Tổng quan nghiên cứu
Năng lực quản lý của cán bộ quản lý (CBQL) trong ngành y tế đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của các đơn vị y tế công lập. Tại Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức, với sự sát nhập từ ba đơn vị y tế quận 2, quận 9 và quận Thủ Đức, đội ngũ CBQL trẻ, thiếu kinh nghiệm và năng lực quản lý còn nhiều hạn chế đã đặt ra thách thức lớn trong công tác quản lý và phát triển. Năm 2021, nghiên cứu “Thực trạng và một số yếu tố ảnh hưởng đến năng lực quản lý của CBQL tại Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức” được tiến hành nhằm mục tiêu mô tả thực trạng năng lực quản lý và tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực này. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 7/2020 đến tháng 9/2021, với sự tham gia của 83 CBQL, bao gồm 3 Phó Giám đốc, 40 CBQL khoa, phòng và 40 CBQL trạm y tế (TYT). Kết quả cho thấy, nhóm CBQL khoa, phòng chỉ có 3/12 kỹ năng được tự đánh giá đủ năng lực, trong khi nhóm CBQL TYT chỉ có 1/12 kỹ năng đạt mức này. Việc đào tạo quản lý được thực hiện rộng rãi với 100% CBQL tham gia ít nhất 2 khóa trong 3 năm gần nhất. Nghiên cứu cũng xác định các yếu tố ảnh hưởng gồm yếu tố cá nhân (tuổi, trình độ chuyên môn, thâm niên quản lý), yếu tố đào tạo (nội dung, chất lượng, kỹ năng giảng viên) và yếu tố quản lý chung (nhận thức lãnh đạo, khung năng lực, nguồn nhân lực, chính sách, ngân sách). Những kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng kế hoạch đào tạo, nâng cao năng lực quản lý, góp phần phát triển bền vững Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung năng lực quản lý được Bộ Y tế phê duyệt tại Quyết định 866/QĐ-BYT năm 2017, bao gồm 12 năng lực chính: định hướng chiến lược, xây dựng chính sách, lập kế hoạch hoạt động, quản lý nhân lực, quản lý tài chính, quản lý cơ sở hạ tầng và trang thiết bị, quản lý thông tin, kiểm tra giám sát, cải tiến chất lượng, quản lý khủng hoảng và giảm nguy cơ thảm họa, kỹ năng mềm, pháp luật và đạo đức. Khung năng lực này được xây dựng dựa trên các nghiên cứu quốc tế và trong nước, đồng thời phù hợp với đặc thù quản lý y tế tại Việt Nam. Ngoài ra, các lý thuyết về quản lý nguồn nhân lực, quản lý tài chính và kỹ năng lãnh đạo cũng được vận dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực quản lý.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu định lượng thu thập từ toàn bộ 80 CBQL tại Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức và các TYT trực thuộc, bao gồm 40 CBQL khoa, phòng và 40 CBQL TYT. Phương pháp chọn mẫu toàn bộ đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi tự đánh giá năng lực quản lý với thang đo Likert 5 mức độ, cùng các thông tin cá nhân và đào tạo. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS với các phương pháp thống kê mô tả và kiểm định Chi bình phương để xác định mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân và năng lực quản lý.
Phần định tính gồm 13 cuộc phỏng vấn sâu với Ban Giám đốc, trưởng/phó khoa, phòng và 3 buổi thảo luận nhóm với trưởng/phó TYT nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và bối cảnh thực tế. Dữ liệu định tính được mã hóa, phân tích theo chủ đề để bổ sung và giải thích kết quả định lượng. Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2021. Nghiên cứu được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật và tuân thủ đạo đức nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng năng lực quản lý của CBQL khoa, phòng: Trong 12 kỹ năng quản lý, chỉ có 3 kỹ năng được tự đánh giá đủ năng lực với tỷ lệ trên 50%, gồm lập kế hoạch hoạt động (55%), kỹ năng mềm (67,5%) và pháp luật, đạo đức (80%). Các kỹ năng còn lại như xây dựng chính sách (15%), quản lý tài chính (17,5%) và quản lý khủng hoảng (12,5%) có tỷ lệ tự đánh giá đủ năng lực rất thấp.
Thực trạng năng lực quản lý của CBQL TYT: Tỷ lệ tự đánh giá đủ năng lực thấp hơn nhiều so với nhóm khoa, phòng, chỉ có kỹ năng pháp luật và đạo đức đạt 50%. Các kỹ năng như định hướng chiến lược, xây dựng chính sách và quản lý tài chính đều chỉ đạt 12,5%.
Yếu tố cá nhân ảnh hưởng: Thời gian quản lý có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với năng lực định hướng chiến lược ở nhóm CBQL TYT (p < 0.05). Các yếu tố khác như tuổi, giới tính, trình độ chuyên môn, trình độ lý luận chính trị không có mối liên quan thống kê rõ ràng với các năng lực quản lý.
Đào tạo năng lực quản lý: 100% CBQL tham gia ít nhất 2 khóa đào tạo trong 3 năm gần nhất, chủ yếu tại các trường đại học với hình thức học trực tuyến chiếm trên 60%. Nội dung đào tạo tập trung vào quản lý cấp phòng, quản lý nhà nước ngạch chuyên viên và quản lý bệnh viện chung. Hơn 80% học phí được cơ quan hỗ trợ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy năng lực quản lý của CBQL tại Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở các kỹ năng chuyên sâu như xây dựng chính sách, quản lý tài chính và quản lý khủng hoảng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy nhiều cán bộ quản lý y tế chưa được đào tạo bài bản về quản lý hoặc chưa có kinh nghiệm thực tiễn đầy đủ. Việc tỷ lệ tự đánh giá kỹ năng mềm và pháp luật, đạo đức cao hơn phản ánh nhận thức về tầm quan trọng của các kỹ năng này trong môi trường y tế.
