Tổng quan nghiên cứu
Bạo lực học đường là một vấn đề nghiêm trọng và phổ biến ảnh hưởng đến trẻ em trên toàn thế giới. Theo UNICEF (2018), gần 150 triệu trẻ em từ 13 đến 15 tuổi từng trải qua bạo lực đồng trang lứa tại trường học. Tại Việt Nam, từ tháng 4/2011 đến tháng 4/2018, có 18.571 vụ bạo lực học đường được ghi nhận, trong đó phần lớn xảy ra ở bậc trung học cơ sở và phổ thông (Bộ Công an và Bộ Giáo dục và Đào tạo). Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần của học sinh mà còn làm giảm chất lượng giáo dục, với hơn 50% trẻ em không thích đến trường do bạo lực (UNICEF, 2021). Luận văn tập trung nghiên cứu chính sách và thực tiễn phòng chống bạo lực học đường tại các trường trung học cơ sở ở Hà Nội, nhằm làm rõ vai trò của đào tạo và kinh nghiệm giáo viên trong việc giảm thiểu bạo lực. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2023, tại bốn trường trung học cơ sở công lập và tư thục ở Hà Nội. Kết quả nghiên cứu góp phần hỗ trợ thực hiện Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG) 16.2 về chấm dứt mọi hình thức bạo lực đối với trẻ em và SDG 4.a về môi trường học tập an toàn, không bạo lực, hòa nhập và hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết về bạo lực học đường và mô hình Kiến thức-Thái độ-Hành vi (Knowledge-Attitude-Behavior, KAB). Bạo lực học đường được định nghĩa theo Công ước về Quyền trẻ em (CRC) và các tài liệu của UNESCO, bao gồm các hình thức bạo lực thể chất, tâm lý, tình dục và bạo lực liên quan đến văn hóa băng nhóm. Mô hình KAB được sử dụng để phân tích kiến thức (declarative, procedural, conditional), thái độ (cognitive, affective, conative) và hành vi của giáo viên trong phòng chống bạo lực học đường. Các khái niệm chính bao gồm: bạo lực học đường, phòng chống bạo lực, vai trò giáo viên, đào tạo giáo viên, và hợp tác với phụ huynh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích tài liệu chính sách và phỏng vấn bán cấu trúc. Tổng cộng 13 văn bản pháp luật, nghị định, thông tư liên quan đến phòng chống bạo lực học đường được phân tích để đánh giá chính sách của Chính phủ Việt Nam về việc cung cấp thông tin cho giáo viên. Phỏng vấn bán cấu trúc được thực hiện với 14 người tham gia gồm 10 giáo viên, 2 lãnh đạo trường và 2 tư vấn viên học đường tại bốn trường trung học cơ sở ở Hà Nội, trong đó có hai trường tham gia dự án Speak-out 1 với chương trình đào tạo về phòng chống bạo lực (giáo viên có can thiệp) và hai trường không tham gia (giáo viên không can thiệp). Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có chủ đích nhằm đảm bảo đa dạng về loại hình trường và kinh nghiệm giáo viên. Dữ liệu phỏng vấn được phân tích theo phương pháp nghiên cứu tường thuật nhằm làm rõ nhận thức, thái độ và hành vi của giáo viên trong thực tiễn phòng chống bạo lực học đường.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chính sách phòng chống bạo lực học đường cho giáo viên còn thiếu hướng dẫn cụ thể: Mặc dù có 13 văn bản pháp luật liên quan, các quy định chỉ dừng lại ở việc cấm bạo lực và yêu cầu giáo viên tạo môi trường học tập an toàn, nhưng thiếu các hướng dẫn chi tiết về phương pháp phòng chống bạo lực và hợp tác với các tổ chức bên ngoài. Ví dụ, Nghị định 80/2017/NĐ-CP chỉ đề cập chung về nâng cao nhận thức và can thiệp kịp thời nhưng không hướng dẫn cụ thể cho giáo viên.
