Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức phát triển, yếu tố con người, đặc biệt là trình độ và kỹ năng của thế hệ trẻ, trở thành trung tâm của sự phát triển xã hội. Tại Việt Nam, mặc dù đã có nhiều nỗ lực đổi mới giáo dục, chất lượng và hiệu quả giáo dục vẫn chưa đạt được kỳ vọng so với các nước trong khu vực. Theo số liệu thống kê, trong 15 năm đầu đời của một đứa trẻ, nhà trường chỉ quản lý khoảng 15 nghìn giờ, trong khi cha mẹ chịu trách nhiệm khoảng 90 nghìn giờ, cho thấy vai trò quan trọng của gia đình trong giáo dục. Luận văn tập trung nghiên cứu tác động của các yếu tố gia đình đến kết quả học tập (KQHT) của học sinh trung học phổ thông (THPT) tại thành phố Cần Thơ, với mẫu nghiên cứu gồm 448 học sinh lớp 12 từ 5 trường THPT đại diện cho các khu vực trung tâm và ngoại thành.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khám phá các yếu tố gia đình như tình trạng hôn nhân, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thời gian chăm sóc, tài chính đầu tư cho học tập và nhận thức, hành động của phụ huynh đối với kết quả học tập của học sinh. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc giúp nhà trường, cán bộ quản lý giáo dục và phụ huynh hiểu rõ hơn về vai trò của gia đình, từ đó phối hợp nâng cao chất lượng giáo dục. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào học sinh lớp 12, năm học cuối cấp có tính quyết định, nhằm loại trừ sự khác biệt về kinh nghiệm học tập giữa các em.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về tác động của gia đình đến kết quả học tập. Epstein (1987) đề xuất mô hình tham gia đa chiều của phụ huynh gồm môi trường học tập ở nhà, trao đổi thông tin, tham gia hoạt động trường học, giám sát học tập và tham gia quyết định trường học. Christenson và cộng sự bổ sung năm yếu tố quá trình gia đình ảnh hưởng đến KQHT: kỳ vọng, tổ chức học tập, môi trường tình cảm, kỷ luật và sự tham gia giáo dục tại nhà. Evans (1999) phân tích thêm các yếu tố nhân khẩu học, tâm lý, xã hội và thể chế ảnh hưởng đến KQHT, trong đó sự hỗ trợ và kỳ vọng của gia đình là trọng tâm. Mô hình của Dickie (1999) tích hợp đặc trưng gia đình, nguồn lực nhà trường, đặc điểm người học và năng lực cá nhân. Ngoài ra, các nghiên cứu về cơ cấu gia đình, tài chính đầu tư giáo dục cũng được tham khảo để xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp với điều kiện Việt Nam.

Các khái niệm chính bao gồm: phụ huynh học sinh (cha mẹ ruột, người giám hộ), các yếu tố gia đình (tình trạng hôn nhân, số anh chị em, số thế hệ, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thời gian làm việc và chăm sóc, tài chính đầu tư, nhận thức và hành động thể hiện sự quan tâm). Mô hình lý thuyết cơ bản tập trung vào đặc điểm nhân khẩu gia đình, nhận thức và hành động của phụ huynh, cùng các biến kiểm soát như giới tính học sinh và địa bàn trường học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành qua hai giai đoạn: sơ bộ và chính thức. Giai đoạn sơ bộ sử dụng phương pháp định tính với phỏng vấn sâu 5 học sinh, 3 giáo viên chủ nhiệm và 3 phụ huynh để điều chỉnh thang đo, đồng thời khảo sát định lượng sơ bộ với 60 học sinh để đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach alpha. Giai đoạn chính thức thực hiện khảo sát định lượng với mẫu 448 học sinh lớp 12 tại 5 trường THPT ở Cần Thơ, bao gồm cả trường trung tâm và ngoại thành, nhằm đảm bảo tính đại diện.

Dữ liệu thu thập qua phiếu điều tra tự thiết kế dựa trên các nghiên cứu trước và điều kiện thực tế địa phương. Các biến độc lập gồm các yếu tố gia đình, biến phụ thuộc là điểm trung bình học tập cả năm của học sinh, biến kiểm soát là giới tính học sinh và địa bàn trường học. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 11 với các kỹ thuật: đánh giá độ tin cậy thang đo (Cronbach alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định mô hình và giả thuyết bằng hồi quy đa biến với mức ý nghĩa 5%. Mẫu nghiên cứu được chọn ngẫu nhiên, kích thước mẫu lớn hơn mức tối thiểu 378, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của đặc điểm gia đình đến kết quả học tập:

    • Học sinh có phụ huynh ở tình trạng hôn nhân "kết hôn" có điểm trung bình học tập (ĐTB) cao hơn đáng kể so với nhóm "tái hôn" (6,7 so với 4,9, chênh lệch 1,8 điểm).
    • Trình độ học vấn của phụ huynh có ảnh hưởng tích cực đến KQHT: học sinh có phụ huynh trình độ THPT trở lên có ĐTB cao hơn khoảng 0,4-0,5 điểm so với nhóm phụ huynh trình độ tiểu học.
    • Thu nhập trung bình gia đình và số tiền đầu tư cho học thêm, dụng cụ học tập có mối quan hệ đồng biến với KQHT. Thu nhập trung bình gia đình khoảng 6,2 triệu đồng/tháng, số tiền học thêm trung bình khoảng 1 triệu đồng/tháng.
    • Thời gian chăm sóc và tần suất tâm sự, trò chuyện của phụ huynh với học sinh cũng đồng biến với KQHT; trung bình thời gian chăm sóc là 130,5 phút/ngày, tần suất tâm sự hàng ngày chiếm 58,5%.
  2. Sự khác biệt theo địa bàn trường học:

    • Học sinh học tại trường trung tâm thành phố có ĐTB trung bình 7,1, cao hơn đáng kể so với học sinh ngoài trung tâm (6,5).
    • Phụ huynh ở trung tâm TP có nhận thức và hành động thể hiện sự quan tâm cao hơn so với phụ huynh ngoài trung tâm, đặc biệt trong việc đôn đốc học tập và tham gia các hoạt động trường học.
  3. Ảnh hưởng của giới tính học sinh và phụ huynh:

    • Không có sự khác biệt có ý nghĩa về ĐTB giữa học sinh nam và nữ.
    • Tuy nhiên, học sinh có phụ huynh nữ trực tiếp chăm sóc có ĐTB cao hơn học sinh có phụ huynh nam (6,8 so với 6,6).
    • Nhận thức và hành động của phụ huynh về sự quan tâm và kỳ vọng không khác biệt nhiều giữa hai nhóm giới tính học sinh.
  4. Nhận thức và hành động của phụ huynh:

    • Phụ huynh có nhận thức cao về tầm quan trọng của sự quan tâm ở nhà (trung bình 4/5) và ở trường (3,8/5), cũng như kỳ vọng vào học sinh (4,2/5).
    • Tuy nhiên, hành động thể hiện sự quan tâm và kỳ vọng của phụ huynh còn hạn chế, điểm trung bình chỉ đạt 3,5-3,7/5, cho thấy sự chênh lệch giữa nhận thức và thực tế hành động.
    • Phụ huynh thường không hỗ trợ học sinh làm bài tập về nhà (điểm trung bình 2,6/5), nhưng sẵn sàng cho con tham gia hoạt động ngoại khóa (4,2/5).
    • Phụ huynh ngại giao tiếp trực tiếp với giáo viên, ưu tiên tham gia họp phụ huynh hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố gia đình trong việc ảnh hưởng đến kết quả học tập của học sinh THPT tại Cần Thơ. Tình trạng hôn nhân ổn định của phụ huynh tạo điều kiện chăm sóc tốt hơn, từ đó nâng cao KQHT. Trình độ học vấn của phụ huynh là yếu tố then chốt, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy kiến thức và kỹ năng của cha mẹ giúp hỗ trợ con cái học tập hiệu quả hơn. Thu nhập và đầu tư tài chính cho học tập cũng đóng vai trò tích cực, phản ánh điều kiện vật chất thuận lợi.

Sự khác biệt về KQHT giữa học sinh trung tâm và ngoại thành phản ánh sự chênh lệch về điều kiện kinh tế, cơ sở vật chất và môi trường học tập. Mặc dù không có sự khác biệt về giới tính học sinh, sự chăm sóc trực tiếp của phụ huynh nữ có ảnh hưởng tích cực hơn, phù hợp với quan điểm truyền thống về vai trò của mẹ trong giáo dục con cái.

Khoảng cách giữa nhận thức và hành động của phụ huynh cho thấy cần có các biện pháp hỗ trợ để chuyển hóa nhận thức thành hành động cụ thể, như hướng dẫn phụ huynh cách hỗ trợ học tập tại nhà và tăng cường giao tiếp với nhà trường. Các biểu đồ phân phối điểm trung bình theo nhóm tình trạng hôn nhân, trình độ học vấn và địa bàn trường học sẽ minh họa rõ nét sự khác biệt này, giúp nhà quản lý giáo dục và phụ huynh nhận thức sâu sắc hơn về các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường và gia đình:

    • Xây dựng các chương trình giao lưu, hội thảo định kỳ để nâng cao nhận thức và kỹ năng hỗ trợ học tập cho phụ huynh.
    • Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường THPT, phòng giáo dục địa phương.
  2. Hỗ trợ phụ huynh trong việc hướng dẫn học sinh làm bài tập:

    • Tổ chức các lớp tập huấn kỹ năng hỗ trợ học tập tại nhà cho phụ huynh, đặc biệt là phụ huynh có trình độ học vấn thấp.
    • Thời gian: 6 tháng đầu năm học.
    • Chủ thể: Trung tâm bồi dưỡng giáo viên, hội phụ huynh học sinh.
  3. Phát triển các hoạt động ngoại khóa và phụ đạo phù hợp:

    • Mở rộng các lớp học thêm, phụ đạo cho học sinh yếu kém, đồng thời khuyến khích phụ huynh tham gia giám sát và hỗ trợ.
    • Thời gian: liên tục trong năm học.
    • Chủ thể: Nhà trường, giáo viên bộ môn, phụ huynh.
  4. Khuyến khích giao tiếp hiệu quả giữa phụ huynh và giáo viên:

    • Thiết lập các kênh liên lạc thân thiện, dễ tiếp cận như nhóm chat, ứng dụng điện thoại để phụ huynh dễ dàng trao đổi thông tin học tập của con.
    • Thời gian: triển khai ngay trong năm học.
    • Chủ thể: Ban giám hiệu, giáo viên chủ nhiệm.
  5. Chính sách hỗ trợ gia đình có hoàn cảnh khó khăn:

    • Cân nhắc hỗ trợ tài chính, học bổng cho học sinh có gia đình thu nhập thấp để giảm bớt gánh nặng chi phí học tập.
    • Thời gian: hàng năm.
    • Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên bộ môn và giáo viên chủ nhiệm:

    • Hiểu rõ các yếu tố gia đình ảnh hưởng đến học sinh để có phương pháp giảng dạy và hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Điều chỉnh kế hoạch giảng dạy, tư vấn học sinh.
  2. Cán bộ quản lý giáo dục:

    • Xây dựng chính sách, kế hoạch phối hợp giữa nhà trường và gia đình nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, tổ chức các hoạt động hỗ trợ phụ huynh.
  3. Phụ huynh học sinh:

    • Nhận thức rõ vai trò và tác động của mình đến kết quả học tập của con, từ đó thay đổi hành vi, tăng cường hỗ trợ con cái.
    • Use case: Tham gia các lớp tập huấn, giao tiếp hiệu quả với nhà trường.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành giáo dục:

    • Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tác động của gia đình trong giáo dục.
    • Use case: Phát triển luận án, đề tài nghiên cứu mới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố gia đình nào ảnh hưởng mạnh nhất đến kết quả học tập của học sinh?
    Trình độ học vấn của phụ huynh và tình trạng hôn nhân ổn định được xác định là những yếu tố có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ nhất, giúp học sinh có môi trường học tập và chăm sóc tốt hơn.

  2. Có sự khác biệt về kết quả học tập giữa học sinh nam và nữ không?
    Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa về điểm trung bình học tập giữa học sinh nam và nữ, tuy nhiên học sinh được phụ huynh nữ chăm sóc thường có kết quả tốt hơn.

  3. Phụ huynh có nhận thức tốt về sự quan tâm nhưng hành động chưa tương xứng, nguyên nhân do đâu?
    Nguyên nhân chính là do thiếu kỹ năng hỗ trợ học tập, e ngại giao tiếp với giáo viên và chưa có hướng dẫn cụ thể để chuyển hóa nhận thức thành hành động.

  4. Tại sao học sinh ở trung tâm thành phố có kết quả học tập tốt hơn học sinh ngoài trung tâm?
    Do điều kiện kinh tế, cơ sở vật chất, môi trường học tập và sự quan tâm của phụ huynh ở trung tâm thành phố cao hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh phát triển.

  5. Làm thế nào để phụ huynh có thể hỗ trợ con cái học tập hiệu quả hơn?
    Phụ huynh nên tăng cường thời gian chăm sóc, trò chuyện, hỗ trợ làm bài tập, tham gia các hoạt động trường học và giao tiếp thường xuyên với giáo viên để nắm bắt tình hình học tập của con.

Kết luận

  • Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến kết quả học tập của học sinh THPT, đặc biệt là tình trạng hôn nhân, trình độ học vấn và sự quan tâm của phụ huynh.
  • Học sinh ở trung tâm thành phố có kết quả học tập tốt hơn so với học sinh ngoài trung tâm, phản ánh sự chênh lệch về điều kiện kinh tế và môi trường học tập.
  • Mặc dù phụ huynh có nhận thức cao về sự quan tâm và kỳ vọng, hành động thực tế còn hạn chế, cần có biện pháp hỗ trợ chuyển hóa nhận thức thành hành động cụ thể.
  • Giới tính học sinh không ảnh hưởng đáng kể đến kết quả học tập, nhưng sự chăm sóc trực tiếp của phụ huynh nữ có tác động tích cực hơn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình phối hợp nhà trường - gia đình, tập huấn kỹ năng cho phụ huynh và phát triển các chính sách hỗ trợ học sinh có hoàn cảnh khó khăn.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục, nhà trường và phụ huynh cần phối hợp chặt chẽ để phát huy tối đa vai trò của gia đình trong giáo dục, góp phần nâng cao chất lượng học tập của học sinh THPT tại Cần Thơ và các địa phương tương tự.