhân tố nội tại như quy mô công ty, đòn bẩy tài chính, trình độ chuyên môn nhân viên kế toán và loại công ty kiểm toán có ảnh hưởng tích cực đến sự sẵn sàng này.
  • Kết quả nghiên cứu hỗ trợ Bộ Tài chính trong việc xây dựng lộ trình và chính sách hỗ trợ phù hợp cho quá trình chuyển đổi IFRS.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực kế toán, hỗ trợ doanh nghiệp và tăng cường vai trò của công ty kiểm toán.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng phạm vi nghiên cứu sang doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp vừa, nhỏ để có cái nhìn toàn diện hơn về việc áp dụng IFRS tại Việt Nam.

Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp đại chúng cần đánh giá lại mức độ sẵn sàng của mình, chủ động xây dựng kế hoạch đào tạo và phối hợp với các đơn vị tư vấn để đảm bảo chuyển đổi IFRS thành công trước năm 2025.