Tổng quan nghiên cứu

Bạo lực thể chất (BLTC) trong trường học là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển toàn diện của học sinh. Theo nghiên cứu tại trường Trung học phổ thông tư thục Hiệp Hòa 5, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang năm 2019, trong vòng 6 tháng trước thời điểm khảo sát, có khoảng 16,7% học sinh thực hiện hành vi BLTC và 27,9% học sinh từng là nạn nhân của BLTC. Nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng BLTC và xác định các yếu tố liên quan để từ đó đề xuất các giải pháp phòng chống hiệu quả. Đối tượng nghiên cứu gồm 412 học sinh các khối lớp 10, 11, 12, với phương pháp nghiên cứu cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 12/2018 đến tháng 6/2019 tại trường THPT tư thục Hiệp Hòa 5, một trường có đặc điểm học sinh thường có thành tích học tập trung bình và cá tính nổi bật. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về BLTC tại một trường tư thục ở miền núi phía Bắc, góp phần làm rõ các yếu tố cá nhân, gia đình, bạn bè, nhà trường và môi trường sống ảnh hưởng đến BLTC, từ đó hỗ trợ xây dựng các chính sách và chương trình can thiệp phù hợp nhằm giảm thiểu bạo lực học đường, nâng cao chất lượng giáo dục và bảo vệ sức khỏe học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung sinh thái của Mạng lưới phòng chống bạo lực (Violence Prevention Alliance – VPA) thuộc WHO, trong đó bạo lực giữa các cá nhân được xem là kết quả của sự tương tác giữa các yếu tố cá nhân, mối quan hệ, cộng đồng và xã hội. Khung này giúp phân tích đa chiều các yếu tố ảnh hưởng đến BLTC của học sinh. Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành như bạo lực thể chất, bạo lực học đường, bạo lực giới trẻ được định nghĩa theo tiêu chuẩn của CDC và WHO, đồng thời được bổ sung bởi các quy định pháp luật Việt Nam như Nghị định số 80/2017/NĐ-CP về phòng chống bạo lực học đường. Các khái niệm chính bao gồm: BLTC là hành vi sử dụng vũ lực có chủ ý gây thương tích hoặc ép buộc người khác thực hiện hành vi bạo lực; bạo lực học đường là bạo lực xảy ra trong trường học hoặc trên đường đi học; các yếu tố cá nhân (giới tính, học lực, thói quen sử dụng chất kích thích), yếu tố gia đình (mối quan hệ, sự hỗ trợ), yếu tố bạn bè (mối quan hệ, sự hỗ trợ), yếu tố nhà trường (nội quy, sự quan tâm của giáo viên), và yếu tố môi trường sống (chứng kiến bạo lực, tiếp xúc với ấn phẩm bạo lực).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang phân tích kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Phần định lượng thu thập dữ liệu từ 412 học sinh thuộc 9 lớp được chọn ngẫu nhiên theo phương pháp chọn mẫu cụm, với cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ ước tính học sinh từng bị BLTC là 14%, độ tin cậy 95%, sai số 5%, và hiệu lực thiết kế DE=2. Bộ câu hỏi phát vấn gồm 6 phần: thông tin cá nhân, gia đình, bạn bè, trường học, môi trường xã hội và trải nghiệm BLTC. Phần định tính gồm 11 cuộc phỏng vấn sâu với 3 nhóm đối tượng: Ban giám hiệu, giáo viên chủ nhiệm và học sinh đại diện các khối lớp. Dữ liệu định lượng được nhập liệu bằng Epidata 3.1 và phân tích bằng SPSS 20.0, sử dụng thống kê mô tả, kiểm định khi bình phương và mô hình hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan với mức ý nghĩa 5%. Dữ liệu định tính được tổng hợp từ băng ghi âm, phân tích theo chủ đề nhằm làm rõ nguyên nhân, hậu quả và phản ứng của học sinh liên quan đến BLTC. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 12/2018 đến tháng 6/2019 tại trường THPT tư thục Hiệp Hòa 5, Bắc Giang.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ BLTC thực hiện và bị BLTC: Có 16,7% học sinh thực hiện hành vi BLTC trong 6 tháng trước khảo sát, trong khi 27,9% học sinh từng bị BLTC. Tỷ lệ học sinh nam thực hiện BLTC cao hơn nữ (chiếm 60% tổng số học sinh, trong đó nam có tỷ lệ chơi điện tử hành động cao hơn 49,8% so với 18,8% của nữ).

