Tổng quan nghiên cứu
Bệnh viện Đa khoa Cái Nước tỉnh Cà Mau là bệnh viện đa khoa hạng II với quy mô 450 giường nội trú, mỗi năm khám và điều trị cho khoảng 262.095 bệnh nhân nội trú. Khối hành chính của bệnh viện hiện có 62 nhân viên, chịu trách nhiệm xử lý khối lượng công việc lớn, bao gồm nhiều văn bản và hỗ trợ các nhóm điều trị. Tuy nhiên, thực tế cho thấy có một tỷ lệ nhất định nhân viên không hoàn thành tốt nhiệm vụ, đồng thời phản ánh về tính chất công việc lặp đi lặp lại, gây nhàm chán và hiệu quả công việc chưa cao. Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả động lực làm việc và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên khối hành chính tại bệnh viện trong năm 2020.
Mục tiêu nghiên cứu bao gồm: (1) mô tả động lực làm việc của nhân viên khối hành chính; (2) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhóm đối tượng này. Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2020 tại Bệnh viện Đa khoa Cái Nước, sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng của người bệnh tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên học thuyết hai yếu tố của Frederick Herzberg và thuyết nhu cầu bậc thang của Abraham Maslow. Herzberg phân chia các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc thành hai nhóm: nhóm yếu tố thúc đẩy (thành tựu, sự thừa nhận, bản thân công việc, trách nhiệm, thăng tiến) và nhóm yếu tố duy trì (môi trường làm việc, chính sách, tiền lương, quan hệ đồng nghiệp). Maslow đề xuất hệ thống phân cấp nhu cầu gồm năm cấp độ: tâm sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng và tự hoàn thiện, trong đó nhu cầu cấp thấp phải được thỏa mãn trước khi nhu cầu cấp cao phát huy tác dụng.
Nghiên cứu cũng tham khảo bộ công cụ đo lường động lực làm việc của Mbindyo và cộng sự (2009), gồm 7 yếu tố với 23 tiểu mục: động lực chung, sức khỏe, hài lòng công việc, hài lòng với khả năng bản thân và giá trị công việc, cam kết với tổ chức, sự tận tâm, tuân thủ giờ giấc và sự tham gia.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu là toàn bộ 62 nhân viên khối hành chính tại Bệnh viện Đa khoa Cái Nước, làm việc từ 6 tháng trở lên. Nghiên cứu định lượng thu thập dữ liệu qua phiếu khảo sát tự điền với thang đo Likert 5 mức độ, đánh giá các yếu tố động lực làm việc. Nghiên cứu định tính thực hiện 7 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo bệnh viện, trưởng phòng và nhân viên nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng.
Phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật mô tả tần số, tỷ lệ, trung bình và kiểm định χ2 để xác định mối liên quan giữa động lực làm việc và các yếu tố. Dữ liệu định tính được mã hóa theo chủ đề để hỗ trợ giải thích kết quả định lượng. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng Hà Nội phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ nhân viên có động lực làm việc thấp: Chỉ 29,0% nhân viên khối hành chính có động lực làm việc tổng thể, thấp hơn nhiều so với các nghiên cứu trước đó. Ví dụ, tỷ lệ động lực làm việc cao nhất thuộc nhóm yếu tố tuân thủ giờ giấc và sự tham gia đạt 71,0%, trong khi yếu tố sức khỏe chỉ có 9,7% nhân viên có động lực.
Phân bố động lực theo các yếu tố: Yếu tố động lực chung có 54,8% nhân viên có động lực; yếu tố hài lòng với công việc và đồng nghiệp đạt 53,2%; yếu tố cam kết với tổ chức và sự tận tâm lần lượt là 47,3% và 48,4%. Yếu tố sức khỏe và tinh thần có tỷ lệ động lực thấp nhất, chỉ 9,7%.
Ảnh hưởng của các yếu tố cá nhân: Loại hình lao động (biên chế hay hợp đồng) và đơn vị công tác có ảnh hưởng đáng kể đến động lực làm việc. Nhân viên hợp đồng và làm việc tại một số phòng ban có động lực thấp hơn.
Các yếu tố ảnh hưởng tiêu cực: Lương, chế độ đãi ngộ, điều kiện làm việc, ghi nhận thành tích, thăng tiến và sự ổn định công việc đều tác động tiêu cực đến động lực làm việc. Ngược lại, đào tạo và phát triển, quản trị điều hành minh bạch, quan hệ đồng nghiệp tích cực có ảnh hưởng tích cực.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy động lực làm việc của nhân viên khối hành chính tại Bệnh viện Đa khoa Cái Nước còn ở mức thấp, đặc biệt là về sức khỏe và tinh thần, phản ánh áp lực công việc lớn và môi trường làm việc chưa tối ưu. So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện khác trong nước, tỷ lệ động lực làm việc thấp hơn nhiều, cho thấy cần có các giải pháp can thiệp kịp thời.