Mối liên quan giữa thời gian quản lý và năng lực định hướng chiến lược ở nhóm CBQL TYT cho thấy kinh nghiệm quản lý là yếu tố quan trọng giúp nâng cao năng lực quản lý chiến lược. Tuy nhiên, các yếu tố cá nhân khác không có ảnh hưởng rõ ràng, cho thấy cần tập trung vào đào tạo và phát triển kỹ năng chuyên môn quản lý.
Việc 100% CBQL tham gia đào tạo quản lý với hình thức học trực tuyến chiếm ưu thế phản ánh xu hướng hiện đại hóa đào tạo, tuy nhiên chất lượng và nội dung đào tạo cần được cải thiện để đáp ứng nhu cầu thực tế. Các kết quả này được minh họa rõ qua các bảng thống kê tỷ lệ tự đánh giá năng lực và mối liên quan với các yếu tố cá nhân, giúp lãnh đạo đơn vị có cơ sở xây dựng kế hoạch phát triển nguồn nhân lực phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên sâu về quản lý tài chính và xây dựng chính sách: Thiết kế các khóa đào tạo chuyên biệt, kết hợp lý thuyết và thực hành, nhằm nâng cao kỹ năng quản lý tài chính và xây dựng chính sách cho CBQL trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Trung tâm Y tế phối hợp với các trường đại học y tế công cộng.
Phát triển chương trình đào tạo kỹ năng mềm và quản lý khủng hoảng: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo nâng cao kỹ năng mềm, kỹ năng lãnh đạo và quản lý khủng hoảng, ưu tiên cho CBQL trẻ và mới nhận nhiệm vụ quản lý. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc Trung tâm Y tế chủ trì.
Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực định kỳ: Áp dụng công cụ đánh giá năng lực quản lý hàng năm để theo dõi tiến bộ và xác định nhu cầu đào tạo bổ sung. Thực hiện từ năm 2023, do phòng Tổ chức cán bộ phối hợp với Ban Giám đốc thực hiện.
Tăng cường hỗ trợ về chính sách và ngân sách đào tạo: Đề xuất Sở Y tế và các cơ quan liên quan ưu tiên ngân sách cho đào tạo quản lý, đồng thời xây dựng chính sách khuyến khích CBQL tham gia đào tạo nâng cao năng lực. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Ban Giám đốc Trung tâm Y tế phối hợp với Sở Y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc và lãnh đạo các Trung tâm Y tế, Bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực quản lý, giúp hoạch định chính sách đào tạo và phát triển nguồn nhân lực hiệu quả.
Cán bộ quản lý y tế các cấp: Giúp nhận thức rõ hơn về các kỹ năng quản lý cần thiết, từ đó chủ động tham gia các khóa đào tạo phù hợp để nâng cao năng lực cá nhân.
Các cơ sở đào tạo y tế và quản lý y tế: Tham khảo để xây dựng chương trình đào tạo sát với thực tế, đáp ứng nhu cầu phát triển năng lực quản lý trong ngành y tế.
Các nhà nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực quản lý bệnh viện: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chuyên sâu về năng lực quản lý, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về phát triển nguồn nhân lực y tế.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực quản lý của CBQL tại Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức hiện ra sao?
Năng lực quản lý còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở các kỹ năng xây dựng chính sách, quản lý tài chính và quản lý khủng hoảng, với tỷ lệ tự đánh giá đủ năng lực thấp dưới 20% ở nhiều kỹ năng.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến năng lực quản lý của CBQL?
Thời gian quản lý có ảnh hưởng tích cực đến năng lực định hướng chiến lược, trong khi các yếu tố cá nhân khác như tuổi, giới tính, trình độ chuyên môn không có mối liên quan thống kê rõ ràng.CBQL đã được đào tạo quản lý như thế nào?
100% CBQL tham gia ít nhất 2 khóa đào tạo trong 3 năm gần nhất, chủ yếu qua hình thức học trực tuyến tại các trường đại học, với sự hỗ trợ học phí từ cơ quan.Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý cho CBQL?
Cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, phát triển kỹ năng mềm, xây dựng hệ thống đánh giá năng lực định kỳ và tăng cường chính sách hỗ trợ đào tạo.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các đơn vị y tế khác không?
Có, kết quả và đề xuất của nghiên cứu có thể làm cơ sở tham khảo cho các đơn vị y tế công lập khác trong việc nâng cao năng lực quản lý cán bộ quản lý.
Kết luận
- Năng lực quản lý của CBQL tại Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức năm 2021 còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở các kỹ năng xây dựng chính sách, quản lý tài chính và quản lý khủng hoảng.
- Thời gian quản lý là yếu tố cá nhân có ảnh hưởng tích cực đến năng lực định hướng chiến lược, trong khi các yếu tố khác không có mối liên quan rõ ràng.
- 100% CBQL đã tham gia đào tạo quản lý với hình thức học trực tuyến chiếm ưu thế, nhưng cần nâng cao chất lượng và nội dung đào tạo.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đào tạo chuyên sâu, phát triển kỹ năng mềm, xây dựng hệ thống đánh giá năng lực và tăng cường chính sách hỗ trợ đào tạo.
- Kế hoạch triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới nhằm nâng cao năng lực quản lý, góp phần phát triển bền vững Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức.
Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc Trung tâm Y tế cần phối hợp với các cơ sở đào tạo và Sở Y tế để triển khai các chương trình đào tạo và đánh giá năng lực quản lý, đồng thời xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng dịch vụ y tế.