Tổng quan nghiên cứu

Vị thành niên (VTN) là nhóm dân số chiếm khoảng 16,7% tổng dân số toàn cầu, với đặc điểm tâm sinh lý đặc thù, dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố liên quan đến sức khỏe sinh sản (SKSS). Tại Việt Nam, thanh thiếu niên trong độ tuổi 10-24 chiếm 22,7% dân số, đối mặt với nhiều nguy cơ như quan hệ tình dục sớm, mang thai ngoài ý muốn và các bệnh lây truyền qua đường tình dục (LTQĐTD). Năm 2020, nghiên cứu được thực hiện trên 798 học sinh trường Trung học cơ sở Ngô Quốc Trị, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang nhằm đánh giá kiến thức, thái độ về SKSS và các yếu tố liên quan. Kết quả cho thấy chỉ 27,1% học sinh có kiến thức chung đúng về SKSS, trong khi thái độ tích cực chiếm 36,3%. Nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh như kiến thức về dấu hiệu dậy thì, biện pháp tránh thai, bệnh LTQĐTD và quan hệ tình dục an toàn. Mục tiêu chính là cung cấp cơ sở dữ liệu để xây dựng các chương trình giáo dục và can thiệp phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng sống và sức khỏe vị thành niên tại địa phương. Thời gian nghiên cứu từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2020, tại trường THCS Ngô Quốc Trị, với phạm vi đối tượng là học sinh các khối lớp 6 đến 9.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết từ Điều tra quốc gia về SKSS và sức khỏe tình dục của thanh thiếu niên Việt Nam năm 2015, kết hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về kiến thức, thái độ SKSS vị thành niên. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết phát triển vị thành niên: Định nghĩa vị thành niên là nhóm tuổi 10-19, giai đoạn chuyển tiếp quan trọng với nhiều thay đổi về thể chất, tâm lý và xã hội. Tâm sinh lý đặc thù của nhóm này ảnh hưởng đến hành vi và nhận thức về SKSS.

  • Lý thuyết giáo dục sức khỏe sinh sản: Tập trung vào việc cung cấp kiến thức, hình thành thái độ tích cực và hành vi đúng về SKSS, bao gồm giáo dục giới tính, phòng tránh thai, phòng chống bệnh LTQĐTD và các hậu quả liên quan.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: kiến thức về dấu hiệu dậy thì, biện pháp tránh thai (BPTT), bệnh lây truyền qua đường tình dục, quan hệ tình dục an toàn, thái độ về SKSS và các yếu tố cá nhân, gia đình, nhà trường, cộng đồng ảnh hưởng đến kiến thức và thái độ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có phân tích, tiến hành trên 798 học sinh trường THCS Ngô Quốc Trị, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2020. Cỡ mẫu được xác định dựa trên tỷ lệ kiến thức đúng về SKSS là 48,3%, với sai số 5% và hệ số thiết kế 2, tổng cộng 843 học sinh được chọn, trong đó 798 học sinh hoàn thành khảo sát.

Phương pháp chọn mẫu là chọn ngẫu nhiên theo cụm: từ 32 lớp học, mỗi khối (6,7,8,9) chọn 6 lớp bằng bốc thăm, sau đó khảo sát toàn bộ học sinh trong lớp được chọn. Công cụ thu thập số liệu là bộ câu hỏi dựa trên Điều tra quốc gia về SKSS và SKTD của thanh thiếu niên Việt Nam năm 2015, bao gồm các câu hỏi về kiến thức, thái độ và các yếu tố liên quan.

Quy trình thu thập dữ liệu gồm: xin phép nhà trường, tập huấn điều tra viên, phát phiếu khảo sát tự điền dưới sự giám sát, thu thập và kiểm tra phiếu. Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.1 và SPSS 20. Phân tích sử dụng kiểm định Chi bình phương để xác định các yếu tố liên quan với mức ý nghĩa α=0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức chung về SKSS: Chỉ 27,1% học sinh có kiến thức đúng chung về SKSS. Cụ thể, 71,2% học sinh biết đúng dấu hiệu dậy thì, trong đó 44,2% học sinh nữ và 50,1% học sinh nam hiểu đúng dấu hiệu dậy thì ở giới mình. Kiến thức về biện pháp tránh thai đúng chiếm 62,0%, nhưng chỉ 47,1% biết đúng các biện pháp tránh thai cụ thể. Kiến thức về bệnh LTQĐTD đúng là 46,1%, trong khi kiến thức về quan hệ tình dục an toàn rất thấp, chỉ 9,4%.