Nguyên nhân có thể do mức lương và chế độ đãi ngộ chưa tương xứng với khối lượng công việc, cùng với điều kiện làm việc còn hạn chế về công nghệ thông tin và trang thiết bị. Việc thiếu ghi nhận thành tích và cơ hội thăng tiến cũng làm giảm sự gắn kết và cam kết của nhân viên. Các yếu tố tích cực như đào tạo, phát triển chuyên môn và quản trị minh bạch được xác nhận là những động lực quan trọng, phù hợp với học thuyết Herzberg và Maslow.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ động lực theo từng yếu tố, bảng so sánh tỷ lệ động lực giữa các nhóm nhân viên theo loại hình lao động và phòng ban, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và điểm yếu trong động lực làm việc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chính sách lương và đãi ngộ: Cải thiện mức lương và các khoản phụ cấp nhằm nâng cao thu nhập, giảm áp lực tài chính cho nhân viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên có động lực làm việc lên ít nhất 50% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng Tài chính Kế toán.
Nâng cấp cơ sở hạ tầng và trang thiết bị: Đầu tư công nghệ thông tin, phần mềm chuyên dụng để giảm tải công việc hành chính, nâng cao hiệu quả xử lý văn bản. Thời gian thực hiện trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Vật tư thiết bị y tế và phòng Công nghệ thông tin.
Xây dựng môi trường làm việc hỗ trợ: Tăng cường quan hệ đồng nghiệp, tổ chức các hoạt động giao lưu, tạo không khí làm việc tích cực, giảm căng thẳng. Mục tiêu nâng tỷ lệ hài lòng với đồng nghiệp lên 70% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức Cán bộ và Công đoàn.
Phát triển đào tạo và nâng cao năng lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng mềm, tạo cơ hội thăng tiến và ghi nhận thành tích rõ ràng. Thời gian triển khai liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức Cán bộ phối hợp các phòng chức năng.
Cải thiện quản trị và điều hành: Đảm bảo minh bạch trong quản lý, phân công công việc rõ ràng, tăng cường phản hồi và đánh giá hiệu quả công việc. Mục tiêu nâng cao cam kết tổ chức lên 60% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và các trưởng phòng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động bệnh viện.
Phòng Tổ chức Cán bộ và nhân sự: Áp dụng các công cụ đo lường động lực làm việc và các giải pháp đào tạo, phát triển nhân viên dựa trên kết quả nghiên cứu.
Nhân viên khối hành chính và các phòng ban liên quan: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực cá nhân, từ đó chủ động cải thiện thái độ và hiệu quả công việc.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các khung lý thuyết về động lực làm việc trong môi trường y tế.
Câu hỏi thường gặp
Động lực làm việc là gì và tại sao quan trọng trong bệnh viện?
Động lực làm việc là mức độ sẵn sàng và nỗ lực của nhân viên hướng tới mục tiêu tổ chức. Trong bệnh viện, động lực cao giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm sai sót và tăng sự hài lòng của người bệnh.Những yếu tố nào ảnh hưởng tiêu cực đến động lực làm việc của nhân viên hành chính?
Các yếu tố như lương thấp, điều kiện làm việc kém, thiếu ghi nhận thành tích và cơ hội thăng tiến là những nguyên nhân chính làm giảm động lực làm việc.Phương pháp nào được sử dụng để đo lường động lực làm việc trong nghiên cứu này?
Nghiên cứu sử dụng bộ câu hỏi gồm 23 tiểu mục thuộc 7 yếu tố, đánh giá theo thang Likert 5 mức độ, kết hợp phân tích định lượng bằng SPSS và phỏng vấn sâu định tính.Làm thế nào để cải thiện động lực làm việc của nhân viên khối hành chính?
Cải thiện lương, nâng cấp điều kiện làm việc, tăng cường đào tạo, xây dựng môi trường làm việc tích cực và quản trị minh bạch là các giải pháp hiệu quả.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện Đa khoa Cái Nước, các kết quả và giải pháp có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp cho các bệnh viện tương tự trong khu vực và cả nước.
Kết luận
- Tỷ lệ nhân viên khối hành chính có động lực làm việc tại Bệnh viện Đa khoa Cái Nước năm 2020 chỉ đạt 29,0%, thấp so với các nghiên cứu khác.
- Yếu tố sức khỏe và tinh thần có tỷ lệ động lực thấp nhất (9,7%), trong khi tuân thủ giờ giấc và sự tham gia cao nhất (71,0%).
- Các yếu tố cá nhân như loại hình lao động và đơn vị công tác ảnh hưởng đáng kể đến động lực làm việc.
- Lương, chế độ đãi ngộ, điều kiện làm việc, ghi nhận thành tích và thăng tiến là những yếu tố tiêu cực; đào tạo, quản trị và quan hệ đồng nghiệp có ảnh hưởng tích cực.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao động lực làm việc trong vòng 6-18 tháng, góp phần cải thiện hiệu quả hoạt động bệnh viện.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.
Call to action: Ban Giám đốc và các phòng chức năng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp nâng cao động lực làm việc, góp phần phát triển bền vững bệnh viện.