Tổng quan nghiên cứu

Ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu tiêu dùng quốc gia, chiếm tới 43,3% tổng mức tiêu dùng cá nhân và hộ gia đình năm 2015 với giá trị 55,3 tỷ USD. Trong giai đoạn 2010-2015, ngành này đạt tốc độ tăng trưởng kép hàng năm khoảng 12%, và dự báo tiếp tục duy trì mức tăng trưởng 2 con số trong các năm tiếp theo. Tuy nhiên, các doanh nghiệp trong ngành đang phải đối mặt với áp lực từ biến động giá năng lượng, nguyên liệu đầu vào và sự chuyển dịch mạnh mẽ của kênh phân phối từ truyền thống sang hiện đại, cùng với sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng hướng tới sản phẩm chất lượng, nguồn gốc rõ ràng.

Trong bối cảnh đó, cân bằng tài chính dài hạn trở thành yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định và phát triển bền vững. Tình trạng mất cân bằng tài chính, đặc biệt là việc sử dụng đòn bẩy tài chính không hiệu quả và vay nợ ngắn hạn để tài trợ cho dự án dài hạn, đã dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng số doanh nghiệp giải thể và phá sản từ năm 2011. Do vậy, nghiên cứu nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến cân bằng tài chính dài hạn của các công ty niêm yết trong ngành sản xuất thực phẩm đồ uống Việt Nam giai đoạn 2013-2015 là cần thiết và có ý nghĩa thực tiễn lớn.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm: đánh giá thực trạng cân bằng tài chính dài hạn của các công ty niêm yết trong ngành; xác định các yếu tố ảnh hưởng chính đến cân bằng tài chính dài hạn; từ đó đề xuất các hàm ý chính sách và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị tài chính dài hạn. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên 46 công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội trong giai đoạn 2013-2015. Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho nhà quản trị doanh nghiệp và các nhà đầu tư trong việc ra quyết định tài chính chiến lược, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách phát triển ngành.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên nền tảng lý thuyết cấu trúc vốn, coi đây là cơ sở để hiểu và phân tích cân bằng tài chính dài hạn. Các lý thuyết chính được vận dụng gồm:

  • Lý thuyết Modigliani và Miller (M&M): Khẳng định trong điều kiện thị trường hoàn hảo, cấu trúc vốn không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp. Tuy nhiên, khi tính thuế được đưa vào, việc sử dụng nợ vay mang lại lợi ích từ "lá chắn thuế" giúp tăng giá trị doanh nghiệp. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của nợ dài hạn trong cấu trúc vốn và tác động đến cân bằng tài chính dài hạn.

  • Lý thuyết đánh đổi cấu trúc vốn: Đề cập đến sự cân bằng giữa lợi ích từ việc sử dụng nợ (như tiết kiệm thuế) và chi phí tiềm ẩn (chi phí phá sản, chi phí đại diện). Doanh nghiệp cần xác định mức nợ tối ưu để vừa tận dụng lợi ích vừa kiểm soát rủi ro mất cân bằng tài chính.

  • Lý thuyết trật tự phân hạng: Giải thích ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ trước, sau đó là nợ vay và cuối cùng là phát hành cổ phiếu mới. Lý thuyết này giúp hiểu cách doanh nghiệp lựa chọn nguồn vốn phù hợp với cấu trúc tài sản nhằm duy trì cân bằng tài chính dài hạn.

  • Lý thuyết chi phí đại diện: Phân tích mâu thuẫn lợi ích giữa chủ sở hữu và nhà quản trị, cũng như giữa chủ sở hữu và chủ nợ, ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn và cân bằng tài chính.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: vốn lưu động ròng (chỉ tiêu đo lường cân bằng tài chính dài hạn), cấu trúc tài chính (tỷ lệ nợ trên tổng nguồn vốn), cấu trúc tài sản (tỷ lệ tài sản cố định trên tổng tài sản), hiệu quả hoạt động kinh doanh (tỷ suất sinh lời trên doanh thu), chu kỳ tiền mặt, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, khả năng thanh toán nhanh, số năm hoạt động, quy mô doanh nghiệp và giới tính lãnh đạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thực chứng với mẫu gồm 46 công ty niêm yết thuộc ngành sản xuất thực phẩm đồ uống trên hai sàn chứng khoán lớn của Việt Nam trong giai đoạn 2013-2015. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính hàng năm, bao gồm bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, cùng thông tin về số năm hoạt động và giới tính lãnh đạo từ website công ty và các trang chứng khoán.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS, sử dụng phương pháp hồi quy logistic nhị phân để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến trạng thái cân bằng tài chính dài hạn bền vững (biến phụ thuộc nhị phân: 1 - cân bằng bền vững, 0 - không bền vững). Phương pháp này được lựa chọn nhằm phân biệt rõ ràng giữa các trạng thái cân bằng tài chính, thay vì chỉ phân tích vốn lưu động ròng như các nghiên cứu hồi quy tuyến tính trước đây.

Quá trình nghiên cứu bao gồm: tổng hợp và mô tả thống kê các biến số; xây dựng mô hình hồi quy với 11 biến độc lập ban đầu, sau đó rút gọn mô hình với 5 biến chính gồm hiệu quả hoạt động kinh doanh (ROS), tốc độ tăng trưởng doanh thu (SALEGR), chu kỳ tiền mặt (CCC), số năm hoạt động (AGE) và giới tính lãnh đạo (GENDER). Kiểm định giả thuyết và đánh giá độ phù hợp của mô hình được thực hiện để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình trạng cân bằng tài chính dài hạn: Khoảng 89% công ty trong mẫu duy trì trạng thái cân bằng tài chính dài hạn bền vững trong giai đoạn 2013-2015, với vốn lưu động ròng dương qua các năm. Tỷ lệ công ty mất cân bằng tài chính dài hạn chiếm khoảng 11%, cho thấy phần lớn doanh nghiệp trong ngành có sức khỏe tài chính ổn định.

  2. Ảnh hưởng của hiệu quả hoạt động kinh doanh (ROS): Kết quả hồi quy cho thấy ROS có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến cân bằng tài chính dài hạn. Cụ thể, doanh nghiệp có tỷ suất sinh lời trên doanh thu cao hơn có khả năng duy trì vốn lưu động ròng dương cao hơn, giảm rủi ro mất cân bằng tài chính. Điều này phù hợp với nghiên cứu của Afrifa và Adjapong (2016) khi chỉ ra mối quan hệ thuận chiều giữa vốn lưu động ròng và hiệu quả kinh doanh.

  3. Tốc độ tăng trưởng doanh thu (SALEGR): Tốc độ tăng trưởng doanh thu có ảnh hưởng tiêu cực đến cân bằng tài chính dài hạn. Doanh nghiệp tăng trưởng nhanh thường phải mở rộng vốn lưu động để đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh, dẫn đến áp lực huy động vốn ngắn hạn và rủi ro mất cân bằng tài chính. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu trung bình trong mẫu nghiên cứu là khoảng 12% hàng năm, phù hợp với xu hướng ngành.

  4. Chu kỳ tiền mặt (CCC): Chu kỳ tiền mặt kéo dài làm tăng nhu cầu vốn lưu động, gây áp lực lên nguồn vốn thường xuyên và làm giảm khả năng duy trì cân bằng tài chính dài hạn. Kết quả nghiên cứu xác nhận mối quan hệ nghịch chiều giữa chu kỳ tiền mặt và vốn lưu động ròng, tương tự như kết quả nghiên cứu của Đinh Thị Thu Thủy (2015).

  5. Số năm hoạt động (AGE): Doanh nghiệp có số năm hoạt động lâu dài có xu hướng duy trì cân bằng tài chính dài hạn tốt hơn nhờ kinh nghiệm quản trị và uy tín tín dụng cao, thuận lợi trong việc huy động vốn. Mối quan hệ thuận chiều này được khẳng định qua phân tích hồi quy và phù hợp với các nghiên cứu trước đây về đòn bẩy tài chính.

