Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giảng dạy tiếng Anh như ngoại ngữ tại Việt Nam, kỹ năng đọc đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực ngôn ngữ của sinh viên. Tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (HAUI), sinh viên không chuyên tiếng Anh năm thứ ba thường gặp nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu tiếng Anh, dù đã học tiếng Anh ít nhất 7 năm. Theo khảo sát với 100 sinh viên và 30 giảng viên, khoảng 40% sinh viên đánh giá các bài đọc trong giáo trình New Headway Pre-Intermediate là phù hợp, 30% thấy thú vị, nhưng vẫn có 15% cho rằng khó do nhiều từ mới và cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát các hoạt động tiền đọc (pre-reading) được áp dụng trong giảng dạy nhằm kích thích sự hứng thú và nâng cao hiệu quả đọc hiểu cho sinh viên không chuyên. Mục tiêu chính là điều tra các kỹ thuật tiền đọc hiện đang được sử dụng và đề xuất các hoạt động tiền đọc phù hợp với giáo trình New Headway Pre-Intermediate tại HAUI. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm thứ ba không chuyên tiếng Anh tại HAUI trong học kỳ đầu tiên năm học 2013-2014. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy kỹ năng đọc, góp phần cải thiện động lực học tập và hiệu quả tiếp thu kiến thức của sinh viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về đọc hiểu và vai trò của hoạt động tiền đọc trong quá trình đọc. Đọc được định nghĩa là quá trình tương tác giữa người đọc và văn bản, trong đó người đọc sử dụng kiến thức nền tảng để hiểu và giải mã thông tin (Good et al., 1973). Đọc hiểu là quá trình nhận thức chủ động, tương tác trước, trong và sau khi đọc nhằm trích xuất thông tin cần thiết (Grellet, 1981). Các loại hình đọc được phân loại theo mục đích gồm: đọc lướt (skimming), đọc tìm kiếm thông tin (scanning), đọc mở rộng (extensive reading) và đọc chi tiết (intensive reading). Hoạt động tiền đọc nhằm kích hoạt kiến thức nền, tạo động lực và chuẩn bị tâm thế cho người học trước khi tiếp cận văn bản, bao gồm các chiến lược như thiết lập mục đích đọc, giới thiệu chủ đề, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan (Ur, 1996). Các nghiên cứu trước đây đã chứng minh hiệu quả của hoạt động tiền đọc trong việc nâng cao khả năng đọc hiểu và động lực học tập (Jecksembievva, 1993; Rahimpour, 2013).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu gồm 100 sinh viên năm thứ ba không chuyên tiếng Anh và 30 giảng viên giảng dạy tiếng Anh tại HAUI. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát và quan sát lớp học. Bảng câu hỏi gồm 16 câu dành cho sinh viên và 13 câu dành cho giảng viên, tập trung vào đánh giá về giáo trình, thái độ và tần suất sử dụng các hoạt động tiền đọc, cũng như sở thích và khó khăn trong giảng dạy. Quan sát lớp học được thực hiện trên 2 lớp với 2 bài học khác nhau nhằm kiểm chứng tính xác thực của dữ liệu khảo sát. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, biểu diễn bằng bảng và biểu đồ; dữ liệu định tính được phân tích nội dung nhằm làm rõ nhận thức và đề xuất cải tiến. Cỡ mẫu được chọn dựa trên tính đại diện và khả năng thu thập dữ liệu đầy đủ trong điều kiện thực tế. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong học kỳ đầu năm học 2013-2014.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đánh giá về giáo trình và hoạt động tiền đọc: 40% sinh viên cho rằng các bài đọc trong giáo trình New Headway Pre-Intermediate phù hợp, 30% thấy thú vị, nhưng 15% gặp khó khăn do từ vựng và cấu trúc mới. 49% sinh viên đánh giá hoạt động tiền đọc rất quan trọng trong việc tạo động lực học tập, 24% cho rằng cực kỳ quan trọng.

  2. Tần suất sử dụng hoạt động tiền đọc: 54% sinh viên nhận thấy giáo viên đôi khi sử dụng hoạt động tiền đọc, 25% thường xuyên sử dụng, chỉ 8% hiếm khi và 3% không sử dụng. Về việc sử dụng tài liệu bổ sung, 39% sinh viên cho biết giáo viên thỉnh thoảng dùng, 25% thường xuyên, 14% luôn dùng, trong khi 18% hiếm khi và 4% không bao giờ.

  3. Phương pháp tiền đọc ưa thích: Giáo viên thường áp dụng các hoạt động như dạy trước từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới (chiếm 48% theo sinh viên), giới thiệu ngắn gọn chủ đề bài đọc (45%), và ôn tập từ vựng, ngữ pháp (46%). Sinh viên thích làm việc nhóm (45%) và làm việc theo cặp (41%) trong các hoạt động tiền đọc.

  4. Khó khăn và hạn chế: Một số giáo viên cho biết hạn chế về thời gian và thiếu tài liệu phù hợp là nguyên nhân khiến hoạt động tiền đọc chưa được áp dụng hiệu quả. Ngoài ra, giáo trình hiện tại thiếu các hoạt động tiền đọc đa dạng và hấp dẫn, gây khó khăn cho việc tạo động lực cho sinh viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hoạt động tiền đọc đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao động lực và hiệu quả đọc hiểu của sinh viên không chuyên tiếng Anh tại HAUI. Việc giáo viên tập trung vào dạy từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới trước khi đọc giúp sinh viên giảm bớt khó khăn khi tiếp cận văn bản. Sự ưu tiên làm việc nhóm và theo cặp phản ánh nhu cầu tương tác và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình học tập. Tuy nhiên, tần suất sử dụng hoạt động tiền đọc chưa đồng đều, phần lớn do hạn chế về thời gian và tài liệu. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với nhận định của Rahimpour (2013) về tác động tích cực của hoạt động tiền đọc phù hợp với trình độ người học. Việc bổ sung các hoạt động tiền đọc đa dạng, sinh động như sử dụng hình ảnh, trò chơi, câu hỏi kích thích tư duy sẽ góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tần suất sử dụng hoạt động tiền đọc và biểu đồ tròn về sở thích phương pháp tiền đọc của sinh viên, giúp minh họa rõ nét hơn các xu hướng và ưu tiên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng hoạt động tiền đọc đa dạng: Giáo viên nên áp dụng các hoạt động như trò chơi, hình ảnh, video, câu hỏi mở để kích thích sự hứng thú và kích hoạt kiến thức nền cho sinh viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng hoạt động tiền đọc lên ít nhất 80% trong các bài học đọc trong vòng 1 năm học. Chủ thể thực hiện: giảng viên bộ môn tiếng Anh.

  2. Phát triển tài liệu bổ trợ phù hợp: Nhà trường và bộ môn nên phối hợp biên soạn hoặc lựa chọn tài liệu bổ sung phong phú, phù hợp với trình độ và sở thích của sinh viên, nhằm hỗ trợ giáo viên trong việc thiết kế hoạt động tiền đọc. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: tổ biên soạn giáo trình và giảng viên.

  3. Tổ chức tập huấn nâng cao năng lực giảng dạy: Đào tạo chuyên sâu cho giảng viên về phương pháp dạy kỹ năng tiền đọc, kỹ thuật sử dụng tài liệu đa phương tiện và quản lý lớp học tương tác. Mục tiêu hoàn thành trong 1 học kỳ. Chủ thể thực hiện: phòng đào tạo và bộ môn tiếng Anh.

  4. Khuyến khích sinh viên chủ động chuẩn bị bài: Xây dựng quy định và hướng dẫn sinh viên chuẩn bị bài đọc trước khi đến lớp, tăng cường hoạt động nhóm và thảo luận để nâng cao hiệu quả học tập. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên chuẩn bị bài lên 70% trong học kỳ tiếp theo. Chủ thể thực hiện: giảng viên và cố vấn học tập.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về phương pháp dạy kỹ năng tiền đọc, giúp cải tiến phương pháp giảng dạy và thiết kế bài học hiệu quả.

  2. Nhà quản lý giáo dục và bộ môn tiếng Anh: Thông tin về thực trạng và đề xuất cải tiến giúp hoạch định chính sách đào tạo, phát triển chương trình và tài liệu giảng dạy phù hợp.

  3. Sinh viên ngành Sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo hữu ích để hiểu rõ hơn về kỹ năng đọc và các chiến lược tiền đọc, phục vụ cho việc thực tập và nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Các nhà nghiên cứu về phương pháp giảng dạy ngoại ngữ: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về vai trò của hoạt động tiền đọc trong giảng dạy tiếng Anh như ngoại ngữ tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động tiền đọc là gì và tại sao quan trọng?
    Hoạt động tiền đọc là các hoạt động giúp kích hoạt kiến thức nền và tạo động lực trước khi đọc văn bản. Chúng giúp người học chuẩn bị tâm thế, hiểu từ vựng và chủ đề, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu và hứng thú học tập.

  2. Giáo trình New Headway Pre-Intermediate có hỗ trợ tốt cho kỹ năng tiền đọc không?
    Theo khảo sát, giáo trình này thiếu các hoạt động tiền đọc đa dạng và hấp dẫn, gây khó khăn cho giáo viên trong việc thiết kế bài học hiệu quả. Do đó, cần bổ sung tài liệu và phương pháp giảng dạy phù hợp.

  3. Sinh viên thích hoạt động tiền đọc nào nhất?
    Sinh viên ưu tiên các hoạt động như ôn tập từ vựng, giới thiệu chủ đề ngắn gọn, làm việc nhóm và sử dụng trò chơi, hình ảnh để tăng tính tương tác và hứng thú.

  4. Giảng viên gặp khó khăn gì khi áp dụng hoạt động tiền đọc?
    Thời gian hạn chế, thiếu tài liệu bổ trợ phù hợp và chưa có kỹ năng thiết kế hoạt động đa dạng là những khó khăn chính được giảng viên phản ánh.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động tiền đọc trong lớp học?
    Cần tổ chức tập huấn cho giảng viên, phát triển tài liệu bổ trợ phong phú, khuyến khích sinh viên chuẩn bị bài và áp dụng các phương pháp tương tác như trò chơi, hình ảnh, câu hỏi mở để tăng động lực và hiệu quả học tập.

Kết luận

  • Hoạt động tiền đọc đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao động lực và hiệu quả đọc hiểu cho sinh viên không chuyên tiếng Anh tại HAUI.
  • Giáo viên chủ yếu tập trung vào dạy từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới, đồng thời sử dụng các hoạt động giới thiệu chủ đề và ôn tập để hỗ trợ sinh viên.
  • Tần suất và chất lượng áp dụng hoạt động tiền đọc còn hạn chế do thời gian và tài liệu chưa phù hợp.
  • Đề xuất tăng cường đa dạng hoạt động tiền đọc, phát triển tài liệu bổ trợ và nâng cao năng lực giảng viên nhằm cải thiện hiệu quả giảng dạy.
  • Các bước tiếp theo bao gồm tổ chức tập huấn, biên soạn tài liệu mới và triển khai các hoạt động tiền đọc đa dạng trong năm học tới.

Hành động ngay: Các giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên xem xét áp dụng các đề xuất trên để nâng cao chất lượng giảng dạy kỹ năng đọc, đồng thời khuyến khích sinh viên chủ động tham gia và chuẩn bị bài trước khi đến lớp.