Tổng quan nghiên cứu
Huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam, là vùng miền núi với dân số khoảng 16.000 người, trong đó hơn 90% là người dân tộc thiểu số, chủ yếu là dân tộc Cơ Tu. Theo thống kê năm học 2019-2020, toàn huyện có 7 trường mầm non với 74 lớp và 1.430 trẻ, trong đó 1.302 trẻ là người dân tộc thiểu số, chiếm 91,5%. Tuy nhiên, phần lớn trẻ dân tộc thiểu số khi đến trường chưa thành thạo tiếng Việt, gây khó khăn trong tiếp thu kiến thức và giao tiếp. Việc tăng cường tiếng Việt cho trẻ dân tộc thiểu số tại các trường mầm non huyện Tây Giang trở thành nhiệm vụ cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng giáo dục, tạo tiền đề cho trẻ bước vào lớp 1 thành công.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng quản lý công tác tăng cường tiếng Việt cho trẻ dân tộc thiểu số tại các trường mầm non huyện Tây Giang trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, khả thi nhằm nâng cao hiệu quả công tác này trong giai đoạn 2021-2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tiếng Việt cho trẻ, góp phần thu hẹp khoảng cách về chất lượng giáo dục giữa vùng dân tộc thiểu số và các vùng khác, đồng thời hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và phát triển ngôn ngữ trẻ em, trong đó:
- Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là hệ thống các tác động có kế hoạch, có mục đích của chủ thể quản lý nhằm đảm bảo vận hành hiệu quả các hoạt động giáo dục. Quản lý nhà trường là quản lý giáo dục trong phạm vi một đơn vị giáo dục nền tảng, tập trung vào tổ chức, điều phối các hoạt động dạy và học để đạt mục tiêu giáo dục. 
- Lý thuyết phát triển ngôn ngữ trẻ em: Dựa trên quan điểm của L. Vygotsky về vai trò của ngôn ngữ trong phát triển tư duy và giao tiếp xã hội, cùng các nghiên cứu về đặc điểm phát triển ngôn ngữ của trẻ mầm non (0-6 tuổi), đặc biệt là trẻ dân tộc thiểu số. Ngôn ngữ được xem là công cụ tư duy, biểu đạt và giao tiếp quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng học tập và phát triển nhân cách của trẻ. 
Các khái niệm chính bao gồm: quản lý, quản lý giáo dục, quản lý nhà trường, công tác tăng cường tiếng Việt cho trẻ dân tộc thiểu số, đặc điểm phát triển ngôn ngữ trẻ mầm non, phương pháp và hình thức tăng cường tiếng Việt.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ 7 trường mầm non trên địa bàn huyện Tây Giang, gồm 16 cán bộ quản lý (hiệu trưởng và phó hiệu trưởng) và 91 giáo viên. 
- Phương pháp khảo sát: Sử dụng phiếu điều tra (anket) để thu thập ý kiến về thực trạng quản lý công tác tăng cường tiếng Việt. Phương pháp đánh giá dựa trên thang điểm 4 mức (yếu, trung bình, khá, tốt) với điểm trung bình được tính toán để phản ánh mức độ thực hiện. 
- Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng bằng thống kê mô tả, tính điểm trung bình, tỷ lệ phần trăm để đánh giá các khía cạnh như mục tiêu, nội dung, phương pháp, hình thức và kiểm tra đánh giá công tác tăng cường tiếng Việt. 
- Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực trạng trong tháng 1 năm 2020, phân tích và đề xuất biện pháp cho giai đoạn 2021-2025. 
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Thực trạng số lượng và huy động trẻ dân tộc thiểu số đến trường: Năm học 2019-2020, tỷ lệ trẻ 5 tuổi đi học đạt 100%, trẻ 3-4 tuổi đạt trên 94%, tuy nhiên trẻ nhà trẻ chỉ đạt 4,1%. Tổng số trẻ dân tộc thiểu số chiếm 91,5% trong tổng số trẻ mầm non. 
- Đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên: Tổng số 107 người, trong đó 81,3% đạt trình độ trên chuẩn. Tuy nhiên, 53% giáo viên là người dân tộc Kinh, gây khó khăn trong giao tiếp với trẻ dân tộc thiểu số do bất đồng ngôn ngữ. Một số giáo viên trẻ mới về công tác phải có phiên dịch hỗ trợ. 
- Thực trạng thực hiện mục tiêu tăng cường tiếng Việt: Mục tiêu “Giúp trẻ rèn luyện kỹ năng nói tiếng Việt” và “rèn luyện kỹ năng nghe tiếng Việt” được đánh giá cao với điểm trung bình khoảng 2 (trên thang 4). Các mục tiêu như phát âm chuẩn, kỹ năng tiền đọc viết và giao tiếp tiếng Việt còn hạn chế, điểm trung bình dưới 2. 
- Thực trạng nội dung tăng cường tiếng Việt: Các nội dung như cung cấp vốn từ, hình thành kỹ năng nghe nói, luyện phát âm được thực hiện tương đối tốt (điểm trung bình từ 1,5 đến 2). Tuy nhiên, việc giúp trẻ nhận dạng chữ cái và làm quen chữ viết tiếng Việt còn yếu, điểm trung bình dưới 1,6. 
- Phương pháp tăng cường tiếng Việt: Các phương pháp như trực quan hành động, luyện tập theo mẫu câu, đàm thoại, tạo tình huống giao tiếp được áp dụng nhưng mức độ thực hiện còn thấp, nhiều giáo viên chưa sử dụng đa dạng phương pháp phù hợp với đặc điểm trẻ dân tộc thiểu số. 
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy công tác tăng cường tiếng Việt cho trẻ dân tộc thiểu số tại các trường mầm non huyện Tây Giang đã có những bước tiến nhất định, đặc biệt trong việc huy động trẻ đến trường và phát triển kỹ năng nghe, nói tiếng Việt. Tuy nhiên, việc phát triển kỹ năng đọc, viết và phát âm chuẩn còn hạn chế do nhiều nguyên nhân.
Nguyên nhân chủ yếu bao gồm: sự bất đồng ngôn ngữ giữa giáo viên và trẻ, thiếu giáo viên biết tiếng dân tộc, điều kiện kinh tế khó khăn ảnh hưởng đến đầu tư cơ sở vật chất và học liệu, môi trường gia đình ít sử dụng tiếng Việt, và phương pháp giảng dạy chưa đa dạng, chưa phù hợp với đặc điểm trẻ dân tộc thiểu số.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục dân tộc thiểu số cho thấy, tình trạng này phổ biến ở nhiều vùng miền núi, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng để tạo môi trường ngôn ngữ tiếng Việt thuận lợi cho trẻ. Việc xây dựng môi trường học tập giàu tiếng Việt, bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên và đổi mới phương pháp dạy học là những yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả công tác.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ trẻ dân tộc thiểu số đến trường theo độ tuổi, bảng điểm trung bình đánh giá các mục tiêu và nội dung tăng cường tiếng Việt, cũng như biểu đồ so sánh mức độ áp dụng các phương pháp giảng dạy.
Đề xuất và khuyến nghị
- Nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý - Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ về tăng cường tiếng Việt và kỹ năng giao tiếp với trẻ dân tộc thiểu số.
- Thời gian: Hàng năm, bắt đầu từ năm 2021.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện phối hợp với các trung tâm đào tạo.
 
- Xây dựng và đổi mới nội dung, phương pháp dạy học - Phát triển tài liệu, giáo án phù hợp với đặc điểm ngôn ngữ và văn hóa của trẻ dân tộc thiểu số.
- Áp dụng đa dạng phương pháp trực quan, hành động, trò chơi, tạo tình huống giao tiếp thực tế.
- Thời gian: Triển khai từ năm học 2021-2022.
- Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng và giáo viên các trường mầm non.
 
- Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, học liệu và môi trường học tập - Trang bị đầy đủ đồ dùng, đồ chơi, tranh ảnh, thiết bị hỗ trợ dạy học tiếng Việt.
- Xây dựng môi trường lớp học giàu ngôn ngữ tiếng Việt, tạo không gian giao tiếp thân thiện.
- Thời gian: Giai đoạn 2021-2025.
- Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Phòng GD&ĐT, các trường mầm non.
 
- Phối hợp chặt chẽ với gia đình và cộng đồng - Tuyên truyền, vận động phụ huynh sử dụng tiếng Việt trong giao tiếp hàng ngày với trẻ.
- Tổ chức các hoạt động giao lưu, sinh hoạt cộng đồng nhằm tạo môi trường tiếng Việt ngoài nhà trường.
- Thời gian: Liên tục, bắt đầu từ năm 2021.
- Chủ thể thực hiện: Nhà trường, chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội.
 
- Tăng cường kiểm tra, đánh giá và giám sát công tác tăng cường tiếng Việt - Xây dựng tiêu chí đánh giá toàn diện về kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của trẻ.
- Thực hiện kiểm tra định kỳ, đánh giá kết quả và điều chỉnh kế hoạch phù hợp.
- Thời gian: Hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường, Phòng GD&ĐT.
 
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Cán bộ quản lý giáo dục các cấp - Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các biện pháp quản lý công tác tăng cường tiếng Việt cho trẻ dân tộc thiểu số, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch phù hợp.
- Use case: Lập kế hoạch bồi dưỡng giáo viên, phân bổ nguồn lực giáo dục vùng dân tộc thiểu số.
 
- Giáo viên mầm non vùng dân tộc thiểu số - Lợi ích: Nắm bắt đặc điểm phát triển ngôn ngữ trẻ dân tộc thiểu số, áp dụng phương pháp, hình thức dạy học hiệu quả.
- Use case: Thiết kế bài giảng, tổ chức hoạt động tăng cường tiếng Việt phù hợp với trẻ.
 
- Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành giáo dục - Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về giáo dục dân tộc thiểu số.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến giáo dục vùng dân tộc thiểu số.
 
- Chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội - Lợi ích: Hiểu vai trò của cộng đồng trong việc hỗ trợ tăng cường tiếng Việt cho trẻ, từ đó phối hợp triển khai các hoạt động hỗ trợ.
- Use case: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, vận động phụ huynh và cộng đồng tham gia giáo dục.
 
Câu hỏi thường gặp
- Tại sao tăng cường tiếng Việt cho trẻ dân tộc thiểu số lại quan trọng? 
 Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức trong giáo dục và xã hội. Trẻ dân tộc thiểu số nếu không thành thạo tiếng Việt sẽ gặp khó khăn trong học tập và giao tiếp, ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện. Ví dụ, trẻ không hiểu yêu cầu của giáo viên sẽ khó tiếp thu kiến thức.
- Những khó khăn chính trong công tác tăng cường tiếng Việt cho trẻ dân tộc thiểu số là gì? 
 Khó khăn gồm bất đồng ngôn ngữ giữa giáo viên và trẻ, thiếu giáo viên biết tiếng dân tộc, điều kiện kinh tế hạn chế, môi trường gia đình ít sử dụng tiếng Việt. Điều này làm giảm hiệu quả dạy và học tiếng Việt.
- Phương pháp nào hiệu quả nhất để dạy tiếng Việt cho trẻ dân tộc thiểu số? 
 Phương pháp trực quan hành động kết hợp với trò chơi, tạo tình huống giao tiếp thực tế được đánh giá cao. Ví dụ, sử dụng tranh ảnh, mô hình, đóng vai giúp trẻ hiểu và sử dụng tiếng Việt tự nhiên hơn.
- Làm thế nào để gia đình hỗ trợ tăng cường tiếng Việt cho trẻ? 
 Gia đình nên thường xuyên giao tiếp bằng tiếng Việt với trẻ, khuyến khích trẻ nói tiếng Việt trong sinh hoạt hàng ngày. Việc này giúp trẻ có môi trường luyện tập tiếng Việt ngoài trường học, nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
- Các trường mầm non cần chuẩn bị gì để nâng cao hiệu quả công tác tăng cường tiếng Việt? 
 Cần đầu tư cơ sở vật chất, học liệu phù hợp, bồi dưỡng giáo viên, xây dựng môi trường học tập giàu tiếng Việt và phối hợp chặt chẽ với gia đình, cộng đồng. Ví dụ, trang bị đồ chơi, sách tranh tiếng Việt và tổ chức các hoạt động giao lưu tiếng Việt.
Kết luận
- Công tác tăng cường tiếng Việt cho trẻ dân tộc thiểu số tại các trường mầm non huyện Tây Giang đã đạt được một số kết quả tích cực, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói.
- Vẫn còn nhiều hạn chế về phát âm chuẩn, kỹ năng đọc viết và phương pháp giảng dạy phù hợp với đặc điểm trẻ dân tộc thiểu số.
- Đội ngũ giáo viên thiếu kỹ năng và kiến thức về ngôn ngữ dân tộc, gây khó khăn trong giao tiếp và dạy học.
- Điều kiện kinh tế, cơ sở vật chất và môi trường gia đình chưa thuận lợi cho việc tăng cường tiếng Việt.
- Cần triển khai đồng bộ các biện pháp quản lý, bồi dưỡng giáo viên, đổi mới nội dung và phương pháp dạy học, phối hợp với gia đình và cộng đồng trong giai đoạn 2021-2025.
Next steps: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên môn, xây dựng tài liệu giảng dạy phù hợp, đầu tư cơ sở vật chất và tăng cường kiểm tra, đánh giá công tác tăng cường tiếng Việt.
Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và cộng đồng cần chung tay thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục cho trẻ dân tộc thiểu số, góp phần phát triển bền vững vùng miền núi Tây Giang.