  6. Giới tính lãnh đạo (GENDER): Nghiên cứu cho thấy yếu tố giới tính lãnh đạo có ảnh hưởng đến cân bằng tài chính dài hạn, trong đó các doanh nghiệp do nữ lãnh đạo có xu hướng duy trì cân bằng tài chính bền vững hơn, do phong cách quản trị thận trọng và ưu tiên an toàn tài chính.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phản ánh sự phức tạp trong quản trị tài chính dài hạn của doanh nghiệp ngành thực phẩm đồ uống. Hiệu quả hoạt động kinh doanh là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tăng vốn nội bộ, giảm phụ thuộc vào nợ vay ngắn hạn, từ đó duy trì trạng thái cân bằng tài chính. Ngược lại, tốc độ tăng trưởng doanh thu cao tạo áp lực lớn lên vốn lưu động, làm tăng rủi ro mất cân bằng tài chính nếu không được quản lý chặt chẽ.

Chu kỳ tiền mặt dài hạn làm giảm tính thanh khoản và tăng nhu cầu vốn lưu động, đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược quản lý dòng tiền hiệu quả để tránh mất cân bằng. Số năm hoạt động và giới tính lãnh đạo là những yếu tố đặc thù, phản ánh kinh nghiệm và phong cách quản trị ảnh hưởng đến quyết định tài chính dài hạn.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả phù hợp với các nghiên cứu của Đinh Thị Thu Thủy (2015) và Afrifa, Adjapong (2016), đồng thời mở rộng hiểu biết về vai trò của giới tính lãnh đạo trong cân bằng tài chính dài hạn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố vốn lưu động ròng theo nhóm doanh nghiệp theo số năm hoạt động và giới tính lãnh đạo, cũng như bảng hồi quy logistic thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hiệu quả hoạt động kinh doanh: Doanh nghiệp cần tập trung nâng cao tỷ suất sinh lời trên doanh thu thông qua cải tiến quy trình sản xuất, quản lý chi phí và phát triển sản phẩm chất lượng cao. Mục tiêu tăng ROS ít nhất 5% trong vòng 2 năm tới, do bộ phận quản lý tài chính và sản xuất chịu trách nhiệm.

  2. Kiểm soát tốc độ tăng trưởng doanh thu hợp lý: Nhà quản trị cần xây dựng kế hoạch tăng trưởng bền vững, tránh mở rộng quá nhanh gây áp lực vốn lưu động. Đề xuất duy trì tốc độ tăng trưởng doanh thu dưới 15% mỗi năm trong 3 năm tới, với sự phối hợp giữa phòng kinh doanh và tài chính.

  3. Rút ngắn chu kỳ tiền mặt: Cải thiện quản lý công nợ và tồn kho nhằm giảm số ngày thu hồi vốn, từ đó giảm nhu cầu vốn lưu động. Mục tiêu giảm chu kỳ tiền mặt trung bình xuống dưới 60 ngày trong 18 tháng, do bộ phận kế toán và bán hàng thực hiện.

  4. Phát huy kinh nghiệm doanh nghiệp lâu năm và nâng cao năng lực lãnh đạo: Khuyến khích đào tạo, phát triển kỹ năng quản trị tài chính cho lãnh đạo, đặc biệt chú trọng phong cách quản trị thận trọng và cân bằng. Đề xuất chương trình đào tạo định kỳ hàng năm cho đội ngũ quản lý cấp cao.

  5. Tăng cường huy động vốn dài hạn và giảm phụ thuộc nợ ngắn hạn: Doanh nghiệp cần đa dạng hóa nguồn vốn, ưu tiên vốn chủ sở hữu và nợ dài hạn để tài trợ cho tài sản dài hạn, đảm bảo cân bằng tài chính bền vững. Mục tiêu tăng tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng nợ lên ít nhất 40% trong 2 năm tới, do phòng tài chính và ban giám đốc phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp ngành thực phẩm đồ uống: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến cân bằng tài chính dài hạn, từ đó đưa ra quyết định tài chính phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả và ổn định tài chính.