  2. Thái độ về SKSS: 36,3% học sinh có thái độ tích cực chung về SKSS. Gần 70% học sinh đồng ý rằng tuổi dậy thì là giai đoạn quan trọng. Tuy nhiên, chỉ khoảng 43,8% học sinh không đồng ý với việc quan hệ tình dục trước hôn nhân. Về sử dụng bao cao su, 36,6% không đồng ý rằng mang theo bao cao su là không đứng đắn, nhưng 76,9% cho rằng khi quan hệ với người quen không cần dùng bao cao su.

  3. Yếu tố liên quan đến kiến thức: Học sinh nữ có kiến thức đúng cao gấp 2,57 lần học sinh nam (p<0,001). Học sinh có học lực giỏi, khá có kiến thức đúng cao gấp 3,65 lần học sinh trung bình, yếu (p<0,001). Học sinh có bố là nông dân có kiến thức đúng thấp hơn 0,58 lần so với học sinh có bố làm nghề khác (p=0,002). Học sinh có người trong gia đình nói chuyện về SKSS có kiến thức đúng cao hơn gấp 3,88 lần (p<0,001). Học sinh chủ động tìm hiểu về giới tính và SKSS có kiến thức đúng cao hơn gấp 7,13 lần (p<0,001). Học sinh sử dụng internet có kiến thức đúng cao hơn gấp 8,53 lần (p<0,001).

  4. Yếu tố liên quan đến thái độ: Học sinh có bố là nông dân có thái độ đúng cao hơn gấp 1,35 lần học sinh có bố làm nghề khác (p=0,049). Học sinh có người trong gia đình nói chuyện về SKSS có thái độ đúng cao hơn gấp 1,67 lần (p=0,001). Học sinh chủ động tìm hiểu về giới tính và SKSS có thái độ đúng cao hơn gấp 1,63 lần (p=0,001). Học sinh có kiến thức đúng có thái độ đúng cao hơn gấp 1,52 lần (p=0,010).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thái độ về SKSS của học sinh THCS Ngô Quốc Trị còn hạn chế, đặc biệt là kiến thức về quan hệ tình dục an toàn và các biện pháp tránh thai. Tỷ lệ kiến thức đúng về dấu hiệu dậy thì tương đối cao nhưng vẫn còn nhiều học sinh chưa hiểu đúng, nhất là ở học sinh nữ. Thái độ tích cực về SKSS chưa đạt mức mong muốn, phản ánh sự e ngại và thiếu thông tin đầy đủ trong môi trường gia đình và nhà trường.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng kiến thức SKSS của vị thành niên còn thấp, đặc biệt ở nhóm tuổi THCS. Việc học sinh nữ có kiến thức tốt hơn nam giới phù hợp với các nghiên cứu trước đây, do nữ giới thường quan tâm và được giáo dục nhiều hơn về SKSS. Yếu tố gia đình, đặc biệt là việc trao đổi về SKSS trong gia đình, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kiến thức và thái độ tích cực.

Việc sử dụng internet và chủ động tìm hiểu là những yếu tố thúc đẩy kiến thức đúng, cho thấy vai trò của công nghệ thông tin trong giáo dục SKSS hiện đại. Tuy nhiên, thái độ về sử dụng bao cao su và quan hệ tình dục an toàn còn nhiều quan niệm sai lệch, cần được can thiệp kịp thời.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức đúng và thái độ tích cực theo từng nhóm đối tượng, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân và kiến thức, thái độ để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức lớp tập huấn nâng cao kiến thức SKSS cho giáo viên: Ngành Y tế phối hợp với nhà trường tổ chức các khóa đào tạo, cập nhật kiến thức về SKSS cho giáo viên nhằm nâng cao năng lực truyền đạt, dự kiến thực hiện trong 6 tháng tới.

  2. Tăng cường truyền thông giáo dục SKSS cho học sinh: Thực hiện các buổi sinh hoạt ngoại khóa, thảo luận nhóm, nói chuyện chuyên đề về dấu hiệu tuổi dậy thì, biện pháp tránh thai, bệnh LTQĐTD và quan hệ tình dục an toàn. Thời gian triển khai liên tục trong năm học, do nhà trường và trung tâm y tế địa phương phối hợp thực hiện.

  3. Khuyến khích gia đình tham gia giáo dục SKSS: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho phụ huynh về SKSS, khuyến khích cha mẹ thường xuyên trao đổi, chia sẻ thông tin với con em để giải đáp thắc mắc và hỗ trợ kịp thời. Thực hiện định kỳ hàng quý do ban đại diện cha mẹ học sinh và trung tâm y tế tổ chức.

  4. Phát triển kênh thông tin trực tuyến và tài liệu học tập: Xây dựng các tài liệu, video, website cung cấp thông tin chính xác, dễ hiểu về SKSS phù hợp với lứa tuổi vị thành niên, khuyến khích học sinh chủ động tìm hiểu qua internet. Triển khai trong vòng 12 tháng, do Sở Giáo dục và Sở Y tế phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình giáo dục SKSS phù hợp với đặc điểm vùng miền và đối tượng học sinh THCS.

  2. Giáo viên và cán bộ y tế trường học: Áp dụng kiến thức và đề xuất trong luận văn để tổ chức các hoạt động giáo dục, truyền thông SKSS hiệu quả, nâng cao nhận thức và thái độ tích cực cho học sinh.

  3. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ vai trò của gia đình trong việc giáo dục SKSS, từ đó chủ động trao đổi, hỗ trợ con em trong giai đoạn vị thành niên.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, giáo dục: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về SKSS vị thành niên, đặc biệt trong môi trường THCS.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức về quan hệ tình dục an toàn của học sinh lại thấp?
    Nguyên nhân chính là do thiếu thông tin chính xác và sự e ngại trong việc trao đổi về vấn đề nhạy cảm này trong gia đình và nhà trường. Ví dụ, chỉ 9,4% học sinh có kiến thức đúng về quan hệ tình dục an toàn, cho thấy cần tăng cường giáo dục và truyền thông.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kiến thức SKSS của học sinh?
    Giới tính, học lực, sự trao đổi trong gia đình và việc chủ động tìm hiểu qua internet là các yếu tố quan trọng. Học sinh nữ có kiến thức đúng cao gấp 2,57 lần học sinh nam, và học sinh sử dụng internet có kiến thức đúng cao hơn gấp 8,53 lần.

  3. Thái độ của học sinh về việc sử dụng bao cao su như thế nào?
    Nhiều học sinh vẫn còn quan niệm sai lệch, ví dụ 36,6% không đồng ý rằng mang theo bao cao su là không đứng đắn, nhưng 76,9% cho rằng khi quan hệ với người quen không cần dùng bao cao su, điều này tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm bệnh.

  4. Làm thế nào để gia đình hỗ trợ giáo dục SKSS cho con em?
    Gia đình cần chủ động trao đổi, chia sẻ thông tin về SKSS, tạo môi trường cởi mở để học sinh có thể hỏi đáp và giải quyết thắc mắc. Nghiên cứu cho thấy học sinh có người trong gia đình nói chuyện về SKSS có kiến thức đúng cao hơn gấp 3,88 lần.

  5. Vai trò của nhà trường trong giáo dục SKSS là gì?
    Nhà trường là kênh truyền thông chính, cần tổ chức các hoạt động ngoại khóa, lớp học chuyên đề, phối hợp với ngành y tế để cung cấp kiến thức chính xác, giúp học sinh hình thành thái độ tích cực và hành vi đúng đắn về SKSS.

Kết luận

  • Chỉ 27,1% học sinh THCS Ngô Quốc Trị có kiến thức đúng chung về sức khỏe sinh sản, trong khi thái độ tích cực chiếm 36,3%.
  • Kiến thức về dấu hiệu dậy thì đạt 71,2%, nhưng kiến thức về quan hệ tình dục an toàn rất thấp (9,4%).
  • Giới tính, học lực, sự trao đổi trong gia đình và việc sử dụng internet là các yếu tố liên quan quan trọng đến kiến thức và thái độ SKSS.
  • Cần triển khai các giải pháp giáo dục, truyền thông đa dạng, phối hợp giữa nhà trường, gia đình và ngành y tế để nâng cao nhận thức và hành vi đúng về SKSS.
  • Các bước tiếp theo bao gồm tổ chức tập huấn giáo viên, tăng cường truyền thông cho học sinh và phụ huynh, phát triển tài liệu học tập trực tuyến, dự kiến thực hiện trong vòng 12 tháng tới.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe vị thành niên và xây dựng tương lai bền vững cho thế hệ trẻ!