  2. Yếu tố cá nhân liên quan đến BLTC: Học sinh có hạnh kiểm Trung bình/Yếu có nguy cơ thực hiện BLTC cao hơn. Thói quen sử dụng rượu bia và hút thuốc lá cũng liên quan đến hành vi BLTC, với 30,3% học sinh có hạnh kiểm tốt, 51% khá và 18,7% trung bình/yếu. 69,7% học sinh không uống rượu, nhưng 7% uống từ 2 đến 5 lần/tuần. 3,4% học sinh hút thuốc lá, chủ yếu là nam.

  3. Yếu tố gia đình: 10,2% học sinh không sống cùng cả bố và mẹ, chủ yếu do ly hôn hoặc bố mẹ đi làm ăn xa. 34,5% học sinh thỉnh thoảng bị đánh phạt trong gia đình, 2,1% bị đánh thường xuyên. Mức độ chứng kiến mâu thuẫn gia đình ảnh hưởng đến hành vi BLTC của học sinh.

  4. Yếu tố bạn bè và nhà trường: Học sinh ít được bạn bè giúp đỡ và ít tham gia các chương trình kỹ năng sống hoặc hoạt động tập thể có tỷ lệ bị BLTC cao hơn. Sự hỗ trợ của thầy cô và môi trường giáo dục thân thiện giúp giảm thiểu hành vi BLTC. 60,4% học sinh thường xuyên tiếp xúc với các ấn phẩm có nội dung bạo lực thể chất, chủ yếu qua phim (59,7%) và mạng xã hội (24,5%).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy BLTC là vấn đề phổ biến tại trường THPT tư thục Hiệp Hòa 5, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tỷ lệ học sinh bị BLTC (27,9%) thấp hơn so với một số quốc gia trong khu vực như Indonesia (52%) hay Nepal (50%), nhưng vẫn là con số đáng báo động. Nguyên nhân chính bao gồm yếu tố cá nhân như hạnh kiểm kém, thói quen sử dụng chất kích thích, yếu tố gia đình như sự thiếu quan tâm, mâu thuẫn trong gia đình, và yếu tố xã hội như tiếp xúc với nội dung bạo lực trên mạng xã hội và phim ảnh. Việc học sinh nam có tỷ lệ thực hiện BLTC cao hơn phù hợp với các nghiên cứu cho thấy nam giới thường có xu hướng bạo lực thể chất nhiều hơn nữ giới. Mối quan hệ bạn bè và sự hỗ trợ của nhà trường đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu BLTC, thể hiện qua việc học sinh tham gia các hoạt động tập thể và kỹ năng sống có tỷ lệ bị BLTC thấp hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ BLTC theo giới tính, mức độ tiếp xúc với ấn phẩm bạo lực, và bảng phân tích hồi quy logistic đa biến các yếu tố liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường các chương trình ngoại khóa và kỹ năng sống: Nhà trường cần tổ chức các hoạt động tập thể, câu lạc bộ kỹ năng sống nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng tránh BLTC cho học sinh, đặc biệt chú trọng đến nhóm học sinh có hạnh kiểm trung bình/yếu. Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và giáo viên phụ trách hoạt động ngoại khóa.

  2. Tăng cường sự quan tâm, chia sẻ từ gia đình: Phụ huynh cần được tuyên truyền về tầm quan trọng của việc quan tâm, chia sẻ và định hướng hành vi ứng xử cho con em, hạn chế sử dụng bạo lực trong giáo dục. Thời gian: tổ chức các buổi họp phụ huynh định kỳ hàng học kỳ. Chủ thể: Ban giám hiệu phối hợp với Hội phụ huynh học sinh.

