Tổng quan nghiên cứu

Việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam đang trở thành một xu hướng tất yếu nhằm nâng cao tính minh bạch và khả năng so sánh của báo cáo tài chính. Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, năm 2022, DNNVV chiếm tới 98% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động, đóng góp khoảng 45% GDP và thu hút hơn 5 triệu lao động. Điều này cho thấy tầm quan trọng của DNNVV trong nền kinh tế quốc gia và nhu cầu cấp thiết trong việc áp dụng IFRS để hỗ trợ sự phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định và đo lường các nhân tố tác động đến việc áp dụng IFRS cho DNNVV tại Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2021. Nghiên cứu tập trung vào các nhân tố như phân tích chi phí - lợi ích, pháp lý - chính sách nhà nước, trình độ kế toán viên, tổ chức công tác kế toán, vị trí địa lý doanh nghiệp, tầm nhìn lãnh đạo và cơ sở hạ tầng kế toán. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các chính sách hỗ trợ DNNVV áp dụng IFRS hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và thúc đẩy phát triển kinh tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết nền tảng sau:

  • Lý thuyết phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis - CBA): Giúp doanh nghiệp cân nhắc giữa chi phí bỏ ra và lợi ích thu được khi áp dụng IFRS, từ đó đưa ra quyết định hợp lý.
  • Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory): Nhấn mạnh sự cân bằng lợi ích giữa các bên như chủ sở hữu, nhà đầu tư, nhân viên và cộng đồng trong quá trình áp dụng IFRS.
  • Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Giải thích việc áp dụng IFRS nhằm giảm thiểu xung đột lợi ích và bất cân xứng thông tin giữa các bên liên quan trong doanh nghiệp.
  • Lý thuyết kinh tế phát triển: Đặt việc áp dụng IFRS trong bối cảnh phát triển kinh tế bền vững và hội nhập quốc tế của Việt Nam.
  • Khái niệm chuyên ngành: IFRS cho DNNVV, trình độ kế toán viên, tổ chức công tác kế toán, cơ sở hạ tầng kế toán, vị trí địa lý doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Ban đầu, tác giả tổng hợp lý thuyết và các nghiên cứu trước để xác định các nhân tố ảnh hưởng. Tiếp đó, thiết kế bảng câu hỏi khảo sát với thang đo chuẩn, thu thập dữ liệu từ khoảng 300 kế toán viên, kiểm toán viên và giám đốc các DNNVV tại nhiều địa phương trên cả nước trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2021.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS, sử dụng các kỹ thuật như phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến việc áp dụng IFRS. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân tích chi phí - lợi ích là nhân tố có mức độ tác động cao nhất đến việc áp dụng IFRS với hệ số 0,187. Điều này cho thấy các DNNVV rất quan tâm đến việc cân nhắc chi phí bỏ ra so với lợi ích thu được khi áp dụng IFRS.

  2. Pháp lý - chính sách của Nhà nước có tác động đáng kể với hệ số 0,164. Sự hoàn thiện và đồng bộ của hệ thống pháp luật, chính sách hỗ trợ là yếu tố then chốt thúc đẩy DNNVV áp dụng IFRS.

  3. Trình độ kế toán viên cũng ảnh hưởng mạnh mẽ với hệ số 0,154. Đội ngũ kế toán viên có kiến thức chuyên môn và trình độ tiếng Anh tốt sẽ giúp doanh nghiệp áp dụng IFRS chính xác và hiệu quả hơn.

  4. Tổ chức công tác kế toán tại doanh nghiệp có hệ số tác động 0,137, phản ánh vai trò của việc xây dựng bộ máy kế toán bài bản, hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ trong việc triển khai IFRS.

  5. Vị trí địa lý của doanh nghiệp với hệ số 0,108 cho thấy sự khác biệt vùng miền, điều kiện kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và áp dụng IFRS.

  6. Tầm nhìn của lãnh đạo doanh nghiệp có tác động với hệ số 0,105, thể hiện vai trò quyết định của ban lãnh đạo trong việc định hướng và hỗ trợ áp dụng IFRS.

  7. Cơ sở hạ tầng kế toán có mức độ tác động thấp nhất với hệ số 0,087, tuy nhiên vẫn là yếu tố cần thiết để đảm bảo việc áp dụng IFRS thuận lợi trong bối cảnh công nghiệp 4.0.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định rằng việc áp dụng IFRS không chỉ phụ thuộc vào yếu tố kỹ thuật mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường pháp lý, năng lực nhân sự và chiến lược lãnh đạo. Biểu đồ hồi quy đa biến có thể minh họa mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, giúp các nhà quản lý và hoạch định chính sách tập trung nguồn lực hiệu quả.

Sự khác biệt về vị trí địa lý phản ánh thực trạng đa dạng về điều kiện kinh tế và hạ tầng công nghệ giữa các vùng miền tại Việt Nam, từ đó ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thông tin và đào tạo về IFRS. Việc tổ chức công tác kế toán và trình độ kế toán viên là những yếu tố nội bộ doanh nghiệp cần được chú trọng nâng cao để đảm bảo áp dụng IFRS thành công.

