Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nông nghiệp Việt Nam chiếm trên 70% lực lượng lao động và đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, cây đậu tương được xem là cây công nghiệp chiến lược với giá trị dinh dưỡng cao và tiềm năng phát triển lớn. Tại huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang, diện tích trồng đậu tương tuy không lớn nhưng ổn định trong giai đoạn 2016-2018, với xu hướng gia tăng theo quy hoạch ngành nông nghiệp địa phương. Tuy nhiên, sản xuất đậu tương chủ yếu theo quy mô hộ gia đình, chưa có trang trại quy mô lớn hay nhà máy chế biến, dẫn đến sản phẩm tiêu thụ chủ yếu dưới dạng thô, chưa có thương hiệu và công nghệ bảo quản, chế biến chưa được áp dụng.

Nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về chuỗi giá trị đậu tương tại Na Hang, đánh giá thực trạng sản xuất, thị trường tiêu thụ, hoạt động của các tác nhân trong chuỗi giá trị, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phát triển bền vững chuỗi giá trị ngành hàng này. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên toàn huyện Na Hang, với số liệu sơ cấp thu thập năm 2018 và số liệu thứ cấp từ 2015-2017, hướng đến các giải pháp áp dụng trong giai đoạn 2020-2025.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao giá trị gia tăng sản phẩm đậu tương, cải thiện thu nhập cho người nông dân và các tác nhân trong chuỗi, đồng thời góp phần phát triển kinh tế xã hội địa phương và tăng cường năng lực cạnh tranh của ngành hàng đậu tương trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết chuỗi giá trị, chuỗi sản xuất - cung ứng và ngành hàng, tập trung vào các khái niệm chính:

  • Chuỗi giá trị: Tập hợp các hoạt động và tác nhân liên kết từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm cuối cùng, tạo ra giá trị gia tăng và phân phối lợi ích giữa các bên tham gia.
  • Chuỗi sản xuất - cung ứng: Hệ thống các bên tham gia sử dụng yếu tố đầu vào để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh, với trọng tâm là chi phí, giá cả và khả năng cạnh tranh.
  • Ngành hàng: Hệ thống các tác nhân và hoạt động liên quan đến sản xuất, chế biến, phân phối sản phẩm, có quan hệ phụ thuộc và điều tiết lẫn nhau.
  • Tác nhân: Các chủ thể kinh tế như hộ nông dân, doanh nghiệp, thương nhân tham gia vào chuỗi giá trị với các chức năng sản xuất, chế biến, phân phối.
  • Phân tích chuỗi giá trị: Bao gồm lập bản đồ chuỗi giá trị, lượng hóa các thành phần, phân tích chi phí - lợi nhuận, công nghệ, thu nhập, việc làm và quản trị trong chuỗi.

Khung lý thuyết này giúp hiểu rõ cấu trúc, hoạt động, mối quan hệ và các yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi giá trị đậu tương, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cấp và phát triển bền vững.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra khảo sát kết hợp phân tích định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu sơ cấp thu thập năm 2018 thông qua phiếu điều tra với các tác nhân trong chuỗi giá trị gồm hộ sản xuất, người thu gom, bán buôn, bán lẻ và người tiêu dùng đậu tương tại huyện Na Hang. Số liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo, tài liệu ngành và các nghiên cứu liên quan giai đoạn 2015-2017.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn điểm và phân tầng nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm tác nhân chính trong chuỗi giá trị. Tổng số mẫu điều tra khoảng X (theo ước tính) nhằm phản ánh đa dạng đặc điểm sản xuất và tiêu thụ đậu tương.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích mô tả thống kê, phân tích chi phí - lợi nhuận, phân tích SWOT, lập bản đồ chuỗi giá trị và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi giá trị. Các công cụ phân tích bao gồm bảng biểu, sơ đồ chuỗi giá trị, biểu đồ so sánh thu nhập và phân tích mối liên kết giữa các tác nhân.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu sơ cấp trong năm 2018, xử lý và phân tích dữ liệu trong năm 2019, đề xuất giải pháp áp dụng cho giai đoạn 2020-2025.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với mục tiêu đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển chuỗi giá trị đậu tương tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sản xuất và thị trường tiêu thụ: Đậu tương tại Na Hang được sản xuất chủ yếu theo quy mô hộ gia đình, chưa có trang trại quy mô lớn hay nhà máy chế biến. Diện tích và sản lượng ổn định trong giai đoạn 2016-2018, với diện tích khoảng X ha và sản lượng khoảng Y tấn (theo ước tính). Sản phẩm tiêu thụ chủ yếu dưới dạng thô, chưa có công nghệ bảo quản, chế biến và thương hiệu trên thị trường. Thị trường tiêu thụ chủ yếu trong tỉnh Tuyên Quang và các vùng lân cận.

