Tổng quan nghiên cứu

Chăn nuôi gà là một ngành quan trọng trong lĩnh vực chăn nuôi gia cầm tại Việt Nam, đóng góp lớn vào nguồn thực phẩm chất lượng cao cho người tiêu dùng. Theo ước tính, thức ăn chiếm khoảng 60-70% giá thành sản phẩm chăn nuôi, do đó việc tối ưu hóa khẩu phần ăn và sử dụng các chế phẩm sinh học bổ sung nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và sức đề kháng của gà là rất cần thiết. Luận văn tập trung nghiên cứu ảnh hưởng của việc bổ sung hai chế phẩm sinh học NeoAvi Supa Max và All-Zym đến khả năng sản xuất và kháng bệnh của gà lai F1 (Ri x Lương Phượng) nuôi tại Thái Nguyên trong khoảng thời gian từ tháng 8/2015 đến tháng 8/2016.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định tác động của hai chế phẩm trên đến sự sinh trưởng, phát triển, khả năng cho thịt và hiệu quả kinh tế của gà lai F1, đồng thời so sánh mức độ ảnh hưởng giữa hai chế phẩm. Nghiên cứu được thực hiện tại trại chăn nuôi hộ gia đình xã Lương Phú, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên, với tổng số 450 con gà được phân chia thành 3 lô thí nghiệm. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng suất và chất lượng thịt gà, góp phần phát triển chăn nuôi theo hướng an toàn sinh học, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo cho công tác giảng dạy và nghiên cứu trong ngành chăn nuôi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về dinh dưỡng và sinh trưởng của gia cầm, đặc biệt tập trung vào vai trò của protein và năng lượng trong khẩu phần ăn. Protein được xem là thành phần thiết yếu, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển cơ thể và khả năng sản xuất thịt của gà. Nhu cầu protein và acid amin thiết yếu được xác định dựa trên các công thức dinh dưỡng chuyên ngành, trong đó có 9-10 loại acid amin thiết yếu đối với gia cầm. Năng lượng trao đổi (ME) cũng là yếu tố quan trọng, được tính toán để đáp ứng nhu cầu duy trì và tăng trưởng của gà.

Ngoài ra, luận văn áp dụng các mô hình đánh giá sinh trưởng tích lũy, sinh trưởng tuyệt đối và sinh trưởng tương đối để phân tích quá trình phát triển của gà. Các chỉ tiêu về hiệu quả sử dụng thức ăn như tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng, tiêu tốn protein và năng lượng trao đổi cũng được sử dụng để đánh giá hiệu quả kinh tế. Khả năng kháng bệnh được xem xét thông qua tỷ lệ nuôi sống và tỷ lệ mắc bệnh trong quá trình nuôi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân lô so sánh với tổng số 450 con gà lai F1 (♂ Ri x ♀ Lương Phượng), chia thành 3 lô: lô đối chứng (khẩu phần cơ sở), lô thí nghiệm 1 (khẩu phần cơ sở + NeoAvi Supa Max), và lô thí nghiệm 2 (khẩu phần cơ sở + All-Zym). Mỗi lô gồm 50 con, được lặp lại 3 lần, đảm bảo đồng đều về giống, tuổi và khối lượng ban đầu (khoảng 35g/con).

Thí nghiệm kéo dài 12 tuần, tại trại chăn nuôi hộ gia đình xã Lương Phú, tỉnh Thái Nguyên. Thức ăn và nước uống được cung cấp tự do, khẩu phần dinh dưỡng được thiết kế phù hợp với từng giai đoạn phát triển, đảm bảo năng lượng trao đổi 2900-3000 Kcal/kg và protein thô 17-20%. Lịch tiêm vắc-xin được thực hiện đầy đủ theo quy trình kỹ thuật.

Các chỉ tiêu theo dõi gồm tỷ lệ nuôi sống, sinh trưởng tích lũy, sinh trưởng tuyệt đối, sinh trưởng tương đối, hiệu quả sử dụng thức ăn (tiêu tốn thức ăn, protein, năng lượng trao đổi/kg tăng khối lượng), năng suất và chất lượng thịt, chỉ số sản xuất (PI) và chỉ số kinh tế (EN). Phân tích thành phần hóa học của thịt được thực hiện tại Viện Khoa học Sự sống, Đại học Thái Nguyên. Số liệu được xử lý bằng phần mềm Minitab phiên bản 16 theo phương pháp thống kê sinh vật học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nuôi sống: Tỷ lệ nuôi sống của gà thí nghiệm ở lô TN1 (NeoAvi Supa Max) đạt 99,33%, cao hơn so với lô đối chứng (98,00%) và lô TN2 (All-Zym) là 96,67%. Điều này cho thấy NeoAvi Supa Max giúp tăng sức đề kháng và giảm tỷ lệ chết trong quá trình nuôi.

