Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội thông tin và nền kinh tế tri thức phát triển mạnh mẽ, hoạt động thông tin - thư viện đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ công tác đào tạo, nghiên cứu khoa học và phát triển văn hóa nghệ thuật. Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam, tiền thân là Viện Nghệ thuật thành lập năm 1971, là đơn vị sự nghiệp khoa học trực thuộc Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, chuyên nghiên cứu và đào tạo sau đại học về văn hóa, nghệ thuật và văn hóa du lịch. Hoạt động thông tin - thư viện tại Viện có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nghiên cứu và đào tạo sau đại học, tuy nhiên, thư viện mới được thành lập từ năm 1998, nguồn lực còn hạn chế, phương thức hoạt động truyền thống và ứng dụng công nghệ thông tin chưa phát huy hiệu quả tối đa.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá thực trạng hoạt động thông tin - thư viện tại Viện từ năm 1998 đến nay, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng phục vụ nghiên cứu và đào tạo. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố như bổ sung và tổ chức vốn tài liệu, xử lý tài liệu, tổ chức dịch vụ thông tin - thư viện, ứng dụng công nghệ thông tin, nguồn nhân lực và cơ sở vật chất kỹ thuật. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng và chuyên sâu của người dùng tin, đồng thời hỗ trợ phát triển khoa học công nghệ và văn hóa nghệ thuật tại Viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, dựa trên quan điểm của Đảng và Nhà nước về công tác thư viện. Khung lý thuyết tập trung vào hai lĩnh vực chính: hoạt động thông tin và hoạt động thư viện, được tích hợp thành khái niệm “hoạt động thông tin - thư viện”. Theo đó, hoạt động này bao gồm các quá trình thu thập, xử lý, lưu trữ, bảo quản và phổ biến thông tin nhằm đáp ứng nhu cầu tin của người dùng.

Hai mô hình nghiên cứu được áp dụng gồm:

  1. Mô hình các yếu tố tác động đến hoạt động thông tin - thư viện, bao gồm: cơ chế chính sách, ứng dụng công nghệ thông tin, nguồn nhân lực, nguồn lực thông tin, cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ.

  2. Bộ tiêu chí đánh giá hoạt động thông tin - thư viện, dựa trên bộ chỉ số của Hiệp hội Thư viện Quốc tế (IFLA) và Hội Thư viện Việt Nam, gồm 6 nhóm tiêu chí chính: mức độ đáp ứng nhu cầu tin, mức độ sử dụng vốn tài liệu, mức độ sử dụng sản phẩm và dịch vụ, mức độ thu hút người dùng, mức độ hài lòng về không gian và thái độ cán bộ, năng suất lao động cán bộ thư viện.

Các khái niệm chuyên ngành được làm rõ gồm: vốn tài liệu, xử lý tài liệu (bao gồm xử lý kỹ thuật, hình thức và nội dung), sản phẩm thông tin - thư viện, dịch vụ thông tin thư viện, và công nghệ thông tin trong thư viện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng các phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu sau:

  • Thu thập tài liệu thứ cấp: tổng hợp, phân tích các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành, báo cáo và các nghiên cứu liên quan đến hoạt động thông tin - thư viện.

  • Phương pháp quan sát: khảo sát thực trạng hoạt động thư viện tại Viện, bao gồm cơ sở vật chất, trang thiết bị, quy trình nghiệp vụ và dịch vụ cung cấp.

  • Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi: khảo sát nhu cầu và mức độ hài lòng của người dùng tin (gồm cán bộ lãnh đạo, cán bộ nghiên cứu, nghiên cứu sinh và học viên) về các dịch vụ thư viện.

  • Phương pháp thống kê: xử lý số liệu thu thập được để đánh giá các chỉ số hoạt động, mức độ sử dụng vốn tài liệu và dịch vụ, cũng như hiệu quả công tác phục vụ.

Cỡ mẫu khảo sát gồm toàn bộ người dùng tin tại Viện, với số liệu cụ thể như: 83% người dùng đánh giá thái độ phục vụ của cán bộ thư viện tốt, 23% sử dụng dịch vụ hỏi đáp thông tin. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 1998 đến năm 2018, với trọng tâm khảo sát thực trạng và đề xuất giải pháp trong giai đoạn 2016-2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vốn tài liệu còn hạn chế và chưa đa dạng: Tính đến tháng 5/2018, thư viện có 4.530 đầu sách với 8.762 bản sách, trong đó sách tiếng Việt chiếm 9.662 cuốn, sách nước ngoài hơn 300 cuốn. Báo, tạp chí có 90 đầu, trong đó 45 đầu báo/tạp chí tiếng Việt và 45 đầu tạp chí nước ngoài (dự án tài trợ đã dừng). Kinh phí bổ sung vốn tài liệu hàng năm chỉ khoảng 60 triệu đồng, quá thấp so với nhu cầu, dẫn đến việc bổ sung tài liệu chủ yếu dựa vào nguồn biếu tặng và tài liệu nội sinh.

  2. Ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế: Thư viện mới chuyển sang sử dụng phần mềm quản lý thư viện mã nguồn mở Koha từ năm 2017, với hơn 40.000 biểu ghi trong cơ sở dữ liệu sách và bài trích tạp chí. Tuy nhiên, việc nhập liệu và khai thác các tính năng phần mềm còn chậm do thiếu nhân sự. Các dịch vụ tra cứu trực tuyến OPAC được đánh giá cao nhưng chưa được khai thác tối đa.

  3. Nguồn nhân lực mỏng và chưa đồng bộ chuyên môn: Thư viện chỉ có 3 cán bộ, trong đó chỉ 1 người có chuyên ngành thư viện, 2 người còn lại từ các ngành khác. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng xử lý tài liệu và dịch vụ. Tuy nhiên, thái độ phục vụ được đánh giá tốt với 83% người dùng hài lòng.

  4. Dịch vụ thư viện chưa đa dạng và còn mang tính truyền thống: Dịch vụ đọc tại chỗ là phổ biến nhất với phòng đọc 100m², 45 chỗ ngồi. Dịch vụ mượn về nhà bị hạn chế do cơ chế quản lý chưa chặt chẽ, đặc biệt với nghiên cứu sinh. Dịch vụ sao chụp tài liệu còn phụ thuộc vào bên ngoài, gây phiền hà cho người dùng. Dịch vụ hỏi đáp thông tin chỉ được 23% người dùng sử dụng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do nguồn kinh phí bổ sung vốn tài liệu quá thấp, chưa đáp ứng được nhu cầu nghiên cứu chuyên sâu và đa dạng của Viện. Việc ứng dụng công nghệ thông tin mới chỉ ở giai đoạn đầu, thiếu nhân lực chuyên môn và chưa có chính sách đào tạo, bồi dưỡng cán bộ thư viện phù hợp. So với các nghiên cứu trong ngành thư viện chuyên ngành tại Việt Nam, tình trạng thiếu hụt nguồn lực và ứng dụng CNTT chậm trễ là vấn đề phổ biến, nhưng Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam còn gặp nhiều khó khăn hơn do đặc thù chuyên ngành và quy mô nhỏ.

Việc tổ chức kho tài liệu theo dạng kho đóng giúp bảo quản tốt nhưng hạn chế khả năng tiếp cận trực tiếp của người dùng, ảnh hưởng đến trải nghiệm và hiệu quả khai thác tài liệu. Các sản phẩm thông tin như thư mục dạng in và cơ sở dữ liệu đã được xây dựng nhưng chưa phát huy hết giá trị do thiếu tóm tắt và cập nhật thường xuyên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ bổ sung tài liệu theo nguồn (mua, biếu tặng, nội sinh), biểu đồ mức độ hài lòng của người dùng về các dịch vụ thư viện, bảng thống kê số lượng cán bộ theo chuyên ngành và biểu đồ tiến độ ứng dụng phần mềm Koha trong các phân viện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư kinh phí bổ sung vốn tài liệu

    • Mục tiêu: Đảm bảo bổ sung tài liệu chuyên sâu, đa dạng, đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và đào tạo.
    • Thời gian: Từ năm 2019 trở đi, ưu tiên nguồn ngân sách thường xuyên và kêu gọi tài trợ.
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo Viện phối hợp với Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
  2. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và phục vụ

    • Mục tiêu: Hoàn thiện nhập liệu, khai thác tối đa các tính năng phần mềm Koha, phát triển thư viện số.
    • Thời gian: Triển khai trong 2 năm tới, hoàn thành cơ sở dữ liệu luận án, đề tài và dự án khoa học.
    • Chủ thể: Trung tâm Thông tin - Thư viện phối hợp với phòng CNTT của Viện.
  3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thư viện

    • Mục tiêu: Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ thư viện về chuyên môn thư viện, công nghệ thông tin và kỹ năng phục vụ.
    • Thời gian: Lập kế hoạch đào tạo hàng năm, ưu tiên cán bộ hiện tại và tuyển dụng bổ sung.
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo Viện, Trung tâm Thông tin - Thư viện.
  4. Đa dạng hóa và hiện đại hóa các dịch vụ thư viện

    • Mục tiêu: Phát triển dịch vụ mượn tài liệu về nhà, dịch vụ sao chụp tại chỗ, dịch vụ hỏi đáp trực tuyến và giới thiệu sách mới qua email, website.
    • Thời gian: Triển khai thí điểm trong 1 năm, đánh giá và mở rộng.
    • Chủ thể: Trung tâm Thông tin - Thư viện phối hợp với các ban chuyên môn.
  5. Cải thiện cơ sở vật chất và hạ tầng kỹ thuật

    • Mục tiêu: Hoàn thiện không gian kho, phòng đọc, trang thiết bị máy tính, máy photocopy riêng cho thư viện.
    • Thời gian: Theo kế hoạch xây dựng tòa nhà D và đầu tư bổ sung trong 3 năm tới.
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo Viện, phòng quản lý tài sản.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và lãnh đạo Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện, từ đó hoạch định chính sách và phân bổ nguồn lực hợp lý.
  2. Nhân viên và cán bộ thư viện, thông tin trong các viện nghiên cứu và trường đại học

    • Lợi ích: Áp dụng các phương pháp xử lý tài liệu, tổ chức dịch vụ và ứng dụng công nghệ thông tin phù hợp với đặc thù chuyên ngành.
  3. Nhà nghiên cứu, nghiên cứu sinh và học viên tại Viện

    • Lợi ích: Nắm bắt các dịch vụ thư viện hiện có, nâng cao hiệu quả khai thác tài liệu phục vụ nghiên cứu và học tập.
  4. Các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia trong lĩnh vực thư viện - thông tin

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình, tiêu chí đánh giá và các giải pháp thực tiễn để phát triển hệ thống thư viện chuyên ngành tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động thông tin - thư viện tại Viện có những điểm mạnh nào?
    Thư viện có vốn tài liệu chuyên ngành phong phú, đặc biệt là tài liệu nội sinh quý giá như luận án tiến sĩ, báo cáo đề tài nghiên cứu. Dịch vụ đọc tại chỗ được tổ chức tốt với không gian phù hợp, thái độ phục vụ của cán bộ được đánh giá cao (83% hài lòng).

  2. Những khó khăn lớn nhất trong hoạt động thư viện hiện nay là gì?
    Kinh phí bổ sung vốn tài liệu hạn chế, nguồn nhân lực mỏng và chưa đồng bộ chuyên môn, ứng dụng công nghệ thông tin còn chậm, dịch vụ thư viện chưa đa dạng và mang tính truyền thống.

  3. Phần mềm quản lý thư viện Koha có vai trò như thế nào?
    Koha giúp tự động hóa các quy trình nghiệp vụ thư viện, quản lý cơ sở dữ liệu sách và bài trích, hỗ trợ tra cứu trực tuyến OPAC, tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng tiếp cận tài liệu mọi lúc mọi nơi.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng phục vụ người dùng tin?
    Cần đào tạo cán bộ thư viện nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng công nghệ thông tin, đa dạng hóa dịch vụ như mượn tài liệu về nhà, hỏi đáp trực tuyến, giới thiệu sách mới qua email, đồng thời cải thiện cơ sở vật chất và hạ tầng kỹ thuật.

  5. Tại sao việc chia sẻ vốn tài liệu giữa các phân viện lại quan trọng?
    Chia sẻ vốn tài liệu giúp mở rộng phạm vi truy cập tài liệu cho người dùng, tăng hiệu quả khai thác nguồn lực thông tin, giảm trùng lặp và tiết kiệm chi phí đầu tư, đồng thời thúc đẩy hợp tác nghiên cứu giữa các cơ sở.

Kết luận

  • Hoạt động thông tin - thư viện tại Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong hỗ trợ nghiên cứu và đào tạo sau đại học, tuy nhiên còn nhiều hạn chế về vốn tài liệu, nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ.
  • Nguồn kinh phí bổ sung vốn tài liệu còn thấp, ảnh hưởng đến việc phát triển tài liệu chuyên sâu và đa dạng.
  • Việc ứng dụng phần mềm quản lý thư viện Koha đã tạo bước tiến trong tự động hóa nghiệp vụ và phục vụ người dùng, nhưng cần đẩy mạnh khai thác và hoàn thiện.
  • Cán bộ thư viện còn thiếu về số lượng và chuyên môn, cần được đào tạo nâng cao để đáp ứng yêu cầu hiện đại.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường đầu tư, ứng dụng công nghệ, nâng cao nguồn nhân lực và đa dạng hóa dịch vụ thư viện, hướng tới phát triển thư viện hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng tin.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp.

Call to action: Ban lãnh đạo Viện và các đơn vị liên quan cần ưu tiên nguồn lực và phối hợp chặt chẽ để nâng cao hiệu quả hoạt động thông tin - thư viện, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của Viện trong thời đại kinh tế tri thức.