Tổng quan nghiên cứu

Áp lực tâm lý và lo lắng trong kỳ thi là vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến học sinh trên toàn cầu, đặc biệt là trong bối cảnh kỳ thi Trung học Phổ thông Quốc gia tại Việt Nam. Theo báo cáo của ngành giáo dục, nhiều học sinh lớp 12 tại một trường trung học phổ thông ở Huế gặp phải tình trạng lo âu khi chuẩn bị cho bài thi tiếng Anh, môn học bắt buộc trong kỳ thi tốt nghiệp. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định nguyên nhân chính gây ra sự lo lắng của học sinh trong quá trình ôn tập và cách thức các em phản ứng với trạng thái này. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020, với đối tượng là 84 học sinh lớp 12, độ tuổi từ 16 đến 17, đang chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp tại một trường THPT ở Huế.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu cụ thể về các yếu tố gây áp lực tâm lý, từ đó đề xuất các giải pháp hỗ trợ học sinh giảm thiểu lo âu, nâng cao hiệu quả học tập và kết quả thi. Các chỉ số quan trọng được khảo sát bao gồm tỷ lệ học sinh cảm thấy lo lắng với các phần thi như từ vựng nâng cao (85.7%), câu hỏi suy luận trong phần đọc hiểu (82.1%), và áp lực về thời gian chuẩn bị (83.3%). Nghiên cứu góp phần làm rõ mối liên hệ giữa kỹ năng học tập, nhận thức về kỳ thi và phản ứng tâm lý của học sinh, đồng thời hỗ trợ giáo viên trong việc thiết kế phương pháp giảng dạy phù hợp nhằm giảm thiểu áp lực cho học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về lo âu trong học tập và đặc biệt là lo âu trong học ngoại ngữ (Foreign Language Anxiety - FLA) và lo âu trong kiểm tra (Test Anxiety - TA). Theo Horwitz và cộng sự (1986), lo âu trong học ngoại ngữ là sự trải nghiệm chủ quan của căng thẳng, lo lắng và phản ứng tiêu cực khi học hoặc sử dụng ngôn ngữ thứ hai. Young (1991) phân loại các nguồn gốc lo âu thành ba nhóm chính: lo âu liên quan đến môi trường lớp học, đặc điểm người học và ngôn ngữ mục tiêu. Ngoài ra, Schwarzer và Jerusalem (1992) nhấn mạnh vai trò của nhận thức về mối đe dọa từ kỳ thi, kỹ năng nghiên cứu và học tập, cũng như các quy kết về hiệu suất làm bài của người học trong việc hình thành lo âu kiểm tra.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Lo âu trạng thái (state anxiety) và lo âu đặc trưng (trait anxiety)
  • Lo âu học ngoại ngữ và lo âu kiểm tra ngoại ngữ
  • Nhận thức về mối đe dọa của kỳ thi
  • Kỹ năng nghiên cứu và học tập hiệu quả
  • Phản ứng thể chất và tâm lý trước lo âu

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi với 84 học sinh lớp 12 được chọn ngẫu nhiên từ 2 lớp tại một trường THPT ở Huế, trong giai đoạn chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp. Bảng câu hỏi gồm 22 phát biểu đánh giá mức độ đồng ý về các nguyên nhân gây lo âu và các phản ứng của học sinh với lo âu, sử dụng thang đo Likert 5 mức. Thời gian làm bài khoảng 30 phút.

Bên cạnh đó, 10 học sinh được chọn tham gia phỏng vấn bán cấu trúc nhằm làm rõ hơn các quan điểm và trải nghiệm cá nhân về lo âu trong quá trình ôn thi. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng thống kê mô tả, trình bày dưới dạng bảng số liệu và tỷ lệ phần trăm. Dữ liệu phỏng vấn được mã hóa và phân tích nội dung để bổ sung và giải thích cho kết quả định lượng. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng 2 tuần trước kỳ thi chính thức.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguyên nhân liên quan đến nhận thức về mối đe dọa của kỳ thi:

    • 85.7% học sinh lo lắng với phần đọc hiểu chứa từ vựng nâng cao.
    • 82.1% lo lắng với câu hỏi suy luận trong phần đọc hiểu.
    • 83.3% cảm thấy áp lực do thời gian chuẩn bị hạn chế.
    • 78.6% cho rằng 4 tiết tiếng Anh mỗi tuần không đủ để chuẩn bị tốt.
  2. Nguyên nhân liên quan đến kỹ năng nghiên cứu và học tập:

    • 78.5% lo lắng khi không thể chọn được tài liệu luyện tập phù hợp trên Internet.
    • 77.4% cảm thấy không học tập hiệu quả, không biết cách ôn luyện đúng phương pháp.
    • 70.2% chỉ học thuộc lòng từ vựng và cấu trúc mà không biết vận dụng vào bài thi.
  3. Nguyên nhân liên quan đến quy kết hiệu suất làm bài:

    • 84.5% nhận thấy nội dung đề thi vượt quá phạm vi sách giáo khoa, trong khi các em chỉ tập trung học sách.
    • 71.4% lo lắng vì giáo viên không dạy hết các từ vựng và cấu trúc trong đề thi.
    • 55.9% không biết cách phân bổ thời gian làm bài hợp lý.
  4. Phản ứng thể chất và tâm lý của học sinh:

    • 23.3% có nhịp tim nhanh khi làm bài thi thử.
    • 17.6% cảm thấy nóng bừng mặt.
    • 51.1% trải qua hiện tượng "đầu óc trống rỗng" khi làm bài thi thử.
    • 30.8% mất khả năng tập trung trong phòng thi.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy lo âu của học sinh chủ yếu bắt nguồn từ sự phức tạp của nội dung đề thi và áp lực thời gian chuẩn bị, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về lo âu kiểm tra (Ohata, 2005; Horwitz et al., 1986). Việc học sinh chỉ tập trung vào sách giáo khoa trong khi đề thi mở rộng phạm vi kiến thức dẫn đến cảm giác bất an và thiếu tự tin, làm giảm hiệu quả ôn luyện. Kỹ năng chọn lọc tài liệu và phương pháp học tập chưa phù hợp cũng là nguyên nhân quan trọng, đồng thời làm tăng mức độ lo lắng.

Phản ứng thể chất như nhịp tim nhanh, nóng bừng mặt và các biểu hiện tâm lý như đầu óc trống rỗng, mất tập trung phản ánh rõ ràng ảnh hưởng tiêu cực của lo âu đến khả năng làm bài của học sinh. Những biểu hiện này có thể được minh họa qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các phản ứng thể chất và tâm lý phổ biến, giúp giáo viên và phụ huynh nhận biết và can thiệp kịp thời.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các phát hiện của MacIntyre và Gardner (1989) về tác động của lo âu ngoại ngữ đến hiệu suất học tập. Tuy nhiên, nghiên cứu này làm rõ hơn bối cảnh đặc thù của kỳ thi tốt nghiệp THPT tại Việt Nam, cung cấp dữ liệu thực tiễn cho việc xây dựng các chiến lược hỗ trợ học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường thời lượng và chất lượng giảng dạy tiếng Anh:

    • Mở rộng số tiết học tiếng Anh lên trên 4 tiết/tuần để đảm bảo đủ thời gian ôn luyện.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu trường và Sở Giáo dục trong vòng 1 năm học.
  2. Hướng dẫn kỹ năng chọn lọc tài liệu và phương pháp học tập hiệu quả:

    • Tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng tự học, sử dụng tài liệu trực tuyến và phương pháp làm bài thi.
    • Chủ thể thực hiện: Giáo viên tiếng Anh phối hợp với chuyên gia đào tạo, trong vòng 6 tháng.
  3. Phát triển đề thi thử bám sát nội dung thực tế và đa dạng:

    • Cung cấp đề thi thử có nội dung mở rộng, không chỉ dựa vào sách giáo khoa để học sinh làm quen.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, trong kỳ thi thử hàng năm.
  4. Hỗ trợ tâm lý và kỹ thuật giảm lo âu cho học sinh:

    • Tổ chức các buổi tư vấn tâm lý, hướng dẫn kỹ thuật thở, thư giãn và quản lý thời gian làm bài.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà trường phối hợp với chuyên viên tâm lý giáo dục, triển khai trước kỳ thi 3 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường trung học phổ thông:

    • Hiểu rõ nguyên nhân gây lo âu của học sinh để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, hỗ trợ học sinh hiệu quả.
  2. Học sinh lớp 12 chuẩn bị thi tốt nghiệp:

    • Nhận diện các yếu tố gây áp lực, từ đó chủ động tìm kiếm giải pháp giảm lo âu và nâng cao kỹ năng học tập.
  3. Chuyên viên tâm lý giáo dục và tư vấn học đường:

    • Sử dụng dữ liệu nghiên cứu để thiết kế chương trình hỗ trợ tâm lý phù hợp với học sinh THPT.
  4. Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan đào tạo:

    • Đánh giá và điều chỉnh chính sách, chương trình đào tạo nhằm giảm áp lực thi cử và nâng cao chất lượng giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lo âu kiểm tra ảnh hưởng thế nào đến kết quả thi tiếng Anh?
    Lo âu kiểm tra làm giảm khả năng tập trung, gây ra hiện tượng đầu óc trống rỗng và mất tự tin, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả làm bài. Ví dụ, 51.1% học sinh trong nghiên cứu trải qua hiện tượng này khi làm bài thi thử.

  2. Nguyên nhân chính gây lo âu trong kỳ thi tiếng Anh là gì?
    Chủ yếu là do nội dung đề thi phức tạp, vượt quá phạm vi sách giáo khoa và áp lực thời gian chuẩn bị hạn chế, khiến học sinh cảm thấy không đủ kiến thức và kỹ năng.

  3. Làm thế nào để học sinh giảm bớt lo âu khi ôn thi?
    Học sinh nên học tập theo phương pháp hiệu quả, chọn lọc tài liệu phù hợp, luyện tập đề thi thử đa dạng và áp dụng kỹ thuật thư giãn như thở sâu, quản lý thời gian hợp lý.

  4. Vai trò của giáo viên trong việc giảm lo âu cho học sinh là gì?
    Giáo viên cần tạo môi trường học tập tích cực, hỗ trợ học sinh trong việc chọn tài liệu, hướng dẫn kỹ năng làm bài và tư vấn tâm lý khi cần thiết.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các môn học khác không?
    Mặc dù tập trung vào tiếng Anh, các nguyên nhân và giải pháp về lo âu kiểm tra có thể tham khảo và điều chỉnh áp dụng cho các môn học khác có tính chất thi cử tương tự.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định ba nhóm nguyên nhân chính gây lo âu cho học sinh khi chuẩn bị thi tiếng Anh: nhận thức về mối đe dọa của kỳ thi, kỹ năng nghiên cứu và học tập, và quy kết hiệu suất làm bài.
  • Học sinh phản ứng với lo âu qua các biểu hiện thể chất như nhịp tim nhanh, nóng bừng mặt và các phản ứng tâm lý như đầu óc trống rỗng, mất tập trung.
  • Việc học sinh chỉ tập trung vào sách giáo khoa trong khi đề thi mở rộng phạm vi kiến thức là nguyên nhân lớn nhất gây lo lắng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường thời gian học, hướng dẫn kỹ năng học tập, phát triển đề thi thử và hỗ trợ tâm lý cho học sinh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu với quy mô lớn hơn và khảo sát thêm về lo âu của giáo viên trong quá trình giảng dạy.

Hãy áp dụng những kiến thức và giải pháp từ nghiên cứu này để giảm thiểu lo âu, nâng cao hiệu quả học tập và thành tích thi cử của học sinh trong kỳ thi tiếng Anh quốc gia.