  3. Giáo viên và nhà trường nâng cao vai trò hỗ trợ: Giáo viên cần thường xuyên quan tâm, lắng nghe và hỗ trợ học sinh, tạo môi trường học tập thân thiện, an toàn. Đồng thời, tăng cường giám sát và xử lý kịp thời các hành vi BLTC. Thời gian: liên tục trong năm học. Chủ thể: Ban giám hiệu, giáo viên chủ nhiệm.

  4. Quản lý và định hướng sử dụng mạng xã hội, phương tiện truyền thông: Học sinh cần được hướng dẫn sử dụng mạng xã hội và tiếp cận thông tin một cách có chọn lọc, tránh tiếp xúc với các nội dung bạo lực. Thời gian: triển khai các buổi tập huấn kỹ năng số trong năm học. Chủ thể: Nhà trường phối hợp với các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và Ban giám hiệu các trường học: Để hiểu rõ thực trạng BLTC và các yếu tố liên quan, từ đó xây dựng chính sách, quy định và chương trình phòng chống bạo lực phù hợp.

  2. Giáo viên và cán bộ phụ trách công tác học sinh: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến BLTC để có biện pháp hỗ trợ, tư vấn và can thiệp kịp thời cho học sinh.

  3. Phụ huynh học sinh: Hiểu được vai trò của gia đình trong việc phòng chống BLTC, nâng cao kỹ năng giáo dục con em và phối hợp với nhà trường.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia y tế công cộng: Tham khảo dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc xây dựng các chương trình can thiệp hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. BLTC là gì và tại sao nó quan trọng trong trường học?
    BLTC là hành vi sử dụng vũ lực có chủ ý gây thương tích hoặc ép buộc người khác thực hiện hành vi bạo lực. Nó ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tâm lý của học sinh, làm giảm chất lượng học tập và môi trường giáo dục.

  2. Tỷ lệ học sinh thực hiện và bị BLTC tại trường THPT tư thục Hiệp Hòa 5 là bao nhiêu?
    Khoảng 16,7% học sinh thực hiện BLTC và 27,9% học sinh từng bị BLTC trong vòng 6 tháng trước khảo sát, cho thấy BLTC là vấn đề phổ biến cần được quan tâm.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hành vi BLTC của học sinh?
    Các yếu tố cá nhân như hạnh kiểm kém, thói quen sử dụng rượu bia, yếu tố gia đình như mâu thuẫn, thiếu sự quan tâm, và yếu tố xã hội như tiếp xúc với nội dung bạo lực trên mạng xã hội đều có ảnh hưởng đáng kể.

  4. Nhà trường có thể làm gì để giảm BLTC?
    Nhà trường nên tăng cường các chương trình kỹ năng sống, hoạt động ngoại khóa, tạo môi trường học tập thân thiện, quan tâm hỗ trợ học sinh và phối hợp chặt chẽ với gia đình.

  5. Phụ huynh cần làm gì để phòng tránh BLTC cho con?
    Phụ huynh cần quan tâm, chia sẻ, giáo dục con em về cách ứng xử tích cực, hạn chế sử dụng bạo lực trong giáo dục và phối hợp với nhà trường trong việc giám sát, hỗ trợ học sinh.

Kết luận

  • BLTC là vấn đề phổ biến tại trường THPT tư thục Hiệp Hòa 5 với 16,7% học sinh thực hiện và 27,9% học sinh bị BLTC trong 6 tháng qua.
  • Các yếu tố cá nhân, gia đình, bạn bè, nhà trường và môi trường sống đều ảnh hưởng đến thực trạng BLTC.
  • Học sinh nam, học sinh có hạnh kiểm trung bình/yếu, ít được bạn bè và nhà trường hỗ trợ có nguy cơ cao hơn.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình phòng chống BLTC hiệu quả tại trường học.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát và đánh giá hiệu quả trong năm học tới.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng môi trường học đường an toàn, lành mạnh cho thế hệ tương lai!