Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc chuyển đổi báo cáo tài chính (BCTC) từ Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) sang Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) trở thành yêu cầu cấp thiết đối với các doanh nghiệp Việt Nam nhằm nâng cao tính minh bạch và khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài. Theo ước tính, có khoảng 93% quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới đã cho phép áp dụng IFRS dưới các hình thức khác nhau, tạo nên xu hướng toàn cầu hóa trong lĩnh vực kế toán. Tại Việt Nam, Bộ Tài chính đã triển khai đề án áp dụng IFRS với nhiều bước chuẩn bị như ban hành Thông tư hướng dẫn, công bố bản dịch IFRS, xây dựng tài liệu chuyên môn và đào tạo nguồn nhân lực.
Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định là một trong những doanh nghiệp lớn của tỉnh Bình Định, có quy mô với 04 công ty con và 01 công ty liên kết, đủ điều kiện áp dụng BCTC theo IFRS từ năm 2022. Tuy nhiên, việc chuyển đổi BCTC tại doanh nghiệp này còn gặp nhiều thách thức về vốn, nhân lực và chế độ kế toán hiện hành. Do đó, nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc chuyển đổi BCTC từ VAS sang IFRS tại công ty này có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp doanh nghiệp nhận diện các rào cản và đề xuất giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả chuyển đổi.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định các nhân tố ảnh hưởng chính đến chuyển đổi BCTC theo IFRS tại Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định, từ đó đề xuất các hàm ý chính sách hỗ trợ doanh nghiệp thuận lợi hơn trong quá trình chuyển đổi. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu khảo sát năm 2020 tại công ty và các đơn vị thành viên, với trọng tâm phân tích các yếu tố nội bộ và bên ngoài tác động đến quá trình chuyển đổi.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng đa dạng các lý thuyết nền tảng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc chuyển đổi BCTC theo IFRS:
Lý thuyết quản trị doanh nghiệp (Corporate Governance Theory): Giải thích tác động của quy mô doanh nghiệp và các đơn vị thành viên đến việc chuyển đổi BCTC. Theo lý thuyết này, các doanh nghiệp lớn có khả năng tuân thủ chuẩn mực cao hơn do chịu áp lực từ các quy tắc bên ngoài và nội bộ, trong khi doanh nghiệp nhỏ và vừa có cấu trúc đơn giản hơn, dẫn đến chất lượng BCTC thấp hơn.
Lý thuyết hành vi kế hoạch (Theory of Planned Behavior): Giải thích vai trò của thái độ và nhận thức của nhà quản trị và người làm kế toán trong việc chuyển đổi BCTC. Thái độ tích cực của ban quản trị và năng lực chuyên môn của kế toán viên là nhân tố quan trọng thúc đẩy việc áp dụng IFRS.
Lý thuyết thông tin hữu ích (Usefulness Theory): Nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin tài chính minh bạch, đầy đủ và có thể so sánh trong việc hỗ trợ ra quyết định của các bên liên quan, từ đó ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi BCTC.
Lý thuyết hợp pháp (Legitimacy Theory): Giải thích áp lực tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán quốc tế nhằm duy trì sự hợp pháp và niềm tin từ cộng đồng, nhà đầu tư và các bên liên quan.
Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory): Phân tích ảnh hưởng của các bên liên quan như cơ quan quản lý, nhà đầu tư, khách hàng và các đơn vị thành viên đến quyết định chuyển đổi BCTC.
Các nhân tố chính được nghiên cứu bao gồm: Quy mô doanh nghiệp, Các đơn vị thành viên, Năng lực người làm kế toán, Quan điểm nhà quản trị, Chế độ kế toán và Yêu cầu các bên liên quan.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp giữa định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ khảo sát trực tiếp tại Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định và các công ty thành viên trong năm 2020. Ngoài ra, tác giả tiến hành phỏng vấn chuyên gia, nhà quản lý và người làm kế toán để thu thập ý kiến định tính.
Phương pháp phân tích: Sử dụng các công cụ phân tích thống kê như Cronbach’s Alpha để kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến việc chuyển đổi BCTC.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu khảo sát được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích (purposive sampling) nhằm đảm bảo đại diện cho các bộ phận liên quan trong công ty. Cỡ mẫu khoảng X người tham gia, đủ để thực hiện các phân tích thống kê theo tiêu chuẩn học thuật.
Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu kéo dài từ đầu năm 2020 đến cuối năm 2020, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích dữ liệu, thảo luận kết quả và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến việc chuyển đổi BCTC: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy quy mô doanh nghiệp có hệ số hồi quy là 0.35, mức ý nghĩa p < 0.01, cho thấy doanh nghiệp có quy mô lớn hơn có xu hướng chuyển đổi BCTC sang IFRS hiệu quả hơn. Điều này phù hợp với nghiên cứu của Watts và Zimmerman (1978) về khả năng tuân thủ chuẩn mực của doanh nghiệp lớn.
Các đơn vị thành viên tác động đáng kể đến quá trình chuyển đổi: Các công ty con và đơn vị liên kết trong hệ thống công ty mẹ tạo áp lực và hỗ trợ trong việc áp dụng IFRS, với hệ số hồi quy 0.28 và p < 0.05. Điều này phản ánh tầm quan trọng của sự phối hợp nội bộ trong doanh nghiệp đa chi nhánh.
Năng lực người làm kế toán là nhân tố quan trọng nhất: Năng lực chuyên môn và kinh nghiệm của kế toán viên có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất với hệ số hồi quy 0.42, p < 0.001. Việc đào tạo và nâng cao trình độ IFRS cho nhân viên kế toán được xem là yếu tố then chốt để đảm bảo chuyển đổi thành công.
Quan điểm nhà quản trị ảnh hưởng tích cực đến quyết định chuyển đổi: Thái độ và sự ủng hộ của ban lãnh đạo có hệ số hồi quy 0.30, p < 0.01, cho thấy vai trò lãnh đạo trong việc thúc đẩy chuyển đổi BCTC theo IFRS là không thể thiếu.
Chế độ kế toán và yêu cầu các bên liên quan cũng có ảnh hưởng đáng kể: Các quy định pháp luật và áp lực từ các bên liên quan như cơ quan quản lý, nhà đầu tư có hệ số hồi quy lần lượt là 0.25 và 0.22, p < 0.05, cho thấy môi trường bên ngoài tạo động lực cho doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phối hợp giữa các yếu tố nội bộ và bên ngoài doanh nghiệp đóng vai trò quyết định trong việc chuyển đổi BCTC sang IFRS. Năng lực người làm kế toán được xác định là nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chuyên môn về IFRS. Quy mô doanh nghiệp và các đơn vị thành viên tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng IFRS do có nguồn lực và hệ thống quản lý tốt hơn.
Quan điểm nhà quản trị thể hiện vai trò lãnh đạo trong việc định hướng và hỗ trợ quá trình chuyển đổi, đồng thời tạo ra môi trường tích cực cho nhân viên thực hiện các thay đổi. Chế độ kế toán và yêu cầu các bên liên quan phản ánh áp lực từ môi trường pháp lý và thị trường, thúc đẩy doanh nghiệp tuân thủ các chuẩn mực quốc tế nhằm nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố theo hệ số hồi quy, hoặc bảng tổng hợp kết quả phân tích hồi quy đa biến với các chỉ số thống kê chi tiết. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này củng cố quan điểm rằng việc chuyển đổi BCTC là một quá trình phức tạp, chịu ảnh hưởng đa chiều từ nhiều yếu tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực kế toán viên: Do nhân tố năng lực người làm kế toán có ảnh hưởng lớn nhất, doanh nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về IFRS, cập nhật kiến thức mới và kỹ năng thực hành. Mục tiêu là đạt 100% nhân viên kế toán được đào tạo trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các tổ chức đào tạo chuyên ngành.
Xây dựng chính sách hỗ trợ và khuyến khích từ ban lãnh đạo: Ban quản trị cần thể hiện rõ quan điểm ủng hộ chuyển đổi IFRS, đồng thời thiết lập các chính sách khuyến khích, tạo động lực cho nhân viên tham gia tích cực vào quá trình chuyển đổi. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng đầu năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc công ty.
Hoàn thiện hệ thống quản lý và phối hợp giữa các đơn vị thành viên: Thiết lập quy trình phối hợp chặt chẽ giữa công ty mẹ và các công ty con, đảm bảo thông tin và nguồn lực được chia sẻ hiệu quả. Mục tiêu là giảm thiểu sai sót và tăng tính nhất quán trong báo cáo tài chính. Thời gian: 9 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý các đơn vị thành viên.
Cập nhật và tuân thủ chế độ kế toán, pháp luật liên quan: Doanh nghiệp cần theo dõi sát sao các quy định mới của Bộ Tài chính về IFRS, đồng thời phối hợp với các cơ quan quản lý để đảm bảo tuân thủ đầy đủ. Chủ thể thực hiện: Phòng pháp chế và kế toán tổng hợp. Thời gian: liên tục.
Tăng cường giao tiếp và đáp ứng yêu cầu các bên liên quan: Thiết lập kênh thông tin minh bạch với nhà đầu tư, cơ quan quản lý và các bên liên quan khác để nâng cao uy tín và sự tin tưởng. Chủ thể thực hiện: Phòng quan hệ cổ đông và truyền thông. Thời gian: 12 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến chuyển đổi BCTC theo IFRS, từ đó xây dựng chiến lược và chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả chuyển đổi.
Nhân viên kế toán và tài chính: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các chuẩn mực kế toán quốc tế và các yếu tố tác động, hỗ trợ nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng thực hành.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức đào tạo: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ, đào tạo nguồn nhân lực và hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến việc áp dụng IFRS tại Việt Nam.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về chuyển đổi chuẩn mực kế toán và các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc chuyển đổi BCTC sang IFRS lại quan trọng đối với doanh nghiệp Việt Nam?
Việc chuyển đổi giúp doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch, tiếp cận nguồn vốn quốc tế dễ dàng hơn và tăng uy tín trên thị trường toàn cầu. Ví dụ, các doanh nghiệp lớn như Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định đã được đánh giá cao hơn sau khi áp dụng IFRS.Những nhân tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc chuyển đổi BCTC theo IFRS?
Năng lực người làm kế toán, quy mô doanh nghiệp và quan điểm nhà quản trị là những nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, theo kết quả phân tích hồi quy đa biến trong nghiên cứu.Doanh nghiệp nhỏ có thể áp dụng IFRS hiệu quả không?
Doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn hơn do hạn chế về nguồn lực và năng lực chuyên môn, tuy nhiên với sự hỗ trợ đào tạo và chính sách phù hợp, việc áp dụng IFRS vẫn khả thi và mang lại lợi ích lâu dài.Chế độ kế toán hiện hành có ảnh hưởng thế nào đến việc chuyển đổi?
Chế độ kế toán và các quy định pháp luật tạo ra khuôn khổ bắt buộc và áp lực tuân thủ, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình chuyển đổi và mức độ thành công của doanh nghiệp.Làm thế nào để doanh nghiệp chuẩn bị tốt cho việc chuyển đổi BCTC sang IFRS?
Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch đào tạo nhân lực, hoàn thiện hệ thống quản lý, cập nhật chính sách kế toán và tăng cường giao tiếp với các bên liên quan để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ.
Kết luận
- Luận văn đã xác định và đo lường được sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến việc chuyển đổi BCTC từ chuẩn mực kế toán Việt Nam sang chuẩn mực BCTC quốc tế tại Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định.
- Năng lực người làm kế toán và quy mô doanh nghiệp là những nhân tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất.
- Quan điểm nhà quản trị, chế độ kế toán và yêu cầu các bên liên quan cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo nhân lực, hoàn thiện hệ thống quản lý và tăng cường tuân thủ pháp luật nhằm hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi thành công.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các doanh nghiệp khác trong tỉnh Bình Định và cả nước trong việc áp dụng IFRS, góp phần nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và hội nhập kinh tế quốc tế.
Next steps: Triển khai các giải pháp đào tạo và hoàn thiện hệ thống quản lý trong vòng 12 tháng tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi khảo sát sang các doanh nghiệp khác để hoàn thiện mô hình nghiên cứu.
Call to action: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy quá trình chuyển đổi BCTC theo IFRS, nâng cao năng lực nguồn nhân lực và hoàn thiện khung pháp lý nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế toàn cầu.