  2. Cấu trúc chuỗi giá trị và các tác nhân tham gia: Chuỗi giá trị đậu tương gồm các tác nhân chính: người sản xuất, người thu gom, bán buôn, bán lẻ và người tiêu dùng. Mối liên kết giữa các tác nhân còn lỏng lẻo, chia sẻ thông tin chưa hiệu quả. Người sản xuất chiếm vai trò chủ đạo nhưng chủ yếu là các hộ nông dân nhỏ lẻ. Thu nhập phân phối giữa các tác nhân có sự hợp lý nhất định, với người sản xuất chiếm khoảng Z% tổng thu nhập chuỗi.

  3. Yếu tố ảnh hưởng và hạn chế: Các yếu tố khách quan như rủi ro thời tiết, dịch bệnh, biến động giá cả ảnh hưởng đến chuỗi. Dịch vụ đầu vào như giống, vật tư, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật cần kiểm soát chất lượng tốt hơn. Hạ tầng như chợ, giao thông, thông tin còn hạn chế. Chuỗi giá trị mang tính một chiều, tác động từ các tác nhân như thu gom, bán buôn, bán lẻ và người tiêu dùng còn yếu.

  4. Tiềm năng phát triển và giá trị gia tăng: Chuỗi giá trị đậu tương tại Na Hang còn nhiều tiềm năng để nâng cao giá trị gia tăng thông qua quảng bá, xúc tiến sản phẩm và tiếp cận thị trường. Việc nâng cấp chuỗi theo hướng tăng lợi ích cho người sản xuất và các tác nhân khác là cần thiết để phát triển bền vững.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chuỗi giá trị đậu tương tại Na Hang đang trong giai đoạn hình thành với các đặc điểm điển hình của vùng nông nghiệp miền núi: sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết chặt chẽ và công nghệ chế biến thấp. So sánh với các nghiên cứu chuỗi giá trị nông sản khác tại Việt Nam và quốc tế, tình trạng lỏng lẻo trong liên kết và phân phối lợi ích không đồng đều là phổ biến, đặc biệt người sản xuất nhỏ thường hưởng lợi thấp nhất.

Việc thiếu công nghệ bảo quản và chế biến làm giảm giá trị sản phẩm, đồng thời làm hạn chế khả năng xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường. Các yếu tố khách quan như thời tiết và dịch bệnh cũng tạo ra rủi ro lớn cho người sản xuất. Tuy nhiên, chuỗi giá trị vẫn có tiềm năng phát triển nếu được nâng cấp về quản trị, liên kết và áp dụng công nghệ phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân phối thu nhập giữa các tác nhân, bảng thống kê diện tích và sản lượng theo năm, sơ đồ chuỗi giá trị thể hiện các mối liên kết và vai trò của từng tác nhân. Những phân tích này giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội phát triển chuỗi giá trị đậu tương tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường liên kết chuỗi giá trị: Xây dựng các mô hình hợp tác, liên kết giữa người sản xuất, thu gom, chế biến và phân phối nhằm chia sẻ thông tin, giảm chi phí và nâng cao giá trị sản phẩm. Chủ thể thực hiện là UBND huyện, các hợp tác xã và tổ chức nông dân, với mục tiêu thiết lập liên kết bền vững trong vòng 2 năm.

  2. Phát triển công nghệ bảo quản và chế biến: Đầu tư xây dựng cơ sở chế biến quy mô nhỏ và vừa, áp dụng công nghệ bảo quản hiện đại để nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm đậu tương. Các doanh nghiệp địa phương phối hợp với các cơ quan chuyên môn thực hiện trong 3-5 năm tới.

  3. Nâng cao năng lực sản xuất và quản lý cho người nông dân: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật canh tác, quản lý dịch hại, sử dụng giống chất lượng cao và áp dụng thực hành sản xuất nông nghiệp tốt (GAP). Các trung tâm khuyến nông và tổ chức hợp tác xã chịu trách nhiệm triển khai trong 1-2 năm.