  2. Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Cung cấp cơ sở đánh giá sức khỏe tài chính và tiềm năng phát triển bền vững của các công ty niêm yết trong ngành, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác.

  3. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển ngành thực phẩm đồ uống, đặc biệt trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp duy trì cân bằng tài chính dài hạn.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành Kế toán, Tài chính: Là tài liệu tham khảo học thuật, giúp nâng cao kiến thức về quản trị tài chính doanh nghiệp trong bối cảnh thực tiễn ngành sản xuất thực phẩm đồ uống tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cân bằng tài chính dài hạn là gì và tại sao quan trọng?
    Cân bằng tài chính dài hạn là sự điều hòa hợp lý giữa nguồn vốn dài hạn và tài sản dài hạn, đảm bảo doanh nghiệp có đủ vốn để hoạt động ổn định và phát triển bền vững. Nó giúp tránh rủi ro mất khả năng thanh toán và phá sản, đồng thời nâng cao uy tín với ngân hàng và nhà đầu tư.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến cân bằng tài chính dài hạn?
    Hiệu quả hoạt động kinh doanh (ROS) được xác định là yếu tố có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ nhất, giúp doanh nghiệp tăng vốn nội bộ và giảm phụ thuộc vào nợ vay ngắn hạn, từ đó duy trì cân bằng tài chính bền vững.

  3. Tại sao tốc độ tăng trưởng doanh thu lại có thể gây mất cân bằng tài chính?
    Tăng trưởng doanh thu nhanh đòi hỏi doanh nghiệp phải mở rộng vốn lưu động để đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh, nếu không huy động vốn kịp thời hoặc hiệu quả sẽ dẫn đến áp lực tài chính và mất cân bằng.

  4. Chu kỳ tiền mặt ảnh hưởng thế nào đến tài chính doanh nghiệp?
    Chu kỳ tiền mặt dài làm giảm tính thanh khoản, tăng nhu cầu vốn lưu động và chi phí tài chính, gây áp lực lên nguồn vốn thường xuyên và làm giảm khả năng duy trì cân bằng tài chính dài hạn.

  5. Giới tính lãnh đạo có thực sự ảnh hưởng đến cân bằng tài chính?
    Nghiên cứu cho thấy doanh nghiệp do nữ lãnh đạo thường có xu hướng quản trị thận trọng hơn, ưu tiên an toàn tài chính, từ đó dễ duy trì cân bằng tài chính dài hạn bền vững hơn so với doanh nghiệp do nam lãnh đạo.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được thực trạng cân bằng tài chính dài hạn của 46 công ty niêm yết ngành sản xuất thực phẩm đồ uống Việt Nam trong giai đoạn 2013-2015, với khoảng 89% doanh nghiệp duy trì trạng thái cân bằng bền vững.
  • Hiệu quả hoạt động kinh doanh, tốc độ tăng trưởng doanh thu, chu kỳ tiền mặt, số năm hoạt động và giới tính lãnh đạo là các yếu tố chính ảnh hưởng đến cân bằng tài chính dài hạn.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của các yếu tố tài chính và phi tài chính trong quản trị tài chính dài hạn, đồng thời mở rộng hiểu biết về ảnh hưởng của giới tính lãnh đạo.
  • Các đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh, kiểm soát tăng trưởng, rút ngắn chu kỳ tiền mặt và phát huy kinh nghiệm lãnh đạo được kỳ vọng giúp doanh nghiệp cải thiện cân bằng tài chính dài hạn.
  • Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong thực tiễn doanh nghiệp và mở rộng nghiên cứu sang các ngành khác để so sánh và hoàn thiện mô hình quản trị tài chính dài hạn.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao sức khỏe tài chính doanh nghiệp và đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai!