## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế quốc tế và trong nước biến động nhanh chóng, việc đảm bảo tính minh bạch và chính xác của báo cáo tài chính trở thành yêu cầu cấp thiết đối với các doanh nghiệp và các bên liên quan như ngân hàng, nhà đầu tư, và các tổ chức tín dụng. Theo báo cáo của KPMG Vietnam, doanh thu từ dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính chiếm gần 20% tổng doanh thu của công ty, với hơn 140 khách hàng sử dụng dịch vụ kiểm toán trong giai đoạn 2018-2020. Tuy nhiên, việc kiểm toán các khoản phải trả cho người bán (account payable for trade creditors) vẫn còn nhiều thách thức do tính phức tạp và rủi ro cao liên quan đến việc ghi nhận và quản lý các khoản nợ này.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng kiểm toán các khoản phải trả cho người bán trong báo cáo tài chính do Công ty TNHH KPMG Việt Nam thực hiện, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình kiểm toán nhằm nâng cao độ tin cậy và hiệu quả kiểm toán. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào kỳ kiểm toán báo cáo tài chính năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2020 tại KPMG Việt Nam và khách hàng HTL Company.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng kiểm toán, góp phần đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính, từ đó hỗ trợ các bên liên quan trong việc ra quyết định đầu tư và quản lý rủi ro tài chính.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và chuẩn mực kiểm toán độc lập, trong đó nổi bật là Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam (VSA) số 200 về mục tiêu chung của kiểm toán báo cáo tài chính và VSA 320 về mức độ trọng yếu trong kiểm toán. Ngoài ra, mô hình chu trình mua hàng - thanh toán (purchase-payment cycle) được sử dụng để phân tích các điểm kiểm soát nội bộ liên quan đến khoản phải trả cho người bán.
Các khái niệm chính bao gồm:
- **Khoản phải trả cho người bán (Account Payable for Trade Creditors):** Là khoản nợ ngắn hạn phát sinh từ các giao dịch mua hàng hóa, dịch vụ mà doanh nghiệp chưa thanh toán.
- **Kiểm soát nội bộ (Internal Control):** Hệ thống các quy trình và thủ tục nhằm đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của các giao dịch tài chính.
- **Mức độ trọng yếu (Materiality):** Ngưỡng sai sót hoặc thiếu sót có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
- **Rủi ro kiểm toán (Audit Risk):** Khả năng báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu mà kiểm toán viên không phát hiện được.
- **Quy trình kiểm toán chi tiết (Detailed Audit Procedures):** Các bước kiểm tra, xác minh nhằm thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính truyền thống kết hợp với phân tích tài liệu và khảo sát thực tế. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các hồ sơ kiểm toán, báo cáo tài chính và các tài liệu liên quan của KPMG Việt Nam và khách hàng HTL Company trong năm 2020.
Phương pháp thu thập dữ liệu gồm:
- Quan sát trực tiếp quy trình kiểm toán khoản phải trả tại KPMG.
- Phỏng vấn các kiểm toán viên để hiểu rõ hơn về quy trình và các khó khăn thực tế.
- Thu thập và phân tích các tài liệu, báo cáo kiểm toán, và hồ sơ làm việc.
Phân tích dữ liệu được thực hiện thông qua tổng hợp, so sánh với cơ sở lý thuyết, sử dụng biểu đồ và bảng số liệu để minh họa các phát hiện. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2020.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Hiện trạng kiểm toán khoản phải trả:** Khoản phải trả cho người bán chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nợ phải trả của doanh nghiệp, với mức biến động ổn định qua các năm. Tại KPMG, doanh thu từ dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính năm 2020 đạt 108,975 triệu VND, tăng 29.7% so với năm 2019, phản ánh sự tăng trưởng trong hoạt động kiểm toán.
2. **Rủi ro và sai sót phổ biến:** Các sai sót thường gặp bao gồm ghi nhận thiếu hoặc sai lệch khoản phải trả, không phân loại đúng các khoản nợ ngắn hạn và dài hạn, thiếu đối chiếu công nợ với nhà cung cấp, và không đánh giá lại các khoản phải trả ngoại tệ theo tỷ giá hiện hành. Khoảng 15-20% các hồ sơ kiểm toán được khảo sát có phát hiện sai sót liên quan đến việc ghi nhận và phân loại khoản phải trả.
3. **Đánh giá kiểm soát nội bộ:** Hệ thống kiểm soát nội bộ tại các khách hàng được đánh giá có hiệu quả trung bình, với một số điểm yếu như thiếu sự phân công nhiệm vụ rõ ràng trong chu trình mua hàng - thanh toán, và chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục đối chiếu công nợ định kỳ.
4. **Quy trình kiểm toán:** KPMG áp dụng quy trình kiểm toán chi tiết, bao gồm đánh giá rủi ro, phân bổ mức độ trọng yếu, thực hiện kiểm tra chi tiết và xác nhận công nợ với nhà cung cấp. Tuy nhiên, việc lấy xác nhận công nợ gặp khó khăn do chi phí và thời gian, dẫn đến việc sử dụng các thủ tục thay thế như kiểm tra chứng từ thanh toán và đối chiếu số liệu nội bộ.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các sai sót chủ yếu do hạn chế trong quản lý nội bộ của doanh nghiệp và áp lực về thời gian trong quá trình kiểm toán. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả cho thấy KPMG đã áp dụng các chuẩn mực kiểm toán quốc tế một cách nghiêm ngặt, tuy nhiên vẫn còn tiềm ẩn rủi ro do đặc thù hoạt động của khách hàng và môi trường kinh doanh tại Việt Nam.
Việc sử dụng biểu đồ biến động khoản phải trả qua các năm và bảng so sánh tỷ lệ sai sót giúp minh họa rõ ràng mức độ rủi ro và hiệu quả kiểm soát. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các điểm cần cải thiện trong quy trình kiểm toán, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của kiểm toán viên trong việc đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Tăng cường đào tạo kiểm toán viên:** Nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng đánh giá rủi ro, đặc biệt trong việc kiểm toán các khoản phải trả phức tạp, nhằm giảm thiểu sai sót và nâng cao chất lượng kiểm toán.
2. **Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ khách hàng:** Khuyến nghị doanh nghiệp xây dựng quy trình phân công nhiệm vụ rõ ràng, thực hiện đối chiếu công nợ định kỳ và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý công nợ để tăng tính minh bạch và chính xác.
3. **Áp dụng công nghệ hỗ trợ kiểm toán:** Sử dụng phần mềm kiểm toán hiện đại như eAudit để quản lý hồ sơ, theo dõi tiến độ và phân tích dữ liệu, giúp kiểm toán viên thực hiện các thủ tục kiểm toán hiệu quả hơn.
4. **Tăng cường xác nhận công nợ:** Khuyến khích việc gửi thư xác nhận công nợ đến nhà cung cấp, đồng thời phát triển các thủ tục thay thế hiệu quả khi không thể nhận được xác nhận trực tiếp, nhằm đảm bảo tính xác thực của số liệu.
Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-2 năm tới, với sự phối hợp chặt chẽ giữa KPMG, khách hàng và các cơ quan quản lý nhà nước.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Kiểm toán viên và công ty kiểm toán:** Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình kiểm toán khoản phải trả, giúp nâng cao hiệu quả và chất lượng công việc kiểm toán.
2. **Doanh nghiệp và bộ phận kế toán:** Giúp hiểu rõ các rủi ro liên quan đến khoản phải trả và cách xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, từ đó cải thiện quản lý tài chính.
3. **Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội nghề nghiệp:** Cung cấp cơ sở để hoàn thiện các quy định, chuẩn mực kiểm toán và hướng dẫn thực hành nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán trong nước.
4. **Sinh viên và nhà nghiên cứu ngành kế toán - kiểm toán:** Là tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu và phát triển các đề tài liên quan đến kiểm toán báo cáo tài chính.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tại sao kiểm toán khoản phải trả cho người bán lại quan trọng?**
Khoản phải trả chiếm tỷ trọng lớn trong nợ phải trả và ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình tài chính doanh nghiệp. Kiểm toán giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch của các khoản nợ này.
2. **Các sai sót phổ biến trong kiểm toán khoản phải trả là gì?**
Bao gồm ghi nhận thiếu, sai lệch, không phân loại đúng, không đối chiếu công nợ và không đánh giá lại ngoại tệ theo tỷ giá hiện hành.
3. **Làm thế nào để đánh giá hiệu quả kiểm soát nội bộ liên quan đến khoản phải trả?**
Thông qua khảo sát, phỏng vấn, kiểm tra quy trình mua hàng - thanh toán và sử dụng bảng câu hỏi đánh giá kiểm soát nội bộ.
4. **Phương pháp xác nhận công nợ được áp dụng như thế nào?**
Gửi thư xác nhận đến nhà cung cấp, chọn mẫu dựa trên giá trị và tần suất giao dịch; khi không nhận được xác nhận, sử dụng các thủ tục thay thế như kiểm tra chứng từ thanh toán.
5. **Làm sao để xác định mức độ trọng yếu trong kiểm toán khoản phải trả?**
Dựa trên các tiêu chí như doanh thu, lợi nhuận trước thuế, tổng tài sản và vốn chủ sở hữu, kết hợp với đánh giá rủi ro và kinh nghiệm chuyên môn của kiểm toán viên.
## Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa kiến thức lý thuyết và thực tiễn về kiểm toán khoản phải trả cho người bán trong báo cáo tài chính.
- Phân tích thực trạng kiểm toán tại KPMG Việt Nam cho thấy quy trình kiểm toán được thực hiện nghiêm ngặt nhưng vẫn tồn tại một số rủi ro và sai sót.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả kiểm toán và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng.
- Nghiên cứu góp phần bổ sung khoảng trống trong lĩnh vực kiểm toán khoản phải trả tại Việt Nam, đặc biệt trong ngành sản xuất phụ tùng ô tô.
- Khuyến nghị triển khai các bước tiếp theo trong vòng 1-2 năm nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán và quản lý tài chính doanh nghiệp.
Để nâng cao hiệu quả kiểm toán và quản lý tài chính, các bên liên quan nên phối hợp chặt chẽ trong việc áp dụng các giải pháp đề xuất và tiếp tục nghiên cứu mở rộng trong các lĩnh vực liên quan.