Phân tích chi phí - lợi ích là nhân tố trọng yếu, cho thấy các DNNVV rất thận trọng trong việc đầu tư nguồn lực cho việc chuyển đổi chuẩn mực kế toán. Do đó, các chính sách hỗ trợ giảm chi phí và tăng lợi ích thực tế sẽ thúc đẩy việc áp dụng IFRS rộng rãi hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao trình độ kế toán viên: Các cơ sở đào tạo, tổ chức nghề nghiệp cần phối hợp xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về IFRS, đặc biệt chú trọng kỹ năng tiếng Anh và thực hành áp dụng. Mục tiêu nâng tỷ lệ kế toán viên có chứng chỉ IFRS lên 50% trong vòng 3 năm.

  2. Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ: Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan cần sớm ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể, đồng bộ về áp dụng IFRS cho DNNVV, đồng thời xây dựng các chính sách ưu đãi về thuế, hỗ trợ tài chính nhằm giảm chi phí chuyển đổi. Thời gian thực hiện trong 2 năm tới.

  3. Xây dựng hệ thống cơ sở hạ tầng kế toán hiện đại: Khuyến khích DNNVV đầu tư vào công nghệ thông tin, phần mềm kế toán tích hợp IFRS, đặc biệt tại các vùng khó khăn về hạ tầng. Chính phủ có thể hỗ trợ thông qua các chương trình tài trợ và đào tạo kỹ thuật trong 5 năm tới.

  4. Nâng cao nhận thức và tầm nhìn lãnh đạo doanh nghiệp: Tổ chức các hội thảo, diễn đàn chia sẻ kinh nghiệm áp dụng IFRS, tạo môi trường giao lưu giữa các doanh nghiệp để lãnh đạo DNNVV nhận thức rõ lợi ích và thách thức, từ đó chủ động triển khai. Mục tiêu đạt 70% lãnh đạo DNNVV được tiếp cận thông tin trong 3 năm.

  5. Khuyến khích thuê ngoài dịch vụ kế toán chuyên nghiệp: Hỗ trợ DNNVV tiếp cận các dịch vụ kế toán, kiểm toán có năng lực về IFRS nhằm giảm thiểu rủi ro và chi phí đào tạo nội bộ. Các hiệp hội nghề nghiệp cần xây dựng danh sách nhà cung cấp uy tín và minh bạch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ DNNVV áp dụng IFRS, góp phần phát triển thị trường tài chính minh bạch và bền vững.

  2. Ban lãnh đạo và quản lý DNNVV: Giúp nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS, từ đó có chiến lược phù hợp để nâng cao năng lực quản trị và báo cáo tài chính.

  3. Kế toán viên, kiểm toán viên và chuyên gia tài chính: Cung cấp kiến thức về các yếu tố tác động và thách thức trong áp dụng IFRS, hỗ trợ nâng cao năng lực chuyên môn và tư vấn cho doanh nghiệp.

  4. Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu: Là tài liệu tham khảo để phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu sâu hơn về áp dụng IFRS trong bối cảnh DNNVV tại Việt Nam và các nước đang phát triển.

Câu hỏi thường gặp

  1. IFRS là gì và tại sao DNNVV cần áp dụng?
    IFRS là bộ chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế giúp tăng tính minh bạch và so sánh của báo cáo tài chính. Áp dụng IFRS giúp DNNVV thu hút vốn, nâng cao uy tín và hội nhập thị trường quốc tế.

  2. Những khó khăn chính khi DNNVV áp dụng IFRS là gì?
    Khó khăn gồm chi phí chuyển đổi cao, trình độ kế toán viên hạn chế, hệ thống pháp lý chưa hoàn chỉnh và cơ sở hạ tầng công nghệ yếu, đặc biệt ở các vùng miền khó khăn.

  3. Làm thế nào để nâng cao trình độ kế toán viên về IFRS?
    Thông qua đào tạo chuyên sâu, cấp chứng chỉ IFRS, tổ chức hội thảo, cập nhật tài liệu và thực hành áp dụng thực tế, đồng thời nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành.

  4. Vai trò của lãnh đạo doanh nghiệp trong việc áp dụng IFRS?
    Lãnh đạo có tầm nhìn và cam kết sẽ tạo động lực, phân bổ nguồn lực và thúc đẩy toàn bộ tổ chức thực hiện chuyển đổi thành công.

  5. Chính sách nào hỗ trợ DNNVV áp dụng IFRS hiệu quả?
    Chính sách hỗ trợ tài chính, ưu đãi thuế, hướng dẫn pháp lý rõ ràng, chương trình đào tạo và phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ là những yếu tố then chốt.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS cho DNNVV tại Việt Nam, trong đó phân tích chi phí - lợi ích và pháp lý - chính sách nhà nước có tác động mạnh nhất.
  • Trình độ kế toán viên, tổ chức công tác kế toán, vị trí địa lý, tầm nhìn lãnh đạo và cơ sở hạ tầng kế toán cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ và giải pháp thực tiễn nhằm thúc đẩy áp dụng IFRS cho DNNVV.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, hoàn thiện khung pháp lý, nâng cấp hạ tầng công nghệ và tăng cường nhận thức lãnh đạo doanh nghiệp.
  • Đề nghị các bên liên quan phối hợp chặt chẽ để tạo điều kiện thuận lợi cho DNNVV áp dụng IFRS thành công, góp phần phát triển kinh tế bền vững và hội nhập quốc tế.

Hãy bắt đầu hành trình chuyển đổi chuẩn mực kế toán cho DNNVV ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội phát triển trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu!