Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam trở thành vấn đề cấp thiết và thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà nghiên cứu, quản lý và thực tiễn kinh doanh. Từ năm 2011, khi Luật các tổ chức tín dụng có hiệu lực cùng với các quy định về tiêu chuẩn Basel II và cam kết mở cửa thị trường dịch vụ tài chính theo WTO, môi trường cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng tại Việt Nam ngày càng gay gắt. Hệ thống ngân hàng Việt Nam đã phát triển đa dạng về hình thức sở hữu và loại hình hoạt động, trong đó Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) giữ vị trí dẫn đầu với mạng lưới rộng khắp và sự hợp tác chiến lược với các định chế tài chính quốc tế như MUFG Bank, Ltd (Nhật Bản).

Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2018, khảo sát tại các chi nhánh VietinBank ở Hà Nội, Bắc Ninh và Phú Thọ nhằm đánh giá các nhân tố nội tại ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của ngân hàng này. Mục tiêu chính là phân tích tác động của các yếu tố như năng lực thị phần, cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực, uy tín thương hiệu, chất lượng dịch vụ và tính đa dạng sản phẩm đến năng lực cạnh tranh, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập và ứng dụng công nghệ 4.0. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ VietinBank củng cố vị thế trên thị trường nội địa và khu vực, đồng thời góp phần phát triển bền vững ngành ngân hàng Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lực cạnh tranh được tiếp cận theo quan điểm sức mạnh nội tại của doanh nghiệp, bao gồm khả năng duy trì và nâng cao lợi thế so với đối thủ nhằm gia tăng lợi nhuận và mở rộng thị phần. Các lý thuyết và mô hình nghiên cứu chính được vận dụng gồm:

  • Lý thuyết giá trị hỗn hợp (TMX) của Treacy và Viersema (1997): Năng lực cạnh tranh được xây dựng trên ba trụ cột chính là sản phẩm dẫn đầu, khách hàng thân thuộc và vận hành hoàn hảo. Mô hình nhấn mạnh giá trị cảm nhận của khách hàng và sự thỏa mãn vượt chi phí bỏ ra.

  • Mô hình khả năng cạnh tranh của Barth và cộng sự (2003): Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh gồm chất lượng nhân sự, phương tiện, sự hiểu biết, tính hệ thống, khả năng công nghệ, nhu cầu khách hàng và uy tín thương hiệu.

  • Mô hình của Michael Porter (1995): Phân tích năng lực cạnh tranh dựa trên các yếu tố nội tại như sản phẩm, kênh phân phối, marketing, công nghệ, chi phí, tiềm lực tài chính, tổ chức và quản lý.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: năng lực thị phần và hệ thống kênh phân phối, cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực, uy tín thương hiệu, chất lượng dịch vụ, tính đa dạng sản phẩm và năng lực marketing.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng với quy trình gồm:

  • Thu thập số liệu thứ cấp: Tổng hợp dữ liệu tài chính và báo cáo hoạt động kinh doanh của VietinBank giai đoạn 2015-2018 từ các nguồn chính thức như báo cáo kiểm toán, Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan thống kê.

  • Thu thập số liệu sơ cấp: Khảo sát định lượng với mẫu 200 khách hàng cá nhân và cán bộ nhân viên VietinBank tại Hà Nội, Bắc Ninh và Phú Thọ, sử dụng phiếu điều tra với thang đo Likert 7 điểm. Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên đơn giản đảm bảo tính đại diện và phù hợp với yêu cầu phân tích nhân tố khám phá (EFA).

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt giá trị từ 0,6 trở lên), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý số liệu sơ cấp trong năm 2019, phân tích dữ liệu và hoàn thiện luận văn trong cùng năm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của năng lực thị phần và hệ thống kênh phân phối: Yếu tố này có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất đến năng lực cạnh tranh của VietinBank với hệ số hồi quy đạt khoảng 0,35. Khách hàng đánh giá cao mạng lưới rộng khắp, địa điểm giao dịch thuận tiện và thời gian phục vụ linh hoạt, góp phần mở rộng thị phần.

  2. Cơ sở hạ tầng: Được đánh giá cao với điểm trung bình trên 6/7, bao gồm khả năng đáp ứng thanh toán 24/7, giao dịch online nhanh chóng và an toàn, hệ thống ATM, POS phổ biến. Cơ sở hạ tầng vững chắc giúp VietinBank nâng cao hiệu quả hoạt động và sự hài lòng khách hàng.

  3. Nguồn nhân lực: Nhân viên VietinBank được khách hàng đánh giá có thái độ thân thiện, kiến thức chuyên môn tốt và khả năng xử lý thông tin nhanh chóng. Yếu tố này có ảnh hưởng tích cực với hệ số hồi quy khoảng 0,28, thể hiện vai trò quan trọng của con người trong nâng cao năng lực cạnh tranh.

  4. Uy tín thương hiệu: Thương hiệu VietinBank được nhận diện dễ dàng, sản phẩm dịch vụ được khách hàng tin tưởng và lựa chọn phổ biến. Uy tín thương hiệu góp phần gia tăng sự trung thành và thu hút khách hàng mới.

  5. Chất lượng dịch vụ: Thủ tục giao dịch đơn giản, thái độ phục vụ chuyên nghiệp và thời gian thực hiện nhanh chóng là những điểm mạnh được khách hàng ghi nhận. Chất lượng dịch vụ có tác động tích cực đến năng lực cạnh tranh với hệ số hồi quy khoảng 0,25.

  6. Tính đa dạng sản phẩm và năng lực marketing: VietinBank cung cấp đa dạng sản phẩm dịch vụ với mức giá cạnh tranh, các chương trình khuyến mại hấp dẫn và quảng cáo hiệu quả. Yếu tố này cũng đóng góp tích cực vào năng lực cạnh tranh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy các nhân tố nội tại đều có ảnh hưởng tích cực đến năng lực cạnh tranh của VietinBank, trong đó năng lực thị phần và hệ thống kênh phân phối đóng vai trò quan trọng nhất. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của mạng lưới phân phối trong ngành ngân hàng. Cơ sở hạ tầng hiện đại và nguồn nhân lực chất lượng cao là nền tảng để VietinBank cung cấp dịch vụ hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt và ứng dụng công nghệ 4.0.

Uy tín thương hiệu và chất lượng dịch vụ là những yếu tố vô hình nhưng có sức mạnh lớn trong việc giữ chân khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Tính đa dạng sản phẩm và năng lực marketing giúp VietinBank thích ứng nhanh với xu hướng thị trường và nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình đánh giá từng nhân tố và bảng hồi quy đa biến thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của các yếu tố đến năng lực cạnh tranh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng và tối ưu hóa hệ thống kênh phân phối

    • Động từ hành động: Tăng cường phát triển mạng lưới chi nhánh và điểm giao dịch tại các khu vực tiềm năng.
    • Target metric: Tăng thị phần thêm khoảng 5% trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban điều hành VietinBank phối hợp với phòng phát triển mạng lưới.
  2. Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng công nghệ

    • Động từ hành động: Triển khai các giải pháp công nghệ mới như ngân hàng số, AI trong chăm sóc khách hàng.
    • Target metric: Nâng cao tỷ lệ giao dịch online lên 70% trong vòng 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin và đối tác công nghệ.
  3. Phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp

    • Động từ hành động: Tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cho nhân viên.
    • Target metric: Tăng chỉ số hài lòng khách hàng về nhân viên lên 90% trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo.
  4. Xây dựng và củng cố uy tín thương hiệu

    • Động từ hành động: Thực hiện các chiến dịch truyền thông đồng bộ, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
    • Target metric: Tăng mức độ nhận diện thương hiệu và sự trung thành khách hàng lên 15% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và truyền thông.
  5. Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ và nâng cao năng lực marketing

    • Động từ hành động: Nghiên cứu phát triển sản phẩm mới phù hợp với nhu cầu thị trường, áp dụng marketing số.
    • Target metric: Ra mắt ít nhất 3 sản phẩm mới mỗi năm, tăng doanh thu từ sản phẩm mới 20%.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng phát triển sản phẩm và marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VietinBank

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện hiệu quả hoạt động.
    • Use case: Định hướng phát triển mạng lưới, đầu tư công nghệ và nhân sự.
  2. Các ngân hàng thương mại Việt Nam khác

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập.
    • Use case: Áp dụng các nhân tố nội tại để cải thiện vị thế trên thị trường.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và thực tiễn ngành ngân hàng.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của NHTM để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Xây dựng khung pháp lý, chính sách phát triển ngành ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của VietinBank được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các nhân tố nội tại gồm năng lực thị phần và hệ thống kênh phân phối, cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực, uy tín thương hiệu, chất lượng dịch vụ và tính đa dạng sản phẩm cùng năng lực marketing. Các yếu tố này được đo lường qua khảo sát khách hàng và phân tích dữ liệu tài chính.

  2. Phương pháp nghiên cứu chính được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và số liệu sơ cấp qua khảo sát định lượng với mẫu 200 khách hàng. Phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến.

  3. Tại sao nguồn nhân lực lại quan trọng trong nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng?
    Nguồn nhân lực chất lượng cao giúp ngân hàng cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, xử lý thông tin nhanh và chính xác, tạo sự tin tưởng cho khách hàng. Đây là yếu tố then chốt để duy trì và phát triển lợi thế cạnh tranh trong ngành dịch vụ tài chính.

  4. Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong bao lâu để thấy hiệu quả?
    Các giải pháp như mở rộng kênh phân phối, nâng cấp công nghệ, đào tạo nhân lực và củng cố thương hiệu được đề xuất với khung thời gian từ 1 đến 2 năm để đạt được các mục tiêu cụ thể về thị phần, hài lòng khách hàng và doanh thu.

  5. Uy tín thương hiệu ảnh hưởng như thế nào đến sự trung thành của khách hàng?
    Uy tín thương hiệu tạo dựng niềm tin và sự hài lòng, khiến khách hàng lựa chọn và tiếp tục sử dụng dịch vụ của ngân hàng. Thương hiệu mạnh còn giúp thu hút khách hàng mới thông qua truyền miệng và các chiến dịch marketing hiệu quả.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh của VietinBank chịu ảnh hưởng tích cực từ các nhân tố nội tại gồm năng lực thị phần, cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực, uy tín thương hiệu, chất lượng dịch vụ và tính đa dạng sản phẩm.
  • Năng lực thị phần và hệ thống kênh phân phối là yếu tố có tác động mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong việc mở rộng thị trường và nâng cao vị thế cạnh tranh.
  • Cơ sở hạ tầng công nghệ hiện đại và nguồn nhân lực chất lượng cao là nền tảng để VietinBank cung cấp dịch vụ hiệu quả, đáp ứng nhu cầu khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào phát triển mạng lưới, nâng cấp công nghệ, đào tạo nhân sự, củng cố thương hiệu và đa dạng hóa sản phẩm nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc áp dụng công nghệ 4.0 và đổi mới sáng tạo nhằm duy trì vị thế dẫn đầu của VietinBank trên thị trường trong nước và khu vực.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia ngành ngân hàng nên áp dụng các kết quả nghiên cứu này để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và chiều sâu nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong thời đại số.