Giáo viên có nhận thức chung về bạo lực học đường: Tất cả giáo viên đều định nghĩa bạo lực học đường là các hành vi gây tổn hại về thể chất và tinh thần, bao gồm cả bạo lực thể chất, tâm lý, bắt nạt và các hành vi lặp đi lặp lại gây tổn thương. Tuy nhiên, họ diễn đạt theo cách riêng, không dựa trên định nghĩa chính thức.
Phương pháp phòng chống bạo lực đa dạng và dựa trên kinh nghiệm cá nhân: Giáo viên không phân biệt rõ ràng giữa nhóm có và không có đào tạo, đều sử dụng kinh nghiệm cá nhân làm cơ sở xử lý các tình huống bạo lực. Ví dụ, giáo viên có can thiệp nhấn mạnh việc xây dựng niềm tin và sự công bằng với học sinh, trong khi giáo viên không can thiệp chủ yếu dựa vào kinh nghiệm lâu năm và kỹ năng giao tiếp.
Sự khác biệt trong thái độ với đào tạo và mong muốn học tập: Giáo viên tham gia dự án Speak-out 1 đều mong muốn tiếp tục được đào tạo về kỹ năng tâm lý và phòng chống bạo lực, trong khi giáo viên không tham gia thường không có nhu cầu do bận rộn hoặc không quan tâm. Điều này cho thấy đào tạo thực tiễn, ngắn hạn và thiết thực là cần thiết để thu hút giáo viên.
Khó khăn trong phối hợp với phụ huynh: Giáo viên công lập thường không gặp khó khăn khi làm việc với phụ huynh, trong khi một số giáo viên trường tư thục gặp trở ngại do phụ huynh quá nuông chiều hoặc không hợp tác. Tư vấn viên học đường nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong phòng chống bạo lực.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù Việt Nam đã có hệ thống pháp luật về bảo vệ trẻ em và phòng chống bạo lực học đường, nhưng các chính sách chưa đủ cụ thể để hướng dẫn giáo viên thực hiện hiệu quả. Điều này dẫn đến việc giáo viên chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân, thiếu sự hỗ trợ chuyên môn và đào tạo bài bản. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc thiếu hướng dẫn cụ thể và đào tạo thực hành là nguyên nhân phổ biến khiến giáo viên khó xử lý bạo lực học đường hiệu quả. Việc xây dựng môi trường học tập an toàn không chỉ dựa vào kiến thức mà còn cần thái độ tích cực và hành vi phù hợp của giáo viên, điều này được thể hiện qua mô hình KAB. Sự khác biệt trong mong muốn đào tạo giữa giáo viên có và không có can thiệp phản ánh nhu cầu thiết kế các chương trình đào tạo phù hợp với điều kiện thực tế và thời gian của giáo viên. Ngoài ra, khó khăn trong phối hợp với phụ huynh cũng là thách thức lớn, nhất là ở trường tư thục, cần có các biện pháp tăng cường sự hợp tác giữa nhà trường và gia đình. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ giáo viên mong muốn đào tạo giữa hai nhóm, bảng tổng hợp các chính sách pháp luật và sơ đồ quy trình xử lý bạo lực học đường theo kinh nghiệm giáo viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng hướng dẫn chi tiết về phòng chống bạo lực học đường cho giáo viên: Bộ Giáo dục và Đào tạo cần ban hành các tài liệu hướng dẫn cụ thể về phương pháp phòng chống bạo lực, kỹ năng xử lý tình huống và phối hợp với các tổ chức bên ngoài. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ GD&ĐT phối hợp với các tổ chức chuyên môn.
Phát triển chương trình đào tạo ngắn hạn, thực tiễn về kỹ năng tâm lý và phòng chống bạo lực cho giáo viên: Thiết kế các khóa học linh hoạt, tập trung vào thực hành, phù hợp với lịch làm việc của giáo viên. Thời gian: triển khai trong 6 tháng đầu năm học. Chủ thể: các trường đại học sư phạm, tổ chức phi chính phủ.
