Báo Cáo Kết Quả Nghiên Cứu Về Việc Áp Dụng IFRS Tại Doanh Nghiệp Niêm Yết Tại Sở Giao Dịch Chứng Khoán TP.HCM

Chuyên ngành

Kế toán

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

báo cáo

2020

119
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Vì Sao Nghiên Cứu Áp Dụng IFRS Cho DN Niêm Yết

Nghiên cứu về IFRS và việc áp dụng tại doanh nghiệp niêm yết trở nên cấp thiết trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng. Sự khác biệt trong hệ thống kế toán giữa các quốc gia gây ra tổn thất kinh tế đáng kể trong báo cáo tài chính toàn cầu, theo Choi và Levich (1991). Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) ra đời nhằm tăng tính minh bạch và so sánh được của thông tin tài chính. Nhiều quốc gia đã và đang áp dụng IFRS, từ Liên minh Châu Âu đến các nước châu Á như Hồng Kông, Singapore. Việt Nam, với vai trò thành viên WTO và sự phát triển của thị trường chứng khoán, cũng cần một hệ thống chuẩn mực kế toán phù hợp. Mặc dù đã có VAS, hệ thống này bộc lộ nhiều hạn chế, đặc biệt trong bối cảnh thị trường vốn phức tạp. Áp dụng IFRS được kỳ vọng mang lại nhiều lợi ích, thúc đẩy hội nhập và thu hút đầu tư nước ngoài. Vì vậy, nghiên cứu này tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng IFRS đến việc áp dụng IFRS tại doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam.

1.1. Tầm quan trọng của IFRS trong bối cảnh hội nhập kinh tế

Hội nhập kinh tế đặt ra yêu cầu cao về tính minh bạch và so sánh được của thông tin tài chính. IFRS đóng vai trò then chốt trong việc chuẩn hóa báo cáo tài chính, giúp các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh dễ dàng đánh giá và so sánh hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp trên phạm vi toàn cầu. Việc áp dụng IFRS là một bước tiến quan trọng để Việt Nam hòa nhập vào sân chơi kinh tế quốc tế, thu hút vốn đầu tư và nâng cao vị thế cạnh tranh.

1.2. Hạn chế của VAS và sự cần thiết phải chuyển đổi sang IFRS

Hệ thống VAS hiện hành, được ban hành từ những năm 2000, chưa theo kịp sự phát triển của thị trường tài chính và các giao dịch kinh tế phức tạp. Việc thiếu cập nhật và chưa tương thích với các chuẩn mực quốc tế khiến thông tin tài chính của các doanh nghiệp Việt Nam khó so sánh với các doanh nghiệp trên thế giới. Do đó, việc chuyển đổi sang IFRS là cần thiết để khắc phục những hạn chế này, nâng cao chất lượng thông tin tài chính và đáp ứng yêu cầu của các nhà đầu tư quốc tế.

II. Thách Thức Khó Khăn Khi Doanh Nghiệp Niêm Yết Áp Dụng IFRS

Việc áp dụng IFRS tại doanh nghiệp niêm yết không phải là một quá trình đơn giản. Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, quá trình này cũng đặt ra nhiều thách thức. Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào các nước phát triển, trong khi nghiên cứu tại Việt Nam còn hạn chế. Nhiều doanh nghiệp niêm yết gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu của IFRS, bao gồm thiếu nguồn lực, trình độ nhân viên kế toán hạn chế, và sự phức tạp của các chuẩn mực. Hơn nữa, môi trường pháp lý và cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin chưa hoàn thiện cũng là những rào cản lớn. Theo dự thảo của Bộ Tài chính, lộ trình áp dụng IFRS chia thành ba giai đoạn, bắt đầu từ năm 2022, với các doanh nghiệp niêm yết là những đơn vị tiên phong. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc chuẩn bị kỹ lưỡng và vượt qua các khó khăn để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra thành công.

2.1. Thiếu nguồn lực và trình độ nhân viên kế toán hạn chế

Việc áp dụng IFRS đòi hỏi các doanh nghiệp phải đầu tư vào đào tạo nhân lực và nâng cấp hệ thống kế toán. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp niêm yết, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, gặp khó khăn trong việc huy động nguồn lực tài chính để đáp ứng yêu cầu này. Bên cạnh đó, trình độ của nhân viên kế toán cũng là một yếu tố quan trọng. Việc thiếu kiến thức và kinh nghiệm về IFRS có thể dẫn đến sai sót trong quá trình lập báo cáo tài chính.

2.2. Sự phức tạp của các chuẩn mực và rào cản pháp lý

Các chuẩn mực IFRS thường rất phức tạp và đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về kế toán và tài chính. Việc giải thích và áp dụng các chuẩn mực này đòi hỏi các doanh nghiệp phải có đội ngũ chuyên gia tư vấn có kinh nghiệm. Ngoài ra, môi trường pháp lý chưa hoàn thiện và thiếu các hướng dẫn cụ thể từ các cơ quan quản lý cũng là những rào cản đối với việc áp dụng IFRS. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các doanh nghiệp, cơ quan quản lý và các tổ chức tư vấn để vượt qua những khó khăn này.

2.3 Môi trường công nghệ thông tin chưa đáp ứng

Việc áp dụng IFRS đòi hỏi hệ thống công nghệ thông tin mạnh mẽ để thu thập, xử lý và báo cáo dữ liệu tài chính. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn sử dụng các hệ thống kế toán cũ kỹ, không đáp ứng được yêu cầu của IFRS. Việc đầu tư vào công nghệ thông tin mới là một yêu cầu bắt buộc để đảm bảo quá trình chuyển đổi sang IFRS diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

III. Quy Mô Ảnh Hưởng Của Quy Mô Công Ty Đến Áp Dụng IFRS

Quy mô công ty (CS) là một trong những yếu tố ảnh hưởng IFRS đến việc áp dụng IFRS. Các công ty lớn thường có nguồn lực tài chính và nhân sự tốt hơn, cũng như chịu áp lực lớn hơn từ các nhà đầu tư và đối tác quốc tế. Điều này thúc đẩy họ áp dụng IFRS để tăng tính minh bạch và thu hút vốn đầu tư. Nghiên cứu này xem xét liệu quy mô công ty có tác động đáng kể đến quyết định áp dụng IFRS hay không. Việc đánh giá tác động của quy mô công ty (Quy mô doanh nghiệp) không chỉ giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định phù hợp, mà còn cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách trong việc xây dựng lộ trình áp dụng IFRS hiệu quả.

3.1. Nguồn lực tài chính và nhân sự của công ty lớn

Các công ty lớn thường có khả năng đầu tư vào đào tạo nhân viên, thuê chuyên gia tư vấn và nâng cấp hệ thống kế toán. Điều này giúp họ dễ dàng đáp ứng các yêu cầu phức tạp của IFRS. Ngược lại, các công ty nhỏ có thể gặp khó khăn trong việc huy động nguồn lực để thực hiện quá trình chuyển đổi sang IFRS.

3.2. Áp lực từ nhà đầu tư và đối tác quốc tế

Các nhà đầu tư và đối tác quốc tế thường yêu cầu các công ty phải lập báo cáo tài chính theo IFRS để đảm bảo tính minh bạch và so sánh được. Điều này tạo áp lực lớn cho các công ty lớn phải áp dụng IFRS để duy trì và mở rộng quan hệ kinh doanh quốc tế. Các công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) thường chịu áp lực lớn hơn từ công ty mẹ ở nước ngoài, nơi IFRS đã được áp dụng rộng rãi.

3.3 Khả năng tiếp cận nguồn vốn

Các công ty lớn, đặc biệt là các doanh nghiệp niêm yết, có nhiều cơ hội tiếp cận nguồn vốn từ thị trường chứng khoán và các tổ chức tài chính. Việc áp dụng IFRS giúp tăng cường niềm tin của các nhà đầu tư và tổ chức cho vay, từ đó giúp các công ty này huy động vốn dễ dàng hơn.

IV. Nợ Lợi Nhuận Tỷ Lệ Nợ ROE Ảnh Hưởng Đến Quyết Định IFRS

Tỷ lệ tổng nợ trên vốn chủ sở hữu (DE) và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) cũng là những yếu tố ảnh hưởng IFRS đáng kể. Các công ty có tỷ lệ nợ cao có thể muốn áp dụng IFRS để cải thiện hình ảnh tài chính và giảm chi phí vốn. Ngược lại, các công ty có ROE cao có thể ít quan tâm đến việc áp dụng IFRS nếu họ cảm thấy hệ thống hiện tại đã đáp ứng đủ nhu cầu. Nghiên cứu này sẽ phân tích mối quan hệ giữa DE, ROE, và việc áp dụng IFRS để hiểu rõ hơn động cơ của các doanh nghiệp niêm yết.

4.1. Ảnh hưởng của tỷ lệ nợ đến chi phí vốn

Các công ty có tỷ lệ nợ cao thường phải đối mặt với chi phí vốn cao hơn do rủi ro vỡ nợ lớn hơn. Việc áp dụng IFRS có thể giúp các công ty này cải thiện tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính, từ đó giảm rủi ro và chi phí vốn.

4.2. Mối quan hệ giữa ROE và động cơ áp dụng IFRS

Các công ty có ROE cao có thể ít quan tâm đến việc thay đổi hệ thống kế toán nếu họ cảm thấy hệ thống hiện tại đã hoạt động tốt. Tuy nhiên, ngay cả các công ty có ROE cao cũng có thể nhận thấy lợi ích từ việc áp dụng IFRS nếu nó giúp họ thu hút vốn đầu tư quốc tế hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh ra nước ngoài.

4.3 Tác động lên giá trị doanh nghiệp

Việc áp dụng IFRS có thể tác động đến giá trị doanh nghiệp thông qua nhiều kênh khác nhau, bao gồm tăng tính minh bạch, giảm chi phí vốn và cải thiện hiệu quả hoạt động. Nghiên cứu này sẽ xem xét liệu việc áp dụng IFRS có tác động đáng kể đến giá trị của các doanh nghiệp niêm yết hay không.

