Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế hiện nay, nguồn nhân lực đóng vai trò quyết định đến sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực tư vấn thiết kế và xây dựng, việc quản lý nguồn nhân lực hiệu quả góp phần nâng cao năng suất lao động và lợi nhuận doanh nghiệp. Công ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Xây dựng Hải Thành, hoạt động từ năm 2015 tại Hải Phòng, là một trong những doanh nghiệp tiêu biểu trong ngành này. Giai đoạn 2018-2022, công ty có sự biến động về doanh thu và chi phí, với tổng doanh thu năm 2018 đạt 31 tỷ đồng, tăng lên 35 tỷ đồng năm 2019, giảm xuống còn 27 tỷ đồng trong các năm 2020 và 2021 do ảnh hưởng của dịch Covid-19, và phục hồi lên 30 tỷ đồng năm 2022. Lợi nhuận trước thuế cũng có xu hướng tăng, đạt 2,8 tỷ đồng năm 2022, cho thấy hiệu quả kinh doanh ổn định.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản lý nguồn nhân lực tại Công ty Hải Thành trong giai đoạn 2018-2022, nhằm phân tích thực trạng, đánh giá hiệu quả và đề xuất các giải pháp hoàn thiện. Mục tiêu cụ thể gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý nguồn nhân lực, phân tích thực trạng tại công ty, và đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động hoạch định, tuyển dụng, đào tạo, sử dụng và đãi ngộ nhân lực, với phạm vi thời gian từ 2018 đến 2022 và đề xuất giải pháp đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng nguồn nhân lực, từ đó góp phần tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính về quản lý nguồn nhân lực và năng suất lao động trong doanh nghiệp. Thứ nhất, lý thuyết quản lý nguồn nhân lực tập trung vào các hoạt động hoạch định nhân lực, tuyển dụng, đào tạo, sử dụng và đãi ngộ nhằm tối ưu hóa hiệu quả lao động. Thứ hai, mô hình đánh giá hiệu quả quản lý nhân lực dựa trên các chỉ tiêu năng suất lao động theo doanh thu, lợi nhuận và lương bình quân, giúp đo lường mức độ đóng góp của nhân viên vào kết quả kinh doanh.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Nguồn nhân lực (NNL): Tập hợp những người có khả năng lao động và kỹ năng cần thiết để thực hiện nhiệm vụ trong tổ chức.
  • Hoạch định nhân lực: Quá trình dự báo nhu cầu và cung cấp nhân lực phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Phân tích công việc: Nghiên cứu chi tiết nội dung công việc để xác định yêu cầu và tiêu chuẩn nhân sự.
  • Đào tạo và phát triển: Hoạt động nâng cao kỹ năng, kiến thức và năng lực cho nhân viên nhằm đáp ứng yêu cầu công việc.
  • Đãi ngộ nhân lực: Chính sách lương thưởng, khen thưởng và môi trường làm việc nhằm giữ chân và động viên nhân viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh phân tích và tổng hợp đánh giá để làm rõ thực trạng quản lý nguồn nhân lực tại Công ty Hải Thành. Dữ liệu thu thập từ báo cáo sản xuất kinh doanh, hồ sơ nhân sự, kết quả khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên và các tài liệu nội bộ của công ty trong giai đoạn 2018-2022. Cỡ mẫu khảo sát gồm 87 nhân viên, đại diện cho toàn bộ lực lượng lao động của công ty năm 2022.

Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ nhân viên hiện có nhằm đảm bảo tính đại diện và chính xác. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả như tỉ lệ phần trăm, biểu đồ và bảng số liệu để minh họa đặc điểm nguồn nhân lực, hiệu quả quản lý và mức độ hài lòng. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2023 đến tháng 6/2023, bao gồm thu thập số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn nhân lực: Số lượng nhân viên tăng từ 65 người năm 2018 lên 87 người năm 2022, tương đương mức tăng khoảng 34%. Tỷ lệ lao động trình độ đại học chiếm khoảng 49%, phổ thông chiếm 36%, cao đẳng và trung cấp chiếm 11%, và sau đại học chiếm 3%.
  2. Cơ cấu độ tuổi và giới tính: Nhân viên trong độ tuổi 31-40 chiếm tỷ trọng cao nhất với 42,5%, trong đó nam giới chiếm 77% tổng số lao động. Lao động nữ chiếm khoảng 23%, tỷ lệ này ổn định qua các năm.
  3. Hiệu quả kinh doanh và năng suất lao động: Doanh thu bình quân trên một lao động đạt khoảng 350 triệu đồng/năm, lợi nhuận trước thuế bình quân đạt 32 triệu đồng/người/năm. Lương bình quân của nhân viên tăng từ mức thấp hơn trung bình ngành lên mức cạnh tranh, góp phần giữ chân nhân viên.
  4. Thực trạng công tác quản lý nhân lực: Công ty đã thực hiện phân tích công việc và hoạch định nhân lực nhưng còn mang tính tạm thời, chưa bài bản và chi tiết. Việc bố trí nhân sự còn dựa nhiều vào cảm tính, chưa tối ưu hóa theo năng lực và chuyên môn. Công tác đào tạo chủ yếu là đào tạo ngắn hạn, đào tạo tại chỗ và tự học, chưa có hệ thống đánh giá hiệu quả đào tạo rõ ràng. Tuyển dụng nhân lực chủ yếu qua giới thiệu và quảng cáo, số lượng tuyển dụng biến động do ảnh hưởng dịch bệnh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ quy mô công ty còn nhỏ, nguồn lực tài chính hạn chế và thiếu hệ thống quản lý nhân sự chuyên nghiệp. So với các nghiên cứu trong ngành tư vấn xây dựng, công ty Hải Thành có tỷ lệ nhân viên trình độ đại học cao hơn mức trung bình ngành (khoảng 40%), tuy nhiên công tác đào tạo và phát triển nhân lực chưa được đầu tư tương xứng. Việc bố trí nhân sự chưa phù hợp dẫn đến hiệu quả công việc chưa tối ưu, đặc biệt ở các phòng ban gián tiếp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu nhân lực theo trình độ và độ tuổi, bảng so sánh năng suất lao động theo doanh thu và lợi nhuận qua các năm, cũng như biểu đồ mức độ hài lòng về công tác đào tạo và đãi ngộ. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng hệ thống quản lý nhân sự bài bản, đồng bộ nhằm nâng cao năng suất lao động và lợi nhuận doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình hoạch định nhân lực: Xây dựng kế hoạch nhân sự dài hạn đến năm 2030, dự báo nhu cầu nhân lực chi tiết theo từng phòng ban và dự án. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp Phòng Nhân sự. Thời gian: 2023-2024.
  2. Tối ưu hóa công tác tuyển dụng: Áp dụng phương pháp tuyển dụng đa kênh, tăng cường tuyển dụng qua các hội chợ việc làm và trung tâm giới thiệu việc làm, đồng thời xây dựng tiêu chí tuyển dụng dựa trên năng lực và kinh nghiệm thực tế. Chủ thể: Phòng Nhân sự. Thời gian: 2023-2025.
  3. Nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển: Thiết kế chương trình đào tạo bài bản, kết hợp đào tạo tại chỗ và đào tạo chuyên sâu, xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả đào tạo để làm cơ sở khen thưởng và điều chỉnh. Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Đào tạo. Thời gian: 2023-2026.
  4. Cải tiến công tác bố trí và sử dụng nhân lực: Áp dụng phân tích công việc chi tiết để bố trí nhân sự đúng chuyên môn, xây dựng quy trình thuyên chuyển, đề bạt minh bạch dựa trên năng lực và kết quả công việc. Chủ thể: Ban Giám đốc, Trưởng phòng. Thời gian: 2023-2025.
  5. Hoàn thiện chính sách đãi ngộ: Xây dựng hệ thống lương thưởng cạnh tranh, minh bạch, gắn kết với hiệu quả công việc và năng suất lao động, đồng thời cải thiện môi trường làm việc an toàn, thân thiện. Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Tài chính. Thời gian: 2023-2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp tư vấn xây dựng: Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong quản lý nhân lực, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực phù hợp.
  2. Phòng nhân sự các doanh nghiệp vừa và nhỏ: Áp dụng các phương pháp hoạch định, tuyển dụng và đào tạo nhân lực hiệu quả, nâng cao năng suất lao động.
  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành quản lý kinh tế, quản trị nhân sự: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp quản lý nhân lực trong doanh nghiệp.
  4. Các chuyên gia tư vấn quản lý nhân sự: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn, hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng hệ thống quản lý nhân lực bài bản, hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý nguồn nhân lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp tư vấn xây dựng?
    Quản lý nguồn nhân lực giúp doanh nghiệp tuyển chọn, đào tạo và sử dụng nhân viên phù hợp, nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm, từ đó tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

  2. Công ty Hải Thành đã áp dụng những phương pháp nào trong tuyển dụng nhân lực?
    Công ty sử dụng đa dạng phương pháp như tuyển dụng qua giới thiệu, quảng cáo trên truyền thông, trung tâm giới thiệu việc làm và hội chợ việc làm, nhằm thu hút nhân sự phù hợp.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công tác đào tạo nhân lực?
    Hiệu quả đào tạo được đánh giá qua khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên, kiểm tra kiến thức sau đào tạo và theo dõi sự cải thiện hiệu suất công việc sau khi tham gia đào tạo.

  4. Những khó khăn chính trong công tác bố trí và sử dụng nhân lực tại công ty là gì?
    Khó khăn gồm việc bố trí nhân sự còn dựa vào cảm tính, chưa phù hợp chuyên môn, thiếu quy trình thuyên chuyển và đề bạt minh bạch, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể giúp công ty cải thiện hiệu quả quản lý nhân lực như thế nào?
    Các giải pháp như hoàn thiện hoạch định nhân lực, nâng cao chất lượng đào tạo, tối ưu tuyển dụng và cải tiến bố trí nhân sự sẽ giúp công ty sử dụng nguồn nhân lực hiệu quả hơn, tăng năng suất và lợi nhuận.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng quản lý nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Xây dựng Hải Thành giai đoạn 2018-2022.
  • Nguồn nhân lực của công ty có sự tăng trưởng ổn định về số lượng và trình độ, tuy nhiên công tác quản lý còn nhiều hạn chế về hoạch định, đào tạo và bố trí nhân sự.
  • Hiệu quả kinh doanh và năng suất lao động có xu hướng tích cực, nhưng cần cải thiện để nâng cao sức cạnh tranh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác quản lý nhân lực, tập trung vào hoạch định, tuyển dụng, đào tạo, bố trí và đãi ngộ.
  • Giai đoạn tiếp theo (2023-2030) cần triển khai đồng bộ các giải pháp để phát huy tối đa tiềm năng nguồn nhân lực, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.

Call-to-action: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự Công ty Hải Thành nên nhanh chóng áp dụng các đề xuất trong luận văn để nâng cao hiệu quả quản lý nhân lực, đồng thời các doanh nghiệp trong ngành có thể tham khảo để cải thiện công tác quản lý nhân sự của mình.