Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm khoảng 98,1% tổng số doanh nghiệp và tạo ra hơn 66,2% việc làm. Tuy nhiên, DNNVV đang đối mặt với nhiều thách thức như hạn chế về vốn, kỹ thuật, quản trị và đặc biệt là chất lượng thông tin báo cáo tài chính (BCTC). Theo ước tính, việc cung cấp thông tin tài chính không đầy đủ và thiếu minh bạch đã ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tiếp cận vốn và phát triển bền vững của DNNVV. Nghiên cứu này tập trung khảo sát thực trạng chất lượng thông tin BCTC của các DNNVV tại tỉnh An Giang, giai đoạn sau năm 2015, nhằm đánh giá mức độ tuân thủ chuẩn mực kế toán và xác định các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin BCTC. Mục tiêu cụ thể bao gồm: (1) Đánh giá thực trạng chất lượng thông tin BCTC của DNNVV; (2) Xác định các nhân tố tác động đến chất lượng thông tin BCTC; (3) Đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng thông tin BCTC nhằm cải thiện khả năng tiếp cận vốn và hiệu quả quản trị doanh nghiệp. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các nhà quản lý, cơ quan quản lý và các bên liên quan nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững DNNVV tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính để giải thích các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin BCTC của DNNVV:

  • Lý thuyết ủy nhiệm (Agency Theory): Giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và nhà quản lý, nhấn mạnh vai trò của sự giám sát và minh bạch thông tin để giảm thiểu xung đột lợi ích và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.

  • Lý thuyết thông tin hữu ích (Decision Usefulness Theory): Nhấn mạnh tính thích hợp và độ tin cậy của thông tin kế toán nhằm phục vụ cho việc ra quyết định của các bên liên quan.

  • Lý thuyết ngẫu nhiên (Contingency Theory): Cho rằng không có một mô hình quản trị hay hệ thống kế toán duy nhất phù hợp với tất cả các doanh nghiệp, hiệu quả phụ thuộc vào sự phù hợp giữa đặc điểm nội bộ và môi trường bên ngoài.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chất lượng thông tin BCTC (bao gồm tính thích hợp, độ tin cậy, tính kịp thời, khả năng so sánh), các nhân tố ảnh hưởng như tuân thủ chuẩn mực kế toán, trình độ nhân viên kế toán, nhận thức của nhà quản lý, tổ chức bộ máy kế toán, áp lực thuế và sở hữu doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với các chuyên gia tài chính, kế toán và quản lý DNNVV tại An Giang nhằm xây dựng khung lý thuyết và bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu từ 265 DNNVV tại tỉnh An Giang thông qua bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế dựa trên các tiêu chuẩn chất lượng thông tin BCTC theo VAS 01 và các nghiên cứu trước.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định T-test, One-way ANOVA, phân tích tương quan Pearson và mô hình hồi quy tuyến tính bội (MLR) để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin BCTC. Cỡ mẫu được lựa chọn đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy theo tiêu chuẩn thống kê, phù hợp với quy mô DNNVV tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng chất lượng thông tin BCTC của DNNVV tại An Giang còn thấp: Điểm trung bình đánh giá chất lượng thông tin BCTC là khoảng 3,2 trên thang điểm 5, thấp hơn mức trung bình so với các doanh nghiệp niêm yết tại TP. Hồ Chí Minh (khoảng 3,7). Khoảng 75,9% DNNVV có bộ máy kế toán yếu kém, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng báo cáo.

  2. Các nhân tố ảnh hưởng chính đến chất lượng thông tin BCTC gồm:

    • Tuân thủ chuẩn mực và chế độ kế toán (hệ số hồi quy β = 0,35, p < 0,01).
    • Trình độ nhân viên kế toán (β = 0,28, p < 0,05).
    • Nhận thức của nhà quản lý về vai trò của thông tin tài chính (β = 0,22, p < 0,05).
    • Tổ chức bộ máy kế toán (β = 0,19, p < 0,05).
    • Áp lực thuế và sự sợ rủi ro về thuế (β = -0,15, p < 0,05) có tác động tiêu cực.
  3. So sánh theo quy mô và loại hình doanh nghiệp: DNNVV quy mô vừa có chất lượng thông tin BCTC cao hơn khoảng 12% so với doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ. Doanh nghiệp có bộ máy kế toán chuyên nghiệp và nhân viên kế toán có trình độ cao có chất lượng thông tin BCTC tốt hơn 15% so với doanh nghiệp sử dụng kế toán thuê ngoài hoặc không chuyên.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc tuân thủ chuẩn mực kế toán và trình độ nhân viên kế toán là những yếu tố then chốt nâng cao chất lượng thông tin BCTC, phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế. Nhận thức của nhà quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy việc cung cấp thông tin trung thực và đầy đủ. Áp lực thuế và nỗi sợ rủi ro về thuế khiến một số doanh nghiệp hạn chế công bố thông tin, dẫn đến chất lượng BCTC giảm sút.

Biểu đồ phân tích hồi quy tuyến tính bội minh họa mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, trong đó tuân thủ chuẩn mực kế toán có hệ số ảnh hưởng lớn nhất. Bảng so sánh chất lượng thông tin BCTC theo quy mô doanh nghiệp cũng cho thấy sự khác biệt rõ rệt, nhấn mạnh vai trò của quy mô và tổ chức bộ máy kế toán.

