Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, chiếm gần 15% GDP và tạo việc làm cho khoảng 15% lực lượng lao động tại Việt Nam. Thành phố Đà Nẵng, với tốc độ phát triển nhanh và quy mô đô thị mở rộng, đã thu hút nhiều nhà đầu tư, trong đó các doanh nghiệp xây lắp đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Tuy nhiên, chất lượng báo cáo tài chính của các doanh nghiệp xây lắp tại Đà Nẵng còn nhiều vấn đề, đặc biệt liên quan đến việc lựa chọn chính sách kế toán (CSKT) nhằm điều chỉnh lợi nhuận và tối ưu hóa các mục tiêu tài chính.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng áp dụng CSKT tại các doanh nghiệp xây lắp trên địa bàn Đà Nẵng, phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến việc lựa chọn CSKT, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị tài chính thông qua chính sách kế toán. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi các doanh nghiệp xây lắp hoạt động tại Đà Nẵng, với dữ liệu thu thập từ 100 doanh nghiệp trong năm 2015.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp thông tin khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý doanh nghiệp, kế toán viên, kiểm toán viên và các nhà hoạch định chính sách nhằm nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, giảm thiểu rủi ro và tăng cường minh bạch trong hoạt động kế toán của doanh nghiệp xây lắp. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần hỗ trợ các bên liên quan dự đoán xu hướng lựa chọn CSKT và điều chỉnh lợi nhuận hợp pháp trong bối cảnh thị trường cạnh tranh và chính sách thuế thay đổi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến lựa chọn CSKT:

  • Lý thuyết đại diện (Agency theory): Phân tích mối quan hệ giữa nhà quản lý và cổ đông, nhấn mạnh việc nhà quản lý có thể điều chỉnh báo cáo tài chính nhằm tối đa hóa lợi ích cá nhân thông qua lựa chọn CSKT phù hợp.
  • Lý thuyết bất cân xứng thông tin (Asymmetric information): Mô tả sự chênh lệch thông tin giữa nhà quản lý và nhà đầu tư bên ngoài, dẫn đến việc nhà quản lý có thể thao túng lợi nhuận để tăng giá cổ phiếu hoặc thu hút vốn.
  • Lý thuyết chi phí chính trị (Political cost): Giải thích việc doanh nghiệp lựa chọn CSKT nhằm giảm thiểu chi phí chính trị phát sinh từ sự can thiệp của Nhà nước hoặc các nhóm lợi ích bên ngoài.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chính sách kế toán, điều chỉnh lợi nhuận, chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp, mức vay nợ, khả năng vi phạm hợp đồng vay, chính sách thưởng cho nhà quản trị, tình trạng niêm yết, quy mô doanh nghiệp và trình độ kế toán viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát 100 doanh nghiệp xây lắp tại Đà Nẵng, với đối tượng khảo sát là kế toán viên và kiểm toán viên có am hiểu về CSKT. Bảng câu hỏi được thiết kế theo thang đo Likert 5 mức độ, tập trung đánh giá ảnh hưởng của 8 nhân tố chính đến lựa chọn CSKT.

Phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Thống kê mô tả để tổng hợp đặc điểm mẫu và các biến quan sát.
  • Phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha để loại bỏ biến không phù hợp (tiêu chuẩn ≥ 0.7).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) với chỉ số KMO > 0.5 và kiểm định Bartlett có ý nghĩa (sig < 0.05) nhằm rút gọn biến quan sát thành các nhân tố chính.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến lựa chọn CSKT, sử dụng hệ số góc để đánh giá mức độ tác động.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước: khảo sát định tính qua thảo luận nhóm, thiết kế bảng câu hỏi, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích dữ liệu, cuối cùng là đề xuất giải pháp dựa trên kết quả phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp ảnh hưởng mạnh mẽ đến lựa chọn CSKT: Khoảng 85% doanh nghiệp cho biết chính sách thuế là yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh lợi nhuận qua CSKT. Việc lựa chọn phương pháp kế toán nhằm giảm thu nhập chịu thuế giúp tiết kiệm chi phí thuế, đặc biệt khi thuế suất giảm từ 28% xuống 25% tạo động lực điều chỉnh lợi nhuận giảm trong năm trước và tăng trong năm sau.

  2. Mức vay nợ và khả năng vi phạm hợp đồng vay ảnh hưởng đáng kể: 78% doanh nghiệp có mức vay nợ cao có xu hướng lựa chọn CSKT tăng lợi nhuận để tránh vi phạm các điều khoản hợp đồng vay. Điều này phù hợp với lý thuyết đại diện và chi phí chính trị, khi nhà quản lý muốn duy trì uy tín và điều kiện vay vốn thuận lợi.

  3. Chính sách thưởng dành cho nhà quản trị là động lực quan trọng: 70% doanh nghiệp cho biết mức lương, thưởng gắn liền với lợi nhuận kế toán khiến nhà quản trị có xu hướng lựa chọn CSKT nhằm tối đa hóa thu nhập cá nhân.

  4. Tình trạng niêm yết và quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực: Doanh nghiệp niêm yết và có quy mô lớn thường áp dụng CSKT tăng lợi nhuận để nâng cao giá trị cổ phiếu và thu hút vốn đầu tư. Khoảng 65% doanh nghiệp niêm yết thể hiện xu hướng này.

  5. Trình độ kế toán viên ảnh hưởng đến khả năng vận dụng CSKT: Doanh nghiệp có kế toán viên được đào tạo bài bản và có chứng chỉ kế toán có khả năng lựa chọn và áp dụng CSKT hiệu quả hơn, góp phần nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy các nhân tố kinh tế và tổ chức đều tác động đến lựa chọn CSKT của doanh nghiệp xây lắp tại Đà Nẵng. Việc điều chỉnh lợi nhuận thông qua CSKT là hành vi hợp pháp, nhằm tối ưu hóa chi phí thuế, duy trì quan hệ với chủ nợ và tăng cường động lực cho nhà quản trị. So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, kết quả tương đồng với các nghiên cứu của Watts và Zimmerman (1990), Steven Young (1998) về vai trò của chi phí thuế và chính sách thưởng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua bảng phân tích hồi quy đa biến thể hiện hệ số tác động và mức độ ý nghĩa của từng nhân tố, cùng biểu đồ phân tán minh họa mối quan hệ giữa mức vay nợ và lựa chọn CSKT. Điều này giúp các nhà quản lý và nhà đầu tư dễ dàng nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và đưa ra quyết định phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao trình độ kế toán viên: Doanh nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chuẩn mực kế toán và kỹ thuật lựa chọn CSKT nhằm nâng cao năng lực vận dụng chính sách kế toán hiệu quả, đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong báo cáo tài chính. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp phối hợp với các tổ chức đào tạo chuyên ngành.

  2. Xây dựng chính sách thưởng gắn kết với hiệu quả dài hạn: Thiết kế hệ thống thưởng cho nhà quản trị dựa trên các chỉ tiêu tài chính bền vững thay vì chỉ dựa vào lợi nhuận kế toán ngắn hạn, nhằm hạn chế hành vi điều chỉnh lợi nhuận không phù hợp. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Hội đồng quản trị và phòng nhân sự.

  3. Tăng cường kiểm soát và giám sát việc áp dụng CSKT: Các doanh nghiệp cần thiết lập cơ chế kiểm soát nội bộ chặt chẽ, phối hợp với kiểm toán độc lập để giám sát việc lựa chọn và áp dụng CSKT, đảm bảo tuân thủ chuẩn mực kế toán và giảm thiểu rủi ro pháp lý. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban kiểm soát và phòng kế toán.

  4. Chính sách hỗ trợ và hướng dẫn từ cơ quan quản lý: Các cơ quan quản lý nhà nước cần ban hành hướng dẫn cụ thể về lựa chọn CSKT phù hợp với đặc thù ngành xây lắp, đồng thời tăng cường thanh tra, kiểm tra nhằm nâng cao chất lượng báo cáo tài chính doanh nghiệp. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, Sở Tài chính Đà Nẵng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp xây lắp: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến lựa chọn CSKT, từ đó đưa ra quyết định chính sách kế toán phù hợp nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và quản trị tài chính hiệu quả.

  2. Kế toán viên và kiểm toán viên: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các kỹ thuật lựa chọn CSKT, nâng cao năng lực phân tích và đánh giá báo cáo tài chính, đảm bảo tuân thủ chuẩn mực kế toán.

  3. Nhà đầu tư và chủ nợ: Hỗ trợ đánh giá chính xác chất lượng báo cáo tài chính và rủi ro tài chính của doanh nghiệp xây lắp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và cho vay hợp lý.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách, quy định về kế toán và thuế phù hợp với đặc thù ngành xây lắp, góp phần nâng cao minh bạch và hiệu quả quản lý nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách kế toán là gì và tại sao doanh nghiệp xây lắp cần quan tâm?
    Chính sách kế toán là các nguyên tắc, phương pháp kế toán mà doanh nghiệp lựa chọn áp dụng trong lập báo cáo tài chính. Doanh nghiệp xây lắp cần quan tâm vì CSKT ảnh hưởng trực tiếp đến việc điều chỉnh lợi nhuận, quản lý thuế và thu hút vốn đầu tư.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến lựa chọn CSKT của doanh nghiệp xây lắp?
    Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp, mức vay nợ, khả năng vi phạm hợp đồng vay, chính sách thưởng cho nhà quản trị và tình trạng niêm yết là những nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, theo kết quả khảo sát tại Đà Nẵng.

  3. Làm thế nào để doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro khi lựa chọn CSKT?
    Doanh nghiệp nên nâng cao trình độ kế toán viên, thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, tuân thủ chuẩn mực kế toán và phối hợp với kiểm toán độc lập để đảm bảo tính minh bạch và chính xác của báo cáo tài chính.

  4. Việc điều chỉnh lợi nhuận qua CSKT có hợp pháp không?
    Việc điều chỉnh lợi nhuận thông qua lựa chọn CSKT nằm trong phạm vi cho phép của chuẩn mực kế toán và pháp luật hiện hành, miễn là không vi phạm các quy định về gian lận và báo cáo sai lệch.

  5. Cơ quan quản lý có vai trò gì trong việc nâng cao chất lượng CSKT?
    Cơ quan quản lý cần ban hành hướng dẫn cụ thể, tăng cường thanh tra, kiểm tra và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc áp dụng CSKT phù hợp, đồng thời xử lý nghiêm các vi phạm để đảm bảo tính công bằng và minh bạch.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ các nhân tố kinh tế và tổ chức ảnh hưởng đến lựa chọn chính sách kế toán của doanh nghiệp xây lắp tại Đà Nẵng, trong đó chi phí thuế và mức vay nợ là hai yếu tố quan trọng nhất.
  • Việc lựa chọn CSKT là công cụ quản trị lợi nhuận hợp pháp, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí thuế, duy trì quan hệ với chủ nợ và tăng cường động lực cho nhà quản trị.
  • Trình độ kế toán viên và tình trạng niêm yết doanh nghiệp góp phần nâng cao hiệu quả áp dụng CSKT, đồng thời ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao năng lực kế toán, kiểm soát nội bộ và chính sách thưởng, cũng như vai trò hỗ trợ của cơ quan quản lý nhà nước.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, hoàn thiện hệ thống kiểm soát và phối hợp với các bên liên quan để nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản trị tài chính doanh nghiệp xây lắp.

Call to action: Các nhà quản lý doanh nghiệp xây lắp và chuyên gia kế toán nên áp dụng kết quả nghiên cứu này để cải thiện chính sách kế toán, đồng thời phối hợp với cơ quan quản lý nhằm xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch và bền vững.