Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế Việt Nam, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giải quyết việc làm. Tính đến ngày 31/12/2020, trên địa bàn thành phố Hà Nội có khoảng 155.940 doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó DNNVV chiếm tỷ lệ trên 90%, đóng góp khoảng 40% GDP của thành phố và giải quyết việc làm cho hơn 2 triệu lao động. Tuy nhiên, các DNNVV đang đối mặt với nhiều thách thức như tác động của dịch Covid-19, cạnh tranh gay gắt và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Đặc biệt, năng lực quản lý của giám đốc DNNVV là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng năng lực quản lý của giám đốc DNNVV trên địa bàn Hà Nội trong giai đoạn 2018-2020, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực này và đề xuất các giải pháp nâng cao nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các giám đốc DNNVV đang hoạt động tại Hà Nội, với số liệu thu thập từ 100 doanh nghiệp và 300 cán bộ quản lý, sử dụng phương pháp điều tra kết hợp phân tích thống kê. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần thúc đẩy sự phát triển của khu vực DNNVV, đồng thời hỗ trợ chính sách phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết năng lực quản lý, trong đó năng lực quản lý của giám đốc DNNVV được cấu thành từ ba yếu tố chính: kiến thức quản lý, kỹ năng quản lý và thái độ/phẩm chất cá nhân.

  • Kiến thức quản lý bao gồm các lĩnh vực: quản lý chiến lược, quản lý sản xuất và tác nghiệp, quản lý tài chính, quản lý nguồn nhân lực, quản lý công nghệ và quản lý marketing.
  • Kỹ năng quản lý được phân tích qua các kỹ năng giải quyết vấn đề, sử dụng quyền lực và gây ảnh hưởng, tạo động lực cho nhân viên, giao tiếp và đàm phán, xử lý xung đột, quản lý căng thẳng, ủy quyền, tin học và ngoại ngữ.
  • Thái độ và phẩm chất cá nhân gồm khát vọng kinh doanh, sáng tạo linh hoạt, tự tin quyết đoán, trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp, khả năng chịu áp lực cao và tinh thần hợp tác.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực quản lý, bao gồm yếu tố cá nhân giám đốc, yếu tố nội bộ doanh nghiệp và yếu tố bên ngoài như môi trường pháp lý, kinh tế và cạnh tranh.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính gồm số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi với 100 giám đốc DNNVV và 200 cán bộ quản lý tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn Hà Nội trong năm 2021. Số phiếu hợp lệ thu về là 100 phiếu giám đốc và 200 phiếu cán bộ quản lý. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Tổng cục Thống kê, Hiệp hội DNNVV Việt Nam, các nghiên cứu khoa học và tài liệu pháp luật liên quan.

Phương pháp chọn mẫu sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các loại hình DNNVV trên địa bàn. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến năng lực quản lý. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2021, trong đó thu thập số liệu sơ cấp năm 2021 và phân tích, tổng hợp kết quả trong cùng năm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kiến thức quản lý của giám đốc DNNVV: Khoảng 65% giám đốc có trình độ chuyên môn từ cao đẳng trở lên, nhưng chỉ khoảng 30% được đào tạo bài bản về quản lý kinh doanh. Kiến thức quản lý chiến lược và quản lý công nghệ được đánh giá thấp nhất, với điểm trung bình lần lượt là 3,1 và 2,9 trên thang điểm 5.

  2. Kỹ năng quản lý: Kỹ năng giải quyết vấn đề và giao tiếp được đánh giá cao nhất với tỷ lệ trên 70% giám đốc tự tin thực hiện tốt. Tuy nhiên, kỹ năng sử dụng ngoại ngữ và tin học chỉ đạt khoảng 40%, gây hạn chế trong việc tiếp cận thị trường quốc tế và ứng dụng công nghệ mới.

  3. Thái độ và phẩm chất cá nhân: Hơn 80% giám đốc thể hiện khát vọng và đam mê kinh doanh cao, nhưng chỉ khoảng 55% có khả năng chịu áp lực công việc lâu dài. Tinh thần hợp tác và sáng tạo linh hoạt được đánh giá ở mức trung bình, cho thấy cần cải thiện để thích ứng với môi trường kinh doanh biến động.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến năng lực quản lý: Phân tích hồi quy cho thấy yếu tố thuộc về bản thân giám đốc (như ý thức học tập, sức khỏe) và yếu tố bên trong doanh nghiệp (chính sách đào tạo, cơ chế đãi ngộ) có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến năng lực quản lý (p < 0.05). Yếu tố bên ngoài như môi trường pháp lý và cạnh tranh cũng tác động nhưng mức độ thấp hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy năng lực quản lý của giám đốc DNNVV tại Hà Nội còn nhiều hạn chế, đặc biệt về kiến thức quản lý chiến lược và công nghệ, cũng như kỹ năng ngoại ngữ và tin học. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về năng lực quản lý trong khu vực DNNVV Việt Nam. Nguyên nhân chủ yếu do thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu và hạn chế về nguồn lực tài chính của doanh nghiệp nhỏ.

Việc giám đốc có thái độ tích cực như khát vọng kinh doanh cao là điểm mạnh, tuy nhiên khả năng chịu áp lực và sáng tạo linh hoạt cần được nâng cao để đáp ứng yêu cầu cạnh tranh ngày càng gay gắt. Các yếu tố nội bộ doanh nghiệp như chính sách đào tạo và đãi ngộ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực quản lý, đồng thời môi trường pháp lý và cạnh tranh cũng tạo áp lực thúc đẩy sự phát triển năng lực này.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đánh giá các yếu tố kiến thức, kỹ năng và thái độ, cũng như bảng phân tích hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của từng nhóm yếu tố đến năng lực quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên sâu về quản lý chiến lược và công nghệ: Các cơ sở đào tạo và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp cần phối hợp xây dựng các khóa học phù hợp, tập trung vào nâng cao kiến thức quản lý chiến lược và ứng dụng công nghệ hiện đại. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là các trường đại học, trung tâm đào tạo và hiệp hội doanh nghiệp.

  2. Phát triển kỹ năng ngoại ngữ và tin học cho giám đốc DNNVV: Tổ chức các lớp đào tạo kỹ năng mềm, đặc biệt là ngoại ngữ và tin học ứng dụng trong kinh doanh quốc tế. Mục tiêu nâng tỷ lệ giám đốc có kỹ năng ngoại ngữ đạt trên 60% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện là các trung tâm đào tạo kỹ năng và doanh nghiệp.

  3. Xây dựng chính sách đào tạo và đãi ngộ trong doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần thiết lập kế hoạch đào tạo liên tục cho giám đốc và cán bộ quản lý, đồng thời áp dụng chính sách đãi ngộ phù hợp để giữ chân nhân tài. Thời gian triển khai trong 1 năm, chủ thể là ban lãnh đạo doanh nghiệp.

  4. Hỗ trợ nâng cao sức khỏe và tinh thần làm việc của giám đốc: Các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước nên tổ chức các chương trình tư vấn, chăm sóc sức khỏe và quản lý căng thẳng cho giám đốc DNNVV nhằm tăng khả năng chịu áp lực công việc. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là các tổ chức y tế và hiệp hội doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giám đốc và cán bộ quản lý DNNVV: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn toàn diện về năng lực quản lý cần thiết, giúp họ nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và định hướng phát triển bản thân.

  2. Các cơ sở đào tạo và tổ chức tư vấn doanh nghiệp: Tài liệu là cơ sở để thiết kế chương trình đào tạo, tư vấn phù hợp với nhu cầu thực tế của DNNVV tại Hà Nội.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách phát triển doanh nghiệp: Giúp hoạch định chính sách hỗ trợ đào tạo, phát triển nguồn nhân lực quản lý doanh nghiệp nhỏ và vừa hiệu quả hơn.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và khung lý thuyết về năng lực quản lý trong bối cảnh DNNVV Việt Nam, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực quản lý của giám đốc DNNVV gồm những yếu tố nào?
    Năng lực quản lý bao gồm kiến thức quản lý, kỹ năng quản lý và thái độ/phẩm chất cá nhân. Ví dụ, kiến thức quản lý chiến lược, kỹ năng giải quyết vấn đề và thái độ trách nhiệm là những thành phần quan trọng.

  2. Tại sao năng lực quản lý của giám đốc DNNVV lại quan trọng?
    Năng lực quản lý quyết định hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng gay gắt.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá năng lực quản lý trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng khảo sát bằng bảng hỏi với giám đốc và cán bộ quản lý, kết hợp phân tích thống kê mô tả và hồi quy đa biến để đánh giá mức độ và các yếu tố ảnh hưởng.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến năng lực quản lý của giám đốc DNNVV?
    Yếu tố thuộc về bản thân giám đốc như ý thức học tập, sức khỏe và yếu tố nội bộ doanh nghiệp như chính sách đào tạo, đãi ngộ có ảnh hưởng tích cực và đáng kể.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực quản lý?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường đào tạo chuyên sâu, phát triển kỹ năng ngoại ngữ và tin học, xây dựng chính sách đào tạo và đãi ngộ trong doanh nghiệp, cũng như hỗ trợ sức khỏe và tinh thần làm việc cho giám đốc.

Kết luận

  • Năng lực quản lý của giám đốc DNNVV tại Hà Nội còn nhiều hạn chế, đặc biệt về kiến thức chiến lược, công nghệ và kỹ năng ngoại ngữ, tin học.
  • Thái độ tích cực như khát vọng kinh doanh là điểm mạnh, nhưng khả năng chịu áp lực và sáng tạo cần được cải thiện.
  • Yếu tố cá nhân và nội bộ doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo chuyên sâu, phát triển kỹ năng mềm và xây dựng chính sách hỗ trợ nhằm nâng cao năng lực quản lý.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển DNNVV và hướng tới nâng cao năng lực quản lý trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở đào tạo, doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao năng lực quản lý, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của DNNVV trên địa bàn Hà Nội.