Tổng quan nghiên cứu
Hệ thống đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM) được quy hoạch với tổng chiều dài khoảng 220 km, dự kiến tiêu tốn hơn 25 tỷ USD cho đầu tư phát triển. Theo Kết luận số 49-KL/TW ngày 28/02/2023 của Bộ Chính trị, mục tiêu hoàn chỉnh mạng lưới đường sắt đô thị tại TPHCM vào năm 2035 đặt ra nhiều thách thức lớn cho các cấp chính quyền và các đơn vị quản lý dự án. Ban Quản lý Đường sắt đô thị (Ban QLĐSĐT) TPHCM giữ vai trò trọng yếu trong việc quản lý, điều hành các dự án xây dựng hệ thống này. Đội ngũ viên chức quản lý dự án (VC QLDA) là mắt xích quan trọng quyết định hiệu quả thực hiện các dự án.
Mặc dù Ban QLĐSĐT đã có nhiều nỗ lực trong xây dựng và phát triển đội ngũ VC QLDA, thực trạng năng lực của đội ngũ này vẫn còn nhiều hạn chế về trình độ chuyên môn, kỹ năng nghiệp vụ, thái độ làm việc và tính chuyên nghiệp. Các dự án trọng điểm như tuyến Metro số 1 và số 2 đều chậm tiến độ, chưa hoàn thành đúng kế hoạch đề ra. Do đó, việc nâng cao năng lực VC QLDA tại Ban QLĐSĐT giai đoạn 2024-2030 là nhiệm vụ cấp thiết nhằm đảm bảo hoàn thành mục tiêu phát triển mạng lưới đường sắt đô thị.
Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng năng lực VC QLDA tại Ban QLĐSĐT TPHCM trong giai đoạn 2021-2023, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực phù hợp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ VC QLDA giữ chức vụ quản lý và chuyên môn tại Ban, với dữ liệu thu thập từ báo cáo thống kê, phỏng vấn chuyên sâu và quan sát thực tế. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả quản lý dự án, góp phần thúc đẩy tiến độ và chất lượng các dự án đường sắt đô thị tại TPHCM.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý công và quản lý dự án, tập trung vào ba thành tố cấu thành năng lực cá nhân theo Spencer và Spencer (1993): kiến thức, kỹ năng và thái độ.
- Kiến thức: Bao gồm trình độ học vấn, chuyên môn nghiệp vụ, lý luận chính trị, quản lý nhà nước, ngoại ngữ và tin học. Kiến thức là nền tảng để hình thành kỹ năng và thái độ làm việc hiệu quả.
- Kỹ năng: Gồm kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý hợp đồng, kiểm tra giám sát, quản lý thời gian, kỹ năng làm việc trong môi trường đa văn hóa và kỹ năng lãnh đạo, phân công công việc, tổ chức họp, đánh giá thực thi công việc.
- Thái độ: Ý thức trách nhiệm, đạo đức nghề nghiệp, tinh thần học tập, thái độ chấp hành quy định pháp luật và quy chế của đơn vị.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình đánh giá năng lực viên chức theo Luật Viên chức và các nghị định liên quan, kết hợp với tiêu chí đánh giá dựa trên kết quả thực hiện nhiệm vụ.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo thống kê ngành nội vụ, báo cáo của Ban QLĐSĐT, các văn bản pháp luật như Luật Viên chức số 58/2010/QH12, Nghị định số 90/2020/NĐ-CP và Nghị định số 48/2023/NĐ-CP. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn sâu các chuyên gia, quan sát thực tế hoạt động của VC QLDA tại Ban.
- Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu toàn bộ 81 VC QLDA tại Ban QLĐSĐT tính đến năm 2023, bao gồm cả VC QLDA giữ chức vụ quản lý và chuyên môn.
- Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng số liệu thống kê về trình độ học vấn, chuyên môn, kỹ năng, thái độ và kết quả thực hiện nhiệm vụ. Phân tích định tính từ phỏng vấn sâu và quan sát để làm rõ nguyên nhân hạn chế và đề xuất giải pháp.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu thực trạng giai đoạn 2021-2023; đề xuất giải pháp và kế hoạch thực hiện giai đoạn 2024-2030.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Trình độ học vấn và chuyên môn: 100% VC QLDA có trình độ trung học phổ thông trở lên; 33,4% có trình độ thạc sĩ, 1,2% có tiến sĩ; 65,4% có trình độ đại học hoặc tương đương. Tuy nhiên, trình độ lý luận chính trị còn hạn chế, với 44,4% chưa qua đào tạo chính trị cơ bản. Trình độ quản lý nhà nước chủ yếu là chuyên viên (93,8%), chưa có chuyên viên cao cấp.
- Kỹ năng chuyên môn và quản lý: VC QLDA có kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, thu thập xử lý thông tin cơ bản tốt. Tuy nhiên, kỹ năng quản lý hợp đồng, đặc biệt là hợp đồng quốc tế theo mẫu FIDIC, còn yếu do thiếu chuyên môn pháp luật chuyên sâu. Kỹ năng quản lý thời gian và sử dụng phần mềm quản lý dự án chỉ có một số ít thành thạo, ảnh hưởng đến tiến độ dự án.
- Thái độ làm việc: Đa số VC QLDA có ý thức trách nhiệm, đạo đức nghề nghiệp tốt, không phát hiện hành vi tham nhũng. Tuy nhiên, tinh thần làm việc chưa cao, hiệu quả công việc thấp, thể hiện qua việc chậm tiến độ các dự án trọng điểm như tuyến Metro số 1 và số 2.
- Cơ cấu tổ chức và nhân sự: Ban QLĐSĐT có 160 viên chức, trong đó 81 VC QLDA (chiếm 50,6%). Tỷ lệ nam chiếm 60%, nữ 40%. Độ tuổi tập trung chủ yếu từ 31-50 tuổi (68%). Việc quy hoạch, tuyển dụng và bố trí nhân sự còn lúng túng, chưa phát huy tối đa năng lực cá nhân.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù Ban QLĐSĐT đã có sự đầu tư về đào tạo và phát triển đội ngũ VC QLDA, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế về năng lực chuyên môn, kỹ năng quản lý dự án và thái độ làm việc. Nguyên nhân chủ yếu do thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu, đặc biệt về quản lý hợp đồng quốc tế và kỹ năng quản lý dự án hiện đại. Ngoài ra, môi trường làm việc và chính sách đãi ngộ chưa đủ hấp dẫn để giữ chân nhân tài, dẫn đến tinh thần làm việc chưa cao.
So sánh với các nghiên cứu về quản lý nguồn nhân lực trong khu vực công, tình trạng này không phải là hiếm, nhưng đặc thù của Ban QLĐSĐT với các dự án quy mô lớn, phức tạp đòi hỏi sự chuyên nghiệp và năng lực cao hơn. Việc xây dựng hệ thống đánh giá năng lực và kết quả thực hiện nhiệm vụ hiện nay đã tạo cơ sở để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của từng cá nhân, từ đó có kế hoạch đào tạo phù hợp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố trình độ học vấn, kỹ năng và thái độ của VC QLDA, bảng so sánh tỷ lệ hoàn thành nhiệm vụ theo từng năm và phân tích nguyên nhân hạn chế. Điều này giúp lãnh đạo Ban có cái nhìn tổng quan và cụ thể để ra quyết định nâng cao năng lực đội ngũ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án, quản lý hợp đồng quốc tế (FIDIC), kỹ năng sử dụng phần mềm quản lý dự án, kỹ năng làm việc trong môi trường đa văn hóa. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ VC QLDA có kỹ năng chuyên môn đạt chuẩn lên 80% trong giai đoạn 2024-2030. Chủ thể thực hiện: Ban Tổ chức và Đào tạo phối hợp với các trường đại học, tổ chức đào tạo chuyên nghiệp.
Cải tiến công tác quy hoạch, tuyển dụng và bố trí nhân sự: Rà soát, bổ sung quy hoạch lãnh đạo và nhân sự theo năng lực thực tế, đảm bảo "đúng người, đúng việc". Thực hiện đánh giá năng lực định kỳ để điều chỉnh vị trí công tác phù hợp. Mục tiêu hoàn thành quy hoạch nhân sự giai đoạn 2024-2025. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo Ban QLĐSĐT và Phòng Tổ chức và Đào tạo.
Đổi mới chính sách đãi ngộ và tạo động lực làm việc: Xây dựng chính sách lương, thưởng dựa trên hiệu quả công việc, tăng cường các chế độ phúc lợi, tạo môi trường làm việc năng động, sáng tạo. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng của VC QLDA lên trên 85% vào năm 2026. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo Ban phối hợp với các cơ quan chức năng.
Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc và kiểm tra giám sát: Hoàn thiện hệ thống đánh giá năng lực và kết quả thực hiện nhiệm vụ theo quy định pháp luật, tăng cường công tác kiểm tra, giám sát, khen thưởng và kỷ luật công bằng, minh bạch. Mục tiêu đạt 100% VC QLDA được đánh giá hàng năm và có kế hoạch phát triển cá nhân. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức và Đào tạo, Ban Lãnh đạo Ban.
Cải thiện điều kiện làm việc và trang thiết bị: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị công nghệ thông tin hiện đại, hỗ trợ công tác số hóa tài liệu và quản lý dự án. Mục tiêu hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật hỗ trợ công việc vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo Ban phối hợp với các đơn vị liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo Ban Quản lý Đường sắt đô thị TPHCM: Để có cơ sở khoa học trong xây dựng kế hoạch phát triển nguồn nhân lực, nâng cao năng lực VC QLDA, từ đó thúc đẩy tiến độ và chất lượng các dự án đường sắt đô thị.
Các phòng, ban chuyên môn trong Ban QLĐSĐT: Hỗ trợ trong việc tổ chức đào tạo, đánh giá năng lực và phân công công việc phù hợp với năng lực từng cá nhân, nâng cao hiệu quả quản lý dự án.
Các cơ quan quản lý nhà nước về giao thông vận tải và quản lý công: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định về quản lý nguồn nhân lực trong lĩnh vực quản lý dự án công trình giao thông đô thị.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý công, quản lý dự án: Cung cấp tài liệu tham khảo về thực trạng và giải pháp nâng cao năng lực viên chức quản lý dự án trong bối cảnh phát triển hạ tầng giao thông đô thị tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực viên chức quản lý dự án gồm những yếu tố nào?
Năng lực bao gồm kiến thức chuyên môn, kỹ năng quản lý và thái độ làm việc. Cụ thể là trình độ học vấn, kỹ năng giao tiếp, quản lý hợp đồng, kiểm tra giám sát, và ý thức trách nhiệm trong công việc.Tại sao năng lực VC QLDA tại Ban QLĐSĐT còn hạn chế?
Nguyên nhân chính là thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu, kỹ năng quản lý dự án hiện đại chưa được cập nhật, môi trường làm việc và chính sách đãi ngộ chưa đủ hấp dẫn để giữ chân nhân tài.Giải pháp nào hiệu quả để nâng cao năng lực VC QLDA?
Tổ chức đào tạo chuyên sâu, cải tiến công tác quy hoạch và tuyển dụng, đổi mới chính sách đãi ngộ, xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc và cải thiện điều kiện làm việc.Vai trò của Ban QLĐSĐT trong phát triển mạng lưới đường sắt đô thị TPHCM?
Ban QLĐSĐT là đơn vị sự nghiệp công lập chịu trách nhiệm quản lý đầu tư xây dựng, vận hành hệ thống đường sắt đô thị, phối hợp với các sở ngành và nhà đầu tư để đảm bảo tiến độ và chất lượng dự án.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công việc của VC QLDA?
Đánh giá dựa trên tiêu chí năng lực gồm kiến thức, kỹ năng, thái độ và kết quả thực hiện nhiệm vụ theo quy định của Luật Viên chức và các nghị định liên quan, kết hợp với đánh giá định kỳ và phản hồi từ cấp trên.
Kết luận
- Năng lực VC QLDA tại Ban QLĐSĐT TPHCM hiện còn nhiều hạn chế về trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý dự án và thái độ làm việc, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng các dự án đường sắt đô thị.
- Trình độ học vấn đạt chuẩn nhưng kỹ năng quản lý hợp đồng quốc tế và sử dụng công nghệ quản lý dự án còn yếu, cần được đào tạo chuyên sâu.
- Thái độ làm việc tích cực nhưng tinh thần và hiệu quả công việc chưa cao, cần cải thiện môi trường làm việc và chính sách đãi ngộ.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ về đào tạo, quy hoạch nhân sự, chính sách đãi ngộ, hệ thống đánh giá và điều kiện làm việc nhằm nâng cao năng lực VC QLDA giai đoạn 2024-2030.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho Ban QLĐSĐT và các cơ quan liên quan trong việc phát triển nguồn nhân lực quản lý dự án, góp phần hoàn thành mục tiêu phát triển mạng lưới đường sắt đô thị TPHCM vào năm 2035.
Hành động tiếp theo: Ban QLĐSĐT cần triển khai ngay các kế hoạch đào tạo và cải tiến quản lý nhân sự theo đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức đào tạo cũng nên phối hợp hỗ trợ để nâng cao năng lực đội ngũ VC QLDA.