Kết quả này đồng nhất với lý thuyết ủy nhiệm và lý thuyết thông tin hữu ích, cho thấy sự cần thiết của hệ thống giám sát và minh bạch thông tin trong quản trị doanh nghiệp nhỏ và vừa. Đồng thời, lý thuyết ngẫu nhiên được xác nhận khi các đặc điểm nội bộ như tổ chức bộ máy kế toán và trình độ nhân viên ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống báo cáo tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao tuân thủ chuẩn mực kế toán: Cơ quan quản lý địa phương phối hợp với các hiệp hội doanh nghiệp tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về chuẩn mực kế toán cho DNNVV, đặt mục tiêu tăng tỷ lệ tuân thủ lên 80% trong vòng 2 năm.

  2. Đào tạo và nâng cao trình độ nhân viên kế toán: Khuyến khích DNNVV đầu tư vào đào tạo nhân viên kế toán, ưu tiên tuyển dụng nhân viên có chứng chỉ chuyên môn, nhằm cải thiện chất lượng thông tin tài chính trong 1-3 năm tới.

  3. Tăng cường nhận thức của nhà quản lý: Tổ chức các chương trình tư vấn, hội thảo nâng cao nhận thức về vai trò của thông tin tài chính trong quản trị và tiếp cận vốn, hướng tới 70% nhà quản lý DNNVV tham gia trong 12 tháng.

  4. Cải thiện tổ chức bộ máy kế toán: Hỗ trợ DNNVV xây dựng bộ máy kế toán chuyên nghiệp, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính, giảm thiểu sai sót và gian lận, với mục tiêu 50% DNNVV áp dụng hệ thống kế toán điện tử trong 2 năm.

  5. Giảm áp lực thuế và minh bạch chính sách: Cơ quan thuế cần xây dựng chính sách thuế hợp lý, minh bạch, giảm thiểu nỗi sợ rủi ro thuế cho DNNVV, đồng thời tăng cường hướng dẫn và hỗ trợ về nghĩa vụ thuế nhằm khuyến khích công bố thông tin trung thực.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý DNNVV: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn và giải pháp nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, giúp cải thiện quản trị tài chính và khả năng tiếp cận vốn.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ, đào tạo và kiểm soát chất lượng thông tin tài chính của DNNVV, góp phần phát triển kinh tế địa phương.

  3. Các chuyên gia tài chính – kế toán: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm để phát triển các dịch vụ tư vấn, đào tạo phù hợp với đặc thù DNNVV.

  4. Các nhà nghiên cứu học thuật: Là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về quản trị tài chính, kế toán và phát triển DNNVV tại Việt Nam và khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chất lượng thông tin BCTC của DNNVV lại quan trọng?
    Chất lượng thông tin BCTC ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ra quyết định của nhà quản lý, nhà đầu tư và ngân hàng, từ đó quyết định khả năng tiếp cận vốn và phát triển bền vững của doanh nghiệp.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng thông tin BCTC của DNNVV?
    Tuân thủ chuẩn mực kế toán, trình độ nhân viên kế toán và nhận thức của nhà quản lý là những nhân tố có ảnh hưởng tích cực mạnh nhất, trong khi áp lực thuế có thể gây ảnh hưởng tiêu cực.

  3. Làm thế nào để nâng cao nhận thức của nhà quản lý về chất lượng thông tin tài chính?
    Thông qua các chương trình đào tạo, hội thảo, tư vấn chuyên sâu và chia sẻ kinh nghiệm thực tế giúp nhà quản lý hiểu rõ vai trò và lợi ích của thông tin tài chính chính xác, minh bạch.

  4. Tổ chức bộ máy kế toán ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng BCTC?
    Bộ máy kế toán chuyên nghiệp, có quy trình rõ ràng và ứng dụng công nghệ giúp giảm thiểu sai sót, gian lận, nâng cao độ tin cậy và tính kịp thời của báo cáo tài chính.

  5. Chính sách thuế có tác động ra sao đến việc công bố thông tin tài chính của DNNVV?
    Chính sách thuế phức tạp hoặc áp lực thuế cao có thể khiến doanh nghiệp hạn chế công bố thông tin để tránh rủi ro, dẫn đến chất lượng thông tin BCTC giảm sút và ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định thực trạng chất lượng thông tin BCTC của DNNVV tại An Giang còn thấp, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn và phát triển doanh nghiệp.
  • Các nhân tố chính ảnh hưởng gồm tuân thủ chuẩn mực kế toán, trình độ nhân viên kế toán, nhận thức nhà quản lý, tổ chức bộ máy kế toán và áp lực thuế.
  • Kết quả phù hợp với các lý thuyết ủy nhiệm, thông tin hữu ích và ngẫu nhiên, đồng thời bổ sung bằng chứng thực nghiệm tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng thông tin BCTC trong vòng 1-3 năm tới, góp phần phát triển bền vững DNNVV.
  • Khuyến nghị các nhà quản lý, cơ quan quản lý và chuyên gia tài chính – kế toán áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện hiệu quả quản trị và hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương.

Hành động tiếp theo: Các bên liên quan nên phối hợp triển khai các chương trình đào tạo, hoàn thiện chính sách và nâng cao nhận thức nhằm cải thiện chất lượng thông tin BCTC của DNNVV, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của khu vực.