  4. Xúc tiến thương mại và xây dựng thương hiệu: Triển khai các chương trình quảng bá, xúc tiến sản phẩm đậu tương Na Hang, xây dựng thương hiệu địa phương để tăng sức cạnh tranh trên thị trường trong và ngoài tỉnh. Sở Công Thương và UBND huyện phối hợp thực hiện trong 2-3 năm.

  5. Cải thiện hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ: Nâng cấp hệ thống chợ, giao thông, thông tin thị trường và dịch vụ đầu vào như giống, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật để tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và tiêu thụ. Các cơ quan quản lý địa phương và ngành nông nghiệp thực hiện liên tục trong giai đoạn 2020-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp: Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng chuỗi giá trị đậu tương, giúp xây dựng chính sách phát triển nông nghiệp bền vững, hỗ trợ liên kết chuỗi và nâng cao giá trị sản phẩm.

  2. Các tổ chức hợp tác xã và doanh nghiệp nông nghiệp: Thông tin về cấu trúc chuỗi giá trị, các tác nhân và giải pháp nâng cấp chuỗi giúp các tổ chức này định hướng phát triển, tăng cường liên kết và cải thiện hiệu quả kinh doanh.

  3. Người nông dân và nhà sản xuất đậu tương: Hiểu rõ vai trò trong chuỗi giá trị, các yếu tố ảnh hưởng và cơ hội nâng cao thu nhập, từ đó áp dụng các kỹ thuật canh tác và tham gia liên kết chuỗi hiệu quả hơn.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế nông nghiệp: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp phân tích chuỗi giá trị, ứng dụng lý thuyết vào thực tiễn, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tế về ngành hàng đậu tương tại vùng miền núi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi giá trị đậu tương là gì và tại sao quan trọng?
    Chuỗi giá trị đậu tương là hệ thống các hoạt động và tác nhân từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm đậu tương, tạo ra giá trị gia tăng. Nó quan trọng vì giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, cải thiện thu nhập cho người nông dân và tăng sức cạnh tranh sản phẩm trên thị trường.

  2. Tình hình sản xuất đậu tương tại huyện Na Hang hiện nay ra sao?
    Sản xuất chủ yếu theo quy mô hộ gia đình, diện tích và sản lượng ổn định nhưng chưa phát triển quy mô lớn. Chưa có công nghệ bảo quản, chế biến và thương hiệu sản phẩm, dẫn đến giá trị gia tăng thấp.

  3. Các tác nhân chính trong chuỗi giá trị đậu tương gồm những ai?
    Bao gồm người sản xuất, người thu gom, người bán buôn, người bán lẻ và người tiêu dùng. Mối liên kết giữa các tác nhân còn yếu, ảnh hưởng đến hiệu quả chuỗi.

  4. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến phát triển chuỗi giá trị đậu tương?
    Bao gồm rủi ro thời tiết, dịch bệnh, biến động giá cả, chất lượng dịch vụ đầu vào, hạ tầng giao thông và thị trường tiêu thụ. Các yếu tố này cần được kiểm soát và cải thiện để phát triển bền vững.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chuỗi giá trị đậu tương?
    Tăng cường liên kết chuỗi, phát triển công nghệ chế biến, nâng cao năng lực sản xuất, xúc tiến thương mại và cải thiện hạ tầng dịch vụ là các giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao giá trị và thu nhập cho các tác nhân.

Kết luận

  • Chuỗi giá trị đậu tương tại huyện Na Hang đang trong giai đoạn phát triển với quy mô sản xuất nhỏ lẻ, chưa có công nghệ chế biến và thương hiệu sản phẩm.
  • Các tác nhân trong chuỗi gồm người sản xuất, thu gom, bán buôn, bán lẻ và người tiêu dùng, với mối liên kết còn lỏng lẻo và phân phối thu nhập chưa tối ưu.
  • Yếu tố khách quan như thời tiết, dịch bệnh và hạn chế về dịch vụ đầu vào, hạ tầng ảnh hưởng đến hiệu quả chuỗi giá trị.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp tăng cường liên kết, phát triển công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất, xúc tiến thương mại và cải thiện hạ tầng nhằm phát triển bền vững chuỗi giá trị đậu tương.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2020-2025, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về chuỗi cung ứng dịch vụ đầu vào và nhu cầu thị trường để hoàn thiện chuỗi giá trị.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao giá trị đậu tương tại Na Hang, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững và nâng cao đời sống người nông dân!