Tổng quan nghiên cứu

Bạo lực học đường (BLHĐ) là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, tinh thần và sự phát triển xã hội của học sinh. Theo khảo sát tại ba trường trung học phổ thông (THPT) huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội năm 2019 với 757 học sinh, tỷ lệ học sinh bị bạo lực trong 12 tháng qua là 12%, trong khi 18% học sinh từng có hành vi bạo lực và 5,2% vừa là nạn nhân vừa là người thực hiện bạo lực. Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng BLHĐ và xác định các yếu tố liên quan đến hành vi bạo lực ở học sinh THPT tại huyện Sóc Sơn, góp phần xây dựng môi trường giáo dục an toàn, lành mạnh. Thời gian nghiên cứu từ tháng 9/2019 đến tháng 8/2020, tập trung tại ba trường đại diện cho các loại hình đào tạo công lập, dân lập và giáo dục thường xuyên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các chính sách phòng chống BLHĐ, nâng cao nhận thức và cải thiện môi trường học đường, góp phần giảm thiểu các hành vi bạo lực và bảo vệ quyền lợi học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết của Mạng lưới phòng chống bạo lực (Violence Prevention Alliance) và mô hình của Dahlgren & Whitehead, xem xét BLHĐ là kết quả của sự tương tác giữa các yếu tố cá nhân, mối quan hệ xã hội, cộng đồng và xã hội rộng lớn. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết hành vi xã hội: Giải thích cách thức học sinh học tập và hình thành hành vi bạo lực thông qua quan sát và tương tác với môi trường xung quanh, bao gồm gia đình, bạn bè và trường học.
  • Mô hình đa cấp độ của bạo lực: Phân tích các yếu tố cá nhân (giới tính, tuổi, học lực, hạnh kiểm), các mối quan hệ (gia đình, bạn bè), môi trường trường học và xã hội (điều kiện kinh tế, văn hóa) ảnh hưởng đến hành vi bạo lực.

Các khái niệm chính bao gồm: bạo lực thể chất, bạo lực lời nói, bạo lực xã hội, bạo lực điện tử và thái độ đối với bạo lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả có phân tích, với cỡ mẫu 757 học sinh THPT tại ba trường huyện Sóc Sơn, được chọn ngẫu nhiên phân tầng theo lớp học. Dữ liệu thu thập bằng bộ công cụ chuẩn hóa “Youth Risk Behavior Surveillance System” của CDC Mỹ, bổ sung các câu hỏi về yếu tố gia đình, bạn bè, trường học và xã hội. Việc thu thập dữ liệu được thực hiện qua nền tảng trực tuyến Kobotoolbox, đảm bảo tính logic và đầy đủ của câu trả lời.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0, bao gồm thống kê mô tả, kiểm định khi bình phương và mô hình hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến BLHĐ. Mô hình được kiểm định phù hợp bằng test Hosmer-Lemeshow và kiểm tra đa cộng tuyến bằng chỉ số VIF. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng Đạo đức trong nghiên cứu Y sinh học Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ BLHĐ: 12% học sinh bị bạo lực trong 12 tháng qua, 18% từng thực hiện hành vi bạo lực, 5,2% vừa bị bạo lực vừa thực hiện bạo lực.
  2. Hình thức bạo lực phổ biến: Bạo lực lời nói chiếm 13,9%, bạo lực qua mạng 11,6%, bạo lực thể chất 1,7%. Học sinh bị bạo lực qua mạng chiếm 10,6%.
  3. Yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê (p<0,05): Hạnh kiểm học sinh, nghề nghiệp bố mẹ, tần suất bạo lực gia đình, bạn thân tham gia BLHĐ, không đến trường vì cảm thấy không an toàn, từng bị trộm hoặc phá hoại tài sản, mang vũ khí bên mình, tiếp xúc với nội dung bạo lực, vấn đề thể chất và tinh thần.
  4. Thái độ đối với bạo lực: Điểm trung bình thái độ là 14,77 trên thang 30, không có sự khác biệt đáng kể giữa nhóm thực hiện bạo lực, bị bạo lực và cả hai.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ học sinh bị bạo lực và thực hiện bạo lực tại huyện Sóc Sơn tương đối thấp so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, tuy nhiên vẫn là vấn đề đáng quan tâm. Hình thức bạo lực lời nói và bạo lực qua mạng chiếm tỷ lệ cao, phản ánh xu hướng bạo lực tinh thần và công nghệ ngày càng phổ biến. Yếu tố hạnh kiểm và nghề nghiệp bố mẹ cho thấy vai trò quan trọng của môi trường gia đình và thái độ cá nhân trong việc hình thành hành vi bạo lực. Việc học sinh không đến trường vì cảm thấy không an toàn và từng bị trộm tài sản cũng là dấu hiệu cảnh báo môi trường học đường chưa thực sự an toàn.