V. Kiểm Toán Đầu Tư Chất Lượng Kiểm Toán FDI Thúc Đẩy IFRS

Chất lượng kiểm toán (CKT) và đầu tư vốn từ nước ngoài (FIC) cũng là những yếu tố quan trọng thúc đẩy việc áp dụng IFRS. Các công ty được kiểm toán bởi các công ty kiểm toán lớn (Big 4) thường có xu hướng áp dụng IFRS cao hơn, do họ có kinh nghiệm và chuyên môn về IFRS. Tương tự, các công ty có vốn đầu tư nước ngoài (Doanh nghiệp FDI) chịu áp lực từ công ty mẹ ở nước ngoài thường có nhu cầu áp dụng IFRS. Nghiên cứu này sẽ đánh giá tác động của CKTFIC đến việc áp dụng IFRS tại doanh nghiệp niêm yết, cung cấp bằng chứng thực nghiệm về vai trò của các yếu tố này.

5.1. Vai trò của các công ty kiểm toán lớn Big 4

Các công ty kiểm toán lớn thường có kinh nghiệm và chuyên môn về IFRS sâu rộng, giúp các doanh nghiệp áp dụng IFRS một cách hiệu quả. Việc được kiểm toán bởi các công ty này cũng tăng cường niềm tin của các nhà đầu tư vào báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

5.2. Áp lực từ công ty mẹ đối với doanh nghiệp FDI

Các công ty có vốn đầu tư nước ngoài thường chịu áp lực lớn từ công ty mẹ ở nước ngoài phải áp dụng IFRS để đảm bảo tính thống nhất và so sánh được của báo cáo tài chính trên toàn cầu. Điều này thúc đẩy các Doanh nghiệp FDI áp dụng IFRS nhanh hơn so với các công ty trong nước.

5.3 Nâng cao tính minh bạch và thu hút vốn đầu tư

Việc sử dụng dịch vụ kiểm toán chất lượng và có vốn đầu tư nước ngoài có thể giúp các doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính, từ đó thu hút vốn đầu tư từ các nhà đầu tư trong và ngoài nước.

VI. Kiến Nghị Giải Pháp Thúc Đẩy Áp Dụng IFRS Tại VN

Nghiên cứu này không chỉ xác định các yếu tố ảnh hưởng, mà còn đưa ra các kiến nghị cụ thể để thúc đẩy việc áp dụng IFRS tại Việt Nam. Các kiến nghị này tập trung vào cả phía doanh nghiệp và các cơ quan nhà nước. Đối với doanh nghiệp, cần tăng cường đào tạo nhân lực, đầu tư vào công nghệ thông tin, và tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia. Đối với nhà nước, cần hoàn thiện khung pháp lý, cung cấp hướng dẫn chi tiết, và hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp và nhà nước là chìa khóa để đảm bảo quá trình chuyển đổi sang IFRS diễn ra thành công, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường quốc tế.

6.1. Tăng cường đào tạo nhân lực và nâng cấp hệ thống kế toán

Các doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo nhân viên kế toán và nâng cấp hệ thống kế toán để đáp ứng các yêu cầu của IFRS. Điều này có thể bao gồm việc thuê chuyên gia tư vấn, tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu, và triển khai các phần mềm kế toán hiện đại.

6.2. Hoàn thiện khung pháp lý và cung cấp hướng dẫn chi tiết

Nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý về IFRS, cung cấp các hướng dẫn chi tiết và giải thích rõ ràng về các chuẩn mực. Điều này giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các yêu cầu của IFRS và áp dụng chúng một cách chính xác.

6.3 Hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp nhỏ và vừa

Nhà nước có thể cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa để giúp họ vượt qua các khó khăn trong quá trình chuyển đổi sang IFRS. Điều này có thể bao gồm các khoản vay ưu đãi, trợ cấp đào tạo, và hỗ trợ tư vấn.

23/05/2025
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng ifrs của doanh nghiệp niêm yết tại sở giao dịch chứng khoán thành phố hồ chí minh
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng ifrs của doanh nghiệp niêm yết tại sở giao dịch chứng khoán thành phố hồ chí minh

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Của Các Nhân Tố Đến Việc Áp Dụng IFRS Tại Doanh Nghiệp Niêm Yết" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố tác động đến việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS trong các doanh nghiệp niêm yết. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các yếu tố nội tại và ngoại tại mà còn chỉ ra những lợi ích mà việc áp dụng IFRS mang lại cho doanh nghiệp, như tăng cường tính minh bạch và khả năng thu hút đầu tư.

Để mở rộng thêm kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế báo cáo tài chính international financial reporting standards financial statement, nơi cung cấp cái nhìn tổng quan về các chuẩn mực IFRS. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ kinh tế các nhân tố ảnh hưởng đến sự tự nguyện áp dụng ifrs tại các doanh nghiệp việt nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự tự nguyện áp dụng IFRS tại Việt Nam. Cuối cùng, tài liệu Promoting the willingness to apply ifrs of vietnamese enterprises in the context of international integration sẽ cung cấp những khuyến nghị hữu ích cho doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về việc áp dụng IFRS và các yếu tố liên quan.