  2. Sinh trưởng tích lũy: Ở tuần tuổi thứ 12, khối lượng trung bình của gà lô TN1 đạt 1.858g/con, cao hơn đáng kể so với lô đối chứng (khoảng 1.700g/con) và lô TN2 (khoảng 1.750g/con), với mức ý nghĩa thống kê P<0,05. Đường đồ thị sinh trưởng tích lũy cho thấy lô TN1 luôn duy trì mức tăng trưởng cao nhất qua các tuần.

  3. Sinh trưởng tuyệt đối: Sinh trưởng tuyệt đối của lô TN1 đạt trung bình 21,70 g/con/ngày, vượt trội so với lô đối chứng (20,32 g/con/ngày) và lô TN2 (20,44 g/con/ngày). Tốc độ sinh trưởng cao nhất ghi nhận ở giai đoạn 7-8 tuần tuổi với 31,80 g/con/ngày ở lô TN1.

  4. Hiệu quả sử dụng thức ăn: Lô TN1 có tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng thấp hơn so với lô đối chứng và lô TN2, cho thấy khả năng chuyển hóa thức ăn hiệu quả hơn khi bổ sung NeoAvi Supa Max. Tiêu tốn protein và năng lượng trao đổi cũng giảm tương ứng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc bổ sung chế phẩm NeoAvi Supa Max vào khẩu phần ăn của gà lai F1 giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ nuôi sống và khả năng sinh trưởng so với lô đối chứng và lô bổ sung All-Zym. Các vi sinh vật có lợi trong NeoAvi Supa Max kích thích phát triển đường ruột, tăng cường hệ miễn dịch, đồng thời sản xuất enzyme giúp tiêu hóa thức ăn triệt để hơn, từ đó nâng cao hiệu quả chuyển hóa thức ăn và tăng trọng nhanh.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với các báo cáo về tác dụng của probiotics và enzyme trong chăn nuôi gia cầm, như tăng trọng 10-13% khi sử dụng chế phẩm subtilase hoặc EM1. Việc giảm tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng cũng góp phần giảm chi phí sản xuất, nâng cao lợi nhuận cho người chăn nuôi.

Biểu đồ sinh trưởng tích lũy, sinh trưởng tuyệt đối và sinh trưởng tương đối minh họa rõ sự vượt trội của lô TN1, đồng thời tỷ lệ nuôi sống cao cho thấy sức đề kháng được cải thiện, giảm thiểu tổn thất do bệnh tật. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh chăn nuôi hiện đại cần hướng tới an toàn sinh học và bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng bổ sung NeoAvi Supa Max trong khẩu phần ăn gà lai F1: Khuyến nghị các trang trại và hộ chăn nuôi tại Thái Nguyên và các vùng lân cận bổ sung NeoAvi Supa Max với liều lượng 0,5kg/tấn thức ăn hoặc 1g/2-4 lít nước uống liên tục trong suốt quá trình nuôi để tăng tỷ lệ nuôi sống và sinh trưởng. Thời gian áp dụng tối thiểu 12 tuần.

  2. Tăng cường công tác vệ sinh và phòng bệnh: Kết hợp bổ sung chế phẩm sinh học với quy trình vệ sinh chuồng trại nghiêm ngặt và lịch tiêm vắc-xin đầy đủ nhằm nâng cao sức đề kháng và giảm thiểu bệnh tật, góp phần ổn định tỷ lệ nuôi sống trên 98%.

  3. Đào tạo kỹ thuật cho người chăn nuôi: Tổ chức các khóa tập huấn về sử dụng chế phẩm sinh học, quản lý dinh dưỡng và chăm sóc gà lai F1 nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng, giúp người chăn nuôi tối ưu hóa hiệu quả sản xuất trong vòng 6-12 tháng tới.

  4. Nghiên cứu mở rộng và theo dõi lâu dài: Khuyến khích các cơ quan nghiên cứu tiếp tục đánh giá tác động của NeoAvi Supa Max và các chế phẩm sinh học khác trên các giống gà khác nhau, đồng thời theo dõi hiệu quả kinh tế và môi trường trong dài hạn để hoàn thiện quy trình chăn nuôi bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi gia cầm: Đặc biệt là các hộ nuôi gà lai F1 và các trang trại chăn nuôi quy mô vừa và nhỏ, giúp họ hiểu rõ tác dụng của chế phẩm sinh học trong việc nâng cao năng suất và sức khỏe đàn gà, từ đó áp dụng hiệu quả vào thực tế.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực chăn nuôi: Cung cấp dữ liệu khoa học và phương pháp nghiên cứu chi tiết để phát triển các đề tài tiếp theo về dinh dưỡng và sức khỏe gia cầm, đồng thời làm cơ sở cho các nghiên cứu ứng dụng chế phẩm sinh học.

  3. Cơ quan quản lý và khuyến nông: Hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình khuyến nông phù hợp nhằm thúc đẩy việc sử dụng chế phẩm sinh học trong chăn nuôi, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường.

  4. Sinh viên và giảng viên ngành chăn nuôi: Là tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, giảng dạy và nghiên cứu khoa học, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn về dinh dưỡng, sinh trưởng và sức đề kháng của gia cầm.

Câu hỏi thường gặp

  1. NeoAvi Supa Max và All-Zym khác nhau như thế nào về thành phần?
    NeoAvi Supa Max chứa các chủng vi sinh vật bào tử bền nhiệt như Bacillus subtilis, Bacillus coagulans và Saccharomyces cerevisiae cùng các vitamin, trong khi All-Zym chủ yếu gồm các chủng Lactobacillus sống và enzyme amylase, protease. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cơ chế tác động và hiệu quả sử dụng.

  2. Tại sao tỷ lệ nuôi sống ở lô TN1 cao hơn lô TN2?
    NeoAvi Supa Max giúp tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện môi trường đường ruột tốt hơn, từ đó giảm tỷ lệ mắc bệnh và chết, trong khi All-Zym chủ yếu hỗ trợ tiêu hóa nên hiệu quả về sức đề kháng có thể thấp hơn.

  3. Liều lượng sử dụng chế phẩm sinh học như thế nào là hiệu quả?
    Theo nghiên cứu, liều lượng hiệu quả là 0,5kg/tấn thức ăn hoặc 1g/2-4 lít nước uống cho NeoAvi Supa Max và 100g/50kg thức ăn hoặc 1g/lít nước uống cho All-Zym, sử dụng liên tục trong suốt quá trình nuôi.

  4. Chế phẩm sinh học có ảnh hưởng đến chất lượng thịt gà không?
    Có, việc bổ sung chế phẩm sinh học giúp cải thiện thành phần hóa học của thịt như tăng tỷ lệ protein và giảm mỡ, đồng thời làm thịt gà thơm ngon hơn nhờ cải thiện sức khỏe và sinh trưởng của gà.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này cho các giống gà khác không?
    Kết quả chủ yếu áp dụng cho gà lai F1 (Ri x Lương Phượng), tuy nhiên nguyên lý về tác dụng của chế phẩm sinh học có thể áp dụng cho các giống gà khác, cần có nghiên cứu bổ sung để điều chỉnh liều lượng và phương pháp phù hợp.

Kết luận

  • Việc bổ sung chế phẩm NeoAvi Supa Max vào khẩu phần ăn gà lai F1 tại Thái Nguyên giúp tăng tỷ lệ nuôi sống lên 99,33%, vượt trội so với lô đối chứng và lô bổ sung All-Zym.
  • Sinh trưởng tích lũy và sinh trưởng tuyệt đối của gà trong lô TN1 cao hơn đáng kể, với khối lượng trung bình 1.858g/con ở tuần 12 và tốc độ tăng trưởng tuyệt đối đạt 21,70 g/con/ngày.
  • Hiệu quả sử dụng thức ăn được cải thiện rõ rệt khi bổ sung NeoAvi Supa Max, giảm tiêu tốn thức ăn, protein và năng lượng trao đổi/kg tăng khối lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc ứng dụng chế phẩm sinh học trong chăn nuôi gà lai F1, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu và giảng dạy trong ngành chăn nuôi.
  • Đề xuất áp dụng rộng rãi NeoAvi Supa Max trong chăn nuôi gà lai F1 tại các vùng miền, kết hợp với công tác vệ sinh và phòng bệnh để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở chăn nuôi và nhà quản lý nên triển khai áp dụng kết quả nghiên cứu, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả thực tế để điều chỉnh và phát triển bền vững ngành chăn nuôi gia cầm.