Tổng quan nghiên cứu

Thanh Hóa là một trong những tỉnh có nguồn tài nguyên đá tự nhiên phong phú với trữ lượng đá vôi hơn 28 tỷ m³, trong đó trên 10% là đá ốp lát, đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu và phát triển kinh tế địa phương. Giai đoạn 2019-2021, ngành khai thác và xuất khẩu đá tại thành phố Thanh Hóa có khoảng 80 doanh nghiệp hoạt động, trong đó 41 doanh nghiệp tham gia xuất khẩu, với các sản phẩm chủ lực như đá Marble, Granit và đá vôi. Kim ngạch xuất khẩu đá chiếm khoảng 12% tổng kim ngạch xuất khẩu của tỉnh, thể hiện vị thế quan trọng của ngành trong nền kinh tế địa phương.

Tuy nhiên, các doanh nghiệp khai thác và xuất khẩu đá tại thành phố Thanh Hóa đang đối mặt với nhiều thách thức như áp lực cạnh tranh ngày càng lớn, chi phí sản xuất và xuất khẩu tăng cao do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, cùng với các quy định cấp phép khai thác ngày càng chặt chẽ. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp khai thác và xuất khẩu đá tại thành phố Thanh Hóa trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm phát triển bền vững ngành đá địa phương.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp có địa chỉ đăng ký kinh doanh tại thành phố Thanh Hóa, sử dụng số liệu thực tế từ năm 2019 đến 2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và cơ quan chức năng trong việc hoạch định chính sách, chiến lược phát triển ngành khai thác và xuất khẩu đá tại Thanh Hóa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết năng lực cạnh tranh của Michael Porter: Năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng tạo ra giá trị gia tăng cao, chi phí thấp và năng suất cao nhằm tăng lợi nhuận và chiếm lĩnh thị trường. Mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter cũng được sử dụng để phân tích môi trường cạnh tranh ngành đá.

  • Mô hình SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp nhằm xây dựng chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh.

Các khái niệm chính bao gồm: năng lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh, các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh như chất lượng nguồn nhân lực, năng lực tài chính, công nghệ, mạng lưới phân phối, danh tiếng thương hiệu, thị phần, hiệu quả sản xuất kinh doanh và trách nhiệm xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập số liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh, tài liệu của Hiệp hội đá Thanh Hóa và các cơ quan quản lý liên quan. Số liệu được tổng hợp từ các doanh nghiệp khai thác và xuất khẩu đá tại thành phố Thanh Hóa trong giai đoạn 2019-2021.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Word và Excel, sử dụng các phương pháp tổng hợp, so sánh chỉ tiêu theo chiều dọc (giữa các năm) và chiều ngang (giữa các địa phương như thành phố Thanh Hóa, huyện Yên Định và huyện Ngọc Lặc). Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các doanh nghiệp khai thác và xuất khẩu đá có hoạt động trong giai đoạn nghiên cứu, với trọng tâm phân tích các chỉ tiêu về lao động, vốn, doanh thu, lợi nhuận, thị phần và hiệu quả kinh doanh.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, nhằm phản ánh thực trạng và biến động năng lực cạnh tranh trong bối cảnh ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 và các chính sách quản lý khai thác mới.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng nguồn nhân lực còn hạn chế: Trình độ quản lý và kỹ năng chuyên môn của các doanh nghiệp khai thác và xuất khẩu đá tại thành phố Thanh Hóa chưa đồng đều, chủ yếu là các doanh nghiệp nhỏ và vừa với quản lý mang tính gia đình. Khoảng 90% doanh nghiệp có quy mô nhỏ và siêu nhỏ, dẫn đến hạn chế trong áp dụng các kỹ thuật quản trị hiện đại.

  2. Ứng dụng công nghệ khai thác còn thấp: Mặc dù đã có sự chuyển đổi từ phương pháp khai thác truyền thống sang công nghệ cắt dây kim cương, nhưng phần lớn doanh nghiệp vẫn sử dụng thiết bị cũ kỹ, công nghệ lạc hậu, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Tỷ lệ doanh nghiệp áp dụng công nghệ hiện đại chưa vượt quá 30%.

  3. Năng lực tài chính hạn chế: Vốn điều lệ của các doanh nghiệp chủ yếu nằm trong khoảng 10-50 tỷ đồng, với một số ít doanh nghiệp lớn như Công ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone có vốn điều lệ 300 tỷ đồng. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) bình quân giai đoạn 2019-2021 dao động khoảng 8-12%, thấp hơn mức trung bình ngành.

  4. Thị phần và mạng lưới phân phối chưa phát triển mạnh: Các doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào thị trường xuất khẩu truyền thống như Bỉ, Úc, Hà Lan, Pháp, Ấn Độ và Hàn Quốc. Thị phần xuất khẩu đá của các doanh nghiệp tại thành phố Thanh Hóa chiếm khoảng 25% tổng số doanh nghiệp khai thác và xuất khẩu đá toàn tỉnh, với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong và ngoài nước.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ quy mô doanh nghiệp nhỏ, thiếu nguồn lực đầu tư cho công nghệ và đào tạo nhân lực. So sánh với các địa phương khác như huyện Yên Định và huyện Ngọc Lặc, các doanh nghiệp tại thành phố Thanh Hóa có mức vốn và doanh thu bình quân cao hơn nhưng vẫn chưa tận dụng hiệu quả các nguồn lực để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ doanh nghiệp theo quy mô, vốn điều lệ và ROE giữa các địa phương, cũng như bảng tổng hợp các chỉ tiêu năng lực cạnh tranh chính. Kết quả cho thấy sự cần thiết phải đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng quản lý và mở rộng thị trường tiêu thụ để tăng sức cạnh tranh.

So với các nghiên cứu trong ngành khai thác khoáng sản, kết quả này phù hợp với xu hướng chung của các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam, chịu ảnh hưởng bởi hạn chế về vốn và công nghệ. Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở để các doanh nghiệp và cơ quan quản lý xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đầu tư nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Doanh nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý và kỹ thuật cho cán bộ, công nhân. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động qua đào tạo lên ít nhất 60% trong vòng 2 năm. Các cơ quan đào tạo và Hiệp hội đá Thanh Hóa phối hợp thực hiện.

  2. Ứng dụng công nghệ hiện đại trong khai thác và chế biến: Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư máy móc, thiết bị khai thác tiên tiến như công nghệ cắt dây kim cương, tự động hóa dây chuyền sản xuất. Mục tiêu nâng cao năng suất lao động 15% trong 3 năm tới. Cơ quan nhà nước hỗ trợ chính sách ưu đãi thuế và tín dụng.

  3. Tăng cường năng lực tài chính và quản lý vốn: Doanh nghiệp cần đa dạng hóa nguồn vốn, tăng cường quản lý tài chính hiệu quả, giảm chi phí không cần thiết. Mục tiêu cải thiện tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) lên trên 15% trong 3 năm. Ngân hàng và các tổ chức tài chính cần tạo điều kiện vay vốn ưu đãi.

  4. Mở rộng thị trường và phát triển thương hiệu: Đẩy mạnh xúc tiến thương mại, xây dựng thương hiệu đá Thanh Hóa uy tín trên thị trường quốc tế. Mục tiêu tăng kim ngạch xuất khẩu đá lên 20% trong 2 năm. Hiệp hội đá Thanh Hóa và các doanh nghiệp phối hợp tổ chức các hội chợ, triển lãm quốc tế.

  5. Tăng cường trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường: Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, áp dụng các tiêu chuẩn ISO về an toàn môi trường. Mục tiêu đạt chứng nhận môi trường cho 80% doanh nghiệp trong 3 năm. Cơ quan quản lý nhà nước tăng cường kiểm tra, giám sát.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp khai thác và xuất khẩu đá tại Thanh Hóa: Nghiên cứu giúp doanh nghiệp hiểu rõ năng lực cạnh tranh hiện tại, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Cung cấp cơ sở khoa học để hoạch định chính sách, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững, quản lý tài nguyên khoáng sản hiệu quả.

  3. Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Hiểu rõ đặc điểm ngành và năng lực tài chính của doanh nghiệp để thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp, hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp khai thác đá.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế tài nguyên: Tài liệu tham khảo về năng lực cạnh tranh trong ngành khai thác khoáng sản, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp khai thác đá được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các tiêu chí như chất lượng nguồn nhân lực, năng lực tài chính, ứng dụng công nghệ, mạng lưới phân phối, danh tiếng thương hiệu, thị phần và hiệu quả sản xuất kinh doanh. Ví dụ, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ số tài chính quan trọng phản ánh năng lực tài chính.

  2. Tại sao các doanh nghiệp khai thác đá tại Thanh Hóa chủ yếu có quy mô nhỏ và siêu nhỏ?
    Nguyên nhân do vốn đầu tư hạn chế, công nghệ khai thác truyền thống và quản lý mang tính gia đình. Điều này làm giảm khả năng mở rộng quy mô và áp dụng công nghệ hiện đại, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.

  3. Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến ngành khai thác và xuất khẩu đá như thế nào?
    Covid-19 gây gián đoạn chuỗi cung ứng, tăng chi phí sản xuất và xuất khẩu, làm giảm sản lượng và kim ngạch xuất khẩu trong năm 2020. Tuy nhiên, năm 2021 có sự phục hồi với kim ngạch xuất khẩu tăng 12,77% so với năm trước.

  4. Các giải pháp công nghệ nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Khuyến khích áp dụng công nghệ cắt dây kim cương, tự động hóa dây chuyền sản xuất, nâng cao hiệu quả khai thác và chất lượng sản phẩm. Việc này giúp giảm chi phí, tăng năng suất và đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế.

  5. Vai trò của chính sách nhà nước trong phát triển ngành khai thác đá tại Thanh Hóa?
    Chính sách cấp phép khai thác, hỗ trợ tài chính, ưu đãi thuế và kiểm soát môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển bền vững, đồng thời bảo vệ tài nguyên và môi trường.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp khai thác và xuất khẩu đá tại thành phố Thanh Hóa còn nhiều hạn chế về nguồn nhân lực, công nghệ và tài chính.
  • Quy mô doanh nghiệp chủ yếu nhỏ và siêu nhỏ, ảnh hưởng đến khả năng đầu tư và phát triển bền vững.
  • Thị trường xuất khẩu chủ yếu tập trung vào một số quốc gia truyền thống, cần mở rộng và đa dạng hóa thị trường.
  • Các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cần tập trung vào đào tạo nhân lực, ứng dụng công nghệ hiện đại, tăng cường quản lý tài chính và phát triển thương hiệu.
  • Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo trong 2-3 năm tới nhằm hỗ trợ doanh nghiệp khai thác và xuất khẩu đá phát triển bền vững, góp phần thúc đẩy kinh tế địa phương.

Call-to-action: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật thông tin nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.