Tổng quan nghiên cứu

Ngành bảo hiểm nhân thọ tại Việt Nam đã có sự phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây, với hơn 17 doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ hoạt động tính đến cuối năm 2015. Thị trường ngày càng cạnh tranh khốc liệt khi các công ty lớn như Manulife, AIA, Dai-ichi Life và Chubb Life Việt Nam chiếm các thị phần lần lượt 12,1%, 9,2%, 9,1% và 4,4%. Đặc biệt, doanh thu của Chubb Life Việt Nam đã tăng 128% từ 915 tỷ đồng năm 2011 lên hơn 2.000 tỷ đồng năm 2016, trở thành một trong những doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng nhanh và bền vững nhất thị trường. Tuy nhiên, sự gia nhập ồ ạt của các công ty mới và áp lực cạnh tranh từ các đối thủ trong và ngoài nước đặt ra thách thức lớn cho Chubb Life trong việc duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Chubb Life Việt Nam trong giai đoạn 2013 – 2017, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn 2018 – 2020. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động kinh doanh bảo hiểm nhân thọ của Chubb Life tại Việt Nam, với dữ liệu thu thập từ năm 2013 đến 2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp củng cố vị thế trên thị trường, tăng trưởng bền vững và thích ứng với môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt, đồng thời góp phần phát triển ngành bảo hiểm nhân thọ Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, bao gồm:

  • Lý thuyết 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter: Giúp phân tích các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh như đối thủ cạnh tranh hiện tại, khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ tiềm năng và sản phẩm thay thế.

  • Lý thuyết nguồn lực (Resource-Based View - RBV): Nhấn mạnh vai trò của nguồn lực nội tại doanh nghiệp như tài sản, nguồn nhân lực, công nghệ và tổ chức trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

  • Lý thuyết năng lực (Competence-Based View - CBV): Tập trung vào khả năng phối hợp, sử dụng và phát triển các nguồn lực để tạo ra năng lực cạnh tranh, bao gồm khả năng động và khả năng tích hợp.

  • Khái niệm năng lực cạnh tranh theo định hướng thị trường (Market Orientation): Đề cao việc doanh nghiệp tập trung vào nhu cầu khách hàng, tạo giá trị vượt trội và thích ứng nhanh với biến động thị trường.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: năng lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh, chuỗi giá trị, nguồn lực doanh nghiệp, năng lực động, khả năng tích hợp, và các yếu tố môi trường vĩ mô và vi mô.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đánh giá toàn diện năng lực cạnh tranh của Chubb Life Việt Nam.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ báo cáo tài chính, số liệu kinh doanh của công ty giai đoạn 2013 – 2017, khảo sát ý kiến nhân viên và đại lý, cùng các tài liệu ngành bảo hiểm.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để so sánh các chỉ tiêu tài chính, doanh thu, lợi nhuận và thị phần qua các năm. Phân tích SWOT và ma trận EFE, IFE để đánh giá các yếu tố bên ngoài và bên trong ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh. Phần mềm Excel 2007 được dùng để xử lý dữ liệu và trình bày kết quả.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tổng hợp dữ liệu từ toàn bộ hệ thống đại lý và nhân viên kinh doanh của Chubb Life, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

  • Timeline nghiên cứu: Phân tích thực trạng giai đoạn 2013 – 2017, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2018 – 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định: Doanh thu phí bảo hiểm gốc của Chubb Life tăng từ 871 tỷ đồng năm 2013 lên gần 3.000 tỷ đồng năm 2017, tương đương mức tăng gấp hơn 3 lần. Lợi nhuận cũng tăng từ 156 tỷ đồng năm 2013 lên 250 tỷ đồng năm 2017, với tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) đạt 2,69% năm 2017, tăng so với 2,10% năm 2016.

  2. Mở rộng mạng lưới đại lý và hợp đồng mới: Số lượng đại lý tăng từ khoảng 9.269 người năm 2013 lên 27.000 người năm 2017. Số hợp đồng khai thác mới cũng tăng từ 586.661 hợp đồng năm 2015 lên 753.898 hợp đồng năm 2017, góp phần nâng cao doanh thu và thị phần.

  3. Cơ cấu tài sản và nguồn vốn chuyển dịch tích cực: Tỷ trọng tài sản ngắn hạn tăng từ 17,25% năm 2013 lên 24,03% năm 2017, trong khi tài sản dài hạn giảm nhẹ từ 82,7% xuống 75,9%. Tỷ lệ nợ phải trả trên tổng nguồn vốn tăng từ 58,6% lên 73,9%, phản ánh đặc thù ngành bảo hiểm nhân thọ với chi phí hoạt động lớn.

  4. Khả năng thanh toán và hiệu quả tài chính được duy trì: Biên khả năng thanh toán luôn trên 240%, cao hơn yêu cầu của cơ quan quản lý. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) đạt 10,32% năm 2017, cho thấy công ty sử dụng hiệu quả nguồn vốn.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng vượt trội của Chubb Life trong giai đoạn 2013 – 2017 được giải thích bởi chiến lược phát triển bền vững, tập trung vào nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng mạng lưới đại lý và cải tiến dịch vụ khách hàng. Việc áp dụng lý thuyết nguồn lực và năng lực giúp công ty tận dụng tối đa các tài sản, nguồn nhân lực và công nghệ để tạo lợi thế cạnh tranh.

So với các nghiên cứu trong ngành bảo hiểm và các doanh nghiệp khác, kết quả này phù hợp với quan điểm rằng năng lực cạnh tranh phụ thuộc vào sự phối hợp hiệu quả giữa các nguồn lực nội tại và khả năng thích ứng với môi trường bên ngoài. Việc duy trì biên khả năng thanh toán cao và tăng trưởng lợi nhuận cho thấy công ty có năng lực tài chính vững mạnh, tạo niềm tin cho khách hàng và nhà đầu tư.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, số lượng đại lý và hợp đồng mới qua các năm, cùng bảng phân tích các chỉ tiêu tài chính cơ bản để minh họa rõ nét hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyển dụng và đào tạo đại lý: Đẩy mạnh tuyển dụng đại lý chuyên nghiệp qua các kênh trực tiếp và gián tiếp, đồng thời nâng cao chất lượng đào tạo để xây dựng đội ngũ đại lý trung thành, chuyên nghiệp. Mục tiêu tăng số lượng đại lý lên 35.000 người trong giai đoạn 2018 – 2020, do phòng nhân sự và kinh doanh thực hiện.

  2. Phát triển sản phẩm đa dạng, linh hoạt: Nghiên cứu và phát triển các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng, đặc biệt là các sản phẩm tiết kiệm và bảo toàn vốn. Thời gian triển khai trong 2 năm, phối hợp giữa bộ phận R&D và marketing.

  3. Tăng cường hoạt động marketing và truyền thông: Đẩy mạnh quảng bá thương hiệu và sản phẩm qua các kênh truyền thông hiện đại, nâng cao nhận thức và niềm tin của khách hàng. Mục tiêu tăng thị phần thêm 2% trong giai đoạn 2018 – 2020, do phòng marketing chủ trì.

  4. Mở rộng kênh phân phối qua ngân hàng và môi giới: Phát triển kênh bancassurance và hợp tác với các trung tâm môi giới để đa dạng hóa kênh phân phối, tận dụng mạng lưới khách hàng tiềm năng. Thực hiện trong vòng 3 năm, phối hợp giữa phòng kinh doanh và đối tác ngân hàng.

  5. Nâng cao hiệu quả khai thác hợp đồng bảo hiểm: Tăng cường quản lý và chăm sóc khách hàng hiện hữu, nâng cao tỷ lệ tái tục hợp đồng và giảm tỷ lệ hủy hợp đồng. Mục tiêu tăng tỷ lệ tái tục lên 85% trong năm 2020, do phòng chăm sóc khách hàng và kinh doanh thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty bảo hiểm nhân thọ: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Tài chính – Bảo hiểm: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành bảo hiểm nhân thọ tại Việt Nam, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Các doanh nghiệp bảo hiểm khác và nhà đầu tư trong ngành bảo hiểm: Hiểu rõ về môi trường cạnh tranh, các nhân tố nội tại và bên ngoài ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và phát triển kinh doanh hiệu quả.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội bảo hiểm Việt Nam: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định và các chương trình hỗ trợ nhằm phát triển bền vững ngành bảo hiểm nhân thọ, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh là gì và tại sao quan trọng đối với công ty bảo hiểm nhân thọ?
    Năng lực cạnh tranh là khả năng khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn lực để tạo ra lợi thế so với đối thủ. Đối với công ty bảo hiểm nhân thọ, năng lực này giúp duy trì thị phần, tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của Chubb Life Việt Nam?
    Bao gồm nguồn nhân lực chất lượng, chiến lược phát triển sản phẩm, mạng lưới đại lý rộng khắp, khả năng tài chính vững mạnh và hoạt động marketing hiệu quả. Sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố này tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá năng lực cạnh tranh trong luận văn?
    Luận văn kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng, sử dụng số liệu tài chính, khảo sát ý kiến đại lý và nhân viên, phân tích SWOT, ma trận EFE và IFE, cùng các công cụ thống kê mô tả để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  4. Chubb Life đã đạt được những thành tựu gì trong giai đoạn 2013 – 2017?
    Doanh thu tăng gấp hơn 3 lần, lợi nhuận tăng ổn định, mở rộng mạng lưới đại lý từ 9.269 lên 27.000 người, duy trì biên khả năng thanh toán trên 240%, và được công nhận là một trong những công ty bảo hiểm nhân thọ uy tín hàng đầu Việt Nam.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể giúp công ty duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh như thế nào?
    Tăng cường tuyển dụng và đào tạo đại lý, phát triển sản phẩm đa dạng, đẩy mạnh marketing, mở rộng kênh phân phối và nâng cao hiệu quả khai thác hợp đồng giúp công ty thích ứng nhanh với thị trường, gia tăng giá trị khách hàng và củng cố vị thế cạnh tranh.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh của Chubb Life Việt Nam trong giai đoạn 2013 – 2017 được củng cố bởi sự tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và mở rộng mạng lưới đại lý.
  • Các yếu tố nội tại như nguồn nhân lực, chiến lược sản phẩm và tài chính vững mạnh đóng vai trò then chốt trong việc tạo lợi thế cạnh tranh.
  • Môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt đòi hỏi công ty phải liên tục đổi mới, nâng cao năng lực và thích ứng với biến động thị trường.
  • Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh tập trung vào phát triển nguồn nhân lực, đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng kênh phân phối và tăng cường marketing.
  • Giai đoạn 2018 – 2020 là thời điểm then chốt để Chubb Life thực hiện các chiến lược nhằm duy trì vị thế và phát triển bền vững trên thị trường bảo hiểm nhân thọ Việt Nam.

Để tiếp tục phát triển, các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành cần áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi sát sao các chỉ số kinh doanh và phản hồi thị trường nhằm điều chỉnh chiến lược kịp thời. Hành động ngay hôm nay sẽ giúp doanh nghiệp giữ vững lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững trong tương lai.