So sánh với các nghiên cứu khác, kết quả phù hợp với báo cáo của CDC Mỹ và UNICEF về mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân, gia đình và xã hội với BLHĐ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các hình thức bạo lực và bảng hồi quy logistic đa biến minh họa các yếu tố liên quan. Kết quả nhấn mạnh cần có các can thiệp đa chiều, phối hợp giữa gia đình, nhà trường và cộng đồng để giảm thiểu BLHĐ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục kỹ năng sống và phòng chống bạo lực tại trường học: Triển khai chương trình đào tạo kỹ năng sống bắt buộc, tập trung vào kỹ năng giải quyết xung đột, nhận diện và phản ứng với bạo lực, nhằm giảm tỷ lệ bạo lực lời nói và bạo lực qua mạng. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm, chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường THPT.
  2. Phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình trong giám sát và hỗ trợ học sinh: Tăng cường trao đổi thông tin, tổ chức các buổi họp phụ huynh định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bạo lực và hỗ trợ tâm lý cho học sinh. Thời gian: liên tục hàng năm, chủ thể: Ban giám hiệu trường và phụ huynh học sinh.
  3. Xây dựng môi trường học đường an toàn, thân thiện: Cải thiện quy định nội quy, tăng cường giám sát an ninh trường học, xử lý nghiêm các hành vi bạo lực, đồng thời phát triển các hoạt động ngoại khóa tích cực để tăng cường sự gắn kết học sinh. Thời gian: 6 tháng đến 1 năm, chủ thể: Ban giám hiệu và các tổ chức đoàn thể trong trường.
  4. Hỗ trợ tâm lý và can thiệp cho học sinh có vấn đề về thể chất, tinh thần và hành vi nguy cơ: Thiết lập các dịch vụ tư vấn tâm lý tại trường, phối hợp với các cơ sở y tế để hỗ trợ kịp thời học sinh có dấu hiệu trầm cảm, ý định tự tử hoặc hành vi bạo lực. Thời gian: triển khai ngay và duy trì lâu dài, chủ thể: Sở Y tế, trường học và các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan chức năng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình phòng chống BLHĐ phù hợp với đặc điểm vùng ngoại thành, nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát.
  2. Ban giám hiệu và giáo viên các trường THPT: Áp dụng các giải pháp giáo dục kỹ năng sống, cải thiện môi trường học đường, phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi bạo lực trong trường.
  3. Phụ huynh học sinh: Nâng cao nhận thức về vai trò của gia đình trong việc phòng chống BLHĐ, tăng cường giao tiếp, giám sát và hỗ trợ con em trong học tập và sinh hoạt.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, giáo dục: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về BLHĐ và các vấn đề liên quan đến sức khỏe vị thành niên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bạo lực học đường là gì và bao gồm những hình thức nào?
    Bạo lực học đường là hành vi sử dụng vũ lực hoặc sức mạnh nhằm gây tổn hại thể chất, tinh thần hoặc xã hội trong môi trường học đường. Bao gồm bạo lực thể chất, lời nói, xã hội và bạo lực điện tử như đe dọa, bắt nạt, cô lập, phát tán tin đồn xấu.

  2. Tỷ lệ học sinh bị bạo lực tại huyện Sóc Sơn như thế nào?
    Khoảng 12% học sinh bị bạo lực trong 12 tháng qua, 18% từng thực hiện hành vi bạo lực và 5,2% vừa là nạn nhân vừa là người thực hiện bạo lực, phản ánh mức độ đáng báo động cần được quan tâm.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hành vi bạo lực của học sinh?
    Hạnh kiểm học sinh, nghề nghiệp bố mẹ, tần suất bạo lực gia đình, bạn thân tham gia bạo lực, cảm giác không an toàn khi đến trường, từng bị trộm tài sản và tiếp xúc với nội dung bạo lực là những yếu tố có liên quan chặt chẽ và có ý nghĩa thống kê.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu bạo lực học đường hiệu quả?
    Cần phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng trong việc giáo dục kỹ năng sống, xây dựng môi trường học đường an toàn, hỗ trợ tâm lý học sinh và xử lý nghiêm các hành vi bạo lực.

  5. Thái độ của học sinh đối với bạo lực có ảnh hưởng như thế nào?
    Thái độ chấp nhận bạo lực có thể làm tăng nguy cơ thực hiện hành vi bạo lực. Nghiên cứu cho thấy điểm thái độ trung bình là 14,77 trên thang 30, không có sự khác biệt lớn giữa các nhóm, nhưng việc thay đổi thái độ vẫn là yếu tố quan trọng trong phòng chống BLHĐ.

Kết luận

  • Tỷ lệ học sinh bị bạo lực và thực hiện bạo lực tại ba trường THPT huyện Sóc Sơn lần lượt là 12% và 18%, với bạo lực lời nói và bạo lực qua mạng chiếm ưu thế.
  • Các yếu tố cá nhân, gia đình, bạn bè, trường học và môi trường xã hội đều ảnh hưởng đến hành vi BLHĐ, trong đó hạnh kiểm, nghề nghiệp bố mẹ và cảm giác an toàn khi đến trường là những yếu tố nổi bật.
  • Nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học quan trọng để xây dựng các chương trình phòng chống BLHĐ phù hợp với đặc điểm vùng ngoại thành Hà Nội.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ, bao gồm giáo dục kỹ năng sống, tăng cường phối hợp gia đình - nhà trường, cải thiện môi trường học đường và hỗ trợ tâm lý học sinh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu trên phạm vi rộng hơn, đánh giá hiệu quả các can thiệp và phát triển chính sách phòng chống BLHĐ toàn diện.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ học sinh và xây dựng môi trường học đường an toàn, lành mạnh cho thế hệ tương lai!