Tăng cường vai trò tư vấn học đường và hỗ trợ giáo viên: Đầu tư nguồn lực cho phòng tư vấn học đường, đào tạo chuyên viên tư vấn và khuyến khích giáo viên sử dụng dịch vụ này để xử lý các tình huống bạo lực. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: nhà trường, Sở GD&ĐT.
Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và phụ huynh: Tổ chức các buổi họp, hội thảo nâng cao nhận thức phụ huynh về bạo lực học đường và vai trò phối hợp trong phòng chống bạo lực. Thời gian: định kỳ hàng năm. Chủ thể: nhà trường, ban đại diện cha mẹ học sinh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục: Nghiên cứu cung cấp kiến thức về nhận thức, thái độ và hành vi phòng chống bạo lực học đường, giúp cải thiện kỹ năng xử lý tình huống thực tế.
Nhà hoạch định chính sách giáo dục: Thông tin về các khoảng trống trong chính sách hiện hành và đề xuất cụ thể hỗ trợ xây dựng chính sách hiệu quả hơn.
Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị hỗ trợ giáo dục: Cơ sở để thiết kế các chương trình đào tạo, can thiệp và hỗ trợ giáo viên, học sinh trong phòng chống bạo lực.
Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực giáo dục và bảo vệ trẻ em: Tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về bạo lực học đường và vai trò của giáo viên trong phòng chống bạo lực tại các nước đang phát triển.
Câu hỏi thường gặp
Bạo lực học đường bao gồm những hình thức nào?
Bạo lực học đường bao gồm bạo lực thể chất, tâm lý, tình dục và các hành vi bắt nạt lặp đi lặp lại gây tổn thương về thể chất và tinh thần cho học sinh.Vai trò của giáo viên trong phòng chống bạo lực học đường là gì?
Giáo viên là người trực tiếp phát hiện, xử lý các tình huống bạo lực, đồng thời là tấm gương về hành vi tích cực và hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng sống.Tại sao đào tạo giáo viên về phòng chống bạo lực lại quan trọng?
Đào tạo giúp giáo viên nâng cao kiến thức, kỹ năng xử lý tình huống, giảm thiểu bạo lực và xây dựng môi trường học tập an toàn, hiệu quả.Khó khăn lớn nhất khi giáo viên phối hợp với phụ huynh trong xử lý bạo lực là gì?
Một số phụ huynh quá nuông chiều hoặc không hợp tác, gây áp lực và khó khăn cho giáo viên trong việc xử lý và giáo dục học sinh.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả phòng chống bạo lực học đường tại Việt Nam?
Cần hoàn thiện chính sách, tăng cường đào tạo thực tiễn cho giáo viên, phát triển tư vấn học đường và xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình.
Kết luận
- Việt Nam đã có hệ thống pháp luật về phòng chống bạo lực học đường nhưng còn thiếu hướng dẫn cụ thể cho giáo viên.
- Giáo viên chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân trong xử lý bạo lực, trong khi đào tạo thực tiễn còn hạn chế.
- Giáo viên tham gia đào tạo có xu hướng mong muốn tiếp tục học tập, trong khi nhóm không tham gia thường không có nhu cầu.
- Sự phối hợp giữa nhà trường và phụ huynh là yếu tố then chốt trong phòng chống bạo lực học đường.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về chính sách, đào tạo và hỗ trợ để xây dựng môi trường học tập an toàn, không bạo lực tại các trường trung học cơ sở ở Hà Nội và các địa phương khác.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường nên ưu tiên xây dựng và triển khai các chương trình đào tạo thực tiễn, đồng thời hoàn thiện chính sách hướng dẫn cụ thể cho giáo viên. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với tác giả hoặc các tổ chức giáo dục để nhận tài liệu chi tiết và tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu.