Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của ngành, Việt Nam hiện có hơn 64 triệu người trong độ tuổi lao động, chiếm trên 68% dân số, trong đó vị thành niên và thanh niên (từ 10-24 tuổi) chiếm khoảng trên 22% dân số. Đây là nhóm đối tượng có vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời cũng là nhóm dễ bị tổn thương về sức khỏe sinh sản (SKSS). Thực trạng quan hệ tình dục trước hôn nhân, mang thai ngoài ý muốn và nạo phá thai ở vị thành niên, thanh niên đang có xu hướng gia tăng, đặc biệt tại các vùng nông thôn và khu công nghiệp tập trung. Tỷ lệ nạo phá thai ở lứa tuổi vị thành niên chiếm khoảng 20%, trong khi 5% bé gái sinh con trước 18 tuổi và 15% sinh con trước 20 tuổi.

Luận văn tập trung nghiên cứu kiến thức, thái độ và thực hành về SKSS của sinh viên Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam năm 2020, với mục tiêu đánh giá thực trạng và phân tích các yếu tố liên quan. Đối tượng nghiên cứu là sinh viên năm thứ nhất và năm thứ tư thuộc các ngành Bác sĩ Y học cổ truyền, Bác sĩ đa khoa và Dược sĩ, với cỡ mẫu 600 sinh viên được chọn ngẫu nhiên phân tầng. Thời gian nghiên cứu từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2020 tại Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam, Hà Nội.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về SKSS của sinh viên ngành y, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao kiến thức và thực hành SKSS, góp phần giảm thiểu các vấn đề sức khỏe sinh sản trong nhóm thanh niên, sinh viên, đồng thời hỗ trợ công tác đào tạo và truyền thông sức khỏe tại các cơ sở giáo dục y khoa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) trong lĩnh vực sức khỏe sinh sản. Ba khái niệm chính được tập trung gồm:

  • Kiến thức về SKSS: Bao gồm nhận thức về dấu hiệu dậy thì, nguyên nhân có thai, thời điểm dễ có thai, các biện pháp tránh thai, bệnh lây truyền qua đường tình dục (LTQĐTD), tác hại của nạo phá thai và tình dục an toàn.
  • Thái độ về SKSS: Đánh giá quan điểm, sự chấp nhận hoặc phản đối các vấn đề như quan hệ tình dục trước hôn nhân, mang thai trước hôn nhân, nạo phá thai, giữ gìn trinh tiết, và các quan điểm về tình yêu, giới tính.
  • Thực hành về SKSS: Bao gồm hành vi quan hệ tình dục, sử dụng biện pháp tránh thai, chia sẻ các vấn đề SKSS với gia đình, tham gia các hoạt động truyền thông về SKSS, và các hành vi không an toàn như xem phim đồi trụy, sử dụng chất kích thích.

Khung lý thuyết này giúp phân tích mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ và thực hành của sinh viên, đồng thời xem xét các yếu tố nhân khẩu học và xã hội ảnh hưởng đến các khía cạnh này.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang có phân tích.
  • Đối tượng và cỡ mẫu: 600 sinh viên hệ chính quy năm thứ nhất và năm thứ tư của Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam, thuộc các ngành Bác sĩ Y học cổ truyền, Bác sĩ đa khoa và Dược sĩ. Cỡ mẫu được tính theo công thức thống kê với sai số tuyệt đối 5% và hệ số thiết kế 1,5, sau đó chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng theo tỷ lệ sinh viên từng khoa.
  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống trong từng tầng (năm học), xác định khoảng cách k và lấy mẫu theo số thứ tự ngẫu nhiên.
  • Thu thập dữ liệu: Sử dụng bảng hỏi chuẩn hóa thu thập thông tin về kiến thức, thái độ và thực hành SKSS, cùng các thông tin nhân khẩu học.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm thống kê để tính tỷ lệ, trung bình, kiểm định mối liên quan giữa các biến số độc lập (giới tính, năm học, kiến thức, thái độ) và biến phụ thuộc (thực hành SKSS, quan hệ tình dục trước hôn nhân) bằng các chỉ số như OR, khoảng tin cậy 95%, và giá trị p.
  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2020 tại Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam, Hà Nội.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao, giúp đánh giá chính xác thực trạng và các yếu tố liên quan đến SKSS của sinh viên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về SKSS: Khoảng 32,6% sinh viên có kiến thức đúng và đầy đủ về các nội dung SKSS tổng hợp. Tỷ lệ sinh viên biết ít nhất một biện pháp tránh thai hiện đại đạt 96,1%, trong đó bao cao su là biện pháp được biết đến nhiều nhất (96,1%). Tuy nhiên, kiến thức về thời điểm dễ có thai chỉ đạt khoảng 21,3%, cho thấy còn nhiều hạn chế trong nhận thức về sinh sản.

  2. Thái độ về SKSS: Đa số sinh viên (trên 80%) có thái độ tích cực, đề cao việc giữ gìn trinh tiết và chỉ nên quan hệ tình dục trong hôn nhân. Tuy nhiên, có khoảng 12,8% sinh viên thừa nhận đã có quan hệ tình dục trước hôn nhân, nam giới có tỷ lệ cao gấp 4 lần nữ giới (19,7% so với 5,5%). Thái độ chấp nhận quan hệ tình dục trước hôn nhân có xu hướng tăng ở sinh viên năm thứ tư so với năm thứ nhất.

  3. Thực hành về SKSS: Tỷ lệ sinh viên sử dụng biện pháp tránh thai khi quan hệ tình dục đạt khoảng 70%, trong đó bao cao su là lựa chọn phổ biến nhất. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 30% sinh viên không sử dụng biện pháp tránh thai do thiếu kiến thức, ngại ngùng hoặc không chuẩn bị. Khoảng 40% sinh viên chia sẻ các vấn đề SKSS với bố mẹ, cho thấy mức độ giao tiếp gia đình còn hạn chế.

  4. Yếu tố liên quan: Giới tính, năm học và nguồn cung cấp thông tin có mối liên quan chặt chẽ đến kiến thức, thái độ và thực hành SKSS. Sinh viên nữ có kiến thức và thái độ tích cực hơn so với nam giới, trong khi sinh viên năm thứ tư có thực hành và thái độ cởi mở hơn năm thứ nhất. Việc tham gia các buổi truyền thông về SKSS cũng làm tăng kiến thức và cải thiện thái độ của sinh viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam có kiến thức về SKSS ở mức trung bình, tương tự với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Việc kiến thức về thời điểm dễ có thai còn thấp phản ánh sự thiếu sâu sắc trong giáo dục SKSS, cần được cải thiện qua các chương trình đào tạo và truyền thông. Thái độ tích cực về giữ gìn trinh tiết và quan hệ tình dục trong hôn nhân phù hợp với văn hóa truyền thống Việt Nam, nhưng sự gia tăng quan hệ tình dục trước hôn nhân ở sinh viên năm cuối cho thấy sự thay đổi trong nhận thức và hành vi do tác động của môi trường học tập và xã hội.

Thực hành sử dụng biện pháp tránh thai chưa đạt mức tối ưu, tương tự với các nghiên cứu tại các trường đại học khác, cho thấy cần tăng cường giáo dục kỹ năng và cung cấp dịch vụ thân thiện cho sinh viên. Mức độ chia sẻ với gia đình còn hạn chế phản ánh khoảng cách giao tiếp về vấn đề nhạy cảm này, cần có các biện pháp hỗ trợ để cải thiện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố kiến thức, thái độ và thực hành theo giới tính và năm học, cũng như bảng phân tích mối liên quan các yếu tố nhân khẩu học với các chỉ số KAP, giúp minh họa rõ nét các kết quả và xu hướng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục SKSS trong chương trình đào tạo: Cập nhật và bổ sung các nội dung về kiến thức sinh sản, biện pháp tránh thai, phòng chống bệnh LTQĐTD, đặc biệt nhấn mạnh về thời điểm dễ có thai và tình dục an toàn. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm học. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và bộ môn Y tế công cộng của Học viện.

  2. Phát triển các chương trình truyền thông và tư vấn SKSS thân thiện: Tổ chức các buổi sinh hoạt, hội thảo, tư vấn trực tiếp và qua mạng xã hội nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành cho sinh viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai lên trên 85% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác sinh viên phối hợp với các tổ chức y tế.

  3. Khuyến khích giao tiếp cởi mở giữa sinh viên và gia đình: Xây dựng các chương trình hỗ trợ kỹ năng giao tiếp, tư vấn cho sinh viên và gia đình về SKSS để tăng tỷ lệ chia sẻ các vấn đề sức khỏe sinh sản lên trên 60% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm tư vấn học đường và các tổ chức đoàn thể.

  4. Tăng cường tiếp cận dịch vụ y tế và cung cấp phương tiện tránh thai: Hợp tác với các cơ sở y tế để cung cấp dịch vụ khám, tư vấn và phát miễn phí hoặc giá rẻ các biện pháp tránh thai cho sinh viên. Mục tiêu giảm tỷ lệ mang thai ngoài ý muốn và nạo phá thai trong sinh viên xuống dưới 5% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ môn Y tế công cộng, phòng khám trường học và các cơ sở y tế liên kết.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và đào tạo y khoa: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo và chương trình giáo dục SKSS phù hợp với đặc thù sinh viên ngành y.

  2. Giảng viên và bộ môn Y tế công cộng: Áp dụng các kiến thức và đề xuất trong luận văn để cải tiến nội dung giảng dạy, tổ chức các hoạt động truyền thông và tư vấn SKSS hiệu quả hơn.

  3. Sinh viên ngành y và các ngành liên quan: Nắm bắt thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành của bản thân và đồng nghiệp, từ đó nâng cao nhận thức và hành vi bảo vệ sức khỏe sinh sản cá nhân.

  4. Các tổ chức y tế và xã hội hoạt động trong lĩnh vực SKSS: Tham khảo để thiết kế các chương trình can thiệp, truyền thông và cung cấp dịch vụ phù hợp với nhóm thanh niên, sinh viên, đặc biệt trong môi trường giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức về thời điểm dễ có thai của sinh viên còn thấp?
    Kiến thức này thường bị bỏ qua hoặc không được giảng dạy chi tiết trong chương trình học. Ngoài ra, sinh viên ít tiếp cận thông tin chính thống và có thể bị ảnh hưởng bởi các nguồn thông tin không chính xác. Ví dụ, chỉ khoảng 21,3% sinh viên có kiến thức đúng về thời điểm dễ có thai.

  2. Thái độ của sinh viên về quan hệ tình dục trước hôn nhân như thế nào?
    Phần lớn sinh viên giữ thái độ truyền thống, chỉ chấp nhận quan hệ tình dục trong hôn nhân, nhưng có khoảng 12,8% thừa nhận đã có quan hệ trước hôn nhân, nam giới chiếm tỷ lệ cao hơn nữ giới. Điều này phản ánh sự thay đổi trong nhận thức và hành vi do tác động xã hội.

  3. Tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai khi quan hệ tình dục của sinh viên ra sao?
    Khoảng 70% sinh viên sử dụng biện pháp tránh thai, chủ yếu là bao cao su. Tuy nhiên, vẫn còn 30% không sử dụng do thiếu kiến thức hoặc ngại ngùng, dẫn đến nguy cơ mang thai ngoài ý muốn và các bệnh lây truyền.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thực hành SKSS của sinh viên?
    Giới tính, năm học và nguồn cung cấp thông tin là các yếu tố quan trọng. Sinh viên nữ và sinh viên năm cuối có thực hành tốt hơn. Việc tham gia các hoạt động truyền thông cũng giúp cải thiện thực hành.

  5. Làm thế nào để tăng cường giao tiếp về SKSS giữa sinh viên và gia đình?
    Cần tổ chức các chương trình hỗ trợ kỹ năng giao tiếp, tư vấn cho sinh viên và gia đình, tạo môi trường cởi mở để sinh viên dễ dàng chia sẻ các vấn đề nhạy cảm. Hiện tại, chỉ khoảng 40% sinh viên chia sẻ vấn đề SKSS với bố mẹ.

Kết luận

  • Sinh viên Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam năm 2020 có kiến thức về SKSS ở mức trung bình, với nhiều hạn chế về kiến thức tổng hợp và thời điểm dễ có thai.
  • Thái độ sinh viên phần lớn tích cực, giữ quan điểm truyền thống về quan hệ tình dục và trinh tiết, nhưng có xu hướng cởi mở hơn ở sinh viên năm cuối.
  • Thực hành sử dụng biện pháp tránh thai chưa đạt mức tối ưu, còn tồn tại các hành vi không an toàn và hạn chế trong giao tiếp gia đình về SKSS.
  • Giới tính, năm học và nguồn thông tin là các yếu tố ảnh hưởng quan trọng đến kiến thức, thái độ và thực hành SKSS của sinh viên.
  • Cần triển khai các giải pháp giáo dục, truyền thông, tư vấn và cung cấp dịch vụ phù hợp nhằm nâng cao nhận thức và hành vi SKSS cho sinh viên trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở đào tạo y khoa cần phối hợp với các tổ chức y tế để xây dựng chương trình giáo dục SKSS toàn diện, đồng thời tổ chức các hoạt động truyền thông và tư vấn thường xuyên cho sinh viên. Đề nghị các nhà quản lý và giảng viên quan tâm áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng đào tạo và chăm sóc sức khỏe sinh sản cho thế hệ trẻ ngành y.

Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe sinh sản của sinh viên – nguồn nhân lực tương lai của ngành y tế!